Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu hỏi khác nhau, tuy nhiên chúng ta không thể thiếu những “từ để hỏi” – question words. Các từ để hỏi giúp ta biết cần hỏi về cái gì trong câu hỏi tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng các từ để hỏi trong tiếng Anh.
Từ để hỏi trong tiếng Anh là gì?
Từ để hỏi (question words) là những từ dùng để hỏi thông tin cụ thể trong câu hỏi tiếng Anh. Chúng thường đứng đầu câu để giới thiệu cho người nghe biết cần hỏi về điều gì.
12 từ để hỏi thường gặp:
- What: dùng để hỏi về thông tin/ sự vật
- When: dùng để hỏi về thời gian
- Where: dùng để hỏi về địa điểm
- Who/Whom: dùng để hỏi về con người
- Whose: dùng để hỏi về sở hữu
- Why: dùng để hỏi lý do
- How: dùng để hỏi cách thức
- How far: dùng để hỏi khoảng cách
- How long: dùng để hỏi thời lượng
- How many/much: dùng để hỏi số lượng
Những từ này sẽ xác định rõ ràng cho người nghe biết chúng ta muốn hỏi về điều gì. Thông qua các từ để hỏi, người trả lời có thể cung cấp đúng thông tin cần thiết cho câu hỏi.
Cách sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh

Dưới đây là cách sử dụng cơ bản của một số từ để hỏi thông dụng trong tiếng Anh:
What: What dùng để hỏi về thông tin chung chưa rõ ràng, được dùng thay thế cho các danh từ chỉ người, vật, sự việc,…
Ví dụ:
- What is your name? (Tên của bạn là gì?)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- What happened last night? (Đêm qua đã xảy ra chuyện gì?)
When: When dùng để hỏi về thời gian, thời điểm của một sự kiện.
Ví dụ:
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- When did you arrive here? (Bạn đến đây lúc nào?)
Where: Where dùng để hỏi về địa điểm, vị trí của người/vật.
Ví dụ:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Where is the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Who/Whom
- Who dùng để hỏi về người làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ?)
- Whom dùng để hỏi về người làm tân ngữ trong câu
Ví dụ: Whom do you love? (Bạn yêu ai?)
Whose: Whose dùng để hỏi về người sở hữu của một vật, một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- Whose book is this? (Quyển sách này của ai?)
- Whose eyes are green? (Ai có mắt màu xanh lá cây?)
Why: Why dùng để hỏi lý do, nguyên nhân của một tình huống, sự việc.
Ví dụ:
- Why are you crying? (Tại sao bạn khóc?)
- Why do you want to learn English? (Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
How: How dùng để hỏi về cách thức, phương pháp của một hành động.
Ví dụ:
- How do you prepare for the test? (Bạn chuẩn bị thi như thế nào?)
- How can I get to the station? (Làm thế nào tôi có thể đến ga?)
Ngoài ra, how còn có thể kết hợp với một số từ khác để hỏi thông tin cụ thể:
- How far: hỏi khoảng cách
Ví dụ: How far is your home from here? (Nhà bạn cách đây bao xa?)
- How long: hỏi thời lượng
Ví dụ: How long does it take to get there? (Mất bao lâu để đến đó?)
- How many: hỏi số lượng (dùng với danh từ đếm được)
Ví dụ: How many students are there in your class? (Lớp bạn có bao nhiêu học sinh?)
- How much: hỏi số lượng (dùng với danh từ không đếm được)
Ví dụ: How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
- How old: hỏi về tuổi tác
Ví dụ: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Như vậy, tùy vào thông tin mà chúng ta sẽ dùng từ để hỏi thích hợp để đặt câu hỏi chính xác.
Cách đặt câu hỏi
Có 2 cách cơ bản để đặt câu hỏi có sử dụng từ để hỏi trong tiếng Anh:
Cách 1: Từ để hỏi + trợ động từ/động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính
Cách này áp dụng cho câu hỏi có trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết. Ta sẽ đặt từ để hỏi lên trước, sau đó đến trợ động từ/động từ khiếm khuyết, chủ ngữ và động từ chính.
