Đồ ăn (Food) không chỉ đơn thuần là nhu cầu thiết yếu của con người mà còn là một phần văn hóa đặc trưng của mỗi quốc gia. Do vậy, việc học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi ở nước ngoài cũng như tìm hiểu về văn hóa ẩm thực các nước. Dưới đây là tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về chủ đề đồ ăn mà bạn nên nắm vững.
1000 từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất
Khi học về từ vựng tiếng anh theo chủ đề, đồ ăn là một chủ đề phổ biến với số lượng từ vựng rất nhiều. Nếu muốn diễn tả các món ăn, đồ uống, bạn cần nắm được từ vựng để chỉ các loại thực phẩm cụ thể. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất để giới thiệu các món ăn:
Từ vựng về đồ ăn – Các loại thịt
- bacon /ˈbeɪkən/ (n): thịt xông khói
- beef /biːf/ (n): thịt bò
- beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ (n): gầu bò
- beef chuck /biːf ʧʌk/ (n): nạc vai bò
- beef plate /biːf pleɪt/ (n): ba chỉ bò
- beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/ (n): bít tết thịt bò
- breast fillet brɛst /ˈfɪlɪt/ (n): thăn lưng bò
- chicken /ˈʧɪkɪn/ (n): thịt gà
- chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ (n): ức gà
- chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ (n): đùi gà
- chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ (n): mề gà
- chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/ (n): chân gà
- chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/ (n): gan gà
- chicken tail /ˈʧɪkɪn teɪl / (n): phao câu gà
- chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/ (n): cánh gà
- chicken wing tip /ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp/ (n): đầu cánh gà
- Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ (n): lạp xưởng
- cutlet /ˈkʌtlɪt/ (n): thịt cốt lết
- chop /ʧɒp/ (n): thịt sườn
- fat /fæt/ (n): thịt mỡ
- goat /gəʊt/ (n): thịt dê
- ham /hæm/ (n): giăm bông
- heart /hɑːt/ (n): tim
- kidney /ˈkɪdni / (n): cật
- lamb /læm/ (n): thịt cừu
- lamb chop /læm ʧɒp/ (n): sườn cừu
- lard /lɑːd/ (n); mỡ heo
- lean meat /liːn miːt/ (n): thịt nạc
- liver /ˈlɪvə/ (n): gan
- meat /miːt/ (n): thịt
- meat ball /miːt bɔːl/ (n): thịt viên
- minced pork /mɪnst pɔːk/ (n): thịt heo băm
- mutton /ˈmʌtn/ (n): thịt cừu già
- inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ (n): thịt thăn trong
- pig’s skin /pɪgz skɪn/ (n): da heo
- pig’s tripe /pɪgz traɪp/ (n): bao tử heo
- pork /pɔːk/ (n): thịt heo
- pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ (n): sụn heo
- pork shank /pɔːk ʃæŋk/ (n): thịt chân giò heo
- pork side /pɔːk saɪd/ (n): thịt ba rọi
- quail /kweɪl/ (n): chim cút
- ribs /rɪbz/ (n): sườn
- roast /rəʊst/ (n): thịt quay
- sausage /ˈsɒsɪʤ/ (n): xúc xích
- spare ribs /speə rɪbz/ (n): sườn non
- thigh /θaɪ/ (n): mạng sườn
- veal /viːl/ (n): thịt bê
- venison /ˈvɛnzn/ (n): thịt nai
- wild boar /waɪld bɔː/ (n): thịt heo rừng
- Từ vựng về đồ ăn – một số loại hải sản
- crab /kræb/ (n): cua
- cod /kɒd/ (n): cá tuyết
- fish /fɪʃ/ (n): cá
- haddock /ˈhædək/ (n): cá tuyết chấm đen
- herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
- lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
- mackerel /ˈmækrəl/ (n): cá thu
- mussels /ˈmʌslz/ (n): con trai
- octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
- oysters /ˈɔɪstəz/ (n): hàu
- sardine /sɑːˈdiːn/ (n): cá mòi
- salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
- shrimps /ʃrɪmps/ (n): tôm
- snail /sneɪl/ (n): ốc
- squid /skwɪd/ (n): mực ống
- tuna /ˈtuːnə/ (n): cá ngừ
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn – Đồ uống
- Alcohol /ˈælkəhɒl/ (n): rượu bia
- Beer /bɪər/ (n): bia
