Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 chương trình mới có tất cả 16 chủ đề/unit. Các chủ đề này thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày như đi siêu thị, sân chơi, bữa tiệc sinh nhật… Mỗi kỳ, các em học sinh sẽ tiếp xúc với 8 chủ đề. Để giúp các em chuẩn bị tốt hơn cho năm học và đạt điểm tốt trong các bài thi, bài viết này tổng hợp toàn bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới từ cơ bản đến nâng cao kèm bài tập luyện tập.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I
Trong học kỳ I, các em sẽ được học các từ vựng cơ bản liên quan tới các chủ đề bữa tiệc sinh nhật, sân chơi, bãi biển, phòng học,… Mục đích là giúp các em tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên và tạo môi trường cho các em giao tiếp. Đồng thời nâng cao kỹ năng nghe, đọc và viết.
1.1. Unit 1: At My Birthday Party
Mở đầu chương trình là các từ vựng xoay quanh bữa tiệc sinh nhật – một chủ đề vô cùng quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
2 | Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật, ngày sinh |
3 | Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
4 | Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
5 | Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
6 | Friend | /frend/ | Bạn bè |
7 | Happy birthday | /ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ | Chúc mừng sinh nhật |
8 | Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
9 | Pasta | /ˈpæs.tə/ | Mỳ ý |
10 | Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
11 | Popcorn | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô |
12 | Yummy | /ˈjʌm.i/ | Ngon |
Một số mẫu câu các em có thể nói với các từ vựng này:
- Today is my birthday!
Hôm nay là ngày sinh nhật của mình! - Sarah is my best friend.
Sarah là bạn tốt nhất của mình. - This cake is so yummy!
Bánh kem này thật là ngon! - I like pizza.
Mình thích pizza.
1.2. Unit 2: In the Backyard
Chủ đề tiếp theo mà các em được học là về sân vườn và các hoạt động ngoài trời liên quan.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
2 | Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
3 | Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa |
4 | Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
5 | Kite | /kaɪt/ | Con diều |
6 | Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
7 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
8 | Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
9 | Run | /rʌn/ | Chạy |
Một số mẫu câu các em có thể nói với các từ vựng này:
- I ride my bike to school.
Mình đi xe đạp đến trường. - My puppy is playing with a kitten.
Chú chó con của mình đang chơi với một chú mèo con. - My backyard has many flowers.
Sân vườn nhà mình có rất nhiều hoa. - My friend is flying a kite.
Bạn mình đang thả diều.
1.3. Unit 3: At the seaside
Tiếp nối các từ vựng về hoạt động ngoài sân vườn, các em sẽ được chơi đùa bên bờ biển. Dưới đây là một số từ vựng về các hoạt động vui chơi bên bờ biển:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Sail | /seɪl/ | Cánh buồm |
2 | Sand | /sænd/ | Cát |
3 | Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ bảy |
4 | Sea | /siː/ | Biển |
5 | Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
6 | Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
7 | Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
8 | Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
9 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Ánh mặt trời |
10 | Wave | /weɪv/ | Sóng biển |
Một số mẫu câu cơ bản áp dụng các từ vựng này:
- I can see the sea and the wave.
Mình có thể nhìn thấy biển và sóng biển. - I’m at the seaside.
Mình đang ở bên bờ biển. - It’s a sunny Sunday.
Hôm nay là Chủ Nhật có nắng. - Let’s look at the sky!
Hãy nhìn lên bầu trời.
2.4. Unit 4: In the countryside
Sau kỳ nghỉ ở biển, sang unit 4, các em sẽ được về vùng quê yên bình ở nông thôn với những đồng lúa, dòng sông xanh và các bác nông dân thân thiện.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
2 | Countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
3 | Field | /fiːld/ | Đồng ruộng |
4 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
5 | Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
6 | Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
7 | River | /ˈrɪv.ɚ/ | Dòng sông |
8 | Road | /roʊd/ | Con đường |
9 | Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
Một số mẫu câu cơ bản áp dụng các từ vựng này:
- There’s a river near the field.
Có một con sông gần đồng lúa. - A rainbow in the sky.
Một chiếc cầu vồng trên trời. - What can you see? I can see a peaceful village.
Bạn thấy gì? Mình có thể thấy một ngôi làng yên bình. - In the countryside.
Ở vùng nông thôn.
