Động từ “fall” là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa của “fall” trong nhiều thì khác nhau vẫn là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Các bạn có biết quá khứ của fall là gì không?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn tất tần tật về cách sử dụng quá khứ của “fall” trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách đọc, cách phát âm và cách chia động từ “fall” ở nhiều thì khác nhau để bạn có thể sử dụng thành thạo động từ này, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe nói đọc viết tiếng Anh.
Quá khứ của fall là gì?
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ “fall” có 2 dạng là động từ và danh từ.
- Động từ có nghĩa là: rơi, rụng, ngã, giảm xuống, xảy ra.
- Danh từ có nghĩa là: sự rơi; mùa thu; sự sụp đổ.
Quá khứ của “fall” chính là dạng quá khứ của động từ này. Cụ thể, quá khứ của “fall” gồm có:
- Fell (V2/ed): quá khứ đơn, dùng cho tất cả các ngôi từ ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số ít I/you/he/she/it đến ngôi thứ ba số nhiều they.
- Fallen (V3/ed): quá khứ phân từ, dùng trong các thì như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành,…
Như vậy, tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa mà “fall” sẽ có hai dạng quá khứ là “fell” và “fallen”.
12 cách dùng fall phổ biến trong tiếng Anh
1. Trường hợp là động từ
Trong trường hợp “fall” là động từ trong câu, từ này sẽ có 7 cách sử dụng như sau:
- Fall down: Ngã xuống
Ví dụ: The man fell down and hurt his leg. (Người đàn ông ngã xuống và làm đau chân.)
- Fall over: Vấp ngã
Ví dụ: She fell over and dropped all the books. (Cô ấy vấp ngã và làm rơi tất cả sách.)
- Fall off: Rơi/trượt khỏi bề mặt
Ví dụ: Be careful or you’ll fall off the ladder. (Cẩn thận kẻo bạn sẽ trượt khỏi thang.)
- Fall out: Rụng ra, rời khỏi nhóm
Ví dụ: His hair started to fall out after the surgery. (Tóc anh ấy bắt đầu rụng sau ca phẫu thuật.)
- Fall into: Rơi vào
Ví dụ: She fell into the lake and nearly drowned. (Cô ấy rơi xuống hồ và suýt chết đuối.)
- Fall in love: Yêu
Ví dụ: They met last year and fell in love. (Họ gặp nhau năm ngoái và yêu nhau.)
- Fall apart: Tan vỡ, sụp đổ
Ví dụ: Their marriage fell apart after 10 years. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ sau 10 năm.)
2. Trường hợp khi là danh từ
Khi “fall” được dùng như một danh từ, nó có các nghĩa:
- Mùa thu (thường được sử dụng ở Anh, từ này đồng nghĩa với “autumn”)
Ví dụ: Fall is my favorite season. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.)
- Sự giảm sút
Ví dụ: the fall of prices (sự giảm giá)
- Cú ngã, cú té
VD: She broke her arm in a fall. (Cô ấy đã gãy tay trong một cú ngã).
- Lượng rơi xuống:
VD: the fall of rain (lượng mưa rơi xuống)
- Sự sụp đổ
VD: the fall of an empire (sự sụp đổ của đế chế)
Cách chia động từ “fall” ở các thì trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo quá khứ của “fall”, bạn cần nắm chắc cách chia động từ này ở các thì khác nhau:
- Thì hiện tại đơn: fall/falls
Ví dụ: He falls asleep every night at 10 pm.
- Thì hiện tại tiếp diễn: am/is/are falling
VD: Look, the leaves are falling.
- Thì hiện tại hoàn thành: have/has fallen
Ví dụ: I’m so clumsy. I have fallen over three times today!
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has been falling
Ví dụ: The value of the dollar has been falling steadily all year.
- Thì quá khứ đơn: fell
VD: She fell and broke her leg yesterday.
