So sánh bằng là một trong những cấu trúc cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm chắc cách dùng so sánh bằng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, trôi chảy và logic hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về công thức, cấu trúc và bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh nhé!
So sánh bằng là gì?
Như chúng ta đã biết, có 3 loại câu so sánh cơ bản gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Trong đó, so sánh bằng dùng để so sánh hai người, vật, sự việc…có cùng mức độ, giá trị, tính chất giống nhau.
Ví dụ:
- My house is as big as his house. (Nhà tôi to bằng nhà anh ấy).
- She sings as beautifully as her sister. (Cô ấy hát hay ngang bằng với chị gái).
- That boy runs as fast as me. (Cậu bé chạy nhanh bằng tôi).
Như vậy, khi so sánh bằng, chúng ta đang đề cập đến sự tương đương, ngang bằng nhau giữa hai đối tượng về một khía cạnh nào đó như kích thước, tốc độ, khối lượng, chất lượng…
Để diễn đạt ý so sánh bằng, chúng ta thường dùng các từ như: as…as, the same…as, not different from…
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
Có 3 cấu trúc chính thường được sử dụng để diễn đạt ý so sánh bằng trong tiếng Anh. Đó là:
1. So sánh bằng với “as…as”
Đây là cấu trúc phổ biến và thông dụng nhất để so sánh hai người, vật, sự việc…có cùng mức độ, giá trị.
Cấu trúc này áp dụng với cả tính từ, trạng từ và danh từ.
1.1. Đối với tính từ
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + to be + as + adj + as + O
- Phủ định: S + to be + not + as + adj + as + O
- Nghi vấn: To be + S + (not) + as + adj + as + O?
Ví dụ:
- That boy is as tall as me. (Cậu bé đó cao bằng tôi).
- Her bag is not as expensive as mine. (Túi của cô ấy không đắt bằng của tôi).
- Is this book as interesting as the last one? (Quyển sách này có thú vị bằng quyển trước không?)
1.2. Đối với trạng từ
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V + as + adv + as + O
- Phủ định: S + V + not + as + adv + as + O
- Nghi vấn: Aux + S + (not) + as + adv + as + O?
Ví dụ:
- She can’t run as quickly as me. (Cô ấy không thể chạy nhanh bằng tôi).
- I didn’t understand the lesson as clearly as you. (Tôi không hiểu bài rõ ràng bằng bạn).
- Does he play the guitar as skillfully as the guitarist? (Anh ấy có chơi đàn guitar khéo léo bằng nghệ sĩ guitar không?)
1.3. Đối với danh từ
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V + as + much/many/little/few + N + as + O
- Phủ định: S + V + not + as + much/many/little/few + N + as + O
- Nghi vấn: Aux + S + V + (not) + as + much/many/little/few + N + as + O?
Ví dụ:
- She doesn’t earn as much money as him. (Cô ấy không kiếm được nhiều tiền bằng anh ấy).
- I drank as much water as you yesterday. (Hôm qua tôi đã uống nhiều nước như bạn).
- Does he have as little free time as me? (Anh ấy có ít thời gian rảnh rỗi như tôi không?)
2. So sánh bằng với “the same…as”
Cấu trúc này cũng được dùng để thể hiện sự giống nhau hoàn toàn về mức độ, giá trị giữa hai thứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V + the same + (N) + as + O
- Phủ định: S + V + not + the same + (N) + as + O
Ví dụ:
- My house has the same size as yours. (Nhà tôi có cùng kích thước với nhà bạn).
- Their products do not have the same quality as ours. (Sản phẩm của họ không có cùng chất lượng như của chúng tôi).
3. Chuyển đổi giữa cấu trúc “as…as” và “the same…as”
Để đổi từ cấu trúc “AS… AS” với tính từ sang cấu trúc “THE SAME… AS”, bạn chỉ cần thay thế từ “as” đầu tiên thành “the same”, đổi tính từ thành danh từ và giữ nguyên những phần còn lại. Hai cấu trúc trên có thể dễ dàng chuyển đổi qua lại với nhau mà ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- as old as = the same age as
- as heavy as = the same weight as
- as tall as = the same height as
- as expensive as = the same price as
Kiến thức mở rộng: “Not different from”
Ngoài hai cấu trúc trên, chúng ta còn có thể sử dụng cụm từ “not different from” để diễn đạt ý so sánh bằng. “Different from” có nghĩa là “khác với”, thường dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trái lại, dạng phủ định của nó có thể sử dụng để so sánh bằng.
Cấu trúc:
S + to be + not + different from + O
Ví dụ:
His method is not different from mine. (Phương pháp của anh ấy không khác với của tôi).
Her voice is not different from her sister’s. (Giọng nói của cô ấy không khác với của chị gái).
Bài tập về so sánh bằng
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm bài tập sau về các cách diễn đạt so sánh bằng trong tiếng Anh:
- Her daughter ________ (be) ________ (pretty) ________ (she).
- John can’t run ________ (fast) ________ (I).
- Their house ________ (have) the ________ (size) ________ ours.
- This phone costs ________ (little) ________ the ________ (old) one.
- Your salary isn’t ________ (high) ________ mine.
- ________ Peter ________ (study) ________ (hard) ________ Thomas?
- There are ________ (few) students in my class ________ yours.
- Ann doesn’t have ________ (many) friends ________ her sister.
- The weather today is ________ (bad) ________ yesterday.
- Your sister sings ________ (well) ________ you.
- ________ I ________ (have) ________ (much) work to do ________ my colleague?
- She doesn’t earn ________ (many) money ________ me.
Cách sử dụng so sánh bằng hiệu quả trong giao tiếp
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc sử dụng đúng và hiệu quả các cấu trúc so sánh bằng sẽ giúp bạn:
- Diễn đạt chính xác ý tưởng muốn so sánh hai thứ có cùng mức độ
- Phân tích và đưa ra những so sánh chính xác giữa các sự vật, hiện tượng
- Làm phong phú và sinh động cho ngôn ngữ
- Chứng minh quan điểm của mình một cách logic và thuyết phục người đối thoại
Để sử dụng hiệu quả các cấu trúc so sánh bằng trong giao tiếp, bạn nên lưu ý:
- Chọn đúng cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt. Không nên sử dụng các cấu trúc quá đơn điệu.
- Sử dụng linh hoạt cả so sánh bằng với tính từ, trạng từ và danh từ để làm phong phú nội dung.
- Kết hợp so sánh bằng với các yếu tố so sánh khác (hơn, kém, nhất…) để tạo ra câu phức hơn.
- Dùng các liên từ như while, whereas để kết nối các phần so sánh và tạo sự liền mạch.
- Áp dụng vào những chủ đề thực tế, gần gũi để dễ dàng minh hoạ.
Ví dụ:
- While Tom and Jerry are equally strong, Tom is as fast as lightning, whereas Jerry is more agile and flexible.
- I earn as much as you per month. However, my job is less stressful than yours.
- She is as kind as her sister. Both of them are very friendly and helpful.
Có thể thấy, khi vận dụng linh hoạt và sáng tạo, các cách diễn đạt so sánh bằng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh một cách lưu loát và hiệu quả.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu kỹ về cách dùng so sánh bằng trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức và lời khuyên trên, bạn đã nắm vững các công thức, cấu trúc và cách sử dụng chúng một cách chính xác, hiệu quả. Đừng ngần ngại áp dụng linh hoạt các cách diễn đạt so sánh bằng vào việc học nói và viết của mình nhé!
Chúc bạn thành công.