Giới từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng đúng giới từ sẽ giúp câu của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ là những từ ngữ đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ quan hệ giữa các từ trong câu. Có khoảng 150 giới từ trong tiếng Anh, bao gồm các giới từ đơn như: at, on, in, to, for, with… và các giới từ phức như: in front of, next to, because of…
Các giới từ thường được chia thành các nhóm chức năng chính:
- Giới từ chỉ vị trí: at, on, in, under, above, between, among, behind…
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, since, for, ago, until, by, during…
- Giới từ chỉ phương hướng: to, toward, into, out of, from…
- Giới từ liên quan: of, with, about, for, between…
Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó liên kết tới. Ví dụ:
- She stood in front of the painting. (Cô ấy đứng trước bức tranh).
- We talked about the problem. (Chúng tôi đã nói về vấn đề đó).
Ngoài ra, giới từ cũng có thể đứng sau động từ để tạo thành cụm động từ. Ví dụ:
- She looks after her little brother. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ của mình).
- I ran into an old friend yesterday. (Hôm qua tôi gặp một người bạn cũ).
Các loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:
- Giới từ chỉ vị trí: at, on, in, under, above, between, among, behind…
Ví dụ: The boy sat at the front desk. (Cậu bé ngồi ở bàn tiếp tân).
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, since, for, ago, until, by, during…
Ví dụ: We will meet again in two weeks. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau sau 2 tuần nữa).
- Giới từ chỉ hướng: to, toward(s), into, in, out of, from, off, through…
Ví dụ: He drove the car out of the garage. (Anh ấy lái xe ra khỏi nhà để xe).
- Giới từ liên quan: of, with, about, for, between, by, like, as…
Ví dụ: I heard a story about the president. (Tôi nghe một câu chuyện về vị tổng thống).
Cách xác định giới từ trong tiếng Anh
Để xác định một từ là giới từ, bạn cần lưu ý những đặc điểm sau:
- Giới từ thường ngắn, chỉ 1 hoặc 2 âm tiết.
- Giới từ không thay đổi hình thái.
- Giới từ không thể đứng một mình mà phải đi kèm với các từ khác.
- Loại bỏ giới từ, câu vẫn có thể hiểu được nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi hoặc mất đi.
- Thay thế giới từ bằng từ khác, ý nghĩa câu cũng thay đổi.
Ví dụ:
- She stood in front of the painting. (Cô ấy đứng trước bức tranh).
Nếu bỏ “in”: She stood front of the painting. (Cô ấy đứng phía trước bức tranh).
Nếu thay “in” bằng “near”: She stood near the painting. (Cô ấy đứng gần bức tranh).
Ý nghĩa của câu thay đổi khi thay đổi hoặc bỏ giới từ.
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh mà người học thường mắc phải:
- Sử dụng sai giới từ chỉ vị trí: on the car, in the hospital…
- Sử dụng sai giới từ chỉ thời gian: on Monday, at night…
- Thêm hoặc bỏ sót giới từ khiến câu trở nên sai nghĩa hoặc vô nghĩa.
- Sử dụng sai giới từ trong cụm động từ: look for, listen to…
- Sử dụng giới từ tiếng Việt khi dịch sang tiếng Anh.
Để tránh những lỗi trên, bạn nên:
- Học thuộc các cụm giới từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Thường xuyên luyện tập và kiểm tra lại bằng cách tra cứu từ điển.
- Chú ý ngữ cảnh để xác định giới từ phù hợp cũng như các từ loại trong tiếng Anh khác.
