Với cảnh quan và khí hậu đa dạng, Việt Nam luôn được biết đến như một đất nước phong phú với những loại trái cây ngon và bổ dưỡng. Chúng ta thường quen thuộc với tên gọi tiếng Việt của những loại trái cây này, nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi về tên tiếng Anh của chúng chưa? Bên cạnh “táo – apple”, “xoài – mango” hay “dưa hấu – watermelon,” bạn có biết những loại trái cây quen thuộc như quả nho, quả na, quả ổi tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này, hãy cùng Giao tiếp tiếng Anh khám phá thế giới trái cây hoa quả với danh sách tất cả các loại quả trong tiếng Anh nhé!
1. Hoa quả tiếng Anh là gì?
“Trái cây” trong tiếng Anh được gọi chung là “fruit,” xuất phát từ tiếng Latin “fructus,” có nghĩa là “thưởng thức các sản phẩm thu hoạch được.” Tùy vào ngữ cảnh, “fruit” có thể được sử dụng như một danh từ không đếm được (uncountable noun) hoặc một danh từ đếm được (countable noun).
Khi là danh từ không đếm được, “fruit”chỉ hoa quả hoặc trái cây nói chung, là phần của cây phát triển từ một hoặc nhiều hoa.
Ví dụ:
- I enjoy the sweetness of fruit. (Tôi thích vị ngọt của trái cây.)
- Fresh fruit is a healthy snack option. (Trái cây tươi là một lựa chọn món ăn vặt lành mạnh.)
Khi “fruit” được sử dụng như một danh từ đếm được, nó có thể chỉ số lượng hoặc loại trái cây và viết dưới dạng số nhiều là “fruits.”
Ví dụ:
- She bought three different fruits for her fruit salad. (Cô ấy đã mua ba loại trái cây khác nhau để làm món salad trái cây.)
- The market offers a wide variety of fruits, from apples to kiwis. (Chợ cung cấp nhiều loại trái cây đa dạng, từ táo đến kiwi.)
2. Các loại họ trái cây trong tiếng Anh
Dựa vào cách mà trái cây hình thành và phát triển, chúng ta có 9 phân họ chính:
Phân loại | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Citrus fruits | /ˈsɪtrəs fruːts/ | Trái cây họ cam, quýt | Oranges (cam), lemons (chanh), limes (chanh xanh) |
Stone fruits | /stəʊn fruːts/ | Trái cây họ quả hạch | Peaches (đào), plums (lê), cherries (quả anh đào) |
Drupe fruits | /druːp fruːts/ | Trái cây họ mâm xôi | Coconut (dừa), avocado (bơ) |
Pome fruits | /pəʊm fruːts/ | Trái cây họ táo tây | Apples (táo), pears (lê) |
Berries | /ˈbɛri/ | Trái cây họ quả mọng | Strawberries (dâu), blueberries (việt quất) |
Aggregate fruits | /ˈæɡrɪɡət fruːts/ | Trái cây họ quả tụ | Raspberries (mâm xôi), blackberries (dâu đen) |
Melon fruits | /ˈmelən fruːts/ | Trái cây họ bầu bí | Watermelon, cantaloupe (dưa hấu, dưa lưới) |
Tropical fruits | /ˈtrɑːpɪkl fruːts/ | Họ trái cây nhiệt đới | Mango, pineapple, papaya (xoài, dứa, đu đủ) |
Fruits disguised | /fruːts dɪsˈɡɪzd/ | Trái cây “giả” (ngụy trang thành rau củ) | Tomatoes, cucumbers (cà chua, dưa leo) |
3. Tổng hợp từ vựng tất cả các loại quả trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp tên tiếng Anh của tất cả các loại quả trong tiếng Anh. Để tiện theo dõi và tránh bỏ sót, chúng mình sẽ chia theo phân loại họ nhé!
3.1. Tên các loại hoa quả họ Cam Quýt trong tiếng Anh (Citrus Fruits)
Tất cả các loại trái cây họ Cam Quýt có đặc điểm chung là vỏ mỏng, sần sùi. Bên trong vỏ thường chứa phần cùi và thịt quả được chia thành các múi đều đặn, mọng nước và có hương vị tươi mát.
