Cũng giống như trong tiếng Việt, câu so sánh trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến không chỉ với mục đích so sánh đơn thuần mà còn dùng để nhấn mạnh ý trong câu. Việc áp dụng đúng ngữ pháp và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt ý của mình hiệu quả hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Như chúng ta đã biết, có 3 cách so sánh cơ bản gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Tuy nhiên, mỗi loại câu lại có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu 3 loại câu so sánh trong tiếng Anh qua bài viết ngày hôm nay nhé!
1. Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Câu so sánh là một trong các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất dùng để thể hiện sự so sánh giữa hai thực thể, khái niệm, hiện tượng, con người, v.v. So sánh có thể diễn ra ở nhiều mức độ khác nhau:
- So sánh ngang bằng
- So sánh hơn
- So sánh hơn hẳn/nhất
Các câu so sánh thường bao gồm các yếu tố sau:
- Hai đối tượng so sánh
- Từ so sánh (as, like, than, v.v)
- Yếu tố so sánh (hơn, bằng, ít hơn, nhiều nhất, v.v)
Dưới đây là một số ví dụ điển hình về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh:
- Mary is taller than John. (Mary cao hơn John.)
- My house is as big as yours. (Nhà tôi bằng nhà bạn.)
- This is the most delicious cake I have ever tried. (Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng thử.)
Như vậy, câu so sánh sẽ giúp chúng ta diễn đạt chính xác mối quan hệ so sánh giữa hai đối tượng, sự vật, hiện tượng mà chúng ta muốn mô tả.
2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia. Đây là cách để so sánh giữa các sự vật, sự việc với tính chất, mức độ, thuộc tính nào đó ngang nhau.
1.1 Cấu trúc so sánh bằng với tính từ hoặc trạng từ
- Dạng khẳng định: S + V + as + (adj/ adv) + as
VD:
Mia is as tall as her friend.
Her car runs as fast as a race car.
- Dạng phủ định: S + V + not+ as + (adj/ adv) + as
VD:
A banana is not as sweet as an apple.
The weather is not as hot as yesterday.
1.2 Cấu trúc so sánh bằng với danh từ
Cấu trúc: S + V + the same + (noun) + as
VD:
She has the same bag as mine
Timmy has the same height as Tom.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các công thức này thì có thể tìm hiểu các cách học thuộc các công thức tiếng Anh đơn giản nhất của chúng tôi.
3. Câu so sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia. Mẫu câu so sánh hơn trong tiếng Anh dùng để so sánh hai đối tượng với nhau, đối tượng này có tính chất, mức độ, thuộc tính nào đó nổi trội hơn đối tượng kia.
2.1 Cấu trúc so sánh hơn với tình từ, trạng từ ngắn
Cấu trúc: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
VD:
Jennie’s grades are higher than her sister’s.
Today is colder than yesterday.
Lưu ý:
- Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết (VD: bad, short, good,..) hoặc tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. (VD: sweet, clever,…)
- Tính từ dài là các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. VD: beautiful, intelligent, expensive,…
- Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. VD: far, fast, hard, near, right, wrong,…)
- Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. VD: beautifully, quickly, kindly,…
2.2 Cấu trúc so sánh hơn với tình từ, trạng từ dài
Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than
VD:
She is more beautiful than me.
He speaks Japanese more fluently than his friend.
4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, so sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác.
3.1 Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn
Cấu trúc: S + V + the + Adj/Adv + -est
VD:
My brother is the tallest in our family.
Sunday is the coldest day of the month so far.
3.2 Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài
Cấu trúc: S + V + the + most + Adj/Adv
VD:
The most boring thing about the English course is doing grammar exercises.
Lisa is the most careful person I have ever known.
5. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh tiếng Anh
Ngoài những tính từ và trạng từ có thể dễ dàng chuyển đổi theo công thức, có một số tính từ ở dạng đặc biệt mà mà chúng ta cần nhớ để áp dụng trong những trường hợp cụ thể. Do đó, để có thể vận dụng đúng mẫu ngữ pháp này, bạn cần học thuộc một số cụm từ đặc biệt sau:
So sánh hơn | So sánh hơn nhất | |
good/well | better | the best |
bad/badly | worse | the worst |
many/much | more | the most |
little | less | the least |
far | farther/further | the farthest/the furthest |
Vì đây là những tính từ và trạng từ không theo quy tắc nên để nhớ lâu, nhớ chuẩn thì bạn phải học thuộc và làm nhiều bài tập câu so sánh trong tiếng Anh hàng ngày.
Lưu ý khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh mà bạn nên lưu ý:
- Sai hình thức so sánh của tính từ/trạng từ: *I am more taller than him. (sai) -> I am taller than him.
- Thiếu từ nối “than” trong câu so sánh hơn: *My house is bigger yours. (sai) -> My house is bigger than yours.
- Lẫn lộn giữa cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất: *This is the tastiest cake I have ever eaten. (sai) -> This is the most delicious cake I have ever eaten.
- Sai trật tự từ trong câu: *La Maison is one of restaurants most luxurious in this city. (sai) -> La Maison is one of the most luxurious restaurants in this city.
- So sánh hai đối tượng không thuộc cùng loại: *I am taller than the tree. (sai)
- Lạm dụng các cấu trúc so sánh, gây nhàm chán cho người đọc/nghe.
Để sử dụng chính xác và hiệu quả các cấu trúc câu so sánh, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Khi so sánh hai danh từ, chúng phải thuộc cùng một nhóm đối tượng. Ví dụ: I am taller than him. (Tôi cao hơn anh ấy.)
- Khi so sánh hai tính từ hoặc trạng từ, chúng phải cùng hình thức so sánh. Ví dụ: Mary is more beautiful than intelligent. (Mary xinh đẹp hơn là thông minh.)
- Không bao giờ đặt giới từ “than” cuối câu. Ví dụ: Mary sings more beautifully than I (do). (Mary hát hay hơn tôi.)
- Dùng “the + comparative adj” khi so sánh nhóm lớn hơn 2. Ví dụ: Mary is the tallest girl in our class. (Mary là cô gái cao nhất lớp chúng tôi.)
- Sử dụng cụm “one of the + superlative adj” khi muốn nhấn mạnh đối tượng so sánh nằm trong top đứng đầu. Ví dụ: Mary is one of the most intelligent students in our school. (Mary là một trong những học sinh thông minh nhất trường chúng tôi.)
Bài tập về câu so sánh trong tiếng Anh
Sau đây là một số bài tập về câu so sánh để bạn luyện tập:
Bài 1: Chuyển các câu so sánh sau sang dạng so sánh hơn:
- That building is as high as this building.
- My house is as large as yours.
- Her voice is not as beautiful as her sister’s.
Bài 2: Chuyển các câu sau sang dạng so sánh cao nhất:
- La Maison is one of the most luxurious restaurants in this city.
- Mount Everest is taller than all the other mountains on Earth.
- December is the coldest month of the year in Hanoi.
Bài 3: Hoàn thành các câu sau bằng hình thức so sánh thích hợp:
- My English is (bad) your English. (as bad as)
- The weather today is __(hot) yesterday. (hotter than)
- This radio is _(expensive) in this shop. (the most expensive)
Thông qua các bài tập trên, hy vọng bạn đã nắm chắc cách vận dụng các cấu trúc so sánh. Hãy thực hành nhiều hơn để củng cố kỹ năng của mình nhé!
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ về các câu so sánh trong tiếng Anh và 3 cấu trúc phổ biến nhất. Mong rằng nội dung bài viết hữu ích cho các bậc phụ huynh và học sinh. Hi vọng rằng sau khi tham khảo bài viết trên, người học có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh để áp dụng vào các bài thi và nâng cao kiến thức ngôn ngữ.
Đừng quên ghé thăm Bitu để học thêm nhiều chủ đề trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé.
Chúc bạn học tốt!!!