- Tránh dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
47 cách sử dụng giới từ phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là 47 cách sử dụng giới từ phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:
- at + giờ cố định: at 5 o’clock
- on + ngày/tháng: on Monday, on January 10th
- in + mùa/tháng/năm: in summer, in January, in 2022
- ago: 2 days ago, 3 months ago
- until/till + thời điểm: until Monday, till the end of the month
- by + thời hạn: by next week, by the end of the day
- during + khoảng thời gian: during the meeting, during winter
- for + khoảng thời gian: for 2 weeks, for a few months
- since + thời điểm bắt đầu: since Monday, since 1998
- at + địa điểm cụ thể: at school, at the library
- in + địa điểm rộng: in London, in the garden
- on + bề mặt: on the table, on the wall
- to + hướng đi: to school, to the mall
- into + đi vào bên trong: into the room, into the building
- toward(s) + hướng tới: toward(s) the door, toward(s) the city
- out of + đi ra khỏi: out of the office, out of the country
- from + nguồn gốc: from Vietnam, from the store
- off + trạng thái tách rời: off the bus, off the road
- across + vượt qua: across the street, across the room
- through + chuyển động xuyên qua: through the tunnel, through the doorway
- around + chuyển động xung quanh: around the yard, around the track
- along + dọc theo chiều dài: along the river, along the road
- between + khoảng giữa 2 vật: between the chairs, between cities
- among + giữa nhiều vật: among the crowd, among trees
- in front of + phía trước: in front of the office, in front of the TV
- behind + phía sau: behind the door, behind the building
- beside + bên cạnh: beside me, beside the tree
- under + bên dưới: under the table, under the water
- above + bên trên: above the clouds, above sea level
- of + thuộc về ai/cái gì: the shirt of Tom, the capital of France
- with + công cụ, phương tiện: write with a pen, cut with a knife
- by + phương tiện: go by bus, send by email
- about + về chủ đề: a book about animals, talk about weather
- like + giống như: play like a pro, sing like a star
- as + với vai trò là: as a teacher, as a substitute
- without + không có: without money, without you
- because of + bởi vì: because of the rain, because of you
- instead of + thay vì: instead of driving, instead of tea
- in spite of + mặc dù: in spite of the warnings, in spite of the difficulties
- on behalf of + thay mặt cho: on behalf of my team, on behalf of the company
- in addition to + ngoài ra: in addition to the salary, in addition to the fee
- except for + ngoại trừ: except for you, except for Monday
- due to + bởi do: due to illness, due to bad weather
- according to + theo: according to the teacher, according to the plan
- out of + làm từ: out of wood, out of plastic
- in terms of + về phương diện: in terms of price, in terms of quality
- in case of + trong trường hợp: in case of fire, in case of emergency
Bài tập về giới từ trong tiếng Anh
Sau đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ:
Fill in the blank with the appropriate preposition:
- My house is ______ the left. (on)
- There are many trees _______ the road. (along)
- The cat jumped ______ the wall. (over)
- We had dinner ______ 7 pm yesterday. (at)
- She has lived here ______ 2015. (since)
Choose the correct preposition for each sentence:
- The book is ________ the desk. (on/in/at)
- We are going to the park ________ Sunday. (on/in/at)
- I haven’t seen Tom ________ Monday. (for/since/in)
- It’s cold. Turn the heat ________. (on/off/up)
- The dog ran __________ the yard. (across/around/between)
Combine the sentences using the words given:
- She is a teacher. She lives in London. (who)
- I couldn’t attend the party. I was sick. (Because)
- We went to the zoo. We saw many animals. (where)
- I sent the documents. I sent them by email. (which)
- She won the race. She trained every day. (by)
Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu khái quát về giới từ trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác. Giới từ đóng vai trò rất quan trọng trong việc liên kết các từ và cụm từ, giúp câu tiếng Anh trở nên liền mạch và chặt chẽ hơn.
Để sử dụng thành thạo giới từ tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập khác nhau, đồng thời vận dụng linh hoạt vào học giao tiếp tiếng Anh. Một trong những cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng sử dụng giới từ chính là tham gia các buổi học và thực hành tiếng Anh trực tuyến với Bitu.
Với đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, các buổi học 1-1 với Bitu sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe, nói và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Chúc các bạn thành công!