Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Đây là thì dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì quá khứ đơn có cấu trúc và cách sử dụng khá đơn giản, tuy nhiên để sử dụng thành thạo thì này, chúng ta cần nắm vững một số điểm chính. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua bài viết dưới đây nhé!
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Để nhận biết được thì quá khứ đơn, chúng ta cần chú ý đến một số dấu hiệu sau:
- Sử dụng động từ ở dạng quá khứ (đuôi -ed)
Ví dụ: cooked, cleaned, walked, arrived…
Động từ quá khứ đơn được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ed” vào động từ thường ở thì hiện tại đơn. Một số động từ bất quy tắc sẽ thay đổi hình thái khi chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ: eat – ate, go – went, see – saw, do – did, come – came
Dạng quá khứ của động từ là dấu hiệu rõ ràng nhất để nhận biết thì quá khứ đơn.
- Có các trạng từ chỉ thời gian quá khứ: yesterday, last, ago, in 1990…
Ví dụ: I cooked dinner yesterday.
She cleaned the house an hour ago.
Các trạng từ thời gian như yesterday (hôm qua), last (trước đây), ago (trước đó), in 1990 (vào năm 1990)… thường xuyên xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn. Đây cũng là dấu hiệu quan trọng để ta nhận biết thì quá khứ đơn.
- Có các từ ngữ như: when I was a child, the other day, once upon a time…
Ví dụ: I went camping in the mountains when I was a child.
Những cụm từ để hướng sự chú ý về quá khứ như “when I was a child”, “the other day”, “once upon a time”… cũng thường xuyên xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn.
Như vậy, để nhận biết một câu ở thì quá khứ đơn, chúng ta cần chú ý đến:
- Động từ ở dạng quá khứ (đuôi -ed)
- Các trạng từ thời gian quá khứ: yesterday, last, ago…
- Các cụm từ chỉ quá khứ: when I was young, in 1990, once upon a time…
- Công thức câu: S + V(quá khứ) + O
Nếu gặp phải các yếu tố trên, có thể khẳng định đó là câu ở thì quá khứ đơn.
Công thức thì quá khứ đơn
Công thức chung của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh như sau:
- Câu khẳng định
S + V-ed + O
S + was/were + O
Ví dụ:
I watched a movie last night.
She was at home yesterday.
- Câu phủ định
S + did not + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
I did not play soccer last weekend.
She did not go to work yesterday.
- Câu nghi vấn
Did + S + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ:
Did you finish your homework last night?
Were they at school yesterday?
Như vậy, để chia động từ ở thì quá khứ đơn ta chỉ cần:
- Thêm “ed” vào động từ thường
- Dùng “was” hoặc “were” cho động từ “to be”
- Sử dụng “did” + V nguyên thể cho câu phủ định và nghi vấn
Rất đơn giản phải không nào? Bây giờ hãy cùng xem qua một số ví dụ về cách sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ về thì quá khứ đơn
- Dưới đây là một số ví dụ thường gặp khi sử dụng thì quá khứ đơn:
- I went to the supermarket yesterday. (Tôi đi đến siêu thị hôm qua.)
- She washed her clothes last night. (Cô ấy giặt quần áo tối qua.)
- Did it rain a lot last week? (Tuần trước có mưa nhiều không?)
- Where were you at 10 am yesterday? (Hôm qua lúc 10 giờ sáng bạn ở đâu?)
- I didn’t have dinner last night. (Tối qua tôi không ăn tối.)
- She didn’t go to work yesterday because she was sick. (Hôm qua cô ấy không đi làm vì bị ốm.)
Như vậy, bạn có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn khi luyện giao tiếp tiếng Anh để miêu tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Chỉ cần thêm “ed” hoặc sử dụng “was/were”.
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
VD: I saw that movie last week. (Tôi đã xem bộ phim đó tuần trước)
- Dùng để diễn tả một thói quen thường xuyên ở quá khứ.
VD: He jogged every morning when he was in high school. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng khi còn học trung học)
- Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
VD: She finished her work and went home. (Cô ấy hoàn thành công việc và về nhà)
- Dùng để diễn tả một sự kiện lịch sử.
VD: Columbus discovered America in 1492. (Columbus khám phá ra Châu Mỹ vào năm 1492)
- Dùng để miêu tả tình huống, bối cảnh trong một câu chuyện ở quá khứ.
VD: The sky was blue and the sun was shining brightly. Little Red Riding Hood walked alone in the forest. (Bầu trời có màu xanh và mặt trời chiếu sáng rực rỡ. Cô bé quàng khăn đỏ đi một mình trong rừng.)
Như vậy, thì quá khứ đơn được sử dụng rộng rãi để miêu tả những sự việc, tình huống đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Bài tập về thì quá khứ đơn
Luyện tập là cách tốt nhất để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập thường gặp để rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ đơn:
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- Last summer, I (go) went to the beach with my family.
- Yesterday, she (not/eat) did not eat anything because she was sick.
- My friend (move) moved to a new house last month.
- We (watch) watched an interesting movie last weekend.
- (Be) Were you at school yesterday?
Bài 2: Sử dụng thì quá khứ đơn để viết lại các câu sau:
- Right now I am watching TV. → Last night I watched TV.
- I don’t have dinner now. → I didn’t have dinner last night.
- She is reading a book now. → She read a book yesterday.
- It rains a lot now. → Last week it rained a lot.
- I am at home now. → Yesterday at 10 am I was at home.
Thông qua các bài tập trên, bạn có thể thấy rằng thì quá khứ đơn cực kỳ đơn giản và dễ ứng dụng. Chỉ cần nhớ các quy tắc chính là có thể sử dụng thành thạo. Hãy thử các bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ đơn nhé!
- Yesterday I ________ (watch) watched a movie with my friends.
- She ________ (arrive) arrived at the party two hours late last night.
- ________ (you/drive) Did you drive to school when you were young?
- The weather ________ (be) was cold and rainy last weekend.
- My father ________ (work) worked as a teacher 10 years ago.
- ________ (they/visit) Did they visit Thailand for their vacation?
- I ________ (not/see) didn’t see her at the meeting yesterday.
- She ________ (pass) passed the exam with high scores.
- ________ (we/go) Did we go camping last summer?
- He ________ (win) won three gold medals at the Olympic Games in 2000.
Kết luận
Như vậy, thì quá khứ đơn rất quan trọng để nói về quá khứ bằng tiếng Anh. Để nắm chắc và sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn, chúng ta nên luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập khác nhau.
Một cách hữu hiệu để rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ đơn là tham gia các buổi giao tiếp tiếng Anh thực tế. Tại đây, bạn sẽ được tương tác trực tiếp bằng tiếng Anh với giáo viên bản ngữ, có cơ hội vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp đã học trong giao tiếp.
Ứng dụng Bitu – Học tiếng Anh giao tiếp 1-1 với người nước ngoài chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với hệ thống giáo viên bản ngữ được đào tạo chuyên nghiệp, phương pháp học hiệu quả cùng mức phí hợp lý, Bitu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói và sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh, trong đó có thì quá khứ đơn.
Hãy tham gia các buổi học thử miễn phí tại Bitu để trải nghiệm phương pháp luyện nói tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!