Ví dụ:
- When will you come back home?
- Where did you go yesterday?
- What can improve your English skills?
- How long have you studied English?
Cách 2: Từ để hỏi + chủ ngữ + động từ chính
Áp dụng cho câu hỏi không có trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.
Ví dụ:
- Why you didn’t go to school yesterday?
- Where does he live now?
- What she said about me?
- How can I sign up for the course?
Chú ý:
- Trong cách 2, chủ ngữ thường đảo ngược vị trí với động từ chính để nhấn mạnh.
- Động từ chính không chia theo ngôi khi đặt câu hỏi.
Như vậy, tùy thuộc vào cấu trúc của câu mà bạn lựa chọn cách đặt câu hỏi phù hợp với từ để hỏi. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn đặt câu tự nhiên và chính xác hơn.
Cách trả lời câu hỏi
Khi trả lời câu hỏi, chúng ta cần bổ sung thông tin cụ thể vào từ để hỏi tương ứng.
Ví dụ:
When is your birthday?
-> My birthday is on July 15th.
Where did you go yesterday?
-> I went to the museum yesterday.
Why do you learn English?
-> I learn English because I want to work abroad.
Như vậy, khi trả lời câu hỏi, bạn chỉ cần:
- Lặp lại từ để hỏi
- Cung cấp thông tin cụ thể tương ứng với từ để hỏi
Điều này sẽ giúp câu trả lời ngắn gọn, dễ hiểu và tránh hiểu nhầm cho người hỏi.
Câu hỏi phủ định
Để đặt câu hỏi phủ định, chúng ta thêm “not” ngay sau từ để hỏi.
Ví dụ:
- Why you didn’t go to school yesterday?
-> Why didn’t you go to school yesterday?
- Where did she buy this bag?
-> Where didn’t she buy this bag?
- Who did Tom invite to the party last night?
-> Who didn’t Tom invite to the party last night?
Như vậy, cấu trúc câu hỏi phủ định là: Từ để hỏi + not + chủ ngữ + động từ chính
Lưu ý, động từ chính không chia theo ngôi khi đặt câu hỏi.
Bài tập về các từ để hỏi trong tiếng Anh

1. Điền từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu hỏi sau:
a. ________ is your favorite singer? (Who)
b. ________ does the movie start? (When)
c. ________ did you buy that nice dress? (Where)
d. ________ your sister get married? (When)
e. ________ did the accident happen? (How)
f. ________ do you go to school? (How)
g. ________ is that book so expensive? (Why)
h. ________ time do you usually wake up? (What)
2. Trả lời các câu hỏi sau:
a. Where do you come from?
-> I come from Vietnam.
b. When is your birthday?
->___________________________________
c. Why did you choose to learn English?
->___________________________________
d. Who is your best friend?
->___________________________________
e. What is your hobby?
->___________________________________
3. Viết lại các câu dưới đây ở dạng câu hỏi phủ định:
a. She understands this exercise.
-> ________________________________
b. They went to the zoo last Sunday.
-> ________________________________
c. He finished his homework yesterday.
-> ________________________________
d. Kate is waiting for us at the station.
-> ________________________________
e. Her mother knows about the surprise party.
-> ________________________________
Tổng kết
Như vậy, để sử dụng thành thạo các “từ để hỏi” trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm chắc cách dùng, cách đặt câu hỏi và cách trả lời chính xác. Thông qua bài viết này, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các từ để hỏi thông dụng trong tiếng Anh. Hãy thực hành nhiều để vận dụng linh hoạt nhé!
Nếu bạn cảm thấy ngại nói tiếng Anh, hãy thử tham gia khóa học luyện nói Tiếng Anh 1-1 với giáo viên bản ngữ tại BITU – ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất hiện nay. Chỉ với 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng nói và tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Hãy trải nghiệm ngay hôm nay nhé!