Khi nhắc tới thời tiết, bạn thường nghe các biên tập viên truyền hình nói nhiệt độ đang là … độ C. Vậy độ C tiếng Anh là gì nhỉ? Người bản xứ có dùng độ C giống chúng mình không? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời trong bài viết này nhé!
Độ C tiếng Anh là gì?
Thời tiết là một chủ đề quen thuộc nhất mà người học tiếng Anh nào cũng được học trong những bài đầu tiên. Đây cũng là chủ đề giao tiếp tiếng Anh phổ biến, hay được dùng khi muốn bắt chuyện, làm quen với một ai đó.
Trong lúc học, chúng ta hẳn đã rất quen với những tính từ và câu nói miêu tả thời tiết. Ví dụ như trời nắng đẹp, trời mưa, trời có gió. Thế nhưng, muốn hỏi nhiệt độ hay trả lời bây giờ đang là bao nhiêu “độ C” thì nói thế nào nhỉ?
“Độ C” là một đơn vị đo nhiệt độ, ký hiệu là °C. Trong đó, ° thể hiện cho độ, tiếng Anh là degree. Còn “C” là từ viết tắt của “Celcius” (phiên âm /ˈsel.si.əs/) – tên nhà khoa học phát minh ra thang đo này.
Cách viết và đọc độ C trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, độ C có 3 cách nói thông dụng. Cụ thể:
Tiếng Việt | Cách viết chuẩn | Cách nói | Cách phát âm |
Độ C | Nhiệt độ + °C | Thông dụng: Nhiệt độ + degree(s) Celsius | … /ˈdiːɡri sɛlˈsiːəs/ |
Kiểu cũ: Nhiệt độ + degree(s) centigrade | … /ˈdiːɡri ˈsɛntɪɡreɪd/ | ||
Nói tắt: Nhiệt độ + degree(s) ce hoặc Nhiệt độ + Celsius | … /ˈdiːɡri si/ hoặc … /si/ |
Ví dụ:
- The weather is 23°C => The weather is twenty-three degrees Celsius. (Thời tiết đang là 23 độ C).
- Yesterday, the temperature dropped below 0°C => Yesterday, the temperature dropped below zero degrees Celsius. (Hôm qua, nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C).
- It’s -1°C today => It is minus one degree Celsius today. (Hôm nay trời -1 độ C)
Quy tắc cần nhớ: Khi nói nhiệt độ đang là 0 độ C, chúng ta dùng degree ở dạng số nhiều. Khi nhiệt độ là 1 hoặc -1 thì dùng degree ở dạng số ít.
Xem thêm:
Ký hiệu thời tiết: Độ C với độ F trong tiếng Anh
Một câu hỏi phổ biến mà các bạn học ngoại ngữ hay hỏi là nên dùng độ C (Celsius) hay độ F (Fahrenheit) khi trả lời câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh. Cả độ C và độ F đều là các đơn vị đo nhiệt độ phổ biến, trong đó độ C được dùng trên phạm vi toàn thế giới.
Tuy nhiên, người Mỹ lại lấy Fahrenheit làm đơn vị đo nhiệt độ chính. Còn ở Vương quốc Anh, người dân bản địa thường dùng độ C khi nói về thời tiết. Họ đôi khi cũng dùng độ F khi muốn nhấn mạnh về nhiệt độ hôm đó, đặc biệt là khi miêu tả thời tiết nóng nực.
