Make là một động từ không thể thiếu trong tiếng Anh. Nó xuất hiện rất thường xuyên trong các câu nói và văn bản. Tuy nhiên, cách sử dụng đúng các dạng của “make” thường khiến nhiều người gặp khó khăn, đặc biệt là dạng v3 – quá khứ phân từ của nó. Vậy v3 của make là gì? Làm thế nào để phân biệt và sử dụng chính xác dạng này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan đầy đủ về v3 của “make” cũng như mẹo vặt và bài tập để củng cố kiến thức.
1. V3 của make là gì?
Make là một động từ rất quan trọng trong tiếng Anh. Để hiểu v3 của “make” là gì, trước hết chúng ta cần biết các dạng cơ bản của “make” bao gồm:
- V1 (Dạng nguyên thể): make
- V2 (Dạng quá khứ): made
- V3 (Dạng quá khứ phân từ): made
Như vậy, v3 của “make” chính là “made”.
Điều đặc biệt ở đây là v2 và v3 trùng nhau. Đây là một trường hợp ngoại lệ, không giống như hầu hết các động từ khác trong tiếng Anh. Chính vì thế, rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa v2 và v3 của “make”.
Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng đúng v3 của “make”? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau.
2. Cách dùng V3 của “make”
V3 của “make” có thể được dùng theo nhiều cách khác nhau:
2.1. Làm động từ chính (động từ thường) trong các dạng thì hoàn thành
V3 “made” thường được dùng để tạo thành các dạng thì hoàn thành sau:
2.1.1. Made somebody/something + adj
- Quá khứ hoàn thành: She made me made tired yesterday. (Cô ấy làm tôi mệt mỏi hôm qua).
- Hiện tại hoàn thành: He has made me made angry. (Anh ấy đã làm tôi tức giận).
- Tương lai hoàn thành: By next week, I will have made my room made clean. (Đến tuần sau, tôi sẽ đã làm căn phòng của mình sạch sẽ).
2.1.2. Made somebody do something
- Quá khứ hoàn thành: Yesterday, she made me made wash the dishes. (Hôm qua, cô ấy bắt tôi rửa bát đĩa).
- Hiện tại hoàn thành: My mother has made me made do all the housework. (Mẹ tôi đã bắt tôi làm hết mọi việc nhà).
- Tương lai hoàn thành: By next Sunday, I will have made my friend made help me move to the new house. (Đến Chủ nhật tới, tôi sẽ đã bắt bạn tôi giúp tôi chuyển nhà).
2.1.3. Made something of somebody/something
- QKHT: Mozart’s father made a musician made of him. (Cha của Mozart biến ông thành một nhạc sĩ).
- HTHT: She has made a good friend made of him. (Cô ấy đã biến anh ấy thành một người bạn tốt).
- TLHT: By the end of this year, I will have made a successful business made of my start-up company. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã biến công ty khởi nghiệp của mình thành một doanh nghiệp thành công).
Như vậy, khi “made” đứng trước tính từ hoặc danh từ, nó thể hiện ý nghĩa “làm cho ai/cái gì trở nên…”.
2.2. Trong câu bị động
Made được dùng phổ biến trong cấu trúc bị động với các giới từ:
- Made by: được làm bởi
Ví dụ: This bread is made by my mom. (Bánh mì này được làm bởi mẹ tôi).
- Made in: được sản xuất tại
Ví dụ: My shoes are made in Vietnam. (Giày của tôi được sản xuất tại Việt Nam).
- Made of: làm bằng, bao gồm
Ví dụ: This ring is made of gold. (Chiếc nhẫn này làm bằng vàng).
- Made from: làm từ
Ví dụ: Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ).
- Made out of: làm từ
Ví dụ: This box is made out of cardboard. (Cái hộp này làm bằng bìa các tông).
- Made with: làm với, sử dụng
Ví dụ: The cake is made with chocolate and cream. (Chiếc bánh được làm với sô cô la và kem).