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): sâm banh
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh
- Coffee /ˈkɒfi/ (n): cà phê
- Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n): cốc-tai
- Cocoa /ˈkəʊkəʊ/ (n): ca cao
- Juice /dʒuːs/ (n): nước ép trái cây
- Hot chocolate /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ (n): sô cô la nóng
- Mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtə/ (n): nước khoáng
- Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ (n): sữa lắc
- Iced tea /aɪst tiː/ (n): trà đá
- Lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanh
- Liquor /ˈlɪkər/ (n): đồ uống chưng cất
- Rum /rʌm/ (n): rượu rum
- Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n): nước ngọt
- Smoothie /ˈsmuði/ (n): sinh tố
- Squash /skwɑːʃ/ (n): nước hoa quả ép
- Soda /ˈsoʊdə/ (n): nước uống có gas
- Stout /staʊt/ (n): bia đen
- Tea /tiː/ (n): trà
- Wine /waɪn/ (n): rượu
- Whisky (whiskey) /ˈ(h)wiskē/ (n): rượu whisky
- White wine /(h)wīt wʌɪn/ (n): rượu trắng
Từ vựng liên quan đến đồ ăn nhanh
Các món ăn nhanh cũng rất phổ biến trong cuộc sống hiện đại, vì vậy bạn cũng cần nắm được một số từ vựng tiếng Anh thông dụng sau:
- fast food /junk food /dʒʌŋk/ (n): đồ ăn nhanh
- processed food /ˈprəʊsest/ (n): đồ ăn chế biến sẵn
- hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ (n): bánh hăm-bơ-gơ, bánh mỳ kẹp thịt
- hotdog /ˈhɒt dɒɡ/ (n): bánh mỳ kẹp xúc xích
- sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n): bánh mỳ kẹp
- chicken nuggets /ˈnʌɡɪts/ (n): gà viên
- French fries /fraɪz/ (n): khoai tây chiên kiểu Pháp
- potato wedges /wedʒiz/ (n): khoai tây chiên theo miếng
- instant noodles /ˈɪnstənt ˈnuːdlz/ (n): mỳ ăn liền
- mustard /ˈmʌstərd/ (n): mù tạt
- ketchup /ˈketʃəp/ (n): sốt cà chua, tương cà
- chilli sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ (n): sốt cay
- coke /kəʊk/ (n): nước có ga.
- soda /ˈsəʊdə/ (n): sô-đa
Các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khác
Từ vựng liên quan đến cách chế biến
Có rất nhiều cách để chế biến và nấu nướng các món ăn khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng để miêu tả cách thức chế biến các món ăn:
- Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
- Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt)
- Grate /greɪt/: bào nguyên liệu (phô mai, đá)
- Mix /mɪks/: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên
- Knead /niːd/: ấn nén để trải ra, nhào (bột)
- Boil /bɔɪl/: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)
- Beat /biːt/: trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
- Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua
- Cut /kʌt/: cắt, thái
- Fry /fraɪ/: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
- Slice /slaɪs/: cắt lát
- Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
- Roast /rəʊst/: quay (thịt)
- Pour /pɔː/: đổ, rót, chan
- Grease /griːs/: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
- Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
- Measure /ˈmɛʒə/: cân đo lượng nguyên liệu
- Mince /mɪns/: xay hoặc băm nhỏ (thịt)
Ngoài ra còn có nhiều động từ chỉ cách thức nấu ăn cụ thể hơn như sauté, braise, smoke, barbecue… Bạn nên dần dần học thêm để có thể diễn tả chính xác cách chế biến món ăn.
Từ vựng miêu tả các bữa ăn trong ngày
Trong tiếng Anh, các bữa ăn trong ngày được gọi là:
- Breakfast /ˈbrɛkfəst/: bữa sáng
- Brunch /brʌnʧ/: bữa giữa sáng và trưa
- Lunch /lʌnʧ/: bữa trưa
- Snack /snæk/: bữa ăn phụ, ăn vặt
- Dinner /ˈdɪnə/: bữa tối
- Supper /ˈsʌpə/: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Tùy theo bữa ăn mà bạn có thể sử dụng các từ vựng phù hợp để chỉ các món ăn tương ứng.