Để bạn dễ hình dung, dưới đây là bảng quy đổi độ C sang độ F kèm mô tả về mức nhiệt:
Độ C |
Độ F |
Ví dụ |
Công thức |
-40 |
-40 |
Nhiệt độ cực lạnh trong một ngày đông lạnh giá. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
-20 |
-4 |
Nhiệt độ trong một ngày se lạnh mùa đông. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
0 |
32 |
Điểm đông của nước, nhiệt độ ổn định trong môi trường quen thuộc. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
10 |
50 |
Nhiệt độ mát mẻ như trong một ngày thu se se lạnh. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
20 |
68 |
Một ngày ấm áp và thoáng đãng trong mùa hè. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
30 |
86 |
Nhiệt độ nóng bức, như trong một ngày hè nóng. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
40 |
104 |
Nhiệt độ cao trong một ngày nắng nóng. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
50 |
122 |
Nhiệt độ rất cao, như trong một ngày nhiệt đới. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
60 |
140 |
Nhiệt độ rất nóng, như trong một sa mạc. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
70 |
158 |
Nhiệt độ cực kỳ nóng, như trong một lò sưởi. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
80 |
176 |
Nhiệt độ cực cao, như trong một ngày nóng lịch sử. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
90 |
194 |
Nhiệt độ cực nóng, như trong một lò nung. |
°F = (°C × 9/5) + 32 |
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn cũng có thể lược bỏ từ C hoặc F khi nói về nhiệt độ nếu hai người đang ở cùng một bối cảnh và ngầm hiểu mình đang dùng thang đo nào.
Ví dụ:
- “On the hottest day, Hanoi’s temperature can reach 41 degrees.” (Vào ngày nóng đỉnh điểm, nhiệt độ ở Hà Nội có thể đạt ngưỡng 41 độ).
- “It’s 70 degrees. What a nice day to hang out.” (Trời đang 70 (độ F). Quả là một ngày đẹp trời để đi chơi.)
- “Phew, it‘s over 100 out there!” (Phù, ngoài kia đang trên 100 độ).
Mẫu câu hỏi đáp về nhiệt độ trong tiếng Anh
Một số câu hỏi phổ biến về thời tiết và nhiệt độ trong tiếng Anh:
Câu hỏi | Ý nghĩa |
---|---|
What’s the temperature? | Trời đang bao nhiêu độ? |
What is the temperature in this city? | Nhiệt độ ở thành phố này là bao nhiêu? |
How much is the temperature outside now? | Bây giờ nhiệt độ bên ngoài là bao nhiêu? |
What is the temperature of this thermometer? | Nhiệt kế này chỉ bao nhiêu độ? |
What will the temperature reach today? | Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? |
What is the environment’s temperature? | Nhiệt độ môi trường là bao nhiêu? |
Do you know the melting temperature of aluminum? | Các em có biết nhiệt độ nóng chảy của nhôm là bao nhiêu không? |
Một số câu trả lời khi được hỏi về thời tiết và nhiệt độ trong tiếng Anh
Câu hỏi | Ý nghĩa |
---|---|
Today the average temperature is 32 degrees Celsius. | Hôm nay nhiệt độ trung bình là 32 độ C. |
Today has an equal temperature. | Nhiệt độ hôm nay không thay đổi. |
The temperature today is below 30 degrees Celsius. | Nhiệt độ hôm nay dưới 30 độ C. |
Temperatures today are expected to reach a high of 33 degrees. | Nhiệt độ hôm nay được trông đợi đạt đến mức cao nhất 33 độ. |
The temperature fell to minus 20 degrees last night. | Tối nay nhiệt độ giảm tới âm 15 độ. |
Dry and seasonable temperatures will continue this week. | Thời tiết khô và nhiệt độ bình thường sẽ tiếp tục diễn ra trong tuần này. |
The temperature came down with a run. | Nhiệt độ đã giảm một cách nhanh chóng. |
Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc độ C tiếng Anh là gì? Hy vọng với những kiến thức này, bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh và hỏi đáp về chủ đề thời tiết với người bản xứ. Và đừng quên theo dõi Giao tiếp tiếng Anh để học thêm những chủ đề từ vựng tiếng Anh hữu ích và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Bài tập vận dụng
Chia động từ thích hợp trong ngoặc
- Temperatures ___ to 100 degrees Fahrenheit yesterday. (SOAR).
- Today the average temperature ___ 32 degrees Celsius. (BE)
- What ___ the temperature in this city? (BE)
- It is a little bit cold. Do you know how much the temperature outside ___ now? (BE)
- What ___ the temperature of this thermometer? (BE)
Đáp án
- soars
- is
- is
- is
- is