Trong tiếng Anh, who, whom và whose là những từ thường gây nhầm lẫn cho nhiều người khi sử dụng. Đây đều là những đại từ quan hệ dùng để chỉ người, song mỗi từ lại có cách dùng riêng tùy theo vị trí trong câu. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách phân biệt who whom whose cũng như cách sử dụng chúng đúng nhé!
Who, Whom, Whose là gì?
“Who”, “Whom”, “Whose” là các đại từ quan hệ, thường xuất hiện trong các câu hỏi và mệnh đề quan hệ (relative clauses) trong tiếng Anh.
- Who: Đại từ quan hệ dùng để thay thế cho tân ngữ hoặc chủ ngữ chỉ người trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The man who stands there is my friend (Người đàn ông đứng kia là bạn tôi). Trong câu, who thay thế cho tân ngữ “the man”.
- Whom: Đại từ quan hệ dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The woman whom I talked to is my mother (Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là mẹ tôi). Trong câu, whom thay thế cho tân ngữ “the woman”.
- Whose: Đại từ quan hệ dùng để thay thế cho tính từ sở hữu chỉ người.
Ví dụ: The boy whose bike was stolen is my brother (Cậu bé mà xe đạp bị cướp là em trai tôi). Trong câu, whose thay thế cho tính từ sở hữu “the boy’s”.
Như vậy, who và whom đều dùng để chỉ người, nhưng who dùng cho chủ ngữ, còn whom dùng cho tân ngữ. Whose dùng để chỉ sở hữu của ai đó.
Phân biệt Who Whom Whose
Để dùng đúng who, whom và whose, chúng ta cần xác định vị trí của từ cần thay thế trong câu:
- Nếu thay thế cho tân ngữ hoặc chủ ngữ, dùng who
Ví dụ: The boy who won the race is my friend (Cậu bé đã chiến thắng cuộc đua là bạn tôi). Trong đó, who thay thế cho chủ ngữ “the boy”.
- Nếu thay thế cho tân ngữ, dùng whom
Ví dụ: The actor whom I met last night is very friendly (Diễn viên mà tôi gặp đêm qua rất thân thiện). Trong đó, whom thay thế cho tân ngữ “the actor”.
- Nếu thay thế cho tính từ sở hữu, dùng whose
Ví dụ: The student whose essay was chosen is my classmate (Học sinh mà bài luận được chọn là bạn cùng lớp tôi). Trong đó, whose thay thế cho tính từ sở hữu “the student’s”.
Ngoài “Who, Whom, Whose”, tiếng Anh còn có một số đại từ quan hệ thông dụng khác như:
- Which là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó.
- That là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật.
Đại từ quan hệ WHO
- Who dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ người trong câu hỏi.
Ví dụ:
Who is knocking at the door? (Ai đang gõ cửa?)
Who do you want to see? (Bạn muốn gặp ai?)
- Trong câu tường thuật, who thay thế cho chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ: He asked me who completed the task. (Anh ấy hỏi tôi ai đã hoàn thành nhiệm vụ.)
- Trong câu tồn tại, who làm tân ngữ chỉ người.
Ví dụ: There is nobody who can solve this problem. (Không ai có thể giải quyết vấn đề này cả).
Đại từ quan hệ WHOM
- Whom dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người trong câu hỏi.
Ví dụ: Whom do you admire? (Bạn ngưỡng mộ ai?)
- Trong câu tường thuật, whom thay thế cho tân ngữ chỉ người.
Ví dụ: She asked whom I wanted to meet. (Cô ấy hỏi tôi muốn gặp ai).
- Sau giới từ, ta dùng whom thay vì who.
Ví dụ: To whom should I send this email? (Tôi nên gửi email này đến ai?)
Đại từ quan hệ WHOSE
- Whose dùng để hỏi về sở hữu của ai đó.
Ví dụ: Whose book is on the table? (Quyển sách trên bàn là của ai?)
- Trong câu tường thuật, ta dùng whose để chỉ sở hữu.
Ví dụ: She asked whose pen was on the floor. (Cô ấy hỏi cây bút trên sàn nhà là của ai).
- Whose + danh từ sở hữu + S + V: cấu trúc câu có whose.
Ví dụ: The man whose car was stolen called the police. (Người đàn ông mà xe bị trộm gọi điện cho cảnh sát).
Bài tập về Who, Whom, Whose
Sau đây là một số bài tập về cách dùng who, whom và whose để các bạn luyện tập:
1. ________ did you see at the party last night?
- Whom
- Who
- Whose
2. I don’t know ________ car that is.
- who’s
- whose
- who
3. ________ are you going to the prom with?
- Who
- Whom
- Whose
4. To ________ should I address this letter?
- who
- whom
- whose
5. ________ calculator is this?
- Who’s
- Whose
- Who
Đáp án:
- Who
- whose
- Who
- whom
- Whose
Tổng kết
Như vậy, thông qua bài viết, hy vọng các bạn đã nắm rõ cách phân biệt và sử dụng đúng who, whom và whose trong tiếng Anh. Hãy thực hành nhiều hơn để vận dụng linh hoạt các đại từ quan hệ này nhé!
Nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp, hãy tham gia cùng các giáo viên bản xứ trên Bitu – ứng dụng luyện nói tiếng Anh 1-1 vô cùng hiệu quả. Chỉ với 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ dạn dĩ và tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!