Alice Nguyen đã tổng hợp một bộ sưu tập đầy đủ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất, kèm theo phiên âm để giúp bạn nắm bắt và áp dụng dễ dàng hơn.
Vì từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường là một trở ngại lớn đối với những người mới học. Trên internet, có rất nhiều tài liệu học tiếng Anh giao tiếp để tham khảo. Tuy nhiên, hầu hết chúng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái và bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, điều này làm cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả được nhiều người áp dụng thành công. Khi bạn sử dụng cách học này, bạn sẽ thấy rõ những lợi ích so với các phương pháp khác
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh
Từ vựng là yếu tố quan trọng để thống thạo bất kỳ ngôn ngữ nào. Một lượng từ vựng đa dạng và phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách dễ dàng hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn đáng kể.
Hiểu sâu hơn về nghĩa của từ vựng
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất của từ thay vì chỉ đơn giản học thuộc lòng chúng. Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, não bộ tự động tạo ra các liên kết dựa trên ngữ cảnh, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn.
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lâu hơn
Ngay cả các giáo trình và tài liệu của Cambridge hay Oxford cũng khuyến khích học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng phương pháp này giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Khi từ vựng được liên kết với nhau thông qua hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh, não bộ lưu trữ thông tin một cách hiệu quả và lâu dài. Bạn có thể kiểm chứng điều này qua cách các tài liệu tiếng Anh nổi tiếng biên soạn về từ vựng.
1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng dễ dàng theo các chủ đề
Dưới đây là một số chủ đề quen thuộc trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tìm kiếm và ưu tiên học từ vựng theo những chủ đề này. Sau khi hoàn thành, bạn sẽ sở hữu ít nhất 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng, là nguồn tài sản ngôn ngữ để nâng cao kỹ năng của bạn trong tương lai.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cuộc sống hàng ngày
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề School (Trường học)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Family (Gia đình)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Weather (Thời tiết)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Job (Nghề nghiệp)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Clothes (Quần áo)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Character (Tính cách)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Junk food (Đồ ăn vặt)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Vietnamese food (Ẩm thực Việt)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Body (Cơ thể)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hobby (Sở thích)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cooking (Nấu nướng)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping (Mua sắm)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Lunar new year (Tết Âm lịch)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hometown (Quê hương)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Christmas (Giáng sinh)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween (Lễ Halloween)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Mid-Autumn (Trung thu)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Colors (Màu sắc)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Environment (Môi trường)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Furniture (Đồ nội thất)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoạt động hằng ngày
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Livingroom (Phòng khách)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Kitchen (Phòng bếp)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Natural (Thiên nhiên)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Natural disaster (Thảm họa thiên nhiên)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animal (Động vật)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Birds (Loài chim)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Plants (Các loài thực vật)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Flowers (Các loài hoa)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Fruits (Trái cây)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Traffic signs (Biển báo giao thông)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Emotions (Các cảm xúc)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Music (Âm nhạc)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Friendship (Tình bạn)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Time (Thời gian)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Health (Sức khỏe)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Diseases (Bệnh tật)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Seafood (Hải sản)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Traveling (Du lịch)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Airport (Sân bay)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Galaxy (Thiên hà)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Everyday activities (Hoạt động hàng ngày)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hair (Tóc)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Money (Tiền)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Media (Truyền thông)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hospital (Bệnh viện)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Restaurant (Nhà hàng)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Fashion (Thời trang)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề A hotel room (Phòng khách sạn)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề IT (Công nghệ thông tin)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Graphic design (Thiết kế đồ họa)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sport (Thể thao)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Army (Quân đội)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Law (Ngành luật)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Insect (Côn trùng)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Marketing
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Accountant (Kế toán)
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và lâu dài
Mọi người thường đặt ra câu hỏi: Làm thế nào để nắm vững 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất?
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả không chỉ để nâng cao vốn từ vựng mà còn để phát triển tư duy, liên tưởng, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả:
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Mặc dù từ vựng là văn bản, tuy nhiên, não bộ của chúng ta thường tương tác tốt hơn với thông tin được trình bày dưới dạng hình ảnh và âm thanh. Hãy kết hợp học từ mới với hình ảnh và âm thanh để tận dụng toàn bộ giác quan trong quá trình học.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Tạo sơ đồ cây từ vựng riêng của bạn giúp bạn tiếp xúc với từ vựng lâu hơn và từ đó, tăng khả năng ghi nhớ. Đây cũng là một cách sử dụng hình ảnh để học từ vựng một cách hiệu quả.
