Trong tiếng Anh, động từ (Verb) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động và trạng thái của chủ thể. Chúng có thể được tìm thấy ở mọi nơi, và một số trong số đó thậm chí đã trở nên quen thuộc với chúng ta. Trong bài viết này, Giao tiếp tiếng Anh sẽ tổng hợp 4 nhóm động từ chính và liệt kê 50+ các động từ thông dụng trong tiếng Anh bạn cần nắm vững.
1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ (Verb) là một loại từ hoặc cụm từ được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của một người hoặc vật. Chúng có khả năng truyền tải thông tin quan trọng trong một câu tiếng Anh. Trong mọi câu hỏi, tuyên bố, hay mô tả, động từ là một yếu tố bắt buộc. Thiếu verb, câu sẽ trở nên không hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She sings beautifully (Cô ấy hát hay quá)
- I am a corporate slave (Tôi là một người nô lệ tư bản)
2. Các loại động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta có bốn nhóm chính của động từ, và mỗi nhóm có vai trò và cấu trúc riêng:
2.1. Main Verbs (Động từ chính)
Động từ chính là những từ dùng để diễn đạt hành động của con người hoặc sự vật. Hầu hết các từ trong ngôn ngữ này thuộc loại này. Dưới đây là một số ví dụ về các động từ chính phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm cả nội động từ và ngoại động từ.
2.2. Linking Verbs (Động từ nối)
Động từ nối thường dùng để mô tả trạng thái hoặc bản chất của con người, đối tượng, hoặc tình huống. Loại động từ này thường không kèm theo tân ngữ mà thay vào đó, kết hợp với tính từ hoặc cụm danh từ.
2.3. Auxiliary Verbs (Trợ động từ)
Trợ động từ, bao gồm các từ như “be,” “do,” và “have,” thường xuất hiện trước động từ chính và giúp xác định thời gian, thể, và thể bị động của câu.
2.4. Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn và cần thiết của một hành động cụ thể. Vì vậy, chúng luôn xuất hiện trước động từ chính trong câu và thường đi kèm với động từ nguyên thể mà không cần “to”.
3. Tổng hợp tất cả các động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh
Dưới đây là 50+ động từ thông dụng và cơ bản nhất trong tiếng Anh. Các động này được chia thành các nhóm chính để bạn dễ học và theo dõi:
3.1. Các động từ chính/Main verbs phổ biến trong tiếng Anh
STT | Động từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | ask | /ɑːsk/ | hỏi | She asked me a question. |
2 | begin | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu | Let’s begin the project. |
3 | call | /kɔːl/ | gọi | I’ll call you later. |
4 | come | /kʌm/ | đến | He will come to the party. |
5 | do | /du/ | làm | I need to do my homework. |
6 | find | /faɪnd/ | tìm kiếm | Did you find your keys? |
7 | get | /ɡet/ | có được | I finally got a promotion. |
8 | give | /ɡɪv/ | cho | She gave me a gift. |
9 | go | /ɡəʊ/ | đi | They want to go on vacation. |
10 | hear | /hɪər/ | nghe | I can hear the music. |
11 | help | /help/ | giúp đỡ | Can you help me with this task? |
12 | keep | /kiːp/ | giữ | Please keep the door closed. |
13 | know | /nəʊ/ | biết | She knows the answer. |
14 | leave | /liːv/ | rời đi | Don’t leave me here alone. |
15 | let | /let/ | để | Let me in, it’s cold outside. |
16 | like | /laɪk/ | thích | I like chocolate. |
17 | live | /lɪv/ | ở | They live in a big city. |
18 | look | /lʊk/ | nhìn | Look at that beautiful sunset. |
19 | make | /meɪk/ | làm | She can make delicious cakes. |
20 | move | /muːv/ | di chuyển | We need to move the furniture. |
21 | need | /niːd/ | cần | I need a new phone. |
22 | play | /pleɪ/ | chơi | The children are playing in the park. |
23 | put | /pʊt/ | đặt | Put the book on the shelf. |
