Tuyên ngôn độc lập, Quảng trường Ba Đình, ngày Quốc Khánh tiếng Anh là gì nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé!
1. Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì?
Ngày Quốc khánh là ngày khai sinh của một quốc gia, dân tộc. Ở nước ta, Ngày Quốc khánh được tổ chức vào ngày mùng 2/9 hằng năm, đánh dấu sự ra đời của đất nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Vào chính ngày này năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh vĩ đại đã đọc to Bản Tuyên ngôn Độc lập của đất nước Việt Nam trên Quảng trường Ba Đình lịch sử, khẳng định chủ quyền quốc gia dân tộc Việt Nam trên toàn thế giới.
Trong tiếng Anh, ngày Quốc khánh là National Day hoặc Independence Day. Ngày Tết Độc lập của Việt Nam được biết tới là Vietnam National Day hoặc Vietnam Independence Day.
2. Tên gọi ngày Quốc khánh của một số quốc gia bằng tiếng Anh
Ngày Quốc khánh | Tên tiếng Anh | Phiên âm |
---|---|---|
Ngày Quốc khánh Mỹ 4/7 | Independence Day
hoặc Fourth of July |
/ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/
hoặc /ˌfɔːrθ əv dʒʊˈlaɪ/ |
Ngày lễ Thánh George 23/4 – được cho là ngày Quốc khánh của Vương Quốc Anh | St George’s Day | /seɪnt ˈdʒɔːrdʒ. ˌdeɪ/ |
Ngày Quốc khánh Trung Quốc 1/10 | Chinese National Day | /tʃaɪˈniːz ˈnæʃ.nəl ˌdeɪ/ |
Ngày Quốc khánh Pháp 14/7 | Bastille Day | /bæˈstiːl ˌdeɪ/ |
3. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh
3.1. Các từ vựng liên quan tới lịch sử, chính trị
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Army | n | /ˈɑːr.mi/ | Quân đội |
August Revolution | n | /ˈɑː.ɡəst ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cách mạng tháng Tám |
Ba Dinh Square | n | /(Ba Dinh) skwer/ | Quảng trường Ba Đình |
Colony | n | /ˈkɑː.lə.ni/ | Thuộc địa |
Declaration of Independence | n | /ˌdek·ləˈreɪ·ʃən əv ˌɪn·dɪˈpen·dəns/ | Bản Tuyên ngôn Độc lập |
Declare | v | /dɪˈkler/ | Tuyên bố |
Democracy | n | /dɪˈmɑː.krə.si/ | Chế độ dân chủ |
Flag | n | /flæɡ/ | Lá cờ |
Government | n | /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ | Chính quyền |
Liberty | n | /ˈlɪb.ɚ.t̬i/ | Sự tự do/ Quyền tự do |
Nation | n | /ˈneɪ.ʃən/ | Quốc gia |
National Anthem | n | /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/ | Quốc ca |
National Salvation | n | /ˌnæʃ.ən.əl sælˈveɪ.ʃən/ | Sự bảo vệ đất nước |
Patriot | n | /ˈpeɪ.tri.ɑːt/ | Nhà ái quốc |
Patriotic | adj | /ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ | Yêu nước |
Patriotism | n | /ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/ | Lòng yêu nước |
President Ho Chi Minh | n | /ˈprez.ɪ.dənt (Ho Chi Minh)/ | Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Pursue | v | /pɚˈsuː/ | Truy kích |
Release | v | /rɪˈliːs/ | Giải thoát, phóng thích |
Revolution | n | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cuộc cách mạng |
Revolutionary War | n | /ˌrev.əˈluː.ʃən.er.i wɔːr/ | Chiến tranh cách mạng |
Socialist Republic of Vietnam | n | /ˈsoʊ.ʃəl.ɪst rəˈpʌb.lɪk əv ˌvjetˈnæm/ | Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
Democratic Republic of Vietnam | n | /ˈdɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk əv ˈvɪɛtnæm/ | Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
Solidarity | n | /ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/ | Sự đoàn kết |
Veteran | n | /ˈve.t̬ɚ.ən/ | Cựu chiến binh |
Independence – Freedom – Happiness | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns – ˈfriː.dəm – ˈhæp.i.nəs/ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |
Milestone | n | /ˈmaɪl.stoʊn/ | Cột mốc |
Ho Chi Minh Mausoleum | n | /Ho Chi Minh ˈmɔːs.ə.li.əm/ | Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Xem thêm:
3.2. Các từ vựng về những hoạt động, lễ hội trong ngày Quốc khánh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Banner | n | /ˈbæn.ɚ/ | Băng rôn, biểu ngữ |
Broadcast | v | /ˈbrɑːd.kæst/ | Phát thanh |
Celebration | n | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Sự kỷ niệm |
Ceremony | n | /ˈser.ə.mə.ni/ | Buổi lễ, nghi thức |
Day off | n | /deɪ ɑːf/ | Ngày nghỉ |
Exhibition | n | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Buổi triển lãm |
Firework | n | /ˈfaɪr.wɝːk/ | Pháo hoa |
Float | n | /floʊt/ | Xe diễu hành |
Holiday | n | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Parade | n | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu binh |
Speech | n | /spiːtʃ/ | Bài phát biểu, diễn văn |
Street decoration | n | /striːt ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/ | Trang trí đường phố |
Hang flag | v | /hæŋ flæɡ/ | Treo cờ |
Family reunion | n | /ˈfæm.ə.li riːˈjuː.njən/ | Gia đình đoàn tụ |
Commorate | v | /ˈkɒməˌreɪt/ | Tưởng niệm |
Celebrate | v | /ˈsel.əˌbreɪt/ | Ăn mừng |
National holiday | n | /ˈnæʃənl ˈhɒl.ə.deɪ/ | Kỳ nghỉ lễ toàn quốc |
