Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta thường xuyên phải đề cập đến các địa điểm và nơi chốn xung quanh. Cho dù bạn đang hỏi đường, miêu tả vị trí của một nơi nào đó, hay đơn giản là trò chuyện về cuộc sống hàng ngày, thì việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về các từ vựng phổ biến để chỉ nơi chốn.
100+ Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn
Khi học về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, có rất nhiều từ vựng liên quan đến các địa điểm và nơi chốn khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn phổ biến sau đây:
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trên phố
- avenue /ˈævəˌnuː/ – đại lộ
- bus shelter /ˈbʌs ˈʃeltər/ – mái che chờ xe buýt
- bus stop /ˈbʌs stɒp/ – điểm dừng xe buýt
- high street /ˌhaɪ ˈstriːt/ – phố lớn
- lamppost /ˈlæmpˌpoʊst/ – cột đèn đường
- parking meter /ˈpɑːkɪŋ ˈmiːtər/ – đồng hồ tính tiền đỗ xe
- pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk) /ˈpeɪvmənt/ /ˈsaɪdˌwɔːk/ – vỉa hè
- pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɒsɪŋ/ – vạch sang đường
- pedestrian subway /pəˈdestrɪən ˈsʌbweɪ/ – đường hầm đi bộ
- side street /ˈsaɪd ˈstriːt/ – phố nhỏ
- signpost /ˈsaɪnˌpoʊst/ – cột biển báo
- square /skweər/ – quảng trường
- street /striːt/ – phố
- taxi rank /ˈtæksi ˈræŋk/ – bãi đỗ taxi
- telephone box hoặc telephone booth /ˈtelɪfoʊn bɒks/ /ˈtelɪfoʊn ˈbuːð/ – quầy điện thoại
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trong cửa hàng
- antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/ – cửa hàng đồ cổ
- bakery /ˈbeɪkəri/ – cửa hàng bán bánh
- barbers /ˈbɑːbərz/ – hiệu cắt tóc
- beauty salon /ˈbjuːti ˈsælən/ – cửa hàng làm đẹp
- betting shop hoặc bookmakers /ˈbetɪŋ ʃɒp/ /ˈbʊkˌmeɪkərz/ – cửa hàng ghi cá cược hợp pháp
- bookshop /ˈbʊkʃɒp/ – hiệu sách
- butchers /ˈbʊtʃərz/ – cửa hàng bán thịt
- car showroom /kɑːr ˈʃoʊruːm/ – phòng trưng bày ô tô
- charity shop /ˈtʃærəti ʃɒp/ – cửa hàng từ thiện
- chemists hoặc pharmacy /ˈkemɪsts/ /ˈfɑːməsi/ – cửa hàng thuốc
- clothes shop /kləʊðz ʃɒp/ – cửa hàng quần áo
- delicatessen /ˌdelɪkəˈtes(ə)n/ – cửa hàng đồ ăn sẵn
- department store /dɪˈpɑːtmənt stɔːr/ – cửa hàng bách hóa
- DIY store /ˌdiː aɪ ˈwaɪ stɔːr/ – cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- dress shop /dres ʃɒp/ – cửa hàng quần áo
- dry cleaners /ˈdraɪ ˈkliːnərz/ – cửa hàng giặt khô
- electrical shop /ɪˈlektrɪkl ʃɒp/ – cửa hàng đồ điện
- estate agents /ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənts/ – phòng kinh doanh bất động sản
- fishmongers /ˈfɪʃˌmʌŋɡərz/ – của hàng bán cá
- florists /ˈflɒrɪsts/ – cửa hàng bán hoa
- garden centre /ˈɡɑːdn ˈsentər/ – trung tâm bán cây cảnh
- general store /ˈdʒen(ə)rəl stɔːr/ – cửa hàng tạp hóa
- gift shop /ɡɪft ʃɒp/ – cửa hàng lưu niệm
- greengrocers /ˈɡriːnˌɡroʊsərz/ – cửa hàng rau quả
- hairdressers /ˈheəˌdresərz/ – hiệu uốn tóc
- hardware shop /ˈhɑːdˌweər ʃɒp/ – cửa hàng bán phần cứng
- kiosk /kiːˈɒsk/ – ki-ốt
- launderette /ˈlɔːndrˌet/ – hiệu giặt tự động
- newsagents /ˈnjuːzˌeɪdʒənts/ – quầy bán báo
- off licence /ˈɒf ˈlaɪs(ə)ns/ – cửa hàng bán rượu