Họ Cam Quýt nổi tiếng là loại trái cây cung cấp một lượng lớn vitamin C, chất chống oxi hóa và nhiều chất dinh dưỡng quý giá. Vitamin C là một yếu tố quan trọng để tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp bạn chống lại các căn bệnh và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Bitter orange | /bɪtə ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam đắng (loại cam lai giữa bưởi và quýt hồng, thường dùng để lấy tinh dầu và làm thuốc) |
Blood orange | /blʌd ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam ngọt ruột đỏ |
Citron | /sɪtrən/ | Quả thanh yên |
Clementine | /klemənˌtaɪn/ | Quả quýt |
Grapefruit | /ɡreɪpfrut/ | Quả bưởi chùm, quả bưởi đắng |
Jamaican tangelo | /dʒəˈmeɪkən ˈtændʒələʊ/ | Quả cam quýt đảo Jamaican |
Key lime | /ki laɪm/ | Quả chanh ta, chanh Mexico |
Kumquat | /kəmkwat/ | Quả quất, tắc |
Lemon | /lemən/ | Quả chanh vàng |
Lime | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
Mandarin | /mændərɪn/ | Quả cam mật ong Trung Quốc |
Orange | /ɒrɪndʒ/ | Quả cam vàng |
Persian lime | /pɜʃn̩ laɪm/ | Quả chanh không hạt |
Pomelo | /pɒmələʊ/ | Quả bưởi |
Sweet lime | /swit laɪm/ | Quả chanh ngọt |
Taiwan tangerine | /taɪˈwɑn ˌtændʒəˈrin/ | Quả quýt mật Đài Loan |
Tangelo | /tændʒələʊ/ | Quả bưởi lai quýt |
Tangerine | /tændʒəˈrin/ | Quả quýt hồng |
Yuzu | /yuzu/ | Quả cam nhật |
3.2. Tên các loại trái cây họ Quả Hạch bằng tiếng Anh (Stone Fruits)
Quả hạch, được gọi là “stone fruit” trong tiếng Anh, là một thuật ngữ mô tả các loại trái cây có lớp vỏ mỏng, phần thịt quả dày và hột (hạt) cứng ở giữa. Dưới đây là một số loại quả hạch phổ biến và thường gặp:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Apricot | /eɪprɪkɒt/ | Quả mơ |
Cherry | /tʃeri/ | Quả cherry, quả anh đào |
Damson | /dæmzən/ | Quả mận tía |
Dates | /deɪts/ | Quả chà là |
Japanese plum | /dʒæpəˈniz plʌm/ | Quả mận Nhật Bản |
Jujube | /dʒudʒub/ | Quả táo tàu, táo đỏ, đại táo |
Nectarine | /nektərɪn/ | Quả xuân đào |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào |
Plum | /plʌm/ | Quả mận |
Plumcot | /plʌmkot/ | Quả mận mơ |
3.3. Tên các loại trái cây họ Táo Tây trong tiếng Anh (Pome Fruits)
Họ táo tây gồm nhiều loại trái cây thú vị, và chúng thường được gọi chung dưới tên “Pome fruits.” Từ “pome” xuất phát từ tiếng Latin với nghĩa là “quả táo.” Các loại trái cây trong họ táo tây này thường có một phần vỏ quả giòn, ngọt, bên trong có lõi và một loạt các hạt nhỏ xếp thành hình ngôi sao.
Đây là danh sách các loại trái cây phổ biến thuộc họ táo tây và tên tương ứng của chúng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Apple | /æpl̩/ | Quả táo tây |
Asian pear | /eɪdʒn̩ peə/ | Quả lê châu Á, lê nashi |
Crab apple | /kræb æpl/ | Quả táo dại |
Loquat | /ləʊkwɒt/ | Quả sơn trà |
Medlar | /medlə/ | Quả sơn tra tử, sơn trà |
Pear | /peə/ | Quả lê |
Quince | /kwɪns/ | Quả mộc qua |
Rowan | /rəʊən/ | Quả thanh lương trà |
White sapote | /waɪt sapote/ | Quả bánh kem |
3.4. Tên các loại quả họ Quả Mọng trong tiếng Anh (Berries)
Quả mọng là một thuật ngữ phổ biến để chỉ tổng hợp các loại trái cây dại thường xuất hiện tự nhiên. Các loại này có màu sắc đa dạng, từ xanh, đỏ, cho đến tím và thường mọc thành những chùm nhỏ. Quả mọng có kích thước tương đối nhỏ, và có thịt quả phong phú, thơm ngon. Vị dao động từ chua, ngọt đến thơm mát. Chúng thường là lựa chọn tuyệt vời cho việc làm mứt hoặc siro.