2.5. Unit 5: In the Classroom
Tới giữa học kỳ, các em sẽ được làm quen tới các từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng học. Đây đều là các từ vựng thân thuộc hàng ngày và vô cùng dễ nhớ.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Answer | /ˈɑːn.sər/ | Câu trả lời |
2 | Board | /bɔːrd/ | Bảng |
3 | Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
4 | Colour | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
5 | Pen | /pen/ | Bút mực |
6 | Pencil | /pen/ | Bút chì |
7 | Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
8 | Quiz | /kwɪz/ | Câu đố |
9 | Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
10 | Square | /skwer/ | Hình vuông |
11 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
12 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Một số mẫu câu cơ bản dùng các từ vựng này:
- What’s she doing?
Cậu ấy đang làm gì vậy? - She’s doing a quiz.
Cậu ấy đang làm một bài kiểm tra. - He’s a teacher.
Thầy ấy là một giáo viên. - There is a pencil on the table.
Có một cái bút chì ở trên bàn. - He is answering the question.
Cậu ấy đang trả lời câu hỏi.
2.6. Unit 6: On the Farm
Trên nông trại có những vật dụng và con vật gì nhỉ? Các em sẽ được khám phá trong phần từ vựng của unit 6 dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Box | /bɒks/ | Cái hộp |
2 | Cow | /kaʊ/ | Con bò |
3 | Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | Con lừa |
4 | Duck | /dʌk/ | Con vịt |
5 | Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
6 | Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
7 | Fox | /fɒks/ | Con cáo |
8 | Ox | /ɒks/ | Con bò |
9 | Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
10 | Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
11 | Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Cối xay gió |
Một số mẫu câu cơ bản dùng các từ vựng này:
- Is there a fox on the farm?
Ở trang trại có một con cáo đúng không? - There isn’t a sheep on the farm.
Trong trang trại không có con cừu nào. - There is a farmer on the farm.
Có một bác nông dân trong trang trại.
2.7. Unit 7: In the Kitchen
Hầu như gia đình nào cũng có một căn bếp. Đây không chỉ là nơi để nấu ăn mà còn là nơi gia đình quây quần ăn trưa, ăn tối. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp ở unit 7 nhé:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Bread | /bred/ | Bánh mì |
2 | Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
3 | Jam | /dʒæm/ | Mứt |
4 | Jelly | /ˈdʒel.i/ | Thạch rau câu |
5 | Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
6 | Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
7 | Pan | /pæn/ | Cái chảo |
8 | Spoon | /spuːn/ | Cái thìa |
Một số mẫu câu cơ bản trong unit này:
- I like bread.
Mình thích bánh mì. - I like fruit.
Mình thích hoa quả. - Pass me the spoon, please.
Làm ơn đưa cho mình cái thìa. - Here you are.
Của bạn đây.
2.8. Unit 8: In the village
Chủ đề về làng quê khép lại học kỳ I tiếng Anh lớp 2. Ở đây, chúng ta sẽ được học các từ vựng cơ bản về làng quê và cách giới thiệu cái gì đó bằng tiếng Anh.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
2 | Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
3 | Ox | /ɑːks/ | Con bò đực |
4 | River | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
5 | Road | /rəʊd/ | Con đường |
6 | Van | /væn/ | Xe van (xe tải nhỏ) |
7 | Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng, làng quê |
8 | Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Môn/Quả bóng chuyền |
Mẫu câu
- This is a chicken.
Đây là một con gà. - This is a van.
Đây là một cái xe tải. - Can you draw a cow? Yes, I can.
Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không? Có, mình có thể chứ. - Can you draw a village? No, I can’t
Bạn có thể vẽ một ngôi làng không? Không, mình không thể.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ II
Sang tới học kỳ II, các từ vựng sẽ xoay quanh các chủ đề như tiệm tạp hóa, quán cà phê, sở thú…
2.1. Unit 9: In the Grocery Store
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
2 | Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
3 | Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
4 | Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
5 | Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
6 | Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
7 | Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
8 | Yam | /jæm/ | Khoai mài |
9 | Yo-yo | /jəʊjəʊ/ | Đồ chơi yo yo |
10 | Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Mẫu câu:
- Can you see the yams?
Bạn có thấy những củ khoai mài không? - What do you want?
Bạn muốn tìm thứ gì? - I want some yogurt.
Mình muốn một ít sữa chua. - Candy and snack.
Kẹo và đồ ăn vặt. - Mom wants some tomatoes.
Mẹ mình muốn tìm vài quả cà chua.
