Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, có rất nhiều hoạt động quen thuộc. Chúng ta thức dậy, đánh răng, nói chuyện, và làm các việc khác. Vậy các hoạt động sinh hoạt hàng ngày tiếng Anh sẽ là như nào nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu với chúng mình nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày
Bạn thường làm gì mỗi ngày? Dưới đây là danh sách các từ vựng về daily routines (hoạt động thường ngày) cơ bản bạn có thể sử dụng để trả lời:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | wake up | /ˈweɪk.ʌp/ | thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và dừng việc ngủ lại) |
2 | get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (chỉ hoạt động thức dậy và rời khỏi giường) |
3 | make the bed | /meɪk ðə bed/ | dọn giường |
4 | meditate | /ˈmɛdɪˌteɪt/ | thiền |
5 | personal hygiene | /pɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/ | Vệ sinh cá nhân |
6 | brush your teeth | /brʌʃ jʊər tiːθ/ | đánh răng |
7 | wash your face | /wɑːʃ jʊə feɪs/ | rửa mặt |
8 | gargle | /ˈɡɑːr.ɡəl/ | súc miệng |
9 | shave (your beard) | /ʃeɪv/ | cạo râu |
10 | wash your hand | /wɑːʃ jʊə hænd/ | rửa tay |
11 | go to the toilet | /ɡoʊ tu ði ˈtɔɪlət/ | đi vệ sinh |
12 | do exercise | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục |
13 | comb your hair | /koʊm jʊər hɛr/ | chải tóc |
14 | make up | /meɪk ʌp/ | trang điểm |
15 | get dressed | /ɡɛt drɛst/ | thay quần áo (chuẩn bị ra ngoài) |
16 | get undressed | /ɡɛt ənˈdrɛst/ | thay quần áo (mới từ ngoài về) |
17 | have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
18 | read the news | /rid ði nuz/ | đọc báo |
19 | listen to the radio | /ˈlɪsən tu ði ˈreɪdiˌoʊ/ | nghe đài |
20 | feed a dog | /fid eɪ dɔg/ | cho chó ăn |
21 | water the plant | /ˈwɔtər ði plænt/ | tưới cây |
22 | leave home | /liːv hoʊm/ | rời nhà |
23 | have a break | /hæv eɪ breɪk/ | thư giãn, nghỉ ngơi |
24 | talk to people | /tɔk tu ˈpipəl/ | nói chuyện với mọi người |
25 | watch television | /wɑʧ ˈtɛləˌvɪʒən/ | xem ti vi |
26 | have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
27 | take a nap | /teɪ keɪ næp/ | ngủ trưa |
28 | do the cleaning | /du ði ˈklinɪŋ/ | dọn dẹp nhà cửa |
29 | clean up (something) | /klin ʌp/ | dọn dẹp (cái gì đó đơn lẻ) |
30 | tidy up your room | /taɪdi ʌp jʊər rum/ | dọn phòng |
31 | baby-sit | /ˈbeɪbi sɪt/ | trông trẻ |
32 | sweep the floor | /swip ði flɔr/ | quét nhà |
33 | mop the floor | /mɑp ði flɔr/ | lau nhà |
34 | vacuum | /ˈvækjum/ | hút bụi |
35 | do the laundry | /du ði ˈlɔndri/ | giặt quần áo, giặt giũ |
36 | hang the clothes on | /hæŋ ði kloʊðz ɑn/ | phơi quần áo |
37 | fold up the clothes | /foʊld ʌp ði kloʊðz/ | gấp quần áo |
38 | buy (something) | /baɪ/ | mua (cái gì đó) |
39 | cook a meal | /kʊk eɪ mil/ | nấu cơm |
40 | make a cake | /meɪk eɪ keɪk/ | làm bánh |
41 | set up the table | /sɛt ʌp ði ˈteɪbə/ | chuẩn bị bàn ăn |
42 | have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
43 | wash the dishes | /wɑʃ ði ˈdɪʃəz/ | rửa bát |
44 | take out the rubbish | /teɪk aʊt ði ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác |
45 | do homework | /du ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập về nhà |
46 | have a bath | /hæv eɪ bæθ/ | tắm bồn |
47 | take a shower | /teɪk eɪ ˈʃaʊər/ | tắm vòi hoa sen |
48 | browse the Internet | /braʊz ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt Internet |
49 | have a chit chat | /hæv eɪ ʧɪt ʧæt/ | nói chuyện phiếm |
50 | set an alarm | /sɛt æn əˈlɑrm/ | đặt báo thức |
51 | go to bed | /ɡoʊ tu bɛd/ | đi ngủ |
52 | hit the sack | /hɪt eɪ sæk/ | đi ngủ (vì quá mệt) |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | go for a run | /ɡoʊ fɔr eɪ rʌn/ | chạy bộ |
2 | go for a swim | /ɡoʊ fɔr eɪ swɪm/ | đi bơi |
3 | walk the dog | /wɔk ði dɔɡ/ | dắt chó đi dạo |
4 | hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frɛndz/ | đi chơi với bạn |
5 | go to the gym | /ɡoʊ tu ði ʤɪm/ | đến phòng tập |
6 | go to school | /ɡoʊ tu skul/ | đi học |
7 | go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
8 | go to the market | /ɡoʊ tu ði ˈmɑrkɪt/ | đi chợ |
9 | have a walk | /hæv eɪ wak/ | đi bộ, đi dạo |
10 | ride a bike | /raɪd eɪ baɪk/ | đi xe đạp/xe máy |
11 | drive a car | /draɪv eɪ kɑr/ | lái ô tô |
12 | take a bus | /teɪk eɪ bʌs/ | bắt xe buýt |