Trong tiếng Anh, để gọi chung các loại quả mọng, chúng ta thường kết hợp chúng với từ “berry.” Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bearberry | /beəberi/ | Quả dâu gấu |
Black currants | /blæk ˈkʌrənts/ | Quả lý chua đen |
Blueberry | /bluberi/ | Quả việt quất |
Boysenberry | /bɔɪsənberi/ | Quả mâm xôi dại |
Caperberry | /keɪpəberi/ | Quả bạch hoa |
Chokeberry | /tʃəʊkberi/ | Quả dại Aronia |
Chokecherry | /tʃəʊktʃeri/ | Quả anh đào đắng |
Cloudberry | /klaʊdberi/ | Quả mâm xôi Bắc cự, quả dâu mây |
Cranberry | /cranberi/ | Quả mạn việt quất |
Elderberry | /eldəberi/ | Quả cơm cháy |
Goji berry | /goji ˈberi/ | Quả kỷ tử |
Gooseberry | /ɡʊzbəri/ | Quả lý gai, quả mận gai |
Grapes | /ɡreɪps/ | Quả nho |
Huckleberry | /həkəlberi/ | Quả việt quất xanh |
Lingonberry | /lingonberi/ | Quả lý chua đen, quả nam việt quất |
Physalis | /physalis/ | Quả thù lù, quả tầm bóp |
Cape gooseberry | /ˈkeɪp ˈɡʊzbəri/ | |
Red currants | /red ˈkʌrənts/ | Quả nho đỏ |
Salmonberry | /sæmənberi/ | Quả mâm xôi rừng |
3.5. Tên các loại trái cây họ Quả Tụ trong tiếng Anh(Aggregate Fruits)
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc tại sao “blackberry” hoặc “strawberry” không xuất hiện trong danh sách trên đúng không? Mặc dù cùng có đuôi là “berry” và nhìn rất giống quả mọng, nhưng thực tế “blackberry” và “strawberry” lại được xếp vào nhóm quả tụ. Khác với loại quả mọng thường phát triển từ một bông hoa lớn và mỗi hoa chỉ cho ra một quả, quả tụ như “blackberry” và “strawberry” lại phát triển từ nhiều bông hoa khác nhau và kết hợp lại thành một chùm quả.
Dưới đây là danh sách tên các loại quả tụ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Blackberry | /blækbəri/ | Quả mâm xôi đen |
Dewberry | /duˌberi/ | Quả mâm xôi Dewberry |
Mulberry | /mʌlbri/ | Quả dâu tằm |
Olallieberry | /olallieberi/ | Quả dâu đen |
Raspberry | /rɑzbəri/ | Quả phúc bồn tử |
Serviceberry | /ˈsɜvɪsberi/ | Quả dâu bụi Bắc Mĩ |
Juneberry | /dʒunberi/ | |
Strawberry | /strɔbri/ | Quả dâu tây |
3.6. Tên các loại trái cây họ Bầu Bí trong tiếng Anh(Melon Fruits)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ambrosia melon | /æmˈbrəʊziə ˈmelən/ | Quả dưa lưới ruột vàng |
Ananas melon | /əˈnɑnəs ˈmelən/ | Quả dưa lưới ruột xanh |
Autumn sweet melon | /ɔtəm ˈswit ˈmelən/ | Quả dưa hoàng kim |
Canary melon | /kəˈneəri ˈmelən/ | Quả dưa hoàng yến |
Cantaloupe | /kæntəlup/ | Quả dưa lưới, quả dưa vàng (nói chung) |
Casaba melon | /kasabə ˈmelən/ | Quả dưa múi Casaba |
Crane melon | /kreɪn ˈmelən/ | Quả dưa Crane |
Crenshaw melon | /krenˌʃɒ ˈmelən/ | Quả dưa lai Crenshaw |
Cucamelon | /kukəmelən/ | Quả dưa hấu chuột, quả dưa hấu nhỏ Mexico |
Mouse melon | /maʊs ˈmelən/ | |
Gac melon | /gək ˈmelən/ | Quả gấc |
Galia melon | /galia ˈmelən/ | Quả dưa vàng Galia |
Honeydew | /hʌnɪdju/ | Quả dưa bở ruột xanh |
Honey globe melon | /hʌni ɡləʊb ˈmelən/ | Quả dưa mật |
Persian melon | /pɜʃn̩ ˈmelən/ | Quả dưa lưới ba tư |
Santa Claus melon | /ˈsæntə klɔz ˈmelən/ | Quả dưa Santa Claus, dưa giáng sinh, dưa da cóc |
Christmas melon | /ˈkrɪsməs ˈmelən/ | |
Snap melon | /snæp ˈmelən/ | Quả dưa bở |
Watermelon | /wɔtəmelən/ | Quả dưa hấu |
Winter melon | /wɪntə ˈmelən/ | Quả bầu sáp, quả bí đao |