- Thì quá khứ tiếp diễn: was/were falling
Ví dụ: The rain was falling heavily last night.
- Thì quá khứ hoàn thành: had fallen
Ví dụ: By 10 o’clock, all the leaves had fallen from the trees.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: had been falling
VD: The stock price had been falling for months before it crashed.
- Thì tương lai đơn: will/shall fall
Ví dụ: Be careful or you will fall!
- Thì tương lai tiếp diễn: will be falling
VD: This time next week, the autumn leaves will be falling.
- Thì tương lai hoàn thành: will have fallen
Ví dụ: By Christmas, all the leaves will have fallen from the trees.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: will have been falling
VD: By the end of this month, the stock market will have been falling for over 3 weeks.
16 cụm từ với “fall” thông dụng nhất
Ngoài các cách dùng đơn độc, “fall” còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ và cụm danh từ thông dụng:
- Fall down: Ngã xuống
VD: She fell down and scraped her knee.
- Fall over: Ngã, đổ
Ví dụ: He fell over and dropped all the plates.
- Fall off: Rớt/rơi xuống
VD: My keys fell off my pocket.
- Fall out: Rụng/rơi ra, mất hòa khí
Ví dụ: His hair is falling out because of stress.
- Fall out of: Rơi/té ra khỏi
VD: Jack fell out of the tree and hurt his arm.
- Fall to: Bắt đầu làm gì
Ví dụ: We fell to eating as soon as the food arrived.
- Fall into: Rơi vào tình trạng/hoàn cảnh
VD: After losing his job, Jack fell into depression.
- Fall in love (with someone): Yêu ai đó
Ví dụ: Mark fell in love with Jessica the first time they met.
- Fall apart: Tan vỡ, sụp đổ
VD: My old car is falling apart.
- Fall through: Không thành công, không diễn ra
Ví dụ: Unfortunately, the picnic fell through because of heavy rain.
- Fall back: Rút lui
VD: The enemy fell back when reinforcements arrived.
- Fall behind: Tụt lại phía sau
Ví dụ: Jack is falling behind in his studies.
- Fall under: Thuộc về
VD: Rhinoceroses fall under the category of endangered species.
- Fall for: Bị lừa, tin vào
Ví dụ: He fell for the get-rich-quick scam and lost all his savings.
- Fall for (someone): Yêu say đắm ai đó
VD: Emily has fallen for the new guy in her class.
- Fall out with someone over something: Cãi nhau với ai đó về việc gì đó
Ví dụ: Jack fell out with his friend over money issues.
Bài tập về quá khứ của fall
Để củng cố kiến thức, hãy làm bài tập sau về quá khứ của “fall”:
Fill in the blanks with the correct past forms of fall:
- John ________________ (fall) and hurt his back yesterday.
- I ________________ (fall) in love with her at first sight.
- She ________________ (fall) down the stairs this morning.
- We ________________ (fall) behind schedule on this project.
- He ________________ (fall) asleep during the lecture.
Make sentences using fall in different tenses:
- Past simple: _______________________________________________
- Past continuous: ____________________________________________
- Past perfect: _______________________________________________
- Past perfect continuous: ______________________________________
- Future simple: ______________________________________________
Translate these sentences into English:
- Chiếc lá rụng xuống đất.
- Cô ấy đã yêu anh ấy từ cái nhìn đầu tiên.
- Tôi sẽ rơi vào giấc ngủ ngay khi đặt đầu lên gối.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu khái quát về quá khứ của “fall” cũng như cách sử dụng chính xác các dạng quá khứ của nó trong tiếng Anh. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc quá khứ của “fall” để ứng dụng linh hoạt và chính xác trong giao tiếp. Nếu cần trau dồi kỹ năng nói, giao tiếp tiếng Anh hãy tham gia khóa học giao tiếp online 1-1 cùng giáo viên bản ngữ tại Bitu – ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay.
Chúc bạn học tốt!