Prevent là một từ quan trọng trong tiếng Anh mà nhiều người thường gặp khó khăn trong việc sử dụng. Vậy prevent đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả các thông tin cần thiết để sử dụng “prevent” một cách chính xác và hiệu quả.
“Prevent” là loại từ gì?
Đầu tiên, chúng ta cần biết “prevent” là loại từ gì trong tiếng Anh. Prevent là động từ chuyển động, thuộc về nhóm động từ bắt buộc phải có đối tượng và bổ ngữ.
Cụ thể, prevent có nghĩa là “ngăn cản, ngăn ngừa”. Prevent thường đi kèm với một đối tượng và một hành động cụ thể bị ngăn cản.
Một số ví dụ về cách dùng prevent:
- Prevent accidents: Ngăn ngừa tai nạn
- Prevent disease: Ngăn ngừa dịch bệnh
- Prevent food poisoning: Ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm
- Prevent injury: Ngăn ngừa chấn thương
- Prevent flooding: Ngăn ngừa lũ lụt
Như vậy, khi dùng “prevent” cần chú ý cung cấp đủ thông tin về đối tượng và hành động cụ thể muốn ngăn cản. Điều này ảnh hưởng tới cách kết hợp prevent với các giới từ.
“Prevent” đi với giới từ gì?
Có 2 cấu trúc chính khi “prevent” đi với giới từ:
1. Prevent from
Cấu trúc: S + prevent + somebody/something + from + V-ing
Cấu trúc này dùng để diễn tả chủ thể ngăn cản đối tượng không làm hành động gì.
Ví dụ:
- They prevented us from entering the building. (Họ ngăn cản chúng tôi không cho vào tòa nhà).
- We should prevent children from watching too much television. (Chúng ta nên ngăn cản trẻ em xem quá nhiều ti vi).
Trong cấu trúc này, “prevent” đi với giới từ “from” để nối với một cụm động từ V-ing.
2. Be prevented by
Cấu trúc: S + be prevented by + something/ V-ing
Cấu trúc này dùng để chỉ rằng chủ thể bị ngăn cản bởi một sự vật, hoàn cảnh hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- The launch was prevented by the bad weather. (Lễ ra mắt bị hoãn lại bởi thời tiết xấu).
- The disease can be prevented by vaccination. (Căn bệnh có thể được ngăn ngừa bằng tiêm chủng).
Ở đây “prevent” đi với “by” để giới thiệu nguyên nhân làm cản trở sự việc.
3. Trường hợp prevent không đi kèm với giới từ
Trong một số trường hợp, “prevent” có thể được dùng mà không cần giới từ. Đó là khi “prevent” được dùng như một danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Prevention is better than cure. (Phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh).
- Smoking has preventable risks. (Hút thuốc lá có những rủi ro có thể phòng tránh được).
Như vậy, khi “prevent” được dùng dưới dạng danh từ “prevention” hoặc tính từ “preventable” thì nó không cần giới từ.
Danh từ và tính từ của “Prevent”
Ngoài các cách dùng trên, ta cũng cần lưu ý 2 từ được tạo ra từ “prevent”:
- Danh từ: Prevention (sự ngăn chặn)
- Tính từ: Preventable (có thể phòng ngừa được)
Ví dụ:
Regular exercise aids in the prevention of heart disease. (Tập thể dục đều đặn giúp phòng ngừa bệnh tim mạch).
Many diseases are preventable by following basic hygiene practices. (Nhiều bệnh có thể phòng tránh được bằng cách thực hiện vệ sinh cơ bản).
Các cụm từ mang ý nghĩa tương đương
Để sử dụng từ “prevent” chính xác và phong phú, bạn cũng nên biết một số cụm từ mang ý nghĩa tương đương sau:
- Stop somebody/something: Ngăn cản ai/cái gì
Stop the thief from escaping: Ngăn kẻ trộm trốn thoát
- Stop somebody/something from doing something: Ngăn cản ai/cái gì làm điều gì
Stop the child from touching the hot stove: Ngăn đứa trẻ không được chạm vào bếp nóng
- Hinder somebody/something: Cản trở ai/cái gì
The heavy rain hindered our journey: Trận mưa lớn cản trở hành trình của chúng tôi
- Hinder somebody/something from something/doing something: Cản trở ai/cái gì khỏi điều gì hoặc làm điều gì
The airport strike hindered us from flying home: Cuộc đình công ở sân bay cản trở chúng tôi không thể bay về nhà
- Deter somebody from something/doing something: Ngăn cản ai đó không làm việc gì hoặc khỏi điều gì
The warning signs deterred people from swimming in the lake: Các biển cảnh báo ngăn người ta không bơi trong hồ
Những cụm từ này có ý nghĩa tương tự như “prevent”, bạn có thể dùng thay thế cho nhau để tránh lặp lại.
Phân biệt “Prevent” và “Avoid”
Một điểm cần lưu ý nữa là sự khác nhau giữa “prevent” và “avoid” trong tiếng Anh. Tuy cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.
- Prevent (ngăn ngừa): Lường trước vấn đề và tchủ động thực hiện hành động để tránh điều gì xảy ra.
- Avoid (tránh): tránh né, không tiếp xúc hoặc tham gia vào tình huống nào đó. Thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề.
Ví dụ:
- Wash your hands to prevent the spread of germs. (Rửa tay để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn).
- Avoid crowded places if you are sick. (Tránh nơi đông người nếu bạn đang ốm).
Như vậy “prevent” là chủ động hơn “avoid”. Hy vọng phần phân biệt này giúp bạn dùng đúng hai từ này.
Bài tập áp dụng cấu trúc “Prevent”
Để nắm chắc cách dùng “prevent”, hãy thử làm một số bài tập sau đây nhé:
Điền “prevent” vào chỗ trống trong câu sau:
- Regular exercise can ________ heart disease.
- We should ________ forest fires from happening.
- The delivery was ________ by the heavy rain.
- Nothing could ________ her from reaching her goals.
Chọn giới từ đúng để đi với “prevent” trong các câu:
- Smoking ________ cancer and heart disease. (of/ from)
- The dam was built to ________ flooding. (from/ away)
- Strict security measures should be taken to ________ any accidents. (for/ prevent)
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Chính phủ nên áp dụng các biện pháp ngăn chặn ô nhiễm môi trường.
- Các bệnh truyền nhiễm có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm phòng đầy đủ.
Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc “prevent” và các giới từ đi kèm. Hãy thực hành nhiều để nắm chắc cách dùng từ quan trọng này nhé!
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu kỹ về cách sử dụng từ “prevent” trong tiếng Anh. Bài viết đã đi sâu phân tích các cấu trúc và ngữ cảnh mà “prevent” có thể xuất hiện, đặc biệt là khi kết hợp với các giới từ như “from”, “by”. Bên cạnh đó, bài viết cũng chỉ ra sự khác biệt cần lưu ý giữa “prevent” và “avoid” để tránh sử dụng nhầm lẫn.
Với những ví dụ minh họa cụ thể, bài tập vận dụng kiến thức và lời khuyên hữu ích, hi vọng rằng bạn đọc đã có thể nắm vững cách dùng đúng đắn từ “prevent” để áp dụng một cách tự tin vào giao tiếp tiếng Anh cũng như viết lách. Một lần nữa, đừng quên ôn tập lại và vận dụng thường xuyên để đạt được kỹ năng sử dụng thành thạo nhé!