24 | run | /rʌn/ | chạy | He can run very fast. |
25 | say | /seɪ/ | nói | What did he say about the situation? |
26 | see | /siː/ | nhìn | I can see the mountains from here. |
27 | show | /ʃəʊ/ | chỉ ra, thể hiện | She will show us her artwork. |
28 | start | /stɑːt/ | bắt đầu | The race will start at 9 AM. |
29 | take | /teɪk/ | lấy | Can you take a photo of us? |
30 | talk | /tɔːk/ | nói chuyện | They love to talk to each other. |
31 | tell | /tel/ | nói | Please tell me the truth. |
32 | think | /θɪŋk/ | nghĩ | I think it’s a great idea. |
33 | try | /traɪ/ | thử | I’ll try the new recipe tonight. |
34 | turn | /tɜːn/ | xoay chuyển | Turn the key to start the engine. |
35 | use | /juːz/ | sử dụng | We can use this tool for the job. |
36 | want | /wɒnt/ | muốn | I want to go to the beach. |
37 | work | /wɜːk/ | làm việc | He works at a software company. |
Trong danh sách trên, bạn có thể thấy một số cặp động từ, thậm chí cả bộ ba, mà có vẻ khá tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa những từ này có thể ẩn chứa sự phong phú trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về những sự khác biệt này!
1. Do và Make:
Cả hai từ “do” và “make” đều có nghĩa là “làm,” nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. “Make” thường liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm cụ thể hoặc kết quả đoạt được từ công việc đó. Ví dụ:
- I do exercise. (Tôi tập thể dục) – Ở đây, “do” được sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động.
- She makes a cake. (Cô ấy làm bánh) – Trong trường hợp này, “make” thể hiện việc tạo ra một sản phẩm cụ thể, là chiếc bánh.
2. Start và Begin:
Cả hai từ “start” và “begin” đều có nghĩa là “bắt đầu,” nhưng chúng có sự khác biệt trong cách chúng mang lại cảm giác cho người nghe.
- We will start now. (Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ) – “Start” thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện việc bắt đầu sự việc một cách nhanh chóng, mạnh mẽ và có thể đem lại sự bất ngờ.
- They begin to do their homework. (Họ bắt đầu làm bài tập về nhà) – “Begin” thường mang đến cho người nghe cảm giác về việc bắt đầu diễn ra một cách chậm rãi hơn, có tính chất trầm ổn hơn.
Xem thêm:
3.2.Tổng hợp linking verbs thông dụng trong tiếng Anh
STT | Động từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | appear | /əˈpɪər/ | xuất hiện | The magician appeared out of nowhere. |
2 | be | /bi/ | thì/ là/ ở | She is a doctor. |
3 | become | /bɪˈkʌm/ | trở thành | He will become a great leader. |
4 | feel | /fiːl/ | cảm thấy, cảm giác | I feel happy today. |
5 | get | /ɡet/ | trở nên | I hope to get better soon. |
6 | look | /lʊk/ | trông | She looks beautiful in that dress. |
7 | remain | /rɪˈmeɪn/ | vẫn còn | The mystery remains unsolved. |
8 | seem | /siːm/ | có vẻ | He seems tired after the long trip. |
9 | smell | /smel/ | có (mùi) | The flowers smell so sweet. |
10 | sound | /saʊnd/ | nghe (có vẻ) | The music sounds beautiful. |
11 | taste | /teɪst/ | nếm | This soup tastes delicious. |
3.3.Các auxiliary verbs/trợ động từ trong tiếng Anh
STT | Trợ động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | be (am, is, are) | /bi (æm, ɪz, ɑr)/ | thì/là/ở | She is a student. (Cô ấy là một học sinh.) |
2 | have (has, have) | /hæv (hæz, hæv)/ | có | They have a car. (Họ có một chiếc xe hơi.) |
3 | do (does) | /du (dʌz)/ | làm | What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để kiếm sống?) |
3.4. Tổng hợp động từ modal verbs trong tiếng Anh
STT | Động từ khiếm khuyết | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | will | /wɪl/ | sẽ | I will go to the store later. (Tôi sẽ đến cửa hàng sau.) |
