Câu cầu khiến trong tiếng Anh (imperative sentence) được sử dụng để biểu thị yêu cầu, mệnh lệnh, sự cầu khiến hoặc đề nghị ai đó làm một việc gì đó. Câu cầu khiến thể hiện thái độ nghiêm trọng hoặc khẩn thiết của người nói, thường được dùng trong các tình huống như ra lệnh, cảnh báo, khuyên nhủ, đề nghị. Vậy câu cầu khiến là gì? Cấu trúc và cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay.
Câu cầu khiến là gì?
Câu cầu khiến (imperative sentence) là câu mệnh lệnh, được dùng để yêu cầu hay đòi hỏi ai đó thực hiện một hành động nào đó.
Câu cầu khiến thường bắt đầu bằng động từ ở thể mệnh lệnh (imperative form), không có chủ ngữ. Thay vì chủ ngữ, người nghe hiểu ngầm chủ ngữ là “bạn” (you).
Ví dụ:
- Open the door (Mở cửa đi)
- Don’t shout (Đừng la hét)
- Let’s go (Chúng ta đi thôi)
Như vậy, câu cầu khiến dùng để biểu thị một yêu cầu, một mệnh lệnh, sự cầu khiến hay đề nghị ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản của câu cầu khiến trong ngữ pháp tiếng Anh như sau:
(Don’t) + V(infinitive) + (O)
Trong đó:
- Don’t: là từ phủ định (không bắt buộc).
- V(infinitive): động từ ở dạng nguyên mẫu.
- O: tân ngữ, bổ ngữ (không bắt buộc).
Ví dụ:
- Study harder (Hãy học chăm chỉ hơn)
- Don’t be late (Đừng đến trễ)
- Close the window (Đóng cửa sổ lại)
Như vậy, động từ trong câu cầu khiến không chia thì, không có “to” đặt trước động từ.
Các trường hợp ngoại lệ:
- Động từ “to be” dùng dạng “be” chứ không dùng “is/am/are”
Ví dụ: Be quiet (Hãy im lặng)
- Động từ “to have” dùng dạng “have” chứ không dùng “has/have”
Ví dụ: Have a seat (Hãy ngồi xuống)
- Các động từ khuyết thiếu quá khứ được dùng ở dạng nguyên thể.
Ví dụ: Cut it out (Hãy dừng lại đi)
Ngoài ra, câu cầu khiến còn có thể sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn như:
- Let’s + V (infinitive): đề nghị, kêu gọi hành động chung
Ví dụ: Let’s go to the cinema (Chúng ta hãy đi xem phim)
- Had better + V (infinitive): khuyên nên làm gì
Ví dụ: You had better study harder (Bạn nên học chăm chỉ hơn)
- Would you mind + V-ing: lịch sự đề nghị ai đó làm gì
Ví dụ: Would you mind passing me the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?)
Cách dùng câu cầu khiến trong các tình huống cụ thể
Sử dụng câu cầu khiến để đưa ra hướng dẫn, chỉ dẫn
Trong các bài hướng dẫn, chỉ dẫn cách làm một việc gì đó, câu cầu khiến được sử dụng rất phổ biến. Các động từ thường được dùng là các động từ chỉ thao tác cụ thể như cut, wash, peel, blend,…
Ví dụ:
- First, wash the rice thoroughly. Next, add water and bring it to a boil. (Đầu tiên, hãy rửa gạo thật sạch. Tiếp theo, cho nước vào và đun sôi.)
- Peel and dice the potatoes into small cubes. (Gọt vỏ và cắt khoai tây thành những khối nhỏ.)
- Add 2 teaspoons of baking powder and mix well. (Cho 2 muỗng cà phê bột nở vào và trộn đều.)
Sử dụng câu cầu khiến để đưa ra lời khuyên
Trong lời khuyên, lời đề nghị, câu cầu khiến giúp người nói có thái độ thân thiện, hữu ích mà không quá áp đặt.
Ví dụ:
- Try adding some fresh herbs to make the dish more aromatic. (Hãy thử thêm một ít rau thơm tươi để món ăn thơm ngon hơn.)
- Go to bed early if you want to feel energized in the morning. (Hãy đi ngủ sớm nếu bạn muốn cảm thấy tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.)
- Take a short break every hour when studying. (Hãy nghỉ ngắn 5-10 phút mỗi giờ khi học tập.)
Sử dụng câu cầu khiến để cảnh báo
Trong các tình huống nguy hiểm, cần cảnh báo đề phòng, câu cầu khiến được dùng để thu hút sự chú ý, thể hiện tính khẩn cấp.
Ví dụ:
- Stay away from downed power lines. (Hãy tránh xa các đường dây điện bị đổ.)
- Don’t try this at home without adult supervision. (Đừng thử làm điều này ở nhà nếu không có sự giám sát của người lớn.)
- Keep medicines out of children’s reach. (Hãy để thuốc xa tầm với của trẻ em.)
Sử dụng câu cầu khiến để yêu cầu lịch sự
Để yêu cầu điều gì đó một cách lịch sự, ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:
- Would you mind + V-ing:
Ví dụ: Would you mind passing the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?)
- Could you + V (infinitive):
Ví dụ: Could you open the window, please? (Bạn mở cửa sổ giúp tôi được không?)
- Do you think you could + V (infinitive):
Ví dụ: Do you think you could lend me your notes after class? (Bạn có thể cho tôi mượn bài giảng sau giờ học được không?)
- Would it be possible for you to + V (infinitive):
Ví dụ: Would it be possible for you to pick me up after work today? (Bạn có thể đón tôi sau giờ làm hôm nay được không?)
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh
Cũng giống như các cấu trúc câu trong tiếng Anh khác, để sử dụng câu cầu khiến một cách chính xác và hiệu quả, các bạn cần lưu ý tránh các lỗi sau:
Sử dụng sai thì của động từ: Động từ trong câu cầu khiến phải ở thể nguyên mẫu, không được chia thì.
- VD sai: Goes to the market and buys some fruits.
- VD đúng: Go to the market and buy some fruits.
Thêm “to” trước động từ: “To” không được dùng trong câu cầu khiến.
- VD sai: To go to school early tomorrow.
- VD đúng: Go to school early tomorrow.
Thiếu động từ trong câu: Câu cầu khiến bắt buộc phải có động từ ở vị trí chính.
- VD sai: Carefully when driving.
- VD đúng: Drive carefully.
Sai ngôi: Không sử dụng đúng ngôi của động từ.
- VD sai: He takes out the trash every evening.
- VD đúng: Take out the trash every evening.
Thiếu tính nhất quán: Động từ không nhất quán về ngôi, số.
- VD sai: Let’s turn on the devices before we sits down to work.
- VD đúng: Let’s turn on the devices before we sit down to work.
Kết luận
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn nắm vững và vận dụng linh hoạt câu cầu khiến vào thực hành tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và khắc phục những lỗi sai phổ biến để sử dụng câu cầu khiến một cách chính xác và hiệu quả nhé!
Bạn cũng có thể truy cập website học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài để nâng cao kỹ năng ứng dụng câu cầu khiến (imperative sentence) cũng như kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình.
Chúc các bạn học tập hiệu quả!