Từ vựng về các đồ dùng đựng đồ ăn
Khi ăn uống, chúng ta thường sử dụng các vật dụng sau đây:
- fork /fɔːrk/: nĩa
- ladle /ˈleɪdl/: cái vá múc canh
- spoon /spuːn/: muỗng
- knife /naɪf/: dao
- bowl /boʊl/:tô
- teapot/ˈtiːpɑːt/: ấm trà
- cup /kʌp/:cái tách uống trà
- plate /pleɪt/: đĩa
- chopsticks /ˈtʃɑːpstɪkz/: đũa
- glass /ɡlæs/:cái ly
- pitcher /ˈpɪtʃər/: bình nước
- straw /strɔː/:ống hút
- mug /mʌɡ/: cái ly nhỏ có quai
- pepper shaker /ˈpepər ˈʃeɪkər /: lọ đựng hạt tiêu
- tablecloth /ˈteɪbl klɔːθ /: khăn trải bàn
- napkin /ˈnæpkɪn/: khăn ăn
- tongs /tɑːŋz/: cái kẹp gắp thức ăn
Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp những vấn đề liên quan tới việc ăn uống, nhà hàng.
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ở Việt Nam
- Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/: bánh cuốn
- Pancake /ˈpænkeɪk/: bánh xèo
- Young rice cake /jʌŋ raɪs keɪk/: bánh cốm
- Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/: bánh giầy
- Girdle-cake /ˈgɜːdl-keɪk/: bánh tráng
- Shrimp in batter /ʃrɪmp ɪn ˈbætə/: bánh tôm
- Stuffed sticky rice balls /stʌft ˈstɪki raɪs bɔːlz/: bánh trôi
- Soya cake /ˈsɔɪə keɪk/: bánh đậu nành
- Pho: phở
- Snail rice noodles /sneɪl raɪs ˈnuːdlz/: bún ốc
- Beef rice noodles /biːf raɪs ˈnuːdlz/: bún bò
- Kebab rice noodles /kəˈbæb raɪs ˈnuːdlz/: bún chả
- Crab rice noodles /kræb raɪs ˈnuːdlz/: bún cua
- Soya noodles (with chicken) /ˈsɔɪə ˈnuːdlz (wɪð ˈʧɪkɪn)/: Miến (gà)
- Eel soya noodles /iːl ˈsɔɪə ˈnuːdlz/: miến lươn
- Hot rice noodle soup /hɒt raɪs ˈnuːdl suːp/: bún thang
- Hotpot /ˈhɒtpɒt/: lẩu
- Rice gruel /raɪs grʊəl/: cháo hoa
- Shrimp floured and fried /ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd/: tôm lăn bột
- Fresh-water crab soup /frɛʃ-ˈwɔːtə kræb suːp/: riêu cua
- Soya cheese /ˈsɔɪə ʧiːz/: đậu phụ
- Bamboo sprout /bæmˈbuː spraʊt/: măng
- Roasted sesame seeds and salt /ˈrəʊstɪd ˈsɛsəmi siːdz ænd sɒlt/: Muối vừng
- Fish sauce /fɪʃ sɔːs/: nước mắm
- Salted aubergine /ˈsɔːltɪd ˈəʊbəʤiːn/: cà muối
- Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/: dưa muối
- Salted vegetables pickles /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz ˈpɪklz/: dưa góp
- Onion pickles /ˈʌnjən ˈpɪklz/: dưa hành
- Sweet and sour fish broth /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ/: Canh chua
- Hot sour fish soup /hɒt ˈsaʊə fɪʃ suːp/: Canh cá chua cay
- Lean pork & mustard soup /liːn pɔːk & ˈmʌstəd suːp/: Canh cải thịt nạc
- Beef & onion soup /biːf & ˈʌnjən suːp/: Canh bò hành hầm
- Fragrant cabbage pork-rice soup /ˈfreɪgrənt ˈkæbɪʤ pɔːk-raɪs suːp/: Canh bò cải cúc
- Egg & cucumber soup /ɛg & ˈkjuːkʌmbə suːp/: Canh trứng dưa chuột
- Sour lean pork soup /ˈsaʊə liːn pɔːk suːp/: Canh thịt nạc nấu chua
- Soya noodles with chicken /ˈsɔɪə ˈnuːdlz wɪð ˈʧɪkɪn/: Miến gà
Những câu tiếng Anh thường được sử dụng ở nhà hàng
Dưới đây là một số câu tiếng Anh thường được sử dụng khi ăn uống tại nhà hàng, quán ăn:
Nhân viên phục vụ:
- Welcome to our restaurant. How can I help you? Chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Are you ready to order? Quý khách đã sẵn sàng đặt món chưa?
