Sở thích tiếng Anh là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong học tập và giao tiếp. Làm thế nào để viết và nói về các sở thích khác nhau bằng tiếng Anh mà không bị trùng lặp nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích
Sở thích (Hobbies) là một chủ đề vô cùng quen thuộc với người học tiếng Anh. Không chỉ trong sách vở, người bản xứ cũng hay hỏi nhau về sở thích khi giao tiếp, bắt chuyện với ai đó. Dưới đây là các từ vựng thông dụng về hobbies mà bạn có thể dùng để chia sẻ, giới thiệu với người khác:
1.1. Các hoạt động về sở thích thường gặp bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | đi dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | chụp ảnh |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | đi xem phim |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | đi dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | chụp ảnh |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | đi xem phim |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
1.2. Từ vựng về các hoạt động, sở thích trong nhà
Từ vựng | Dịch nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|
Billiards | /ˈbɪljədz/ | trò chơi bida |
Board games | /bɔːd geɪmz/ | trò chơi cờ bàn |
Card games | /kɑːd geɪmz/ | bài tú lơ khơ |
Card trick | /kɑːd trɪk/ | ảo thuật bằng bài |
Chess | /ʧɛs/ | cờ vua |
Dominoes | /ˈdɒmɪnəʊz/ | cờ domino |
Foosball | /ˈfuːz.bɑːl/ | bi lắc |
Jigsaw Puzzles | /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ | trò chơi ghép hình |
1.3. Từ vựng về các hoạt động, sở thích ngoài trời
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | du lịch bụi |
Bungee jumping | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | nhảy bungee |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | làm vườn |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | xuồng ca dắc |
Kite flying | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | chạy bộ |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | lặn biển |
Shuttlecock kicking | /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/ | chơi đá cầu |
Walking | /ˈwɔː.kɪŋ/ | tản bộ |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về sở thích âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ballet | /ˈbæleɪ/ | múa ba lê |
Dance | /dɑːns/ | nhảy múa |
Salsa | /ˈsɑːl.sə/ | nhảy salsa |
Swing | /swɪŋ/ | nhảy swing |
Tango | /ˈtæŋgəʊ/ | nhảy tango |
Waltz | /wɔːls/ | nhảy van-xơ |
Blues | /blu:z/ | nhạc blue |
Classical | /’klæsikəl/ | nhạc cổ điển |
Country | /’kʌntri/ | nhạc đồng quê |
Easy listening | /’i:zi ‘lisniɳ/ | nhạc dễ nghe |
Electronic | /ilek’trɔnik/ | nhạc điện tử |
Folk | /fouk/ | nhạc dân ca |
Heavy metal | /’hevi ‘metl/ | nhạc rock mạnh |
Hip hop | /hip hɔp/ | nhạc hip hop |
Jazz | /dʤæz/ | nhạc jazz |
Latin | /’lætin/ | nhạc Latin |
Opera | /’ɔpərə/ | nhạc opera |
Pop | /pɔp/ | nhạc pop |
Rap | /ræp/ | nhạc rap |
Reggae | /ˈreɡeɪ/ | nhạc reggae |
Rock | /rɔk/ | nhạc rock |
Symphony | /’simfəni/ | nhạc giao hưởng |
Techno | /ˈteknəʊ/ | nhạc dance điện tử |
R&B (rhythm and blues) | /’riðm blu:z/ | nhạc R&B |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về sở thích thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | bóng rổ |
Bodybuilding | /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ | tập thể hình |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | chơi bowling |
Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | đấm bốc |
Croquet | /kroʊˈkeɪ/ | chơi cro-ke |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | lặn |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | nhảy rào |
Football/Soccer | /ˈfʊtbɔːl/ /ˈsɒkər/ |
bóng đá |
Golf | /ɡɑːlf/ | đánh golf |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ |
Skate | /skeɪt/ | ván trượt |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | tennis |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | bóng chuyền |
Yoga | /ˈjəʊgə/ | yoga |
Karate | /kəˈrɑːti/ | karate |
Hockey | /ˈhɒki/ | khúc côn cầu |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục rugby |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về sở thích ăn uống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
baked potato | /beɪk pəˈteɪtoʊ/ | khoai tây đút lò |
beans | /biːnz/ | đậu |
beef | /biːf/ | thịt bò |
beefsteak | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | ức gà |
coffee | /ˈkɑːfi/ | cà phê |
coke | /koʊk/ | nước ngọt |
