Ngữ pháp tiếng Anh là một phần rất quan trọng đối với việc học ngoại ngữ này. Trong đó, các thì (tenses) đóng vai trò cực kỳ quan trọng giúp biểu đạt chính xác thời gian diễn ra của một hành động. Vì vậy, việc nắm chắc kiến thức về các thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và thành thạo hơn. Hãy cùng tìm hiểu về các thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết ngày hôm nay!
Các thì trong tiếng Anh có gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh có 12 thì cơ bản bao gồm:
- Thì Hiện tại Đơn (Present Simple Tense): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại.
- Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous tense): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra và còn đang tiếp diễn trong hiện tại.
- Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense): Dùng để diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ và vẫn còn đang tiếp diễn đến hiện tại.
- Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense): Dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ tiếp diễn đến hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai nhưng kết quả của nó vẫn lưu lại ở hiện tại.
- Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense): Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense): Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị ngắt quãng bởi một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
- Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense): Dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
- Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): Dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra trước một hành động sự việc khác trong quá khứ và nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động đó.
- Thì Tương lai Đơn (Future Simple Tense): Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense): Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra và còn tiếp diễn ở một thời điểm trong tương lai.
- Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense): Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
- Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous Tense): Dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu và diễn ra liên tục trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Như vậy, có thể thấy các thì trong tiếng Anh được chia theo trục thời gian gồm quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi thì lại có cách diễn đạt riêng để thể hiện rõ ràng thời gian xảy ra của hành động. Hiểu rõ đặc điểm và cách sử dụng của từng thì sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và học giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.
Công thức các thì trong tiếng Anh
Để nhận biết và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ công thức (formula) cấu tạo của từng thì. Dưới đây là công thức chung của các thì tiếng Anh:
Thì động từ = Thể động từ + Động từ của thì
Trong đó:
Thể động từ (Verb phrase): Chỉ thể của động từ như: Vị từ – To be, Động từ chủ động – Active verb, Động từ thụ động – Passive verb.
Động từ của thì (Tense verb): Là động từ tùy theo thì như: hiện tại, quá khứ, tương lai.
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
- Thì quá khứ đơn: S + V2
- Thì tương lai đơn: S + will/shall + V
Trong công thức trên:
S: Chủ ngữ (Subject)
V: Động từ thường
V(s/es): Động từ thêm “s/es” ở hiện tại đơn
V2: Động từ dạng past simple
Như vậy, bằng cách áp dụng công thức chung của các thì tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng xác định và phân biệt được các thì, từ đó vận dụng đúng trong giao tiếp.
Cách nhận biết tất cả các thì trong tiếng Anh
Ngoài công thức chung, mỗi thì trong tiếng Anh còn có một số dấu hiệu nhận biết riêng giúp ta có thể phân biệt chúng một cách dễ dàng:
- Thì hiện tại đơn:
Động từ ở dạng gốc, thêm “s/es” vào sau động từ ở ngôi thứ 3 số ít
Trong câu có chứa các trạng từ hoặc các cụm chỉ tần suất như: every day/ every week/ every weekend/ every month/ every year, rarely, sometimes, often, usually, always, once/ twice/ three times/ four times/… a day/ week/ month/
- Thì hiện tại tiếp diễn:
Sở hữu cấu trúc ‘be + v-ing’ với ‘be’ được thay đổi theo chủ ngữ như trong các cấu trúc trên.
Câu có chứa:
+ Các (cụm) từ chỉ “hiện tại” (thời điểm nói): now – bây giờ, right now – ngay bây giờ, at the/ this moment – tại thời điểm này, v.v.
+ Các (cụm) từ chỉ khoảng thời gian xung quanh “hiện tại” (thời điểm nói): these days – những ngày này/ dạo này, currently – hiện nay, this week – tuần này, this month, v.v.
+ Các (cụm) từ diễn tả tần suất dày đặc: always – luôn luôn, constantly – rất thường xuyên, all the time – mọi lúc, v.v.
+ Những mốc thời gian trong tương lai, thường là mốc thời gian gần với thời điểm nói: this weekend – cuối tuần này, this Friday – thứ Sáu này, tonight – tối nay, at the end of this year – vào cuối năm nay, v.v.
- Thì hiện tại hoàn thành:
Động từ nằm trong cấu trúc have/ has (not) + V3/Ved.
Trong thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: Already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Động từ “have/has” + been + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết ở thì này là những từ sau: All day, all week, since, for, in the past week, for a long time, recently, lately, and so far, up until now, almost every day this week, in recent years.
- Thì quá khứ đơn:
Động từ ở dạng V2
Có (cụm) từ chỉ những điểm thời gian trong quá khứ: yesterday – hôm qua, last + danh từ chỉ thời gian: … trước.
VD: last week, last month, last Sunday, in + năm: vào năm…
- Thì quá khứ tiếp diễn:
Động từ “be” ở quá khứ + V-ing
Câu chứa các (cụm) từ hoặc mệnh đề chỉ thời điểm trong quá khứ: last night – đêm qua, that morning – sáng đó, when she came – khi cô ấy đến
Các câu phức 2 mệnh đề và ‘while’ hoặc ‘when.
- Thì quá khứ hoàn thành:
Động từ “had” + V3
Câu có dạng câu phức với: một mệnh đề dùng thì Quá khứ hoàn thành , một mệnh đề dùng Quá Khứ Đơn và một trong các liên từ chỉ thời gian như: after, before, by the time,..
