Động từ là một trong những bộ phận quan trọng nhất của câu tiếng Anh. Có nhiều từ loại khác nhau có thể đứng sau động từ để tạo thành cấu trúc câu hoàn chỉnh. Vậy sau động từ là gì? Những từ loại nào thường đứng sau động từ? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm về động từ trong tiếng Anh
Động từ (verb) là một trong 10 bộ phận cơ bản của câu tiếng Anh. Động từ là từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả một hành động, tình trạng hoặc sự tồn tại của người, sự vật hiện tượng.
Động từ thể hiện một hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ thường đứng ở vị trí chủ động trong câu và trả lời các câu hỏi “ai làm gì?”, “cái gì có tác động gì?”, “trạng thái ra sao?”
Ví dụ: eat (ăn), walk (đi bộ), live (sống)…
Phân loại động từ
Có nhiều cách phân loại động từ khác nhau và được chia ra thành các nhóm:
Nhóm động từ phân loại theo chức năng
- Động từ chỉ thể chất (physical verbs): dùng để diễn tả chuyển động, hành động di chuyển của một người hay vật. (Ví dụ: come, crawl, dance, fly, jump, march, move, run, swim, walk…)
- Động từ trạng thái (stative verbs): dùng để diễn tả trạng thái, tình trạng của một người hay vật. (Ví dụ: be, belong, concern, contain, deserve, envy, exist, fear, know, like, love, own, want…)
- Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental verbs): dùng để miêu tả các hoạt hoạt động tinh thần và các khái niệm như khám phá, suy nghĩ, hiểu biết hoặc lập kế hoạch. (Ví dụ: know, learn, notice, expect, feel, hope, imagine, perceive, recognize, understand, wish …)
- Động từ hành động (action verbs): dùng để diễn tả một hành động bao gồm cả thể chất (physical) hoặc tinh thần (mental). (Ví dụ: agree, ask, arrive, bring, buy, dance, do, give, kick, leave, lift, listen, slide, smile, stand, think…)
Nhóm động từ phân loại theo đặc điểm
- Ngoại động từ (transitive verbs): thể hiện chủ thể thực hiện một hành động cụ thể. (Ví dụ: cook, drive, eat, play, read, run, sing, study, swim, teach…)
- Nội động từ (intransitive verbs): thể hiện chủ thể chịu tác động của hành động. (Ví dụ: be completed, be damaged, be ignored, be loved, be praised, be told…)
- Động từ quá khứ phân từ (past participle verbs): dạng quá khứ của động từ, thường đi với “have” để tạo thể hoàn thành. (Ví dụ: chosen, driven, eaten, spoken, sung, taken…)
Nhóm động từ đặc biệt
- Động từ liên kết (linking verbs): kết nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ sau đó. (Ví dụ: appear, feel, grow, look, seem, sound, taste…)
- Trợ động từ (auxiliary verbs): dùng để hỗ trợ động từ chính. (Ví dụ: be, have, do, can, may, might, must…)
- Động từ khuyết thiếu (modal verbs): dùng để biểu thị khả năng, sự cần thiết, xác suất… (Ví dụ: can, could, may, might, must, ought to, shall, should…)
Nhìn chung, động từ là từ loại đa dạng và phong phú nhất trong tiếng Anh. Chúng có vai trò quan trọng trong việc xây dựng nên cấu trúc ngữ pháp cho câu và các cụm từ.
2. Các từ loại theo sau động từ
Có rất nhiều các từ loại khác nhau có thể đứng sau động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ loại phổ biến nhất:
2.1. Sau động từ là tính từ (Verb + Adjective)
Tính từ đứng sau động từ thường đóng vai trò bổ nghĩa cho tân ngữ hoặc chủ ngữ. Chúng mô tả trạng thái, tính chất của danh từ. Một số ví dụ:
- The soup tastes delicious (Món súp ngon làm sao).
- You look beautiful today (Hôm nay bạn trông thật xinh đẹp).
- This exercise seems easy (Bài tập này có vẻ dễ).
2.2. Sau động từ là trạng từ (Verb + Adverb)
Trạng từ đứng sau động từ sẽ bổ nghĩa cho động từ, nói về cách thức, mức độ của hành động. Một số ví dụ:
- She sings beautifully (Cô ấy hát hay quá).
- The kids played happily in the park (Các em bé chơi vui vẻ ở công viên).
- He runs extremely fast (Anh ấy chạy cực kỳ nhanh).
2.3. Sau động từ là tân ngữ (Verb + Object)
Tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ chịu tác động trực tiếp từ động từ. Ví dụ:
- I bought a new car (Tôi đã mua một chiếc xe mới).