2 | can | /kæn/ | có thể | She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.) |
3 | could | /kʊd/ | có thể (quá khứ) | When I was younger, I could run faster. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh hơn.) |
4 | may | /meɪ/ | có thể, có lẽ | May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?) |
5 | might | /maɪt/ | có thể (quá khứ) | I thought I might be late. (Tôi nghĩ có thể tôi đã muộn.) |
6 | must | /mʌst/ | phải | You must wear a helmet when biking. (Bạn phải độ mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.) |
7 | shall | /ʃæl/ | sẽ (thường dùng trong câu hỏi) | Shall we go for a walk? (Chúng ta sẽ đi dạo chứ?) |
8 | should | /ʃʊd/ | nên | You should eat more fruits and vegetables. (Bạn nên ăn nhiều hoa quả và rau.) |
9 | would | /wʊd/ | sẽ (quá khứ), thường dùng trong điều kiện giả định | If I had more time, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.) |
4. Các cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh
Khi nói về động từ trong tiếng Anh, chúng ta không thể bỏ qua những cụm động từ quan trọng. Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một số từ khác như phó từ hoặc giới từ. Chúng hoạt động như một động từ duy nhất trong câu. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng mà bạn nên biết:
STT | Cụm Động Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | ask someone for something | hỏi xin ai đó cái gì | She asked him for a favor. |
2 | agree on something/ with someone | đồng ý với điều gì/ với ai đó | They agreed on the terms of the contract. |
3 | attend to | chú ý | The doctor attended to the patient. |
4 | break down | đổ vỡ, hư hỏng | The car broke down on the way to work. |
5 | bring in | giới thiệu | The company brought in a new product. |
6 | bring up | nuôi nấng | She brought up her children well. |
7 | call on | thăm viếng | We called on our neighbors yesterday. |
8 | call up | gọi điện | I will call up the company for information. |
9 | carry out | thực hiện | They carried out the plan as scheduled. |
10 | come up with | nghĩ ra | She came up with a brilliant idea. |
11 | dress up | mặc quần áo | They dressed up for the formal event. |
12 | find out | tìm ra điều gì đó | I need to find out the truth. |
13 | get up | thức dậy | I get up early every morning. |
14 | give up | từ bỏ | He decided to give up smoking. |
15 | grow up | trưởng thành, lớn lên | She grew up in a small town. |
16 | leave out | bỏ qua | Don’t leave out any important details. |
17 | look after | chăm sóc | She looks after her younger brother. |
18 | past away | qua đời | Her grandmother passed away last year. |
19 | set off | khởi hành | We’ll set off for our trip at 6 AM. |
20 | show off | khoe khoang | He likes to show off his new car. |
21 | stand for something | viết tắt cho điều gì đó | “NASA” stands for “National Aeronautics and Space Administration.” |
22 | stand out | nổi bật | Her talent really makes her stand out. |
23 | wake up | thức dậy | I usually wake up at 7 AM. |
5. Mẹo ghi nhớ các động từ trong tiếng Anh
Với các bảng trên, bạn đã biết nhiều động từ rồi đúng không? Để ghi nhớ chúng dễ dàng hơn, hãy thử những mẹo sau:
- Liên kết với cuộc sống: Hãy nghĩ đến động từ như một phần của cuộc sống hàng ngày của bạn. Ví dụ, “swim” (bơi) có thể liên quan đến việc bơi ở bể bơi hoặc biển.
- Sử dụng văn bản: Đọc sách, bài báo, hoặc lời bài hát để học động từ mới. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Ghi chép: Khi gặp động từ mới, hãy viết chúng ra. Sử dụng sách vở hoặc flashcard để ghi chép.
