Có nhiều cách thể hiện sự cảm kích với ai đó. Thay vì chỉ sử dụng “Thanks” hoặc “Thank you” đơn giản, bạn có thể tham khảo 10+ cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh hay và thông dụng trong mọi tình huống dưới đây nhé.
1. Cách nói cảm ơn trong mọi tình huống đời thường
Những câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh dưới đây thường là các câu nói được sử dụng trong tình huống hàng ngày, mang ý nghĩa cảm ơn vì ai đó đã làm gì giúp bạn, dù việc đó không có gì to tát. Ví dụ như khi một người lạ giữ cửa hộ bạn, khi bạn thân làm bánh tặng bạn hay một người đồng nghiệp hỗ trợ bạn một đầu việc nào đó.
Thank you.
Cảm ơn bạn.
Thanks!
Cảm ơn nhé.
Thanks a lot.
Cảm ơn rất nhiều.
I really appreciate it.
Tôi rất trân trọng điều đó.
You shouldn’t have.
Ồ, bạn không cần phải làm vậy đâu. (mang nghĩa khen điều ai đó làm rất chu đáo và có ý nghĩa lớn)
I don’t know what to say!
Tôi không biết phải nói gì! (vì quá bất ngờ)
That’s very kind of you. That’s very kind.
Bạn thật tốt.Điều bạn làm thật tuyệt.
You’re the best!
Bạn là tuyệt nhất.
I owe you one.
Tôi nợ bạn lần này.
What would I do without you?
Tôi biết làm gì nếu không có bạn đây?
To say thank you is not enough.
Chỉ nói cảm ơn thôi là không đủ.
I can’t thank you enough.
Tôi không thể cảm ơn cho hết.
You’re a lifesaver!
Bạn là cứu tinh của tôi!
Accept my endless gratitude.
Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô hạn của tôi.
I’m speechless, thank you!
Tôi không thể nói nên lời, xin cảm ơn!
A thousand and one thanks.
Ngàn lần cảm ơn.
2. Cách nói cảm ơn trong tình huống trang trọng
Mặc dù những câu cảm ơn trên đều là những cách nói thông dụng, nhưng lại mang cảm giác hơi gần gũi và thân thiện quá. Việc này không quá phù hợp trong các tình huống như dự sự kiện hay trao đổi với đối tác, khách hàng. Thay vào đó, bạn có thể dùng những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh sau để thể hiện phong thái chuyên nghiệp, lịch sự.
I’m so grateful for…
I’m so thankful for…
Many thanks for….
Tôi rất biết ơn vì…
I truly appreciate….
Thank you ever so much for…
Tôi rất trân trọng….Cảm ơn rất nhiều vì….
It’s so kind of you to……..
Bạn thật tốt vì…
Thank you for going through the trouble to…
Thank you for taking the time to….
Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian để…
I cannot thank you enough for…..
I’m eternally grateful for…
I want you to know how much I value…
Tôi không thể tỏ lòng biết ơn đủ vì…
Words cannot describe how grateful I am for….
Lời nói không thể diễn tả lòng biết ơn của tôi vì….
Please accept my deepest thanks for….
Vui lòng chấp nhận lời cảm ơn sâu sắc của tôi vì…
Xem thêm:
3. Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong công việc và email
Thank you for your consideration.
Cảm ơn vì sự xem xét của bạn.
(Thường được viết sau khi gửi tài liệu chào bán sản phẩm hoặc email xin việc.)
Thank you for your assistance with…
Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn với việc…..
Thank you for your attention to this matter.
Cảm ơn vì đã chú ý đến vấn đề này.
Your support is greatly appreciated.
Your work is sincerely appreciated.
Đóng góp của bạn đã được công nhận.
I’d like to express my appreciation for…
Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích của mình đối với…
Thank you for your feedback.
Cảm ơn vì phản hồi của bạn.
Sincerely thanks!
Chân thành cảm ơn!
(Thường được dùng trong thư cảm ơn gửi đối tác, khách hàng.)
Many thanks
Cảm ơn nhiều.
(Cách bày tỏ lời cảm ơn một cách thân mật khi kết thúc email trao đổi.)
4. Các cách cảm ơn bằng tiếng Anh qua tin nhắn
Khi nhắn tin, để tiết kiệm thời gian trao đổi, người bản xứ thường dùng các từ viết tắt. Thông thường, bạn hay gặp các từ này trên mạng xã hội.
Viết tắt | Viết đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Thanx/ thnx/ thx | Thanks. | Cảm ơn. |
Ty | Thank you. | Cảm ơn. |
Tyty | Thank you thank you (thường dùng để cảm ơn đám đông trong bài phát biểu) | Cảm ơn, cảm ơn nhiều |
Fnx | Thanks. | Cảm ơn bạn. |
Tyia | Thank you in advance. | Cảm ơn trước nhé. |
Tysvm | Thank you so very much. | Cảm ơn bạn rất nhiều. |
Tyfe | Thank you for everything. | Cảm ơn bạn vì tất cả. |
Tyfj | Thank you for joining (dùng cho nhóm) | Cảm ơn vì đã tham dự. |
5. Cách cảm ơn bằng tiếng “lóng” (slang)
Ngoài các từ viết tắt, bạn cũng sẽ thấy các từ lóng mang hàm ý cảm ơn như “You rock” hay “Cheers” xuất hiện nhiều. Dưới đây là một số cách cảm ơn theo tiếng lóng mà bạn có thể dùng trên mãng xã hội hoặc với bạn bè:
Thanks a bunch.
Thanks a ton.
Thanks a million.
Cảm ơn nhiều.
Many thanks!
Cảm ơn nhiều!
Appreciate it.
Rất trân trọng điều đó.
You rock!
Bạn thật tuyệt!
Cheers.Cheers, mate.
Cách cảm ơn ở Anh và Úc.
Ta muchly. (= thank you very much)
Cảm ơn rất nhiều. (dùng ở Anh)
Chur.
Dùng ở New Zealand.
6. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
You’re welcome.
Không có chi.
My pleasure.
Đó là vinh hạnh của tôi.
It was nothing.
Không có gì.
No big deal.
Không có gì to tát cả đâu.
Think nothing of it.
Đừng nghĩ nhiều về nó.
Trên đây là các lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và thông dụng nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể học thêm nhiều cách cảm ơn khác nhau và áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh nhé. Đừng quên theo dõi trang chúng mình để cập nhật các bài viết mới về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và bí kíp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nha!