- She offered me a cup of tea (Cô ấy mời tôi một tách trà).
- Tom washed the dishes (Tom rửa bát đĩa).
2.4. Sau động từ là 2 tân ngữ (Verb + 2 Objects)
Một số động từ có thể có 2 tân ngữ, thường là tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Ví dụ:
- She told me a funny story (Cô ấy kể tôi một câu chuyện buồn cười).
- I paid her the money (Tôi trả cô ấy số tiền đó).
- Please teach me English (Làm ơn dạy tôi tiếng Anh).
2.5. Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ (Verb + Object + Complement)
Bổ ngữ thường đi kèm tân ngữ để bổ sung ý nghĩa cho câu.
- They elected him president (Họ bầu ông ấy làm chủ tịch).
- We considered her idea brilliant (Chúng tôi cho rằng ý tưởng của cô ấy thật tuyệt vời).
- The teacher named the student monitor (Cô giáo chọn học sinh đó làm lớp trưởng).
2.6. Sau động từ là tân ngữ và động từ (Verb + Object + Verb)
- I want you to come here (Tôi muốn bạn đến đây).
- We advised them to study hard (Chúng tôi khuyên họ nên học tập chăm chỉ).
- She reminds me to call her (Cô ấy nhắc tôi gọi điện cho cô ấy).
2.7. Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề (Verb + Object + Clause)
- I think (that) he is honest (Tôi nghĩ rằng anh ấy thật thà).
- She knew her team would win (Cô ấy biết rằng đội của cô sẽ chiến thắng).
- I heard the bells ring (Tôi nghe thấy chuông đổ).
2.8. Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ (Verb + Object + Adjective Phrase)
- She considered the job extremely challenging (Cô ấy coi công việc đó vô cùng thử thách).
- He painted the wall bright red (Anh ấy sơn bức tường màu đỏ rực).
- They found the essay well-written (Họ thấy bài luận viết rất hay).
2.9. Sau động từ là giới từ (Verb + Preposition)
Một số động từ yêu cầu phải có giới từ đứng sau.
- The birds flew over the trees (Những con chim bay trên những tán cây).
- She looks after the children (Cô ấy chăm sóc các em).
- I apologized for being late (Tôi xin lỗi vì đến trễ).
2.10. Sau động từ là một động từ khác (Verb + Verb)
- Please stop talking (Làm ơn ngừng nói).
- I promise to call you (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn).
- She refused to go with us (Cô ấy từ chối đi cùng chúng tôi).
2.11. Sau động từ là danh động từ (Verb + Gerund)
- Do you enjoy cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?).
- Tom finished doing his homework (Tom đã làm xong bài tập về nhà).
- I don’t mind working overtime (Tôi không phiền làm thêm giờ).
2.12. Sau động từ là chủ ngữ (Verb + Subject)
- Seems they are late (Có vẻ họ trễ rồi).
- Appears the weather will be sunny today (Có vẻ như hôm nay trời sẽ quang đãng).
- Remains the question of where to meet (Vẫn còn câu hỏi là sẽ gặp ở đâu).
Như vậy, có thể thấy sau động từ có rất nhiều từ loại khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Việc nắm vững các cấu trúc câu sau động từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.
3. Bài tập về sau động từ là gì?
Dưới đây là một số câu tiếng Anh để bạn luyện tập xác định từ loại đứng sau động từ. Hãy điền từ loại thích hợp vào chỗ trống:
- The food ________ delicious (tastes/tasting/tasted)
- She ________ to me about her problems (talked/talking/talk)
- I really appreciate you ________ me with this (help/helping/helped)
- Please ________ so loudly! (don’t speak/not speak/not speaking)
- I watched him ________ across the road (walked/walking/walk)
Đáp án:
- tastes
- talked
- helping
- don’t speak
- walking
Dưới đây là một số bài tập phức tạp hơn để bạn luyện tập:
- Yesterday I saw Susan ________ (walk) down the street.
- The teacher promised ________ (help) us with our projects.
- My mother enjoys ________ (cook) for our family.
- I consider him ________ (be) my best friend.
- She knew ________ (swim) at an early age.
Đáp án:
- walking
- to help
- cooking
- to be
- how to swim
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên có thể thấy sau động từ trong tiếng Anh có thể là nhiều từ loại khác nhau: tính từ, trạng từ, tân ngữ, giới từ… Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần diễn đạt mà người nói sẽ lựa chọn cấu trúc phù hợp. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, việc sử dụng hiệu quả các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như ứng dụng, podcast, phần mềm ghi âm… cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Hãy tìm cho mình phương pháp học phù hợp để nâng cao trình độ nhé! Chúc bạn thành công. futemax