3.7. Tên các loại trái cây họ Trái cây nhiệt đới trong tiếng Anh(Tropical Fruits)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Acai | /əsaɪ/ | Quả cọ Acai, quả cơm cháy đen |
Banana | /bəˈnɑnə/ | Quả chuối |
Cashew apple | /kæʃu ˈæpl̩/ | Quả điều |
Chico fruit | /tʃiˌkəʊ ˈfrut/ | Quả hồng xiêm |
Coconut | /kəʊkənʌt/ | Quả dừa |
Custard apple | /kʌstəd æpl/ | Quả na, mãng cầu |
Dragon fruit | /dræɡən ˈfrut/ | Quả thanh long |
Durian | /durian/ | Quả sầu riêng |
Fig | /fɪɡ/ | Quả vả |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
Guayaba | /guayaba/ | Quả ổi hồng |
Jackfruit | /dʒæk frut/ | Quả mít |
Kiwi | /kiwi/ | Quả kiwi, quả dương đào |
Lychee | /laɪtʃi/ | Quả vải |
Mango | /mæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
Mangosteen | /mæŋɡəˈstin/ | Quả măng cụt |
Muskmelon | /məskˌmelən/ | Quả dưa chuột |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
Passion fruit | /pæʃn frut/ | Quả chanh dây |
Persimmon | /pəˈsɪmən/ | Quả hồng giòn |
Pineapple | /paɪnæpl̩/ | Quả dứa, thơm, khóm |
Pomegranate | /pɒmɪɡrænɪt/ | Quả lựu |
Rambutan | /rambutan/ | Quả chôm chôm |
Rose apple | /rəʊz ˈæpl̩/ | Quả roi, quả mận chuông |
Salak | /sælək/ | Quả salak, quả da rắn |
Soursop | /saʊəsɒp/ | Quả mãng cầu xiêm |
Star fruit | /ˈstɑːr fruːt/ | Quả khế |
Star apple | /ˈstɑːr æpl̩/ | Quả vú sữa |
Tamarind | /tæmərɪnd/ | Quả me |
3.8. Tên các loại Trái cây “ngụy trang” trong tiếng Anh(Fruits disguised)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Avocado | /ævəˈkɑdəʊ/ | Quả bơ |
Bitter melon | /bɪtə ˈmelən/ | Quả mướp đắng, khổ qua |
Chilli pepper | /tʃɪli ˈpepə (ˈkæpsɪkəm)/ | Quả ớt |
Cucumber | /kjukʌmbə/ | Quả dưa chuột |
Eggplant | /ˈeɡplɑnt/ | Quả cà tím |
Aubergine | /ˈəʊbəʒin/ | |
Green beans | /ɡrin binz/ | Quả đỗ xanh |
Okra | /əʊkrə/ | Quả đậu bắp |
Olives | /ɒlɪvz/ | Quả oliu |
Plantain | /plæntɪn/ | Quả chuối quạ |
Pumpkin | /pʌmpkɪn/ | Quả bí ngô |
Squash | /skwɒʃ/ | Quà bí |
Sweet bell pepper | /swit bel ˈpepə/ | Quả ớt chuông |
Sweet corn | /swit kɔn/ | Bắp ngô ngọt |
Tomato | /təˈmɑtəʊ/ | Quả cà chua |
Zucchini | /zʊˈkini/ | Quả bí ngòi Nhật Bản |
4. Các thành ngữ tiếng Anh có chứa tên các loại hoa quả
Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các thành ngữ để diễn đạt ý nghĩa một cách thú vị và hấp dẫn. Các thành ngữ này thường xuất phát từ cuộc sống hàng ngày và thể hiện một cách tinh tế thông điệp ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ về các thành ngữ chứa tên của các loại trái cây:
Thành ngữ | Ý nghĩa |
A bad apple | Người xấu, người |
Apples and oranges | Khác nhau một trời một vực, hoàn toàn khác nhau, không có điểm tương đồng |
Apple of someone’s eye | Người quan trọng với ai đó, người được ai đó yêu quý nhất |
A bite at the cherry | Cơ hội để làm gì |
A peach | Rất ngọt ngào và tốt bụng |
As cool as a cucumber | Giữ bình tĩnh |
As red as a cherry | Đỏ như quả cherry, mặt đỏ ửng lên vì xấu hổ |
The cherry on top | Bước cuối cùng để tạo ra thứ gì đó hoàn hảo |
The cherry on the cake | |
Go bananas | Cực kì tức giận, phát điên lên được |
Not to give a fig | Không hề quan tâm, không để ý chút nào |
The fruit of something | Thành quả gặp hái được, kết quả nhận được nhờ nỗ lực làm gì |
