Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học là một phần rất quan trọng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của học sinh, sinh viên. Các bạn có thể sử dụng những từ vựng này để giao tiếp tự tin hơn trong môi trường học tập như lớp học, thư viện, ký túc xá… Nắm vững những từ vựng cơ bản sẽ giúp các bạn dễ dàng theo kịp bài giảng của giáo viên, giao lưu với bạn bè quốc tế và nâng cao khả năng học tập. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Từ vựng về các cấp học
- school /skuːl/ trường học
- nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non (trẻ dưới 3 tuổi)
- kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ trường mẫu giáo (trẻ 5-6 tuổi)
- primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ tiểu học
- secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ trường trung học high school /ˈhaɪ ˌskuːl/ trường phổ thông
- public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công lập
- private school /ˈpraɪ.vət skuːl/ trường dân lập
- international school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
- boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú
- day school: /deɪ skuːl:/ trường bán trú
- academy /əˈkæd.ə.mi/ học viên
- university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
- college /ˈkɒl.ɪdʒ/ cao đẳng
Từ vựng về các cấp bậc trong Trường
- final year student /ˈfaɪnl jɪə ˈstjuːdənt/ sinh viên năm cuối
- freshman /ˈfreʃmən/ sinh viên năm nhất
- head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm
- lecturer /ˈlɛkʧərə/ giảng viên
- master student /ˈmɑːstə ˈstjuːdənt/ sinh viên cao học
- monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
- principal /ˈprɪnsəpl/ hiệu trưởng
- pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
- researcher /rɪˈsɜːrtʃər/ nghiên cứu sinh
- secretary /ˈsɛkrətri/ bí thư
- sophomore /ˈsɑːfəmɔːr/ sinh viên năm hai
- student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
- teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
- teaching assistant /ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstənt/ trợ giảng
- third-year student /θɜːd-jɪə ˈstjuːdənt/ sinh viên năm ba
- vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó
- vice principal /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ hiệu phó
Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- algebra /ˈældʒɪbrə/ đại số
- archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ khảo cổ học
- art /ɑːrt/ mỹ thuật
- astronomy /əˈstrɑːnəmi/ thiên văn học
- biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
- chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
- computer science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ tin học
- english /ˈɪŋɡlɪʃ/ tiếng Anh
- geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
- geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/ hình học
- history /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
- information technology /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi/ tin học, công nghệ thông tin
- literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
- martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
- maths /mæθs/ toán học
- medicine /ˈmedɪsn/ y học
- music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
- philosophy /fəˈlɑːsəfi/ triết học
- physics /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
- science /ˈsaɪ.əns/ khoa học
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban, cơ sở vật chất trong trường
- classroom /ˈklæsrʊm/ phòng học
- computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng máy tính
- clerical department /ˈklɛrɪkᵊl dɪˈpɑːtmənt/ phòng văn thư
- canteen /kænˈtiːn/ căn tin
- hall /hɔːl/ hội trường
- library /ˈlaɪbreri/ thư viện
- laboratory /ˈlæbrətɔːri/ phòng thí nghiệm
- medical room /ˈmɛdɪkᵊl ruːm/ phòng y tế
- multipurpose building /ˌmʌltɪˈpɜːpəs ˈbɪldɪŋ/ nhà đa năng
- lecture hall /ˌmʌltɪˈpɜːpəs ˈbɪldɪŋ/ giảng đường
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
- playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/ sân vận động
- parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ khu gửi xe
- traditional room /trəˈdɪʃᵊnᵊl ruːm/ phòng truyền thống
- WC (water closet) /ˈdʌbᵊljuː-siː/ nhà vệ sinh
Từ vựng về các dụng cụ học tập
- ballpoint pen /ˈbɔːlˌpɔɪnt pɛn/ bút bi
- board /bɔːrd/ bảng viết
- book /bʊk/ sách
- calculator /ˈkælkjuleɪtər/ máy tính cầm tay
- chair /tʃeər/ ghế
- chalk /tʃɔːk/ phấn viết
- compass /ˈkʌmpəs/ cái compa
- correction pen /kəˈrɛkʃᵊn pɛn/ bút xóa
- course /kɔːrs/ khóa học
- crayon /ˈkreɪɑːn/ bút màu sáp
- desk /desk/ bàn học
- eraser /ɪˈreɪsər/ gôm
- exercise book /ˈeksərsaɪz bʊk/ sách bài tập
- fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/ bút mực
- globe /ɡləʊb/ quả địa cầu
- glue /ɡluː/ keo dán
- homework /ˈhəʊmwɜːrk/ bài tập về nhà
- lesson plan /ˈlɛsᵊn plæn/ giáo án
- magnifying glass /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlɑːs/ kính lúp
- marker /ˈmɑːrkər/ bút viết bảng
- name tag /neɪm tæɡ/ nhãn vở
- notebook /ˈnəʊtbʊk/ vở
- paint /peɪnt/ màu vẽ
- paper clips /ˈpeɪpə klɪps/ kẹp giấy
- pen /pen/ bút
- pencil /ˈpensl/ bút chì
- pencil case /ˈpensl keɪs/ hộp bút
- pencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/ cái gọt bút chì
- projector /prəˈdʒektər/ máy chiếu
- push pin /pʊʃ pɪn/ đinh ghim
- ruler /ˈruːlər/ thước kẻ
- school bag /skuːl bæɡ/ balo
- scissors /ˈsɪzərz/ cái kéo
- set square /sɛt skweə/ thước đo góc
- staple /ˈsteɪpl/ cái ghim
- stapler /ˈsteɪplər/ cái dập ghim
- sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ giấy ghi chú
- tape /teɪp/ băng dính
- test paper /tɛst ˈpeɪpə/ giấy kiểm tra
- textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
Từ vựng về các hoạt động trong trường học
- Attend class /əˈtend klɑːs/ (tham dự lớp học)
- Take notes /teɪk nəʊts/ (chép bài)
- Do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ (làm bài tập về nhà)
- Give a presentation /ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (thuyết trình)
- Write an essay /raɪt ˈes.eɪ/ (viết bài luận)
- Take an exam /teɪk ən ɪɡˈzæm/ (thi)
- Get good grades /ɡet ɡʊd ɡreɪdz/ (đạt điểm cao)
- Join school clubs /dʒɔɪn skuːl klʌbz/ (tham gia câu lạc bộ)
- Make friends /meɪk frendz/ (kết bạn)
Các câu giao tiếp thông dụng ở trường học
Đây là một số câu giao tiếp thông dụng ở trường học bằng tiếng Anh:
- Chào cô/thầy giáo:
“Hello teacher”
“Good morning/afternoon teacher”
- Xin phép nói:
“Excuse me, teacher. May I say something?”
- Xin phép đi vệ sinh:
“Teacher, may I go to the restroom?”
- Xin phép ra ngoài:
“Teacher, may I step out for a minute?”
- Xin giải thích lại bài:
“Can you please explain this again?”
“I don’t quite understand. Could you go over this one more time?”
- Mượn bạn:
“Could I borrow a pen/pencil/eraser?”
- Hỏi bạn câu hỏi:
“Could you help me with number 5?”
“What did you get for question 10?”
- Mượn tài liệu:
“May I borrow your notes to copy?”
- Hẹn bạn làm việc nhóm:
“Are you free to work on the project after school?”
“Let’s meet in the library at 5 to finish the assignment.”
Cách ghi nhớ từ vựng về trường học hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc ghi nhớ từ mới thường không dễ dàng, đặc biệt là với những từ chuyên ngành như từ vựng về trường học. Vậy phải làm thế nào để có thể ghi nhớ các từ vựng hiệu quả? Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn ghi nhớ từ vựng chủ đề trường học một cách dễ dàng:
Đầu tiên, hãy tìm hiểu kỹ về chủ đề bạn cần học để nắm rõ ngữ cảnh sử dụng của các từ vựng. Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh trong trường học, bạn cần biết các cấp học, các loại phòng học, các hoạt động trong trường…để có thể ghi nhớ chính xác nghĩa của từng từ.
Thứ hai, hãy sử dụng hình ảnh minh họa để kết hợp với từ. Não bộ ghi nhớ từ khi kết hợp nhiều giác quan. Hình ảnh sinh động sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và nhớ lâu hơn. Ví dụ: dán hình ảnh chiếc balô khi học từ “backpack”.
Tiếp theo, nhóm các từ vựng theo chủ đề hoặc theo sự liên quan về nghĩa giữa các từ. Việc phân loại giúp bạn ghi nhớ và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ. Nhóm các từ về cơ sở vật chất trường học như classroom, library, cafeteria…sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.
Ngoài ra, vận dụng từ vựng về trường học trong tiếng Anh vào thực hành cũng rất quan trọng. Hãy cố gắng sử dụng từ mới thường xuyên trong câu nói, câu viết để củng cố trí nhớ. Bạn có thể viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh về cuộc sống ở trường lớp và áp dụng từ vựng đã học.
Cuối cùng, hãy ôn tập đều đặn và kiên trì. Dành 5-10 phút mỗi ngày để xem lại các từ vựng đã học trước đó. Có thể luyện nói, viết câu có sử dụng từ vựng để củng cố trí nhớ. Kiên trì ôn luyện sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên chúng ta đã tìm hiểu các nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến chủ đề trường học. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp các bạn học sinh, sinh viên cải thiện vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy phát huy tối đa năng lực của mình, luyện tập thường xuyên để vận dụng linh hoạt các từ vựng vào thực hành nhé.
Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng nghe nói, hãy thử học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài.
Chúc các bạn thành công!