crab | /kræb/ | cua |
crepe | /kreɪp/ | bánh kếp |
curry | /ˈkɜːri/ | cà ri |
dessert | /dɪˈzɜːrt/ | món tráng miệng |
fish | /fɪʃ/ | cá |
French fries | /frentʃ fraɪ/ | khoai tây chiên kiểu Pháp |
fried food | /fraɪd fuːd/ | đồ chiên |
fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
gruel | /ˈɡruːəl/ | chè |
hamburger | /ˈhæmbɜːrɡər/ | hăm-bơ-gơ |
hot pot | /hɑːt pɑːt/ | lẩu |
ice-cream | /aɪs kriːm/ | kem |
iced tea | /aɪst tiː/ | trà đá |
jam | /dʒæm/ | mứt |
juice/ squash | /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ | nước ép hoa quả |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
milk | /mɪlk/ | sữa |
noodles | /ˈnuːdlz/ | món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) |
nut | /nʌt/ | đậu phộng |
octopus | /ˈɑːktəpəs/ | bạch tuộc |
peas | /piːz/ | đậu hạt tròn |
pie | /paɪ/ | bánh có nhân |
pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pi-za |
pork | /pɔːrk/ | thịt lợn |
vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau |
roasted food | /roʊstɪd fuːd/ | đồ quay |
salad | /ˈsæləd/ | món trộn, gỏi |
sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | món kẹp |
sauce | /sɔːs/ | xốt |
sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích |
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
shellfish | /ˈʃelfɪʃ/ | hải sản có vỏ |
shrimps | /ʃrɪmps/ | tôm |
waffle | /ˈwɑːfl/ | bánh tổ ong |
smoothie | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
soda | /ˈsoʊdə/ | nước sô-đa |
soup | /suːp/ | súp |
spaghetti/ pasta | /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ | mì Ý, mì ống |
squid | /skwɪd/ | mực |
steam food | /stiːm fuːd/ | đồ hấp |
tart | /tɑːrt/ | bánh trứng |
tea | /tiː/ | trà |
1.7. Từ vựng tiếng Anh về sở thích đọc sách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Autobiography | /ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/ | Cuốn tự truyện |
Comic | /ˈkɑmɪk/ | Truyện tranh |
Detective story | /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/ | Truyện trinh thám |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/ | Bách khoa toàn thư |
Exercise book | /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/ | Sách bài tập |
Fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | Truyện cổ tích |
Funny story | /ˈfʌni ˈstɔːri/ | Truyện cười |
Ghost story | /gəʊst ˈstɔːri/ | Truyện ma |
Hardcover | /ˈhɑrdˌkʌvər/ | Sách bìa cứng |
Nonfiction | /ˌnɑnˈfɪkʃn/ | Sách viết về người thật việc thật. |
Novel | /ˈnɑvl/ | Tiểu thuyết |
Paperback | /ˈpeɪpərbæk/ | Sách bìa mềm |
Picture book | /ˈpɪktʃər bʊk/ | Sách tranh ảnh |
Poem | /ˈpoʊəm/ | Thơ |
Reference book | /ˈrɛfrəns bʊk/ | Sách tham khảo |
Science fiction book | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/ | Sách khoa học viễn tưởng |
Short story | /ʃɔrt ˈstɔri/ | Truyện ngắn |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Thriller book | /ˈθrɪlər bʊk/ | Sách trinh thám |
1.8. Từ và cụm từ mô tả sở thích
Từ vựng | Từ loại | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Hobby | n | Sở thích |
Cheap | adj | Rẻ |
Creative | adj | Sáng tạo |
Different | adj | Khác biệt |
Enjoyable | adj | Thú vị, thích thú |
Fascinating | adj | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Practical | adj | Thực tế, thiết thực |
Relaxing | adj | Thoải mái |
Unusual | adj | Hiếm, đặc sắc, đáng chú ý |
To be very interested in… | Idiom | Rất thích |
To be crazy about | Idiom | Cuồng cái gì đó |
To enable (sb) to do (sth) | v | Có thể giúp (ai đó) làm gì… |
To have a passion for | Idiom | Đam mê về… |
To like/enjoy/love | v | Thích |
To do lots of | v | Làm điều gì đó thường xuyên |
To be into sth/sb | Idiom | Say mê điều gì/ai đó |
To be fond of sth/sb | Idiom | Thích làm cái gì/ai đó |
2. Các cách hỏi và trả lời về sở thích
Khi làm quen với một ai đó, cách dễ nhất là hỏi về sở thích và đam mê của họ. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu hỏi đáp cơ bản về hobbies dưới đây để bắt chuyện với người bản xứ nhé:
2.1. Cách hỏi về hobbies
Mẫu Câu | Dịch Nghĩa |
---|---|
You have good taste in sport, don’t you? | Bạn thích chơi thể thao đúng không? |
Which game do you like? | Bạn thích trò chơi nào? |
What’s your favorite sport? | Bạn thích môn thể thao nào? |
What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time? | Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi? |
What kind of free time activities do you prefer? | Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh? |