2.2. Unit 10: At the Zoo
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Baboon | /bæˈbuːn/ | Khỉ đầu chó |
2 | Bird | /bɝːd/ | Con chim |
3 | Camel | /ˈkæml/ | Lạc đà |
4 | Chipmunk | /ˈtʃɪpmʌŋk/ | Sóc chuột |
5 | Cockatoo | /ˌkɒkəˈtuː/ | Vẹt |
6 | Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
7 | Dachshund | /ˈdæksnd/ | Chó |
8 | Deer | /dir/ | Con nai |
9 | Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
10 | Gibbon | /ˈɡɪbən/ | Con vượn |
11 | Giraffe | /dʒəˈræf/ | Con hươu cao cổ |
12 | Gopher | /ˈɡəʊfər/ | Chuột túi |
13 | Hedgehog | hɑɡ/ | Con nhím |
14 | Leopard | /ˈlepərd/ | Con báo |
15 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
16 | Ostrich | /ˈɑːstrɪtʃ/ | Đà điểu |
17 | Panda | /’pændə/ | Gấu trúc |
18 | Peacock | /ˈpiːkɑːk/ | Con công |
19 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
20 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ |
21 | Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
22 | Zebu | /ˈziː.buː/ | Bò u nhiệt đới |
23 | Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Mẫu câu:
- We’re at the zoo.
Chúng ta ở sở thú. - That is a peacock.
Đó là một con công. - Do you like the zoo? Yes, I do.
Bạn có thích sở thú không? Có, mình thích. - Do you like ostriches? No, I don’t.
Bạn có thích đà điểu không? Không, mình không thích.
2.3. Unit 11: In the Playground
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
2 | Driving | /ˈdraɪ.vɪŋ/ | Lái |
3 | Driving a car | /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ | Đang lái xe ô tô (đồ chơi) |
4 | Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Môn bóng đá |
5 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
6 | Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
7 | Riding | /ˈraɪ.dɪŋ/ | Cưỡi (ngựa), đạp (xe) |
8 | Riding a bike | /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ | Đang đi xe đạp |
9 | Slide | /slaɪd/ | Cái cầu trượt |
10 | Sliding | /slaɪdɪŋ/ | Trượt |
11 | Swing | /swɪŋ/ | Xích đu |
Mẫu câu:
- She’s driving a car.
Cô ấy đang lái xe. - He’s playing in the playground.
Cậu ấy đang chơi ở sân chơi. - They are sliding.
Bọn họ đang chơi cầu trượt.
2.4. Unit 12: At the Cafe
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
2 | Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
3 | Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
4 | Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
5 | On the table | /Ɑːn ðə ˈteɪbl/ | Trên bàn |
6 | Table | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
7 | Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
8 | Yogurt | /ˈjəʊɡərt/ | Sữa chua |
Mẫu câu:
- The cake is on the table.
Bánh ngọt ở trên bàn. - She’s having an ice cream.
Cậu ấy đang có một cây kem. - Look at the fruit.
Nhìn vào hoa quả kìa.
2.5. Unit 13: In the Maths Class
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Zero | /ˈziːroʊ/ | Số không |
2 | One | /wʌn/ | Số một |
3 | Two | /tuː/ | Số hai |
4 | Three | /θriː/ | Số ba |
5 | Four | /fɔːr/ | Số bốn |
6 | Five | /faɪv/ | Số năm |
7 | Six | /sɪks/ | Số sáu |
8 | Seven | /ˈsevn/ | Số bảy |
9 | Eight | /eɪt/ | Số tám |
10 | Nine | /naɪn/ | Số chín |
11 | Ten | /ten/ | Số mười |
12 | Eleven | /ɪˈlevn/ | Số mười một |
13 | Twelve | /twelv/ | Số mười hai |
14 | Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Số mười ba |
15 | Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số mười bốn |
16 | Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số mười lăm |
17 | Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | Số mười sáu |
18 | Seventeen | /ˌsevnˈtiːn/ | Số mười bảy |
19 | Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Số mười tám |
20 | Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Số mười chín |
21 | Twenty | /ˈtwenti/ | Số hai mươi |
Mẫu câu:
- How many cows on the farm? Ten or Eleven?
Có bao nhiêu con bò trên trang trại? 10 hay 11? - What number is it?
Đây là số mấy? - It’s twenty.
Nó là số 11.
2.6. Unit 14: At home
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Home | /hoʊm/ | Nhà |
2 | Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ em trai |
3 | Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ em gái |
4 | Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà |
5 | Age | /eɪdʒ/ | Tuổi |
6 | Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông |
7 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
8 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
Mẫu câu:
- My brother is fourtheen.
Em trai tôi 14 tuổi. - She’s my grandmother.
Bà ấy là bà của mình. - That’s my father.
Đó là bố của mình. - How old is your mother?
Mẹ cậu bao nhiêu tuổi? - My family is all here.
Gia đình tôi đều ở đây.
