Cụm từ “at the moment” là một trong những cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không biết at the moment là thì gì cũng như cách sử dụng chính xác cụm từ này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu kĩ hơn về ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ minh họa của “at the moment” để có thể áp dụng một cách chính xác trong giao tiếp.
1. Tìm hiểu về “at the moment”
1.1 At the moment nghĩa là gì?
At the moment: Cụm từ này được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn diễn ra đúng vào thời điểm đang nói.
At the moment thường được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Bây giờ, lúc này, hiện tại, vào lúc này”.
Ví dụ:
- I’m busy at the moment. (Tôi đang bận bây giờ).
- Can we talk later? I’m working at the moment. (Chúng ta có thể nói chuyện sau được không? Tôi đang làm việc bây giờ).
1.2 Vị trí của at the moment trong câu:
At the moment thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- At the moment, I don’t have time to talk.
- I can’t go out at the moment.
1.3 Các cụm từ đồng nghĩa với at the moment:
- Now
- Currently
- Right now
- At present
- At this time
- At this point in time
- At the minute
- For now
- For the time being
- As of now
- Just now
Mặc dù các từ và cụm từ trên đều mang nghĩa tương tự “at the moment”, chỉ thời điểm hiện tại, nhưng chúng vẫn có sự khác biệt nhất định:
- “At the moment” nhấn mạnh vào một khoảnh khắc ngắn hơn so với các cụm từ khác.
- “Now” đơn giản và thông dụng nhất.
- “Currently”, “Right now” nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
- “For now”, “For the time being” ám chỉ thời gian tạm thời.
- “Just now” chỉ vừa mới xảy ra trong quá khứ gần.
2. At the moment là thì gì?
2.1 At the moment là dấu hiệu của Thì Hiện tại Tiếp diễn.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: He is reading books at the moment.
- Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ: I’m not watching TV at the moment.
- Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ: Is she talking on the phone at the moment?
2.2 Những dấu hiệu khác của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:
Những dấu hiệu nhận biết khác giúp bạn nhận biết Thì Hiện tại Tiếp diễn:
- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như: now, today, at the moment, etc.
Ví dụ: I am reading a book now.
- Trong câu có động từ nhấn mạnh vào quá trình diễn ra như: look, listen, wait, etc.
Ví dụ: The baby is sleeping at the moment.
Như vậy, ngoài việc xuất hiện cụm từ “at the moment”, nếu câu có các dấu hiệu trên, chúng ta có thể nhận biết được đó là Thì Hiện tại Tiếp diễn.
3. Bài tập với at the moment
Exercise 1: Choose the correct answer:
- Jane _________ (prepare) dinner at the moment.
A. is preparing B. are preparing
- I ________ (not/work) right now. I’m on vacation at the moment.
A. am not working B. don’t work
- My friends _________ (study) English at the library at the moment.
A. are studying B. study
- _________ Tom ________ (talk) on the phone at the moment?
A. Is/talking B. Does/talk
- The baby _____ (sleep) at the moment.
A. is sleeping B. are sleeping
Exercise 2: Rewrite the sentences using at the moment.
- I am watching TV now.
→ I am watching TV at the moment.
- He isn’t listening to music now.
→ ________________________________________________
- My mother is cooking in the kitchen now.
→ _______________________________________________
- Is your father driving to work now?
→ _______________________________________________
- We are not shopping now.
→ ________________________________________________
Đáp án:
Exercise 1: A A A A A
Exercise 2:
- He isn’t listening to music at the moment.
- My mother is cooking in the kitchen at the moment.
- Is your father driving to work at the moment?
- We are not shopping at the moment.
Như vậy, qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu kĩ về cụm từ at the moment trong tiếng Anh. At the moment mang nghĩa là “bây giờ, lúc này” và là một trong những dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Tiếp Diễn. Các ví dụ và bài tập trong bài giúp củng cố kiến thức, giúp bạn áp dụng at the moment một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập để nắm vững các thì trong tiếng Anh nhé!