- Thực hành giao tiếp: Hãy nói tiếng Anh thường xuyên. Tham gia trò chuyện, thảo luận, và sử dụng động từ mới mà bạn đã học.
Trên đây là danh sách 50+ các động từ trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn và đừng quên theo dõi Giao tiếp tiếng Anh để xem thêm các bài viết mới nhất về từ vựng tiếng Anh và bí kíp học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Bài tập về các động từ thông dụng trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn trợ động từ/ động từ khuyết thiếu phù hợp và điền vào chỗ trống
May | has | is | can | were |
will | shouldn’t | Don’t | didn’t | must |
- I ___ jog for an hour continuously without breaks.
- We ___ meet her at the party last night.
- ___ I ask you some questions?
- He promised he __ help me with the project.
- All the bowls __ used yesterday.
- You __ go out late at night because it’s dangerous.
- I __ just put it on the table.
- You __ be quiet when the teacher is explaining the lessons.
- ___ tell my mom about that.
- The show __ absolutely wonderful.
Bài 2: Chọn cụm động từ và điền vào chỗ trống
shows off | look after | come up with | grown up |
stands for | attended to | brought up | wake up |
1. My sister helps me __ my children when I go out.
2. We’ve __ together, so we have a lot of wonderful memories.
3. I usually __ at 7 in the morning.
4. The staff __ the meeting yesterday. They’ve learned a lot.
5. I’ve been __ by my grandparents since I was only 3.
6. He’s a modest person. He never __ his wealth.
7. IELTS __ International English Language Testing Systems.
8. They’ve just __ a great idea.
Bài 3: Chọn động từ thích hợp chèn vào chỗ trống
work | didn’t eat | take | might | carry out | smells | start | remains | uses | look |
after | should | made | appear | do | were | told | seem | feel |
- The flowers ___ smell good. They make me ___ really comfortable.
- He ___ uses the computer to play games and watch videos.
- You ___ should take medicine if you want to get better soon.
- She ___ didn’t have Indian food yesterday because she was busy working overtime.
- The glasses ___ will be delivered to us before the trip.
- They ___ are making some paper airplanes for the students.
- I helped them ___ take care of their baby so they could travel for a few days.
- My sister will come and ___ fix the TV tomorrow.
- He ___ told me that he would ___ complete his homework before class.
- Her friends ___ have an interview in this company today.
Đáp án phần bài tập:
Bài 1:
Dưới đây là câu trả lời cho bài tập này:
1. can (I can jog for an hour continuously without breaks.)
2. didn’t (We didn’t meet her at the party last night.)
3. Can (Can I ask you some questions?)
4. will (He promised he will help me with the project.)
5. were (All the bowls were used yesterday.)
6. shouldn’t (You shouldn’t go out late at night because it’s dangerous.)
7. just (I just put it on the table.)
8. must (You must be quiet when the teacher is explaining the lessons.)
9. May (May I tell my mom about that?)
10. is (The show is absolutely wonderful.)
Bài 2:
- My sister helps me look after my children when I go out.
- We’ve grown up together, so we have a lot of wonderful memories.
- I usually wake up at 7 in the morning.
- The staff attended to the meeting yesterday. They’ve learned a lot.
- I’ve been brought up by my grandparents since I was only 3.
- He’s a modest person. He never shows off his wealth.
- IELTS stands for International English Language Testing Systems.
- They’ve just come up with a great idea.
Bài 3:
- The flowers smell good. They make me feel really comfortable.
- He uses the computer to play games and watch videos.
- You should take medicine if you want to get better soon.
- She didn’t eat Indian food yesterday because she was busy working overtime.
- The glasses might be delivered to us before the trip.
- They are making some paper airplanes for the students.
- I helped them look after their baby so they could travel for a few days.
- My sister will come and carry out fix the TV tomorrow.
- He told me that he would start complete his homework before class.
- Her friends seem to have an interview in this company today.