13 | wait for a bus | /weɪt fɔr eɪ bʌs/ | đợi xe buýt |
14 | take a taxi | /teɪk eɪ ˈtæksi/ | bắt xe tắc-xi |
15 | go on a picnic | /ɡoʊ ɑn eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
16 | play with peers | /pleɪ wɪθ pɪrz/ | chơi với bạn đồng trang lứa |
2. Các mẫu câu hỏi đáp cơ bản về sinh hoạt hàng ngày tiếng Anh
Mẫu câu hỏi tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
What time do you wake up in the morning? | Bạn thức dậy lúc mấy giờ buổi sáng? |
What’s the first thing you do when you wake up? | Sau khi thức dậy, bạn làm gì đầu tiên? |
How do you start your day? | Bạn bắt đầu ngày của mình như thế nào? |
What time do you have breakfast? | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? |
Do you have a morning routine? | Bạn có lịch trình buổi sáng không? |
What time do you leave for work/school? | Bạn đi làm/học lúc mấy giờ? |
How do you usually get to work/school? | Bạn di chuyển đến nơi làm việc/học bằng cách nào thường xuyên? |
What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? |
What time do you have lunch? | Bạn ăn trưa lúc mấy giờ? |
Where do you usually have lunch? | Bạn thường ăn trưa ở đâu? |
What’s your afternoon routine like? | Buổi chiều của bạn như thế nào? |
What time do you finish work/school? | Bạn kết thúc công việc/học tập lúc mấy giờ? |
Do you have any evening activities or hobbies? | Bạn có hoạt động hoặc sở thích buổi tối không? |
What time do you have dinner? | Bạn ăn tối lúc mấy giờ? |
What do you like to do after dinner? | Sau bữa tối, bạn thích làm gì? |
What time do you usually go to bed? | Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ? |
Do you have any bedtime rituals? | Bạn có các nghi lễ trước giờ ngủ không? |
Mẫu câu trả lời tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I usually wake up at 6:30. | Tôi thường tỉnh giấc vào lúc 6:30. |
I wash my face and take a shower. | Tôi rửa mặt và đi tắm. |
I dry and comb my hair. | Tôi lau khô và chải tóc. |
I make a cup of coffee. | Tôi pha một ly cà phê. |
I iron my clothes and shine my shoes. | Tôi ủi quần áo và đánh bóng giày. |
I brush my teeth every morning. | Tôi đánh răng mỗi sáng. |
I have bread for breakfast. | Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng. |
I clean up the table after having breakfast. | Tôi dọn dẹp bàn ăn sau khi ăn sáng. |
We should exercise regularly. | Chúng ta nên tập thể dục thường xuyên. |
I put on makeup. | Tôi trang điểm. |
I leave home at around 7:45. | Tôi rời nhà vào khoảng 7:45. |
It takes me 5 minutes to walk to the bus stop. | Mất khoảng 5 phút đi bộ đến bến xe buýt. |
I usually take a bus to school. I catch the bus at 7:50. | Tôi thường bắt xe buýt đi học. Xe buýt đến lúc 7:50. |
I used to ride my bike to school. | Tôi từng lái xe đạp đi học. |
She never forgets to remove her make-up. | Cô ấy không bao giờ quên tẩy trang. |
I do the laundry every day. | Tôi giặt quần áo mỗi ngày. |
My mom always prepares dinner for me. | Mẹ luôn chuẩn bị bữa tối cho tôi. |
I’m the one who will wash dishes. | Tôi là người rửa bát đĩa. |
Do you usually watch TV in the evening? | Bạn có thường xem TV vào buổi tối không? |
She had a chit-chat with her friends last night. | Cô ấy nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua. |
He usually browses the Internet before going to sleep. | Anh ấy thường lướt Internet trước khi đi ngủ. |
I’m gonna hit the sack right now. | Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ. |
I go downstairs to clean the house. | Tôi đi xuống lầu để dọn nhà. |
I arrive home at around 7:30. | Tôi về đến nhà vào khoảng 7:30. |
I get undressed. | Tôi thay đồ. |
I get into my pajamas and take out the rubbish. | Tôi mặc đồ ngủ và đi đổ rác. |
If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. | Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối. |
I have a break on my couch and listen to the radio. | Tôi thư giãn trên ghế và nghe đài. |
I crash on the sofa and watch TV when I get home. | Tôi nằm lên sofa và xem ti vi khi về nhà. |
At around 11:30 I set the alarm and read a book for about 30 minutes. | Tầm 11 rưỡi tôi đặt báo thức và đọc sách khoảng 30 phút. |
I turn off the lights and go to bed. | Tôi tắt đèn và đi ngủ. |
Xem thêm:
3. Hội thoại tiếng Anh về hoạt động hàng ngày
Hội thoại mẫu 1:
Sister: You seem really busy these days.