- What can I get for you? Tôi có thể phục vụ món gì cho quý khách?
- Would you like anything to drink before ordering? Quý khách có muốn gọi thêm đồ uống trước khi gọi món không?
- Here is the menu. Today’s specials are listed on the back. Đây là thực đơn. Các món ăn đặc biệt hôm nay được liệt kê ở mặt sau.
- I’d recommend the grilled salmon. It’s very fresh. Tôi xin giới thiệu món cá hồi nướng. Nó rất tươi.
- How would you like your steak cooked? Quý khách muốn dùng thịt bò chín mức nào ạ?
- I’m sorry, we just ran out of that dish. Can I interest you in something else? Tôi xin lỗi, món đó vừa hết. Tôi có thể giới thiệu món khác cho quý khách không?
Khách hàng:
- A table for 2 please. Cho tôi bàn cho 2 người.
- Can we get a wine menu as well? Chúng tôi có thể xem thực đơn rượu vang được không?
- I’ll have the fettuccine alfredo, please. Tôi sẽ gọi món fettuccine alfredo.
- Does this pasta contain peanuts? Món pasta này có chứa đậu phộng không?
- What kinds of salad dressings do you offer? Quý quán có những loại nước sốt salad nào?
- I’ll have the Caesar salad with chicken. Cho tôi món salad Caesar có thêm thịt gà.
- This dish is too salty for my taste. Can you bring some extra rice or bread? Món ăn này hơi mặn với khẩu vị của tôi. Bạn có thể mang thêm chút cơm hoặc bánh mì được không?
- We really enjoyed the food. Please give our compliments to the chef. Chúng tôi rất thích món ăn ở đây. Xin gửi lời khen tới đầu bếp nhé.
- Can we get the check please? We’d like to pay with a credit card. Cho chúng tôi xin tính tiền. Chúng tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- Do you offer takeaway boxes? I’d like to take the leftovers home. Quý quán có hộp đựng mang về không? Tôi muốn mang phần ăn dư về.
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn hiệu quả:
1. Học thông qua hình ảnh minh họa
- Sử dụng tranh ảnh, poster, flashcard có hình ảnh minh họa các loại thực phẩm, đồ uống, đồ dùng nhà bếp.
- Gắn liền hình ảnh với từ vựng tương ứng sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
2. Học thông qua âm thanh
- Nghe băng ghi âm lại từ vựng, cách phát âm chuẩn.
- Hãy tự record lại giọng đọc của mình và so sánh với file gốc.
3. Ghi chú từ vựng trong cuốn từ điển cá nhân
- Tổng hợp lại các từ mới vào sổ tay hoặc ứng dụng từ điển điện tử.
- Thường xuyên ôn tập lại những từ đã học.
4. Áp dụng linh hoạt vào câu, ngữ cảnh thực tế
- Vận dụng từ vựng vào những tình huống đời thường như gọi món ăn, nói chuyện nhà hàng…
- Tham gia các hoạt động giao tiếp để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ.
Bằng cách áp dụng linh hoạt các cụm từ và cấu trúc vào ngữ cảnh phù hợp, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh về đồ ăn một cách hiệu quả.
Kết Luận
Như vậy, với top 1000 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn được tổng hợp ở trên, hy vọng bạn đọc sẽ nắm được nhiều từ ngữ giúp giao tiếp tự tin hơn khi đi ăn uống, mua sắm thực phẩm hay đọc các thực đơn.
Bên cạnh đó, hiểu biết văn hóa và ngôn ngữ sẽ giúp bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá ẩm thực các nước. Học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài chính là giải pháp giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, tự tin đi du lịch và trải nghiệm thế giới.
Hãy tải ngay ứng dụng Bitu để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của mình nhé!