Flag salute | n | /flæɡ səˈluːt/ | Lễ chào cờ |
4. Các lời chúc Quốc khánh các nước hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
Lời chúc (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa |
---|---|
Wish you all warm wishes on the significant day of the National Day of Vietnam. Let’s celebrate this significant day by remembering the real hero army. | Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp nhân ngày Quốc khánh Việt Nam. Hãy cùng ăn mừng ngày ý nghĩa này bằng cách tưởng nhớ về đội quân anh hùng chân chính nhé! |
This is the day of Victory, this is the day of winning justice. Let’s celebrate Vietnam National Day! | Đây là ngày Chiến thắng, là ngày giành được công lý. Hãy cùng ăn mừng ngày Quốc khánh Việt Nam nhé! |
Pride, patriotism, and fraternity are three pillars of Vietnam National Day. Let’s celebrate this day forever. | Niềm tự hào, lòng yêu nước và tình đồng đội chính là ba “trụ cột” tạo nên ngày Quốc khánh Việt Nam. Hãy ăn mừng ngày này mãi mãi. |
Happy Independence Day of Vietnam. I wish you all faith in the words, freedom in the mind and pride in your souls. | Chúc mừng ngày Quốc khánh Việt Nam. Mình chúc bạn có được sự tin cậy trong lời nói, sự tự do trong tâm trí và sự tự hào trong tâm hồn. |
Happy Independence Day, USA! Let’s celebrate freedom and unity. | Chúc mừng Ngày Độc lập, Hoa Kỳ! Hãy cùng ăn mừng tự do và đoàn kết. |
Wishing you a joyful St. George’s Day and National Day! | Chúc bạn có một Ngày Thánh George và Ngày Quốc khánh vui vẻ! |
Happy Chinese National Day! Celebrate the prosperity and progress of China. | Chúc mừng Ngày Quốc khánh Trung Quốc! Hãy ăn mừng sự phồn thịnh và tiến bộ của Trung Quốc. |
Happy Bastille Day, France! Let’s celebrate the spirit of liberty, equality, and fraternity. | Chúc mừng Ngày Bastille, Pháp! Hãy cùng ăn mừng tinh thần tự do, bình đẳng và tình đồng đội. |
Happy National Foundation Day, Japan! Let’s honor our country’s rich history and culture. | Chúc mừng Ngày Quốc khánh Nhật Bản! Hãy tôn vinh lịch sử và văn hóa phong phú của đất nước chúng ta. |
5. Quốc ca Việt Nam bằng tiếng Anh: National Anthem of Vietnam
Khi nói đến ngày Quốc khánh 2/9, không thể bỏ qua Tiến quân ca – một sáng tác của cố nhạc sĩ Văn Cao. Từ năm 1976, bài hát này đã trở thành Quốc ca chính thức của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, đánh dấu một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của đất nước.
Với mục tiêu tạo điều kiện cho mọi người trên toàn cầu có cơ hội hiểu về nền văn hóa và lịch sử Việt Nam Quốc ca Việt Nam đã được dịch sang nhiều phiên bản tiếng Anh khác nhau. Dưới đây là bản tiếng Anh của Tiến Quân Ca, do Đại sứ quán Việt Nam tại Mỹ dịch:
Tiến Quân Ca | Army March |
---|---|
Đoàn quân Việt Nam đi | Soldiers of Vietnam, we go forward |
Chung lòng cứu quốc | With the one will to save our Fatherland |
Bước chân dồn vang trên đường gập ghềnh xa | Our steps resound on the long and arduous road |
Cờ in máu chiến thắng mang hồn nước, | Our flag, red with the blood of victory, bears the spirit of the country. |
Súng ngoài xa chen khúc quân hành ca. | The distant rumbling of guns mingles with our marching song. |
Đường vinh quang xây xác quân thù, | The path to glory is built by the bodies of our foes. |
Thắng gian lao cùng nhau lập chiến khu. | Overcoming all hardships, together we build our resistance bases. |
Vì nhân dân chiến đấu không ngừng, | Ceaselessly for the People’s cause let us struggle, |
Tiến mau ra sa trường, | Let us hasten to the battlefield! |
Tiến lên, cùng tiến lên. | Onward! All together advancing! |
Nước non Việt Nam ta vững bền. | For one eternal Vietnam. |
Cùng nghe Quốc ca Việt Nam với lời dịch sang tiếng Anh bởi Đại sứ quán Việt Nam tại Mỹ nhé:
Và đó là câu trả lời cho “Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì?”, cùng với đó là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn có thể tự tin giao tiếp và giới thiệu với các bạn bè quốc tế về sự kiện trọng đại mùng 2/9 của nước ta.
Đừng quên ghé Giao tiếp tiếng Anh để xem thêm các bài viết về từ vựng tiếng Anh và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Bài tập vận dụng: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống
1. September 2nd, 1945 is a significant … in the history of Vietnam.
A. Milesland
B. Milesrock
C. Milestone
2. Ba Đình Square is in front of Ho Chi Minh …
A. Museum
B. Mauloseum
C. Memorandum
3. Many people look forward to National Day so they can have a family … .
A. Reunion
B. Union
C. United
4. My grandfather took me to a flag … ceremony on National Day once when I was a kid.
A. Hang
B. Greetings
C. Salute
5. The whole family stayed silent while the Prime Minister was giving a … .
A. Speak
B. Speech
C. Speed
Đáp án
- C
- B
- A
- C
- B