Brother: Yeah, my daily routine is quite packed.
Sister: What time do you wake up?
Brother: I wake up at 6 a.m every morning.
Sister: That’s early! When do you leave for school?
Brother: I leave for school at 7 a.m. It’s a long commute.
Sister: I’m usually getting up around the time you leave. What time do you reach school?
Brother: I reach school at 8 a.m.
Sister: When’s your lunch break?
Brother: I have lunch at 1 p.m., and I usually eat in the school cafeteria.
Sister: You should try to find some time to relax during lunch. When do you come back home?
Brother: I usually come back home at 4 p.m.
Sister: That’s a long day. When do you go to bed?
Brother: I go to bed around 10 p.m. I need enough rest for the next day.
Dịch nghĩa:
Em gái: Gần đây anh có vẻ bận đấy nhỉ.
Anh trai: Ừ, thời gian biểu hàng ngày của anh khá kín.
Em gái: Anh thường thức dậy vào lúc nào?
Anh trai: Anh thường thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
Em gái: Sớm thật đấy! Anh đi học lúc nào?
Anh trai: Anh rời khỏi nhà để đi học vào lúc 7 giờ sáng. Đường đi khá xa.
Em gái: Em thường thức dậy vào khoảng thời gian anh ra khỏi nhà. Anh đến trường lúc nào?
Anh trai: Tôi đến trường lúc 8 giờ sáng.
Em gái: Giờ nghỉ trưa của anh là khi nào?
Anh trai: Anh ăn trưa lúc 1 giờ chiều, và hay ăn tại căng tin trường.
Em gái: Anh nên cố gắng tìm thời gian để thư giãn trong giờ nghỉ trưa. Anh về nhà lúc nào?
Anh trai: Thường thì anh về nhà vào lúc 4 giờ chiều.
Em gái: Thật là một ngày dài. Anh đi ngủ lúc nào?
Anh trai: Anh thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối. Anh cần ngủ đủ giấc để chuẩn bị cho ngày tiếp theo.
Hội thoại 2:
Dad: Our kids are growing up so fast.
Mom: Yes, they have quite a daily routine.
Dad: What time do they wake up?
Mom: The eldest wakes up at 6 a.m, and the youngest at 7 a.m.
Dad: What’s their school schedule?
Mom: The eldest leaves for school at 8 a.m, and the youngest at 9 a.m.
Dad: When do they come back from school?
Mom: The eldest returns at 3 p.m, and the youngest at 4 p.m.
Dad: And what about bedtime?
Mom: The eldest goes to bed at 8 p.m, and the youngest at 9 p.m.
Dịch nghĩa
Bố: Con cái chúng ta đang lớn nhanh quá.
Mẹ: Vâng, lịch sinh hoạt của chúng khá bận.
Bố: Chúng thức dậy vào lúc nào?
Mẹ: Đứa lớn thức dậy lúc 6 giờ sáng, còn đứa bé thức dậy lúc 7 giờ sáng.
Bố: Lịch học của chúng thế nào?
Mẹ: Đứa lớn tới trường lúc 8 giờ sáng, còn đứa bé đi học lúc 9 giờ sáng.
Bố: Khi nào chúng đi học về?
Mẹ: Đứa lớn về nhà lúc 3 giờ chiều, còn đứa bé về lúc 4 giờ chiều.
Bố: Còn giờ đi ngủ thì sao?
Mẹ: Đứa lớn đi ngủ vào lúc 8 giờ tối, còn đứa bé đi ngủ vào lúc 9 giờ tối.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tập trung tổng hợp các từ vựng về “Daily Routine” – các hoạt động sinh hoạt hàng ngày trong tiếng Anh. Để thành công trong việc học và giao tiếp tiếng Anh, bạn đừng quên kết hợp với các kỹ năng nghe, viết, đọc, và nói nhé! Theo dõi chúng mình để xem thêm các bài viết hữu ích về từ vưng tiếng Anh theo chủ đề và các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nha!
Bài tập luyện tập
Dựa vào bảng cho sẵn, điền chữ cái A, B, C… có nghĩa tương ứng.
A. hút bụi | B. chuẩn bị bàn ăn | C. thay đồ | D. súc miệng | E. thiền | F. chạy bộ | G. tỉnh dậy |
1. Wake up ___
2. Go running ___
3. Vacuum ___
4. Set up the table ___
5. Get dressed ___
6. Gargle ___
7. Meditate ___
Đáp án:
- g
- f
- a
- b
- c
- d
- e