- Học các chủ đề cơ bản trước: Xây dựng lộ trình học tiếng Anh cần có sự cân nhắc. Học từ vựng từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn nâng cao vốn từ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Hãy luôn duy trì động lực và niềm đam mê trong quá trình học. Sử dụng phương pháp học thú vị, độc đáo và phù hợp với bạn cá nhân để kích thích tò mò và sự thích thú trong việc học.
Hãy tránh việc học từ vựng một cách nhồi nhét hoặc học từ vựng không phù hợp với trình độ của bạn để tránh lãng phí thời gian và năng lượng. Học cụm từ thay vì từ riêng lẻ để sử dụng chúng một cách hiệu quả trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ, bạn có thể tập trung vào học cụm từ về thể thao, các môn học, hoặc so sánh trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ghi nhớ và áp dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Hãy tham gia các trang web học tiếng Anh trực tuyến miễn phí để thường xuyên luyện tập và cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề biểu đạt cảm xúc – tình cảm
Tình cảm và cảm xúc là những chủ đề rất quan trọng trong cuộc sống. Bạn có thể sử dụng các từ vựng liên quan đến cảm xúc và tình cảm để diễn tả cảm nhận của bản thân, gia đình, bạn bè hoặc những người xung quanh.
Ví dụ, bạn có thể nói về tình cảm của mình dành cho gia đình: “I feel happy and loved when I’m with my family” (Tôi cảm thấy hạnh phúc và được yêu thương khi ở bên gia đình). Hay nói về cảm xúc của bạn bè: “My friend was very excited when she got accepted into her dream university” (Bạn tôi rất phấn khích khi được nhận vào trường đại học mơ ước).
Bạn cũng có thể đặt câu hỏi về cảm xúc, tình cảm của người khác: “How do you feel about moving to a new city?” (Bạn cảm thấy thế nào khi chuyển đến một thành phố mới?). Hoặc bày tỏ sự đồng cảm: “I understand you are disappointed about not getting the promotion” (Tôi hiểu bạn thất vọng vì không được thăng chức).
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
Bài tập vận dụng từ vựng chủ đề tình cảm – cảm xúc có đáp án
Dạng trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
- Jane felt ________ when she didn’t get the job she wanted.
A. happy B. sad C. excited
- The little boy was __________ because his toy broke.
A. angry B. surprised C. disappointed
- I was __________ to hear that my friend just had a baby girl.
A. jealous B. worried C. thrilled
- Pam __________ her boyfriend a lot and can’t wait to see him.
A. dislikes B. loves C. hates
- The scary movie left me feeling __________ last night.
A. relaxed B. afraid C. cheerful
- Seeing the beach for the first time in years __________ him of his childhood vacations.
A. reminded B. bothered C. annoyed
- She __________ when she saw the sweet gift her parents gave her.
A. smiled B. cried C. screamed
- I __________ my friends for surprising me with a birthday party.
A. thanked B. punished C. scolded
Đáp án:
- B 2. C 3. C 4. B 5. B 6. A 7. A 8. A
Bài tập tự luận
1. Fill in the blanks with emotion vocabulary:
When I’m with my friends, I feel so ____________ (hạnh phúc) and ____________ (phấn khởi). Seeing sad movies make me ____________ (buồn bã). I get ____________ (lo lắng) before exams. My brother was ____________ (tức giận) when I took his toy without permission.
2. Make sentences using these emotion words:
upset: I felt upset when I failed the exam.
lonely: My grandfather feels lonely living by himself.
nervous: The girl was nervous about singing on stage.
3. Answer the questions using emotion vocabulary:
How do you usually feel on your birthday?
On my birthday, I usually feel ____________________.
When do you feel most relaxed?
I feel most relaxed ______________________________.
What makes you feel disappointed?
I feel disappointed when ___________________________.
4. Describe your favorite memory in 5 sentences using emotion vocabulary.
___________________________.
Có rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh online miễn phí một cách hiệu quả, chẳng hạn như: học qua các website/ứng dụng học từ vựng theo chủ đề hàng ngày từ trình độ cơ bản đến nâng cao, học qua sách báo hoặc học từ vựng thông qua hình ảnh, các chương trình truyền hình, phim ảnh, v.v.
Ở trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng mà Bitu App đã tổng hợp được. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn đọc nâng cao trình độ ngoại ngữ, tạo nền tảng vững chắc để phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
Học từ vựng tiếng Anh không phải là công việc một sớm một chiều, bạn cần trau dồi vốn từ mỗi ngày và áp dụng đúng phương pháp học để nhanh ghi nhớ và nhớ lâu. Trong suốt quá trình học, khóa học luyện nói tiếng Anh giao tiếp của Bitu App sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời, giúp bạn rút ngắn hành trình chinh phục tiếng Anh.