- second-hand bookshop /ˌsekəndˈhænd ˈbʊkʃɒp/ – cửa hàng sách cũ
- second-hand clothes shop /ˌsekəndˈhænd kləʊðz ʃɒp/ – cửa hàng quần áo cũ
- shoe repair shop /ˈʃuː rɪˈpeər ʃɒp/ – cửa hàng sửa chữa giầy dép
- shoe shop /ʃuː ʃɒp/ – cửa hàng giầy
- sports shop /spɔːts ʃɒp/ – cửa hàng đồ thể thao
- stationers /ˈsteɪʃ(ə)nərz/ – cửa hàng văn phòng phẩm
- supermarket /ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ – siêu thị
- tailors /ˈteɪlərz/ – hàng may
- tattoo parlour hoặc tattoo studio /tæˈtuː ˈpɑːlər/ /tæˈtuː ˈstjuːdi.oʊ/ – hàng xăm
- toy shop /tɔɪ ʃɒp/ – cửa hàng đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trong các toàn nhà (Building)
- apartment block /əˈpɑːt(ə)mənt blɒk/ – tòa nhà chung cư
- art gallery /ˈɑːt ˈɡæləri/ – triển lãm nghệ thuật
- bank /bæŋk/ – ngân hàng
- bar /bɑːr/ – quán bar
- block of flats /blɒk əv flæts/ – tòa chung cư
- building society /ˈbɪldɪŋ səˈsaɪəti/ – công ty cho vay tiền mua nhà
- café /ˈkæfeɪ/ – quán café
- cathedral /kəˈθiːdrəl/ – nhà thờ lớn
- church /tʃɜːtʃ/ – nhà thờ
- cinema /ˈsɪnəmə/ – rạp chiếu phim
- concert hall /ˈkɒnsət hɔːl/ – nhà hát
- dentists /ˈdentɪsts/ – phòng khám răng
- doctors /ˈdɒktərz/ – phòng khám
- fire station /ˈfaɪə ˈsteɪʃn/ – trạm cứu hỏa
- fish and chip shop /ˌfɪʃ ənd ˈtʃɪp ʃɒp/ – cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên
- garage /ˈɡærɑːʒ, ɡəˈrɑːʒ/ – ga ra ô tô
- gym (viết tắt của gymnasium) /dʒɪm/ – phòng tập thể dục
- health centre /ˈhelθ ˈsentə/ – trung tâm y tế
- hospital /ˈhɒspɪtl/ – bệnh viện
- hotel /hoʊˈtel/ – khách sạn
- internet cafe /ˈɪntəˌnet kæˈfeɪ/ – quán internet
- leisure centre hoặc sports centre /ˈleʒə ˈsentər/ /spɔːts ˈsentər/ – trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao
- library /ˈlaɪbreri/ – thư viện
- mosque /mɒsk/ – nhà thờ Hồi giáo
- museum /mjuːˈziəm/ – bảo tàng
- office block /ˈɒfɪs blɒk/ – tòa nhà văn phòng
- petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ – trạm xăng
- police station /pəˈliːs ˈsteɪʃn/ – đồn cảnh sát
- post office /ˈpəʊst ˈɒfɪs/ – bưu điện
- pub (viết tắt của public house) /pʌb/ – quán rượu
- restaurant /ˈrest(ə)rənt/ – nhà hàng
- school /skuːl/ – trường học
- shopping centre /ˈʃɒpɪŋ ˈsentə/ – trung tâm mua sắm
- skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ – nhà cao tầng
- swimming baths /ˈswɪmɪŋ bɑːðz/ – bể bơi
- synagogue /ˈsɪnəɡɒɡ/ – giáo đường Do thái
- theatre /ˈθiətər/ – nhà hát
- tower block /ˈtaʊə blɒk/ – tòa tháp
- town hall /ˌtaʊn ˈhɔːl/ – tòa thị chính
- university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ – trường đại học
- vets /vets/ – bác sĩ thú y
- wine bar /ˈwaɪn bɑːr/ – quán bar rượu
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn khác
- bowling alley /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ – trung tâm bowling
- bus station /ˈbʌs ˈsteɪʃn/ – bến xe buýt
- car park /ˈkɑː pɑːk/ – bãi đỗ xe
- cemetery /ˈseməˌteri/ – nghĩa trang
- children’s playground /ˈtʃɪldrənz ˈpleɪɡraʊnd/ – sân chơi trẻ em
- marketplace /ˈmɑːkɪtˌpleɪs/ – chợ
- multi-storey car park /ˌmʌlti ˈstɔːri ˈkɑː ˈpɑːk/ – bãi đỗ xe nhiều tầng