2.7. Unit 15: In the Clothes Shop
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Anorak | /´ænə¸ræk/ | Áo khoác có mũ |
2 | Belt | /belt/ | Thắt lưng |
3 | Black | /blæk/ | Màu đen |
4 | Blue | /bluː/ | Xanh da trời |
5 | Bow tie | /ˌbəʊ ˈtaɪ/ | Nơ thắt cổ áo nam |
6 | Boxer shorts | /´bɔksə ʃɔ:t/ | Quần đùi |
7 | Cardigan | /´ka:digən/ | Áo len cài đằng trước |
8 | Dress | /dres/ | Váy liền |
9 | Dressing gown | /ˈdresɪŋ ɡaʊn/ | Áo choàng tắm |
10 | Gloves | /ɡlʌv/ | Găng tay |
11 | Here | /hɪr/ | Ở đây |
12 | Jacket | /dʤækit/ | Áo khoác ngắn |
13 | Jeans | /ji:n/ | Quần bò |
14 | Jumper | /ʤʌmpə/ | Áo len |
15 | Leather jacket | /leðə ‘dʤækit/ | Áo khoác da |
16 | Miniskirt | /´mini¸skə:t/ | Váy ngắn |
17 | Overalls | /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ | Quần yếm |
18 | Pants | /pænts/ | Quần Âu |
19 | Pullover | /ˈpʊləʊvə(r)/ | Áo len chui đầu |
20 | Pyjamas | /pi’ʤɑ:məz/ | Bộ đồ ngủ |
21 | Raincoat | /´rein¸kout/ | Áo mưa |
22 | Red | /red/ | Màu đỏ |
23 | Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
24 | Shoes | /ʃuː/ | Giày |
25 | Shop | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
26 | Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
27 | Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy |
28 | Sweater | /ˈswetər/ | Áo len |
29 | T-shirt | /ti:’∫ə:t/ | Áo phông |
30 | There | /ðer/ | Ở đó |
31 | Top | /tɒp/ | Áo |
32 | Trousers | /trauzəz/ | Quần dài |
Mẫu câu:
- Where are the trousers?
Quần dài ở đâu nhỉ? - Over there.
Ở kia kìa. - I like sweaters.
Mình thích áo len. - I want some jeans.
Tôi muốn đôi quần bò.
2.8. Unit 16: At the Campsite
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn đắp, mền |
2 | Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại |
3 | Dark | /dɑːrk/ | Tối |
4 | Fence | /fens/ | Hàng rào |
5 | Fire | /faɪr/ | Lửa |
6 | Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui, thú vị |
7 | Teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
8 | Tent | /tent/ | Lều cắm trại |
Mẫu câu:
- The tent in the campsite.
Cái lều ở trong khu cắm trại. - Is the blanket near the tent?
Chăn có gần lều cắm trại không? - No, it isn’t.
Không, không có. - Is the teapot on the table?
Bình trà có trên bàn không? - Yes, it is.
Có, nó có.
Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng unit. Hy vọng qua các danh sách, bài tập và mẫu câu ví dụ trên, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và đừng ngại theo dõi chúng mình để cập nhất những bài viết tiếng Anh hữu ích khác nhé!
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 2
Bài 1: Cho các từ sau, điền vào ô trống từ vựng tương ứng với hình:
sail | kitten | sea | pizza | kite | popcorn |
Bài 2: Nối các câu sau lại với nhau để tạo thành câu có ý nghĩa chính xác
1. She’s flying | a. with a kitten |
2. Look! Anne is having | b. at the sea |
3. Let’s look | c. a kite |
4. What can you see? | d. pizza |
5. Look! Jane is playing | e. I can see a rainbow |
Bài 3: Nối các câu sau để tạo thành câu chính xác
1. What’s he doing? | a. Yes, there is. |
2. Is there an ox? | b. Yes, there are. |
3. Are there some foxes? | c. She’s answering a question. |
4. What’s she doing? | d. He’s doing a quiz. |
5. There is a chicken | e. in the box |
Bài 4: Chọn đáp án chính xác
1. Do you like cake? – _________
A. Yes, she does.
B. Yes, I do.
C. Yes, There is.
D. Yes, There are.
2. Is there a zebra? – ________
A. Yes, she does.
B. Yes, I do.
C. Yes, There is.
D. Yes, There are.
3. Do you like zebras? – _________
A. Yes, she does.
B. Yes, I do.
C. Yes, There is.
D. Yes, There are.
4. Do you like the zoo? – _________
A. Yes, she does.
B. Yes, I do.
C. Yes, There is.
D. Yes, There are.
5. Are there some apples? – _________
A. Yes, she does.
B. Yes, I do.
C. Yes, There is.
D. Yes, There are.
Đáp án
Bài 1:
Bài 2:
- c
- d
- b
- e
- a
Bài 3:
- d
- a
- b
- c
- e
Bài 4
- B
- C
- B
- B
- D