Đối với nhiều người học tiếng Anh, cách sử dụng đúng đắn cấu trúc fail to V hay Ving là một thách thức không nhỏ. Sự nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này rất phổ biến, ngay cả với những người đã ở trình độ nâng cao. Tuy nhiên, nắm chắc được cách dùng đúng và khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác và trôi chảy hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Vậy đâu là điểm khác biệt chính giữa “fail to V” và “V-ing”? Khi nào thì dùng cấu trúc nào cho đúng? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc đó, cung cấp nhiều ví dụ minh họa và bài tập để độc giả nắm vững lý thuyết, áp dụng tự tin vào thực hành.
1. Định nghĩa “fail”
1.1. Fail là gì?
Fail là động từ có nghĩa là thất bại, không thành công trong việc làm gì đó.
Ví dụ:
- She failed her driving test twice before she finally passed. (Cô ấy đã thi lái xe thất bại 2 lần trước khi cuối cùng vượt qua bài thi.)
- The business failed after only one year of operating. (Công ty đó đã thất bại sau chỉ một năm hoạt động.)
1.2. Từ loại của Fail
Động từ “fail” là một động từ không quy định hình thức, có nghĩa là nó có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau:
- Danh từ
Failure: sự thất bại, sự không thành công
Ví dụ: His business was a complete failure.
Failings: những lỗi lầm, thiếu sót
Ví dụ: We all have our human failings.
- Tính từ
Failed: thất bại, không thành công
Ví dụ: a failed business venture
Failing: đang thất bại, suy giảm
Ví dụ: a failing company with many problems
- Động từ
Fail: thất bại, không thành công
Ví dụ: She failed the exam.
Failing: đang thất bại, không thành công
Ví dụ: He is failing his math class.
Failed: đã thất bại, đã không thành công
Ví dụ: She failed to meet her targets last month.
Như vậy, từ động từ “fail”, ta có thể dẫn xuất ra các từ loại tiếng Anh khác nhau như danh từ, tính từ, động từ ở nhiều thì để sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh. Các từ dẫn xuất này giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác và phong phú hơn.
2. Fail to V hay V-ing?
Giờ chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất của bài viết, đó là cách sử dụng đúng cấu trúc fail to V hay V-ing.
2.1. Cấu trúc Fail to V
Cấu trúc “fail to V” được dùng để diễn tả một hành động không thành công, thất bại trong việc làm gì đó.
Sau “fail”, chúng ta sẽ dùng động từ thêm “to” ở dạng cơ sở để diễn tả hành động không thành công đó.
Ví dụ:
- She failed to pass the driving test. (Cô ấy đã thất bại trong việc vượt qua bài thi lái xe.)
- He failed to meet the project deadline. (Anh ấy đã thất bại trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
2.2. Mở rộng cấu trúc Fail to V
Ngoài cách dùng cơ bản, cấu trúc “fail to V” còn có thể mở rộng bằng cách thêm một số yếu tố sau động từ “fail”:
- Giới từ: fail in, fail at
Ví dụ:
She failed in her attempt to convince her parents. (Cô ấy đã thất bại trong việc thuyết phục bố mẹ.)
He failed at trying to repair the car by himself. (Anh ấy đã thất bại khi tự sửa xe.)
- Danh từ: fail the exam/test/assignment
Ví dụ:
Mary failed her English test yesterday. (Hôm qua Mary đã thi tiếng Anh thất bại.)
He failed the final assignment and couldn’t graduate. (Anh ấy đã làm thất bại bài tập cuối kỳ nên không thể tốt nghiệp.)
- Tân ngữ (người/vật): fail somebody/something
Ví dụ:
The bad weather conditions failed us. (Thời tiết xấu đã khiến chúng tôi thất bại.)
This approach failed many students. (Phương pháp này đã khiến nhiều học sinh thất bại.)
Như vậy, bạn đã nắm được cách dùng cơ bản và mở rộng của cấu trúc “fail to V”.
2.3. Cấu trúc Ving
Trong một số trường hợp, sau “fail” chúng ta có thể dùng V-ing để chỉ một hành động không thành công.
Chúng ta sẽ dùng V-ing khi muốn nhấn mạnh vào chính hành động đó chứ không phải kết quả.
Ví dụ:
- Failing to see the signals, he continued driving and caused an accident. (Do không nhìn thấy tín hiệu giao thông, anh ấy tiếp tục lái xe và gây tai nạn.)
- She failed finding a good job after graduating. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã thất bại trong việc tìm được một công việc tốt.)
Như vậy, tùy theo ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh, bạn có thể lựa chọn dùng “fail to V” hoặc “V-ing”.
3. Các cách diễn đạt khác với “fail”
Ngoài 2 cấu trúc trên, tiếng Anh còn có một số cách diễn đạt khác để thay thế cho “fail” một cách tự nhiên và phong phú hơn:
3.1. Thất bại trong việc làm gì
Be unsuccessful in + V-ing
Ví dụ: He was unsuccessful in passing the exam.
Be unable to + V
Ví dụ: She was unable to convince her parents.
3.2. Làm hỏng/ làm sai
Mess up
Ví dụ: I messed up the experiment.
Make mistakes
Ví dụ: She made mistakes in calculating the results.
3.3. Bị đánh bại/ Không thể chiến thắng
Be defeated
Ví dụ: Their team was defeated in the final match.
Not manage to + V
Ví dụ: He didn’t manage to get the job.
Như vậy, bạn đã biết thêm nhiều cách diễn đạt đa dạng và phong phú để thay thế cho “fail” rồi đó! Hãy sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh phù hợp nhé.
4. Bài tập về fail to V hay V-ing
Giờ chúng ta cùng làm một số bài tập sau để củng cố kiến thức nhé:
1. Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:
- She _________ (fail) the exam because she didn’t study hard enough.
- The company _________ (fail) to meet its revenue target last year.
- __________ (fail) to see the stop sign, the driver caused an accident.
- No matter how hard she tried, she _________ (fail) _________ (get) the scholarship.
- He _________ (be) unsuccessful in persuading his daughter to study abroad.
2. Chọn đáp án đúng:
- She failed _______ her visa on time.
A. to apply for B. applying for C. to applying for D. applied for
- I failed ________ the 6 am train this morning.
A. catching B. to catch C. catch D. to catching
3. Viết lại câu sau với cấu trúc “fail to” hoặc “V-ing”:
- She was unsuccessful in getting into her dream college. ………………………………………………….
- Making many mistakes in his speech cost him the election. …………………………………………………..
4. Đảo ngữ câu sau:
- Failing to work hard made him lose the promotion. ………………………………………………….
- She failed to convince the judge of her innocence. …………………………………………………..
5. Tổng kết
Qua bài viết này hy vọng các bạn đã nắm được cách phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc fail to V và V-ing. Tùy theo ngữ cảnh và mục đích muốn nhấn mạnh, bạn có thể linh hoạt lựa chọn cấu trúc phù hợp. Ngoài ra còn có nhiều cách diễn đạt đa dạng khác để thay thế cho “fail”. Hãy cố gắng vận dụng linh hoạt vào thực hành để nâng cao kỹ năng ngữ pháp nhé.
Các bạn tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi nhé, còn rất nhiều bài học hay về ngữ pháp tiếng Anh sẽ được chúng tôi đăng tải. Ngoài ra, để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, các bạn có thể luyện tập thực hành nói tiếng Anh với người bản ngữ trên ứng dụng Bitu.
Chúc các bạn học tốt!