What is your interest/ hobby? | Sở thích của bạn là gì? |
What is your favorite kind of book? | Loại sách yêu thích của bạn là gì? |
What are you passionate about? | Bạn đam mê gì? |
What are you interested in/ keen on/ fond of? | Bạn thích gì? (“fond” và “keen” nghĩa là rất yêu thích, còn “interested” chỉ ở mức muốn quan tâm, nghĩa là “thích nhẹ” mà thôi. |
What do you like? | Bạn thích gì? |
What do you do for fun? | Bạn làm gì để giải trí? |
What are your interests/ hobbies? | Các sở thích của bạn là gì? |
What are you into? | Niềm say mê của bạn là gì? |
What are you interested in/ keen on/ fond of? | Bạn thích những gì? (“fond” và “keen” nghĩa là rất yêu thích, còn “interested” chỉ ở mức muốn quan tâm, nghĩa là “thích nhẹ” mà thôi. |
What activities do you like to do? | Bạn thích hoạt động gì? |
How do you spend your weekends? | Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào? |
How do you spend your spare/ free/ leisure time? | Bạn dùng thời gian rảnh của mình như thế nào? |
How do you spend your holidays? | Bạn trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào? |
Have you seen any good movies recently? | Bạn có xem bộ phim hay nào hay gần đây không? |
When did you start reading fantasy books? | Bạn bắt đầu đọc sách giả tưởng từ khi nào? |
How long have you been …? | Bạn bắt … từ khi nào? |
Why do you like playing badminton? | Tại sao bạn lại thích chơi cầu lông? |
What do you like about camping? | Bạn thích gì ở việc cắm trại? |
Why do you spend your time playing chess? | Tại sao bạn dành thời gian của bạn để chơi cờ vua? |
2.2. Mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh
Mẫu Câu | Dịch Nghĩa |
---|---|
I adore playing piano. | Mình thích chơi dương cầm. |
I am a big fan of fast food. | Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh. |
I am into watching action films. | Mình yêu các bộ phim hành động. |
I feel completely relaxed when reading picture books. | Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh. |
I have a liking for comics. | Mình có niềm yêu thích với truyện tranh. |
I have a passion for music. | Mình có niềm đam mê với âm nhạc. |
I have good taste in fashion. | Mình có niềm yêu thích với thời trang. |
I love going out on the weekend. | Mình thích đi chơi vào cuối tuần. |
I quite like bowling. | Mình khá thích chơi bô-ling. |
I really like dancing and singing. | Mình thật sự thích nhảy múa và hát. |
I usually play badminton with my friends on weekends or late in the afternoon. | Mình thường chơi cầu lông với các bạn vào cuối tuần hoặc cuối chiều. |
I usually play tennis in my free time. | Mình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi. |
I’m mad about Korean dramas. | Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc. |
I prefer to go out with friends every weekend. | Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần. |
Jogging every morning can help me relax my mind and maintain my health. | Chạy bộ mỗi sáng có thể giúp mình thư giãn đầu óc và duy trì sức khỏe. |
Looks like I started playing chess when I was 7 years old. | Hình như mình bắt đầu chơi cờ vua khi mình 7 tuổi. |
Reading novels is one of my joys. | Đọc tiểu thuyết là một trong những niềm đam mê của mình |
Xem thêm:
3. Các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích
Hội thoại 1: Hỏi và nói về sở thích
Trang: What are your hobbies?
(Bạn có những sở thích gì?)
Huy: My hobbies are playing video games and painting. What about you?
(Sở thích của tớ là chơi video game và vẽ tranh. Còn bạn thì sao?)
Trang: I enjoy playing video games as well. And I’m also very keen on photography.
(Tớ cũng thích chơi video game. Và cũng rất say mê nhiếp ảnh.)
Huy: How interesting! I used to experiment with photography too.
(Thật thú vị! Tớ cũng đã từng tập tành nhiếp ảnh.)
Trang: Really?
(Thật sao?)
Huy: Yes, I was quite passionate about it. What do you like to photograph?
(Ừ, tớ từng rất đam mê nó. Bạn thích chụp gì?)
Trang: I love taking pictures of landscapes and nature.
(Tớ thích chụp cảnh và thiên nhiên.)
Huy: That sounds wonderful. Have you ever exhibited your photos?
(Hay quá. Bạn đã từng triển lãm ảnh mình chụp chưa?)
Trang: Not yet, but I’m considering it in the future.
(Chưa, nhưng tớ đang cân nhắc chuyện đó trong tương lai.)
Huy: That would be a great idea. Your photos must be amazing.
(Đó sẽ là một ý tưởng tuyệt vời. Ảnh của bạn chắc chắn rất ấn tượng.)