2.3. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn (dạng thì hoàn thành/thể bị động)
Mệnh đề quan hệ rút gọn là các mệnh đề không có đại từ quan hệ, động từ chính được chuyển thành dạng V3 phù hợp. Trong trường hợp động từ ở thể bị động “to be + V3”, ta lược bỏ đại từ quan hệ, động từ to be và giữ nguyên V3 của động từ chính.
Ví dụ:
- The dress that is made from silk looks expensive.
=> The dress made from silk looks expensive. (Chiếc váy làm từ lụa trông có vẻ đắt đỏ.)
- The cake which was made by my mother tastes delicious.
=> The cake made by my mother tastes delicious. (Chiếc bánh do mẹ tôi làm ngon tuyệt.)
- The shoes that are made in Italy are of good quality.
=> The shoes made in Italy are of good quality. (Những đôi giày được sản xuất tại Ý đều có chất lượng tốt.)
Như vậy, “made” ở v3 có thể được dùng linh hoạt trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Chìa khóa là phải hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa từng cách dùng để áp dụng đúng.
3. V3 của những từ có “make” là hậu tố
Ngoài “make”, còn một số từ với “make” là phần hậu tố, ví dụ: remake, overmake, undertake.
V3 của những từ này cũng có quy tắc riêng:
- Nếu “make” là hậu tố duy nhất: thêm “d” vào cuối từ gốc.
Ví dụ: remake (làm lại) -> remade.
- Nếu trước “make” còn một hậu tố khác: không thay đổi từ gốc.
Ví dụ: undertake (cam kết, đảm nhận) -> undertook.
- Động từ có 2 hậu tố trở lên thì V3 thường giữ nguyên: overmake -> overmade.
Như vậy, khi gặp các từ có “make” là hậu tố, hãy chú ý quy tắc trên để xác định V3 chính xác.
4. Cụm từ và thành ngữ chứa “made”
“Made” còn xuất hiện trong một số cụm từ, thành ngữ thông dụng:
- be made for somebody/something: rất phù hợp với ai/cái gì
- be made of money: rất giàu có
- made to measure: được may đo, vừa vặn
- make good: bù đắp, đền bù
- make one’s bed (and lie in it): tự chịu trách nhiệm về hành động của mình
- make or break: quyết định sự thành công hay thất bại
- make up for lost time: bù lại thời gian đã bỏ lỡ
Vậy nên, khi gặp “made” trong các cụm từ và thành ngữ, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của cả cụm từ, đừng hiểu từng từ riêng lẻ.
5. Bài tập V3 của “make” là gì?
Sau đây là một số bài tập giúp củng cố kiến thức về cách dùng V3 “made” trong tiếng Anh:
Bài 1: Chuyển các câu sau sang dạng bị động.
- They make shoes in that factory.
- We will make a cake for the party.
- Scientists have made many discoveries about the universe.
- My tailored suit was made to measure.
- Who makes the final decision?
Bài 2: Sử dụng động từ trong ngoặc ở V3 để điền vào chỗ trống.
- A new shopping mall ________ (make) in our city next year. (sẽ xây dựng)
- The children ________ (make) a lot of noise. I can’t concentrate. (làm ồn ào)
- Two people ________ (injure) in the accident. (bị thương)
- The robbers ________ (force) him to open the safe. (bị cưỡng chế)
- I don’t know why she ________ (undertake) this difficult task. (đảm nhận)
Bài 3: Viết lại các mệnh đề quan hệ sau ở dạng rút gọn, sử dụng V3 của động từ được đưa trong ngoặc.
- The girl who is standing over there is my sister. (stand)
- The cake which is made with chocolate tastes delicious. (make)
- The man who was injured in the accident is now in hospital. (injure)
- The house which was built by a famous architect looks unique. (build)
- The book which is written by Hemingway is my favorite. (write)
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp chi tiết cách dùng và bài tập về V3 – made của động từ make. Hy vọng những kiến thức và bài tập trên sẽ giúp bạn sử dụng made một cách chính xác, tự tin và phong phú hơn trong giao tiếp cũng như viết bài tiếng Anh. Hãy khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khi Học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài.