Tính cách con người là một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Để có thể miêu tả chính xác tính cách của bản thân và người khác, chúng ta cần phải nắm vững các từ vựng liên quan đến tính cách. Tuy nhiên, từ vựng về chủ đề này khá phong phú và đa dạng. Vì vậy, rất nhiều người gặp khó khăn khi diễn đạt chính xác tính cách bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhất.
100+ Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Cũng giống như những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, tính cách là một trong những chủ đề quan trọng và được nhiều người quan tâm. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất để miêu tả tính cách con người.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tích cực
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng.
- Brave /breɪv/: Anh hùng.
- Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
- Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận.
- Cautious /’kɔ:∫əs/: cẩn trọng
- Charming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dáng
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ.
- Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
- Clever /’klevə/: khéo léo
- Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáo
- Courageous /kə’reidʒəs/: dũng cảm
- Courteous /’kə:tjəs/: lịch sự
- Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo
- Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
- Diligent /’dilidʒənt/: siêng năng
- Discreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáo
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.
- Efficient /i’fi∫ənt/: có năng lực
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
- Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị.
- Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại
- Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
- Friendly /’frendli/: gần gũi
- Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng
- Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
- Good /gʊd/: tốt, giỏi
- Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
- Honest /’ɔnist/: thật thà, lương thiện
- Hospitable /’hɔspitəbl/: hiếu khách
- Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn
- Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
- Intelligent /in’telidʒənt/: thông minh
- Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ hướng nội
- Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
- Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội
- Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
- Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
- Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
- Nice /nais/: xinh đẹp, dễ thương
- Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
- Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
- Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
- Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời
- Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
- Punctual /’pʌηkt∫uəl/: đúng giờ
- Responsible /ri’spɔnsəbl/: có nghĩa vụ
- Willing /’wiliη/: có thiện ý, sẵn lòng
Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực
- Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
- Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
- Bad-tempered /’bæd’tempəd/: xấu tính
- Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
- Badly-behaved /’bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ
- Blackguardly /’blægɑ:dli/: đê tiện
- Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
- Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
- Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
- Brash /bræ∫/: hỗn láo
- Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
- Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
- Conceited /kən’si:tid/: kiêu ngạo
- Contemptible /kən’temptəbl/: đáng khinh
- Cowardly /ˈkaʊərdli/ yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
- Crafty /’krɑ:fti/: láu cá, xảo quyệt
- Crotchety /’krɔt∫iti/: cộc cằn
- Cruel /ˈkruəl/ ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
- Deceptive /di’septiv/: dối trá, lừa lọc
- Discourteous /dis’kə:tjəs/: bất lịch sự
- Dishonest /dis’ɔnist/: không trung thực
- Egoistical /,egou’istikəl/: ích kỷ
- Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
- Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
- Freakish /’fri:ki∫/: đồng bóng
- Greedy /’gri:di/: tham lam
- Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
- Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
- Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
- Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
- Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác
- Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
- Mad /mæd/: điên, khùng
- Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
- Mean /mi:n/: bủn xỉn
- Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá
- Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
- Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự
- Selfish /’selfi∫/: ích kỷ
- Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo
- Stubborn /’stʌbən/: bướng bỉnh
- Tricky /’triki/: gian xảo
Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Ngoài tính từ, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ để miêu tả tính cách con người một cách sinh động và chính xác hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
- As cool as a cucumber (bình tĩnh, tỉnh táo)
- Wear one’s heart on one’s sleeve (dễ bộc lộ cảm xúc)
- Keep one’s chin up (luôn lạc quan)
- Let sleeping dogs lie (không nên gây hấn vô cớ)
- Be a tough cookie (cứng rắn, mạnh mẽ)
- Be an eager beaver (hăng hái, nhiệt tình)
- Go the extra mile (luôn cố gắng hết mình)
- Grin and bear it (chấp nhận, cắn răng chịu đựng)
- Do onto others as you would have them do unto you (đối xử với người khác như bạn muốn người khác đối xử với mình).
- Don’t cry over spilt milk (đừng than van những gì đã mất)
- Don’t judge a book by its cover (đừng đánh giá cuốn sách từ bìa ngoài)
- Have a heart of gold (có tấm lòng vàng)
- Wear your heart on your sleeve (dễ bộc lộ cảm xúc)
- Let bygones be bygones (hãy để quá khứ là quá khứ)
- Share joys and sorrows (san sẻ niềm vui nỗi buồn)
- Lend a helping hand (giúp đỡ người khác)
- Earth mother (người phụ nữ luôn quan tâm, ân cần, chu đáo; có bản năng của người mẹ)
- Family man (người đàn ông của gia đình)
- Go-getter (Một người luôn có tham vọng theo đuổi mục tiêu của mình(
- Good egg (Người đáng tin cậy, tốt bụng)
- Jack-of-all-trades (Người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào)
- Man/Woman of his world (Người giữ lời hứa (luôn thực hiện lời hứa của mình).
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Sau khi nắm được từ vựng, chúng ta cần luyện tập sử dụng chúng trong câu để diễn đạt chính xác ý muốn mình muốn truyền tải. Dưới đây là một số ví dụ:
- She is very enthusiastic and eager in her new job. (Cô ấy rất hăng hái và hứng khởi trong công việc mới).
- John is an arrogant and aggressive man. You should avoid him. (John là người đàn ông kiêu ngạo và hung hăng. Bạn nên tránh xa anh ấy).
- Julie is as cool as a cucumber even in high-pressure situations. (Julie vẫn rất bình tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng).
- Jenny is polite, humble and thoughtful. She is loved by everyone. (Jenny lịch sự, khiêm tốn và chu đáo. Cô ấy được mọi người yêu mến).
- He always goes the extra mile to help others. What a kind person! (Anh ấy luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ mọi người. Thật là người tốt bụng!)
- Mary has a heart of gold. She is always willing to help those in need. (Mary có tấm lòng vàng. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp đỡ).
- Tom didn’t pass his driving test the first time but he kept his chin up and tried again. (Tom đã không qua bài thi lái xe lần đầu tiên nhưng anh ấy vẫn giữ tinh thần lạc quan và thử lại).
- Let bygones be bygones. There’s no need to bring up the past. (Hãy để quá khứ là quá khứ. Không cần nhắc lại chuyện cũ).
- Kate always lends a helping hand to the elderly in her community. (Kate luôn giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng của cô ấy).
Tổng kết
Như vậy, với 100+ từ vựng chỉ tính cách và cách sử dụng chúng trong câu, bạn đã có thể miêu tả tính cách con người một cách chi tiết và chính xác. Tuy nhiên, muốn nâng cao kỹ năng Tiếng Anh giao tiếp thực tế, các bạn cần có cơ hội được luyện tập đều đặn với người bản xứ.
Vì vậy, tôi khuyên các bạn nên tham gia luyện giao tiếp 1-1 với giáo viên bản ngữ tại Bitu – ứng dụng học Tiếng Anh giao tiếp online số 1 Việt Nam. Tại Bitu, các bạn được lựa chọn chủ đề giao tiếp phù hợp sở thích và nhu cầu cá nhân. Đội ngũ giáo viên bản xứ tại Bitu đều được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm. Họ sẽ giúp các bạn khắc phục điểm yếu, tăng sự tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong mọi tình huống.
Hãy tải Bitu ngay hôm nay để trải nghiệm học Tiếng Anh online hiệu quả và tiện lợi nhất nhé!