- park /pɑːk/ – công viên
- skate park /skeɪt pɑːk/ – trung tâm trượt băng
- stadium /ˈsteɪdiəm/ – sân vận động
- town square /ˌtaʊn ˈskweə/ – quảng trường thành phố
- train station /ˈtreɪn ˈsteɪʃn/ – ga tàu
- zoo /zuː/ – vườn bách thú
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các địa điểm và nơi chốn thông dụng. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp tiếng Anh!
Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
- Where is the post office? (Bưu điện ở đâu?)
- How can I get to the train station? (Làm sao tôi có thể đến nhà ga?)
- What’s the best way to the museum from here? (Đường nào là tốt nhất để đến bảo tàng từ đây?)
- Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
- Could you tell me how to get to the airport? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến sân bay được không?)
- Is there a supermarket around here? (Có siêu thị gần đây không?)
- I’m looking for a good restaurant. Do you have any recommendations? (Tôi đang tìm một nhà hàng ngon. Bạn có thể giới thiệu quán nào không?)
- Can you direct me to the city center? (Bạn có thể chỉ đường đến trung tâm thành phố cho tôi được không?)
- Excuse me, where is the pharmacy? (Xin lỗi, nhà thuốc ở đâu ạ?)
- How do I get to the park from here? (Từ đây đến công viên phải đi như thế nào?)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về nơi chốn
Dưới đây là một số bài tập để rèn luyện từ vựng tiếng Anh về các địa điểm và nơi chốn:
Điền các từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- The _________ is on Fifth Avenue. You can’t miss it. (bank)
- I need to go to the _________ to buy some vegetables. (supermarket)
- My brother loves going to the __________ every weekend. (zoo)
- There are many interesting paintings in the art ____________. (gallery)
- The _____________ is on the corner of this street. You can mail letters there. (post office)
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:
- Where can you see animals like tigers and giraffes?
A. airport B. museum C. zoo D. hospital
- Where can you buy medicine?
A. supermarket B. pharmacy C. post office D. clothing store
- Where do you go to see paintings and ancient artifacts?
A. bank B. hotel C. museum D. restaurant
Sử dụng các từ cho sẵn để viết các câu hoàn chỉnh:
- square / town / middle / in / is / the / the / of
- for / looking / new / am / I / a / restaurant
- the / near / bus stop / is / pharmacy / my / house
- clothes / department / lot / are / store / of / there / a / in / the
- going / tonight / we / to / are / the / cinema
Những bài tập trên sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng về các địa điểm và nơi chốn tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để vận dụng tự nhiên những từ này trong giao tiếp.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các địa điểm và nơi chốn. Đây là những từ vựng cơ bản và hết sức cần thiết trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống du lịch, hỏi đường. Hãy thường xuyên ôn tập và vận dụng chúng một cách tự nhiên nhất có thể nhé!
Chúc bạn học tập tiếng Anh hiệu quả.