Một trong những kiến thức quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững đó là công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense). Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Thì này giúp người nói thể hiện rõ ràng mối quan hệ về thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ. Do đó, việc nắm chắc cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu về công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài viết sau đây nhé!
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “for”, “since”… giúp xác định rõ ràng thời gian diễn ra hành động.
Ví dụ:
- I had been studying English for 2 years before I moved to the US. (Tôi đã học tiếng Anh trong 2 năm trước khi chuyển đến Mỹ).
- She had been waiting at the bus stop since 6 p.m when the bus finally arrived at 6.30. (Cô ấy đã đợi ở trạm xe buýt từ 6 giờ chiều cho đến khi xe buýt cuối cùng đến vào 6 giờ 30).
Như vậy, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp người nói diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa hai hành động xảy ra trong quá khứ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài viết dưới đây.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo, chúng ta cần nắm chắc cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng như các thì trong tiếng Anh. Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm:
Chủ ngữ + had been + V-ing + đối tượng (nếu có)
Trong đó:
- Had been: là hình thức quá khứ của “be”.
- V-ing: là dạng hiện tại phân từ của động từ (V-ing).
- Đối tượng: là tân ngữ, bổ ngữ của câu.
Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- Sử dụng “had been”
- Kết thúc bằng “-ing”
- Thường đi kèm từ chỉ thời gian “for”, “since”…
Ví dụ:
- I had been waiting for you for 2 hours when you finally arrived.
- She had been working since morning.
- He had been playing football since 10 a.m.
Ngoài ra, ta có thể dựa vào ngữ cảnh để xác định là thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng khi:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had been waiting for you since 2 p.m. (Tôi đã đợi bạn từ 2 giờ chiều).
- Mô tả một hành động diễn ra liên tục hay lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian ở quá khứ.
Ví dụ: We had been going fishing every weekend before we moved. (Chúng tôi đã đi câu cá mỗi cuối tuần trước khi chuyển đi).
- Nhấn mạnh thời điểm kết thúc của một hành động kéo dài.
Ví dụ: I had been reading the novel when you called me. (Tôi đang đọc tiểu thuyết khi bạn gọi tôi).
- Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ nhưng một hành động đã kết thúc trước hành động kia.
Ví dụ: I had finished my homework before I watched TV. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV).
Như vậy, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nhấn mạnh thời điểm kết thúc của một hành động so với một hành động khác trong quá khứ.
Các cấu trúc thường gặp của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Cấu trúc 1: Chủ ngữ + had been + V-ing + for/since + khoảng thời gian
- I had been waiting for you for 2 hours when you arrived.
- She had been working since 7 a.m.
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + had been + V-ing + when + mệnh đề quá khứ đơn
- I had been reading a book when she called me.
- She had been watching TV when the power went out.
Cấu trúc 3: Chủ ngữ + had + been + V-ing + before + mệnh đề quá khứ đơn
- I had been waiting for the bus before it finally arrived.
- She had been cooking for 2 hours before her friends dropped by.
Cấu trúc 4: Chủ ngữ + hadn’t + been + V-ing + for/since + khoảng thời gian + when + mệnh đề quá khứ đơn
- I hadn’t been waiting for long when the bus arrived.
- She hadn’t been studying English since March when she passed the test.
Các bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- He wrote articles from 10 to 11 a.m.
- She learned English for 3 years.
- It rained all week.
- Tom waited at the station for 45 minutes.
- Mary worked in a factory since March.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ở dạng đúng:
- Lan ________ (prepare) for her exam two weeks before she took it.
- We ________ (play) football for an hour before it started to rain.
- I __________ (wait) for my friend at the station for half an hour when she finally arrived.
- The baby __________ (sleep) for 2 hours before she woke up.
- It ______________ (not rain) heavily before the flood happened.
Bài tập 3: Viết lại câu với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- Mr. Brown taught at the school from 1990 to 2000.
- The students studied English yesterday.
- Kate played computer games. Then her mother came in.
- The baby cried for an hour. Then she went to sleep.
- My brother sent applications. Then he got the job.
Tổng kết
Như vậy, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Để sử dụng thành thạo thì này, chúng ta cần nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và lưu ý một số lỗi thường gặp.
Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã nắm được kiến thức cơ bản về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hãy thực hành nhiều bài tập để vận dụng thành thạo thì này nhé. Chúc các bạn học tập tiếng Anh hiệu quả!
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh giao tiếp, hãy tham gia các buổi học 1-1 với giáo viên bản ngữ trên ứng dụng Bitu – ứng dụng luyện nói tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài. Các chủ đề giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn tăng khả năng giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.