Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh. Vậy thì này có ý nghĩa và cách sử dụng như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn ngay sau đây nhé!
Thì Hiện tại Tiếp diễn là gì
Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc diễn tả một kế hoạch trong tương lai gần.
Nói cách khác, thì Hiện tại Tiếp diễn nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra liên tục và chưa hoàn thành. Chúng ta thường sử dụng thì này khi muốn mô tả những gì đang xảy ra xung quanh hoặc để nói về các kế hoạch trong tương lai gần.
Đây là một kiến thức cơ bản trong ngữ pháp về các thì trong tiếng Anh. Nó cũng rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, lưu loát. Do đó, việc nắm chắc cấu trúc và cách sử dụng thì này là vô cùng cần thiết.
Cấu trúc Thì Hiện tại Tiếp diễn
Cấu trúc của thì Hiện tại Tiếp diễn bao gồm:
- Động từ “to be” (am/is/are) ở thời hiện tại
- Động từ chính ở dạng V-ing.
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V-ing: Động từ chính ở dạng V-ing
* Một số điểm cần lưu ý về cấu trúc Thì Hiện tại Tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh:
- Chủ ngữ thường là danh từ hoặc đại từ.
- Động từ “to be” sẽ chia theo ngôi: I/You/We/They → am/are, He/She/It → is
- Động từ chính luôn ở dạng V-ing (động từ có đuôi “-ing”).
- Thứ tự các thành phần trong câu là: Chủ ngữ + Động từ “to be” + Động từ chính (V-ing)
- Khi phủ định, thêm “not” sau “to be”.
- Trong câu nghi vấn, đảo ngược vị trí giữa “to be” và chủ ngữ.
Như vậy, một khi nắm chắc được công thức, bạn sẽ dễ dàng áp dụng thành thạo thì Hiện tại Tiếp diễn trong học giao tiếp tiếng Anh cũng như viết bài luận.
Quy tắc thêm -ing trong thì Hiện tại Tiếp diễn
- Động từ tận cùng là “e”: Khi động từ cần chia kết thúc bằng “e”, ta cần bỏ “e” rồi mới thêm -ing.
Ví dụ:
come -> coming
race → racing
wave → waving
- Động từ đuôi “ie”: Trong trường hợp này, ta cần đổi “ie” thành “y” rồi mới thêm -ing.
Ví dụ:
lie → lying
die → dying
- Động từ 1 âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là 1 nguyên âm: Trong trường hợp này, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -ing.
Ví dụ:
cut → cutting
sit -> sitting
- Động từ 2 âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là 1 nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết số 2: Trong trường hợp này, ta cũng gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -ing.
Ví dụ:
begin→ beginning
Như vậy, khi thêm -ing cần xem xét cấu tạo, quy tắc của từng động từ để đưa ra dạng chuẩn xác. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp nắm chắc quy tắc này.
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Tiếp diễn
Để nhận biết thì Hiện tại Tiếp diễn, chúng ta cần chú ý đến một số dấu hiệu sau:
- Có cụm từ chỉ thời gian như: now, right now, at the moment, at present, today, this morning/afternoon/evening…
Ví dụ: She is studying English now.
- Có trạng từ chỉ tần suất như: always, continually, constantly, forever…
Ví dụ: It is constantly raining today.
- Có cụm giới từ chỉ thời gian như: these days, at the present, for the time being…
Ví dụ: He is living in Hanoi for the time being.
- Có cụm từ chỉ hành động tạm thời như: temporarily, for the time being, now and then…
Ví dụ: She is temporarily working as a waiter.
- Có trạng từ chỉ khía cạnh như: slowly, carefully, quietly, busily…
Ví dụ: The baby is sleeping quietly.
- Những câu mệnh lệnh ngắn để thu hút sự chú ý về một điều gì đó đang diễn ra:
Ví dụ: Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Nghe kìa!), Watch out! (Coi chừng/ Cẩn thận!)
- Động từ tobe ở thì hiện tại + V-ing
Ví dụ: It is raining heavily outside.
Nhận biết được các dấu hiệu trên, bạn sẽ dễ dàng xác định được câu đang ở Thì Hiện tại Tiếp diễn.