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Động từ “had” + been + V-ing + O
Trong câu có liên từ chỉ thời gian + mốc thời gian chỉ quá khứ.
Ví dụ:
+ until his 21st birthday – cho tới sinh nhật 21 tuổi của anh ấy
+ before 1798
- Thì tương lai đơn:
“Will” + V
Trong câu chứa các (cụm) từ hoặc các mệnh đề chỉ các thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: next week – tuần sau, this weekend – cuối tuần này, when I arrive in Paris – khi tôi tới được Paris
- Thì tương lai tiếp diễn:
“Will” + be + V-ing
Trong câu có chứa các (cụm) từ chỉ các thời điểm trong tương lai.
- Thì tương lai hoàn thành:
“Will have” + V3
By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, by the time …
Before + thời gian tương lai
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
“shall/will” + have been + V-ing + O
Câu chứa các (cụm) từ chỉ những mốc thời gian trong tương lai: tonight, this weekend, next week/ month/… + v.v.
Như vậy, với một số mẹo nhỏ trên, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng phân biệt và xác định chính xác các thì tiếng Anh. Hãy ghi nhớ các dấu hiệu đặc trưng của từng thì và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Một số lưu ý khi sử dụng các thì trong tiếng Anh
Mặc dù các thì tiếng Anh có cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng tương đối rõ ràng, nhưng trong một số trường hợp, việc lựa chọn và sử dụng thì lại khá phức tạp. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các thì tiếng Anh:
- Khi diễn tả thói quen, hoạt động thường xuyên ở hiện tại, chúng ta thường dùng thì hiện tại đơn, chứ không dùng hiện tại tiếp diễn.
- Tương lai đơn dùng để diễn tả kế hoạch đã định trước, chắc chắn xảy ra. Còn “be going to” dùng để diễn tả kế hoạch sơ bộ, ý định.
- Khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ, chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành, còn quá khứ đơn chỉ để chia sự kiện xảy ra trong quá khứ.
- Không sử dụng thì tương lai (will) sau các giới từ: when, until, before, after, by the time, as soon as. Thay vào đó, dùng thì hiện tại đơn.
Ngoài ra, một số động từ như: want, hope, think, believe… cũng thường đi với thì hiện tại đơn chứ không phải tương lai.
Hy vọng những chú ý trên sẽ giúp các bạn sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách chính xác nhất. Hãy đọc kỹ các ví dụ minh họa và thực hành nhiều để làm quen với cách dùng các thì.
Mẹo nhớ các thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có tới 12 thì, việc nhớ hết tất cả quả thực không hề đơn giản. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ để nắm chắc các cấu trúc thì này.
Mẹo đầu tiên là hãy lấy thì hiện tại đơn giản nhất – Simple Present làm trọng tâm để xây dựng các thì còn lại. Ví dụ, từ công thức và cách sử dụng của Simple Present, bạn có thể dễ dàng phân tích ra cấu trúc của Simple Past (thêm đuôi -ed cho động từ), hoặc Simple Future (thêm will/shall). Điều này giúp bạn liên kết các thì với nhau thay vì phải nhớ riêng rẽ từng cấu trúc. Hãy xây dựng sơ đồ tư duy các thì dựa trên hệ thống này.
Mẹo thứ hai để nhớ các thì tiếng Anh đó là vẽ sơ đồ tư duy khái quát hoá chúng. Bạn có thể vẽ một biểu đồ đơn giản, liệt kê 12 thì theo trình tự thời gian (quá khứ – hiện tại – tương lai), sau đó nối chúng với nhau bằng mũi tên hoặc đường thẳng.
Điều này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn mối quan hệ logic giữa các thì, từ đó dễ ghi nhớ hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng màu sắc, hình ảnh minh họa để tăng tính sinh động cho sơ đồ. Vẽ sơ đồ phải chú ý tới tính logic, trình tự thời gian và mối liên hệ giữa các thì.
Cuối cùng, mẹo hữu hiệu nhất vẫn là áp dụng các thì vào thực hành. Sau khi nắm được lý thuyết cơ bản, hãy làm nhiều bài tập ứng dụng để củng cố. Hãy cố gắng sử dụng linh hoạt các thì trong giao tiếp hàng ngày để quen dần với cách diễn đạt chúng.
Học thì chỉ là phần lý thuyết, còn thực hành mới giúp bạn vận dụng tự nhiên được các cấu trúc. Do đó, hãy thực hành nhiều nhất có thể bằng nhiều hình thức khác nhau. Đó là cách tốt nhất để ghi nhớ vững chắc các thì trong tiếng Anh.
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu khá chi tiết về các thì trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ ở trên, các bạn đã có cái nhìn tổng quan về hệ thống thì tiếng Anh và có thể vận dụng linh hoạt để giao tiếp chính xác hơn.
Ngoài ra, các bạn có thể khám phá ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến Bitu – nơi các bạn có thể luyện nói tiếng Anh chuẩn với người bản ngữ. Bitu sẽ giúp các bạn rèn luyện tốt hơn kỹ năng nói và nghe thông qua các buổi hội thoại 1-1 với giáo viên bản ngữ.
Chúc các bạn học tập hiệu quả và sớm chinh phục được ngữ pháp tiếng Anh nhé!