A plum job | Công việc dễ dàng và có thu nhập cao. |
Like comparing apples and oranges | So sánh những thứ hoàn toàn không liên quan đến nhau. |
A lemon law | Luật bảo vệ người tiêu dùng khỏi sản phẩm kém chất lượng. |
A lemon | cái gì đó bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. |
Sour grapes | Cảm giác ghen tức vì không đạt được điều gì đó và sau đó chê trách. |
To go pear-shaped | Mọi thứ trở nên tồi tệ hoặc hỗn loạn. |
To spill the beans | Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng. |
The forbidden fruit | Điều gì đó hấp dẫn nhưng cấm kỵ hoặc không nên làm. |
To sell like hotcakes | Bán rất nhanh và nhiều. |
An apple a day keeps the doctor away | Việc duy trì một lối sống lành mạnh như ăn hoa quả (táo) có thể giúp duy trì sức khỏe và không cần gặp bác sĩ. |
Xem thêm:
5. Một cấu trúc hỏi và trả lời về các loại quả bằng tiếng Anh
Chắc chắn rằng nếu bạn từng phải đối mặt với tình huống bất ngờ khi gặp phải trái cây chưa chín hoặc không biết cách hỏi giá một loại trái cây ở nước ngoài, đừng lo lắng quá nhiều. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu hữu ích để bạn có thể tự tin giao tiếp về các loại trái cây bằng tiếng Anh. Hãy lưu lại và sử dụng chúng khi cần thiết!
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Do you grow any fruits in your garden? | Bạn có trồng loại trái cây nào trong vườn không? |
Do you like fruit juice or fruit salad? | Bạn thích nước trái cây hay salad trái cây? |
Do you like fruits? | Bạn có thích trái cây không? |
How many kilos of (mango) do you want to buy? | Bạn muốn mua bao nhiêu kilogram (xoài)? |
How much is (the watermelon)? | (Dưa hấu) có giá bao nhiêu? |
How often do you eat fresh fruit? | Bạn có thường xuyên ăn trái cây tươi không? |
I eat a lot of fruit every day. | Tôi ăn rất nhiều trái cây mỗi ngày. |
I like (strawberries) the most. | Tôi thích (quả dâu tây) nhất. |
It’s ripe/unripe. | Nó đã chín/chưa chín. |
Taste this delicious fruit! | Hãy thử loại trái cây ngon miệng này đi! |
These fruits are rotten! | Những quả này bị thối/hỏng rồi! |
What’s your favorite fruit? | Trái cây yêu thích của bạn là gì? |
What are the most common/popular/favorite fruits in your country? | Những loại trái cây phổ biến/nổi tiếng/được yêu thích nhất ở đất nước của bạn là gì? |
What kind of fruits do you want to buy at the market? | Bạn muốn mua loại trái cây nào ở chợ? |
Trên đây là danh sách tên tiếng Anh của các loại trái cây khác nhau theo họ. Bên cạnh đó là các thành ngữ và mẫu câu hỏi đáp liên quan. Hy vọng với danh sách các loại quả trong tiếng Anh và các kiến thức bổ sung này, bạn có thể tự tin sử dụng và giao tiếp tiếng Anh một cách dễ dàng.
6. Bài tập về các loại hoa quả trong tiếng Anh
Dịch nghĩa của các loại trái cây sau sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh
- Ổi ___
- Táo ___
- Grapefruit ___
- Tangerine ___
- Vú sữa ___
- Apricot ___
- Cashew apple ___
- Vải ___
- Plum ___
- Dâu tằm ___
Đáp án bài tập về tên các loại quả trong tiếng Anh
- Ổi → Guava
- Táo → Apple
- Grapefruit → Bưởi
- Tangerine → Quýt
- Vú sữa → Star apple
- Apricot → Mơ
- Cashew apple → Quả điều
- Vải → Lychee
- Plum → Mận
- Dâu tằm → Mulberry