Cách sử dụng Thì Hiện tại Tiếp diễn
Dưới đây là một số cách sử dụng chính của thì hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
VD: The baby is sleeping now. (Em bé đang ngủ bây giờ).
- Nói về một kế hoạch trong tương lai gần:
VD: We are having dinner at a restaurant tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ ăn tối ở nhà hàng).
- Mô tả một hành động lặp đi lặp lại/thói quen ở hiện tại:
VD: She is studying English everyday. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày).
- Diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn
VD: The children are growing quickly. (Đứa trẻ cao thật nhanh.)
- Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó
VD: These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.)
Như vậy, thì Hiện tại Tiếp diễn có rất nhiều cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như học tập, làm việc. Bằng cách vận dụng linh hoạt trong những ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh được lưu loát và hiệu quả hơn.
* Một số lưu ý khi áp dụng cấu trúc thì Hiện tại Tiếp diễn
Mặc dù rất quan trọng và được dùng phổ biến, thì Hiện tại Tiếp diễn vẫn có một số lưu ý nhất định khi sử dụng để tránh những sai sót không đáng có.
- Chúng ta không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ trạng thái như love, like, know, understand, believe, etc.
Thay vào đó, chúng ta dùng thì hiện tại đơn:
I love chocolate. (Tôi thích sô cô la).
- Một số động từ không dùng ở dạng V-ing như see, hear, sound, smell, taste, etc.
Thay vào đó, ta dùng can see, can hear, can taste, etc.
- Các động từ chỉ nhận thức như think, suppose, mean thường không dùng ở dạng V-ing mà thay bằng think/suppose/mean + that clause.
Ví dụ: I think (that) you are right.
Chú ý phân biệt giữa Thì Hiện tại Tiếp diễn và Thì Hiện tại Đơn để tránh sử dụng nhầm lẫn.
Bài tập về Thì Hiện tại Tiếp diễn
Dưới đây là một số bài tập áp dụng Thì Hiện tại Tiếp diễn để bạn luyện tập:
Điền động từ trong ngoặc vào chỗ trống ở thể Hiện tại Tiếp diễn:
- It (rain) _____________ outside.
- I (prepare) _________________ for my English exam at the moment.
- She (cook) ________________ dinner right now.
- We (plan) ________________ our vacation next month.
- He (play) _______________ football every weekend.
Chuyển các câu sau sang Thì Hiện tại Tiếp diễn:
- I wash the dishes every night.
- She writes novels for a living.
- It snows in winter.
- We sleep eight hours a day.
- John takes his dog for a walk every morning.
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- Be quiet! The baby (sleep).
- It (rain) now. Take an umbrella with you.
- I (prepare) for my TOEIC test at the moment.
- He (read) a book when I saw him.
- We (discuss) our plans for the summer holiday.
Các cấu trúc đặc biệt với Thì Hiện tại Tiếp diễn
Một số cấu trúc đặc biệt hay đi kèm Thì Hiện tại Tiếp diễn:
- be in the process of + V-ing: đang trong quá trình làm gì
- be busy + V-ing: bận rộn làm gì
- keep + V-ing: tiếp tục làm gì
- be tired of + V-ing: mệt mỏi vì phải làm gì
Ví dụ:
- I’m in the process of preparing dinner.
- She’s busy doing her homework.
- He keeps asking me annoying questions.
- We are tired of waiting for the bus.
Những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác một hành động đang diễn ra thuộc nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vì thế, hãy ghi nhớ và vận dụng linh hoạt nhé!
Kết luận
Như vậy, Thì Hiện tại Tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt những hành động đang xảy ra. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn ứng dụng thành thạo thì này, giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy thường xuyên luyện tập với nhiều ví dụ và bài tập để nắm chắc Thì Hiện tại Tiếp diễn nhé!
Để đạt được điểm IELTS Speaking cao, phát âm chuẩn và mở rộng vốn từ, bạn có thể tham gia khóa học giao tiếp 1-1 với giáo viên bản ngữ tại Bitu – ứng dụng luyện tiếng Anh giao tiếp hàng đầu hiện nay. Chúc bạn học tập thật hiệu quả!