Trang: Thanks! Would you like to see some of them sometime?(Cảm ơn nhé! Lúc nào đó bạn có muốn xem một số ảnh tớ chụp không?)
Huy: I’d love to.
(Tớ rất muốn.)
Hội thoại 2: Hỏi và trả lời về sở thích học tiếng Anh
Tim: Hey, what are you doing, John?
(Này, bạn đang làm gì đấy, John?)
John: I’m reviewing the new words I learned yesterday.
(Mình đang ôn tập các từ mới mà tôi học ngày hôm qua.)
Tim: English?
(Tiếng Anh á?)
John: Yes. I study and practice every day.
(Đúng vậy. Mình học và luyện tập mỗi ngày.)
Tim: Really? Your English is very good already.
(Thật á? Tiếng Anh của bạn đã rất tốt rồi đấy.)
John: Learning is never enough, Tim. Plus, English is my passion.
(Học không bao giờ là đủ, Tim à. Ngoài ra, Tiếng Anh là đam mê của mình.)
Tim: Why so?
(Tại sao vậy?)
John: It’s hard to say… I think it sounds good, and I feel great when I can communicate with people from different countries.
(Cũng khó nói… Mình thấy nghe nói hay và mình cảm thấy tuyệt khi tôi có thể giao tiếp với những người đến từ các quốc gia khác nhau.)
Tim: I see.
(Tớ hiểu rồi.)
Hội thoại 3: Hỏi và trả lời về các sở thích khác nhau
Nam: Hey, do you have any hobbies, Trang?
(Này, cậu có sở thích gì không, Trang?)
Trang: Yeah, I’m really into indoor sports. I enjoy playing table tennis and badminton. How about you?
(À, mình thật sự rất thích các môn thể thao trong nhà. Mình thích chơi tennis và cầu lông.)
Nam: Well, I’m more of an outdoor enthusiast. I love hiking and cycling in the countryside.
(Ồ, mình thuộc dạng người yêu thích các hoạt động ngoài trời. Mình thích leo núi và đi đạp xe ở vùng quê.)
Trang: That sounds great! I’ve never really tried outdoor activities like that. What do you like about them?
(Hay quá nhỉ! Mình chưa bao giờ thử các hoạt động ngoài trời như vậy. Bạn thích chúng ở điểm gì?)
Nam: I find it refreshing to be out in the open, surrounded by nature. It’s a great way to stay active and appreciate the beauty of the outdoors.
(Mình thấy khá sảng khoái khi được ở ngoài và hòa mình vào thiên nhiên. Đó là một cách tuyệt vời để vận động và tận hưởng vẻ đẹp của tự nhiên.)
Trang: I’ve heard that outdoor sports can be quite adventurous. Have you ever done something really daring?
(Mình nghe nói các môn thể thao ngoài trời có thể khá mạo hiểm. Bạn đã từng thử một cái gì đó thực sự mạo hiểm chưa?)
Nam: Yes, I’ve tried rock climbing. It’s a fantastic way to challenge yourself.
(Có rồi. Mình đã từng leo núi. Đó là một cách tuyệt vời thể thử thách bản thân.)
Trang: Wow, that does sound exciting! I might consider giving it a try one day.
(Woa, nghe phấn khích quá! Mình có thể xem xét thử một lần.)
Nam: You should! I’m sure you’ll enjoy the thrill of outdoor adventures.
(Đúng vậy! Mình chắc chắn bạn sẽ thích sự phấn khích của các cuộc phiêu lưu ngoài trời.)
Hội thoại 4: Gợi ý ai đó thử một sở thích
Trang: I’ve recently taken up photography as a hobby. Have you ever tried it?
(Mình vừa chọn sở thích mới là chụp ảnh. Bạn đã từng thử chưa?)
Hạnh: I’ve never really given it a try, but I’m curious about it. What do you like about photography?
(Mình chưa thử bao giờ, nhưng rất tò mò về nó. Bạn thích điều gì ở việc chụp ảnh?)
Trang: I enjoy capturing beautiful moments and scenes. It’s a creative way to express myself.
(Mình thích ghi lại cảnh vật và những khoảnh khắc đẹp. Đó là một cách sáng tạo để thể hiện bản thân.)
Hạnh: That sounds interesting. Maybe I should give it a shot one day.
Nghe có vẻ thú vị. Có lẽ tôi nên thử một lần.)
Trang: Absolutely, you might discover a new passion!
(Tất nhiên rồi, có thể bạn lại khám phá một đam mê mới đấy!)
Trên đây là tổng hợp tất tần tật về các từ vựng, cách diễn đạt và các đoạn hội thoại mẫu về sở thích tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này nhé!