Yet là một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, nó có thể được dùng làm trạng từ hoặc từ nối với nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng yet đôi khi gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng yet trong tiếng Anh nhé!
1. Khái niệm
- Yet là trạng từ, có nghĩa là “cho đến nay”, “cho tới thời điểm hiện tại”.
- Yet cũng được dùng như một từ nối với ý nghĩa “tuy nhiên”, “nhưng mà”.
- Cách dùng yet tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu. Cần phân biệt rõ cách dùng để áp dụng đúng trong ngữ cảnh.
2. Cách dùng “yet”
2.1. Với vai trò trạng từ
Khi yet được dùng như một trạng từ, nó thường xuất hiện ở cuối câu. Có một số cách dùng yet phổ biến sau:
2.1.1. Trong câu phủ định và câu nghi vấn ở thì Hiện tại Hoàn thành
- S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet
- Have/ has + S + V3 + yet?
Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ:
- I have not finished the report yet. Tôi vẫn chưa hoàn thành báo cáo.
- Have you met Harry yet? Bạn đã gặp Harry chưa?
Trong các ví dụ trên, yet được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
Một số điểm cần lưu ý:
- Yet chỉ được dùng với thì Hiện tại Hoàn thành ở câu phủ định và nghi vấn.
- Không dùng yet với câu khẳng định ở thì Hiện tại Hoàn thành.
- Yet đặt ở cuối câu.
2.1.2. Cụm từ “have yet to” hoặc “be yet to”
- S + have/ has yet to + V_inf
- S + be yet to + V_inf
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
- I have yet to receive the package. Tôi vẫn chưa nhận được gói hàng.
- The book is yet to be published. Cuốn sách vẫn chưa được xuất bản.
Các cụm từ này có cấu trúc cố định và mang nghĩa “chưa làm gì” hoặc “chưa xảy ra gì”.
Một số điểm cần lưu ý:
- Dùng cụm từ cố định, không thể thay đổi thứ tự từ.
- Có thể dùng với mọi thì trong tiếng Anh.
- Giúp diễn đạt ý nghĩa “chưa xảy ra” một cách trang trọng, chi tiết.
2.1.3. Sau cấu trúc so sánh nhất
Được sử dụng để miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect
- This is the best movie I have seen yet. Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.
- She gave the most thoughtful gift I have ever received yet. Cô ấy đã tặng món quà tinh tế nhất mà tôi từng nhận được.
Khi đặt sau cấu trúc so sánh nhất, yet giúp nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc đó, chỉ ra rằng đó là mức độ cao nhất cho đến thời điểm hiện tại.
Một số điểm cần lưu ý:
- Chỉ dùng yet sau cấu trúc so sánh nhất.
- Không dùng yet sau so sánh hơn hoặc bằng.
- Giúp nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc so sánh nhất.
2.1.4. Trước các từ “another”, “more” hoặc “again”
Yet có thể được đặt trước các từ “another”, “more” hoặc “again” để nhấn mạnh ý nghĩa của các từ này:
- I need yet another day to complete this assignment. Tôi cần thêm một ngày nữa để hoàn thành bài tập này.
- Can I have yet more time to think about this? Tôi có thể có thêm thời gian để suy nghĩ về điều này không?
- I will ask her yet again about her plans. Tôi sẽ hỏi cô ấy thêm một lần nữa về kế hoạch của cô ấy.
Một số điểm cần lưu ý:
- Đặt yet trước các từ “another”, “more” hoặc “again”
- Giúp nhấn mạnh ý nghĩa bổ sung thêm vào của các từ này.
- Thường dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
Như vậy, khi dùng yet làm trạng từ, bạn cần chú ý đến vị trí của nó trong câu để đảm bảo ý nghĩa và ngữ pháp được chính xác. Hãy lưu ý những điểm trên khi sử dụng yet nhé!
2.2. Với vai trò từ nối
Yet cũng thường xuyên được dùng như một từ nối với ý nghĩa “tuy nhiên”, “nhưng mà”:
- I was tired. Yet, I continued working. Tôi rất mệt mỏi. Tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục làm việc.
- She said she understood. Yet her facial expression seemed confused. Cô ấy nói rằng cô ấy hiểu. Tuy nhiên, vẻ mặt cô ấy có vẻ bối rối.
