Sau remember là gì? Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp với rất nhiều cấu trúc và ngữ pháp khác nhau. Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo, chúng ta cần phải nắm chắc các cấu trúc và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Một trong những cấu trúc thường gặp mà nhiều người gặp khó khăn khi sử dụng đó là “remember”.
Vậy “remember” là gì? Nó được sử dụng như thế nào trong câu tiếng Anh? Sau remember là gì? To V hay Ving? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc này nhé!
Remember là gì?
Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng “remember” là một động từ trong tiếng Anh, thường được đặt ở vị trí trung tâm của câu. Nó thể hiện khả năng của con người ghi nhớ thông tin và ký ức từ quá khứ.
Cấu trúc của câu có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Chúng ta có thể sử dụng “remember” với danh từ, động từ to-infinitive, hoặc mệnh đề gián tiếp. Ví dụ:
- Danh từ: “I remember the day we met.”
- Động từ to-infinitive: “I remember to call her.”
- Mệnh đề gián tiếp: “She remembered that she had to study.”
Như vậy, remember được dùng để nhắc lại một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Vị trí của remember trong câu tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, đứng sau “remember” thường ѕẽ là động từ nguуên thể có to (to-V) hoặc là danh động từ (V-ing).
Sử dụng động từ nguyên thể (to-V):
- “I remember to call her.”
- “She remembered to bring her umbrella.”
Trong những trường hợp này, “to-V” thường diễn đạt hành động mà bạn ghi nhớ hoặc lên kế hoạch để thực hiện trong tương lai.
Sử dụng danh động từ (V-ing):
- “I remember calling her last night.”
- “She remembered bringing her umbrella.”
Khi bạn sử dụng danh động từ, đây thường ám chỉ hành động mà bạn đã thực hiện hoặc đã ghi nhớ từ quá khứ. Đây là một điểm quan trọng trong việc sử dụng “remember” và “to” có vai trò quyết định loại động từ mà bạn sẽ sử dụng sau “remember.”
Remember có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
- Đứng đầu câu: Remember, we have a meeting at 9 am. (Nhớ nhé, chúng ta có cuộc họp lúc 9 giờ sáng).
- Sau chủ ngữ: I remember going to that restaurant.
- Sau cụm động từ: I wanted to remember to call my mom.
Như vậy, vị trí của remember trong câu tiếng Anh khá linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Cách dùng remember trong câu gián tiếp
Trong câu gián tiếp, remember thường đi kèm với các động từ như say, tell để chuyển tải lời nói của người khác. Ví dụ:
- Direct speech: She said “I remember going to Paris in 2010”.
- Indirect speech: She said (that) she remembered going to Paris in 2010.
Hoặc:
- Direct speech: “Remember to lock the door”, he told me.
- Indirect speech: He told me to remember to lock the door.
Như vậy, khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta thường dùng remember ở dạng quá khứ (remembered) để phù hợp với thì trong mệnh đề gián tiếp.
Ngoài việc sử dụng “remember” trong các cấu trúc cơ bản, chúng ta cũng có thể thấy nó trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt:
- Nhớ lại: Khi bạn muốn nói về việc nhớ lại một sự kiện từ quá khứ, ví dụ: “I remember last week, we went to the beach.”
- Nhắc nhở: Khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một điều gì đó, ví dụ: “Remember, you have a meeting tonight.”
- Ghi nhớ: Khi bạn muốn thể hiện khả năng của mình ghi nhớ thông tin, ví dụ: “I can easily remember new vocabulary when I use it in sentences.”
Một số lưu ý khi dùng remember:
- Remember được theo sau bởi mệnh đề với “to” nếu muốn nhắc ai đó nhớ làm điều gì.
- Khi remember có nghĩa “nhớ” thì được theo sau bởi mệnh đề với “that”.
- Remember không dùng ở dạng tiếp diễn.
- Remember someone là nhớ về ai đó, còn remember someone to do something là nhắc ai đó làm việc gì.
Hiểu và vận dụng đúng cách sử dụng remember sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát và chính xác hơn. Hãy ghi nhớ những kiến thức trên và áp dụng chúng vào việc học nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!
Bài tập về cách sử dụng remember
Dưới đây là một số bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng remember trong tiếng Anh. Hãy cùng thử sức nhé!
Bài 1. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
I _______ to call the doctor for an appointment.
- A. remember
- B. remembered
- C. remembering
She ________ where she put her car keys.
- A. didn’t remember
- B. don’t remember
- C. doesn’t remember
My teacher ________ us to study hard for the exam.
- A. remember
- B. remembered
- C. reminds
Bài 2. Hoàn thành các câu sau sử dụng remember:
- I wanted to _____________ buy some milk on my way home.
- She _________________ that she had an important meeting this morning.
- I _______________ meeting my best friend at the coffee shop yesterday.
- The old lady _______________ where she had left her glasses.
Bài 3. Điền remember hoặc forget vào chỗ trống cho hợp nghĩa:
- Please __________ to send me the report by Friday.
- I often _________ people’s names when I first meet them.
- Ricky ___________ doing his homework last night.
- I ______________ my umbrella at school yesterday.
Bài 4. Chuyển các câu gián tiếp sang trực tiếp:
She reminded me to lock the doors before going to bed.
-> She said, “____________________________”
He told me to remember to call him when I arrived.
-> He said, “_____________________________”
Bài 5. Chuyển các câu trực tiếp sau sang gián tiếp:
“I don’t remember meeting this man before,” she said.
-> She said __________________________________
“Remember to pick up the kids after school,” he told his wife.
-> He told his wife ___________________________
Kết luận
Như chúng ta đã thấy, “sau remember là gì” không chỉ đơn giản là một câu hỏi. Đó là một cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc này trong tiếng Anh và làm quen với các cách sử dụng khác nhau. Thực hành và sử dụng “remember” trong các câu hỏi, đối thoại, và văn bản sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình.
Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn ghi nhớ cấu trúc này, hãy sử dụng ứng dụng Bitu để luyện nói Tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài theo chủ đề bạn chọn. Đây là cách tuyệt vời để thực hành và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
Hãy nhớ rằng học tiếng Anh không chỉ là về việc học từ sách giáo trình mà còn về việc thực hành và sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày. Cùng nhau, chúng ta có thể nâng cao kỹ năng Tiếng Anh và tạo nền tảng mạnh mẽ cho sự thành công trong thế giới xuyên biên giới và đa dạng hóa.