Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Động từ thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ thể trong câu. Bên cạnh đó, nó còn đóng vai trò then chốt trong việc hình thành câu và truyền tải ý nghĩa. Vì vậy, việc học và sử dụng động từ chính xác là chìa khóa để nói và viết tiếng Anh thành thạo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về động từ trong tiếng Anh.
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ (verb) được định nghĩa là từ dùng để diễn đạt một hành động, trạng thái hay sự tồn tại. Các động từ thường trả lời các câu hỏi “ai/cái gì làm (hành động) gì?”, “ai/cái gì ở trong trạng thái gì?” hoặc “ai/cái gì tồn tại ở đâu?”.
Ví dụ:
- Hành động: eat (ăn), bring (mang), jump (nhảy), read (đọc), wear (mặc), leave (rời đi), learn (học)…
- Trạng thái: want (muốn), like (thích), know (biết), believe (tin), understand (hiểu), sleep (ngủ)…
- Sự tồn tại: be (là), exist (tồn tại), live (sống)…
Động từ đóng nhiều chức năng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh:
- Xác định thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) của câu.
- Thể hiện thái độ, quan điểm của người nói về hành động.
- Chỉ rõ sự hoàn thành hay chưa hoàn thành của hành động.
- Liên kết các từ và cụm từ trong câu.
- Thể hiện sự tồn tại, trạng thái của người/vật.
- Mô tả hành động, sự vật, trạng thái.
- Diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ của con người.
Các loại động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều loại động từ khác nhau, dưới đây là một số loại động từ thường gặp:
- Động từ chỉ thể chất (Physical verbs): Là những động từ diễn tả các hành động liên quan đến cơ thể và vận động. Ví dụ: run, walk, swim, jump, kick, smile…
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Là những động từ diễn tả trạng thái, tính chất lâu bền của một người/vật. Ví dụ: know, believe, seem, belong, understand…
- Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs): Là những động từ diễn tả các hoạt động về nhận thức, suy nghĩ. Ví dụ: think, assume, recognize, imagine, consider…
- Động từ hành động (Action verbs): Là những động từ diễn tả một hành động cụ thể. Ví dụ: walk, run, cook, play, work, sing…
- Ngoại động từ (Transitive verbs): Là động từ cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ: read a book, eat food, drink water…
- Nội động từ (Intransitive verbs): Là động từ không cần tân ngữ. Ví dụ: go, sleep, cry, smile, sit…
- Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary verbs): Là những động từ hỗ trợ như be, do, have, will, must, shall, can… dùng để tạo thành các thì của động từ khác.
Vị trí động từ trong câu tiếng Anh
Giống như các từ loại trong tiếng anh, động từ có một số vị trí phổ biến trong câu:
Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất
- She always wakes up early.
- I never skip breakfast.
- We sometimes go camping on weekends.
Đứng sau chủ ngữ
- Mary loves chocolate.
- The students are studying English grammar.
Động từ to be + tính từ
- Her dress is beautiful.
- The weather was cold yesterday.
Đứng trước tân ngữ (đối với động từ chuyển động)
- Susan bought a new car.
- We will finish the project soon.
Như vậy, vị trí phổ biến nhất của động từ trong tiếng Anh là đứng sau chủ ngữ. Tuy nhiên, tùy theo cấu trúc câu mà động từ có thể đứng ở các vị trí khác. Việc nắm chắc vị trí của động từ sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.
Cách nhận biết các động từ trong tiếng Anh
Một số cách để nhận biết động từ:
- Động từ thường đứng sau chủ ngữ trong câu.
- Động từ có thể thay đổi dạng khi chia theo ngôi, số, thì.
- Có thể thêm “to” trước động từ để tạo cụm động từ. Ví dụ: to eat, to play, to live…
- Có thể lặp lại động từ để nhấn mạnh hành động. Ví dụ: I run, I run, I run…
- Có thể trả lời câu hỏi về hành động, trạng thái, sự tồn tại của chủ ngữ.
- Có thể thay thế bằng từ “do” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
Một số lưu ý khi sử dụng động từ tiếng Anh
Một số lỗi thường gặp:
- Sai ngôi/số động từ: I am, you is, we was…
- Sai thì động từ: I eaten, he go, we sang…
- Thiếu động từ trong câu: I school every day.
- Dùng sai các động từ tương tự: stop/stay, borrow/lend, rise/raise…
- Lạm dụng động từ “make” và “do”: I made homework. She did a mistake.
- Chia động từ sai cho danh từ số nhiều: The news is very good.
Một số lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Anh
- Chú ý đến thì của động từ. Mỗi thì sẽ mang ý nghĩa riêng.
- Động từ phải thay đổi theo chủ ngữ số ít hay số nhiều.
- Sử dụng đúng các động từ khuyết thiếu do…/be/have.
- Động từ bất quy tắc cần học thuộc cách điều chỉnh về thì.
- Chú ý cách dùng các động từ giống nhau khi kết hợp với từ khác.
- Sử dụng đúng ngôi của động từ khi chia theo ngôi: I/you/we/they + V, he/she/it + Vs/es.
- Sử dụng đúng các động từ khuyết thiếu: can/could, may/might, shall/should…
Bài tập về động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập động từ cơ bản giúp bạn củng cố kiến thức:
- Điền động từ đúng vào chỗ trống: I ________ (play) soccer every weekend.
- Chia động từ cho phù hợp chủ ngữ: She ________ (sing) very well.
- Điền thì đúng của động từ: Yesterday she _______ (go) to school late because she ______ (oversleep).
- Chuyển câu từ dạng khẳng định sang phủ định: He can speak French. => He ________ ________ speak French.
- Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc: When I was young, I ________ (have) many friends.
Kết luận
Động từ là một phần vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức cơ bản về động từ trong bài viết trên sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Hãy thường xuyên ôn tập và vận dụng linh hoạt động từ vào thực hành để nâng cao kỹ năng ngữ pháp cũng như vốn từ vựng nhé.
Ngoài việc tự học, bạn có thể sử dụng ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến Bitu để nâng cao kỹ năng sử dụng động từ cũng như học giao tiếp tiếng Anh. Bitu cung cấp các khóa học chủ đề phù hợp với mọi trình độ, giúp học viên luyện tập động từ theo ngữ cảnh và củng cố qua các bài tập.
Hãy đăng ký ngay khóa học phù hợp trên Bitu để nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp với giáo viên bản ngữ nhé!