Khi đóng vai trò từ nối, một số đặc điểm của yet:
- Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu.
- Nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
- Mang nghĩa “tuy nhiên”, “nhưng mà” để bày tỏ sự tương phản.
- Có thể thay thế bằng các từ nối tương đương khác như “however”, “nevertheless”.
Như vậy, khi dùng yet làm từ nối, bạn cần chú ý vai trò kết nối giữa các ý tưởng đối lập của nó để truyền tải ý nghĩa chính xác.
3. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Yet
3.1 Thứ tự từ bị sai
- Have you yet met Mary? (sai)
- Have you met Mary yet? (đúng) (Bạn đã gặp Mary chưa?)
Lỗi này xảy ra khi đặt yet sai vị trí trong câu hỏi ở thì Hiện tại Hoàn thành. Lưu ý yet phải đứng cuối câu trong trường hợp này.
3.2 Lỗi ngữ pháp
- I didn’t went there yet. (sai)
- I haven’t gone there yet. (đúng) (Tôi chưa đi đó.)
Lỗi này xảy ra khi dùng sai thì động từ kết hợp với yet. Cần sử dụng đúng thì động từ ở Hiện tại Hoàn thành khi kết hợp yet với nghĩa “chưa”.
3.3 Lạm dụng từ Yet
Không nên lạm dụng yet quá nhiều trong một đoạn văn. Hãy thay thế bằng các từ tương đương như “so far”, “up until now”, “up to now”… để tránh lặp lại.
Một số cách diễn đạt thay thế cho yet:
- So far
- Up until now
- Up to the present
- As of now
- Thus far
4. Phân biệt “yet” và “still”

Yet và still dễ gây nhầm lẫn cho người học bởi cả hai đều có nghĩa liên quan đến thời gian.
- I have not finished the report yet. (chưa hoàn thành)
- I am still working on the report. (vẫn đang làm)
- She has not come back yet. (chưa quay lại)
- She is still on vacation. (vẫn đang nghỉ)
Yet chỉ một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại, trong khi still chỉ một tình huống đang diễn ra cho đến thời điểm hiện tại.
Một số điểm khác biệt chính:
- Yet + quá khứ đơn: chưa xảy ra
- Still + hiện tại tiếp diễn: đang xảy ra
- Yet + phủ định: chưa
- Still + khẳng định: vẫn
- Yet đứng cuối câu, still đứng đầu hoặc giữa câu
Như vậy, cần phân biệt rõ ý nghĩa và ngữ cảnh để dùng đúng yet và still.
5. Bài tập về cách dùng “yet” (kèm đáp án)
Dưới đây là một số bài tập về cách dùng yet để các bạn luyện tập:
- I ________ (not finish) reading this book. There are still 50 pages left.
-> have not finished
- She’s very busy these days. I ________ (not meet) her last week.
-> did not meet
- I think your singing has improved, but you ________ (not ready) for the competition.
-> are not yet ready
- Jane ________ (not visit) the new clothing store on 5th street. She wants to check it out soon.
-> has not yet visited
- There are a few minor mistakes here and there, but overall this is the best essay I ________ (ever receive) from you!
-> have ever received
- I ________ (not decide) what to get my mom for her birthday. Do you have any suggestions?
-> have not yet decided
- John cannot join us tonight. He ________ (not finish) his work at the office.
-> has not yet finished
- I ________ (never be) to Australia yet. It’s on my bucket list to visit someday.
-> have never been
- She __________ (yet call) the doctor to make an appointment.
-> hasn’t yet called
- We need __________ (yet make) reservations for our trip next month.
-> to yet make
6. Tổng kết
Qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu khái niệm, cách dùng yet trong các trường hợp khác nhau, cũng như một số lỗi thường gặp khi sử dụng từ này. Hy vọng các bạn đã nắm được cách dùng yet đúng cách và tự tin áp dụng vào thực hành tiếng Anh nhé!
Học tiếng Anh càng sớm và hiệu quả càng tốt. Hãy khám phá giải pháp học giao tiếp tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả cùng Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài theo chủ đề tự chọn. Biết Tiếng Anh giỏi sẽ mở ra nhiều cơ hội cho bạn!