Disappointed là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả cảm xúc thất vọng, không hài lòng khi kết quả không đạt được như mong đợi. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, “disappointed” có thể đi kèm với các giới từ khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng đúng ngữ pháp của disappointed đi với giới từ gì trong tiếng Anh nhé!
Disappointed là gì?
Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu về nghĩa của từ “disappointed”. Đây là quá khứ phân từ của động từ “disappoint”.
- Disappoint (v): làm thất vọng, phụ lòng mong đợi của ai
Ví dụ: I’m very disappointed that I failed the exam. (Tôi rất thất vọng vì đã thi trượt môn thi).
- Disappointed (adj): Cảm thấy thất vọng, không hài lòng về điều gì đó
Ví dụ: Mary was disappointed with her birthday gift. (Mary cảm thấy thất vọng về món quà sinh nhật của mình).
Như vậy, “disappointed” thể hiện cảm xúc tiêu cực khi kỳ vọng, hy vọng của ai đó không được đáp ứng.
+ Các dạng từ vựng liên quan đến “disappointed”
Để diễn đạt chính xác cảm xúc thất vọng, chúng ta cần nắm vững một số từ vựng liên quan như:
- Disappoint: động từ, có nghĩa là làm ai đó thất vọng
Ví dụ: Her bad behavior disappointed me.
- Disappointment: danh từ, có nghĩa là sự thất vọng, sự không hài lòng
Ví dụ: To my disappointment, our team lost in the final match.
- Disappointing: tính từ, có nghĩa là gây thất vọng
Ví dụ: The movie was rather disappointing and not what I expected.
- Disappointedly: trạng từ, có nghĩa là một cách thất vọng
Ví dụ: He nodded his head disappointedly when he heard the news.
Như vậy, tùy vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt, bạn có thể lựa chọn sử dụng các từ đồng nghĩa phù hợp.
Disappointed đi với giới từ gì?
Sau đây là các cách sử dụng phổ biến của “disappointed” kết hợp với giới từ:
Disappointed + with
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thất vọng về một đối tượng, sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- I’m very disappointed with your behavior. (Tôi rất thất vọng về hành vi của bạn).
- She was disappointed with the gift her boyfriend gave her. (Cô ấy cảm thấy thất vọng về món quà bạn trai tặng cô ấy).
Disappointed + in
Cấu trúc này dùng để nói về sự thất vọng đối với một người cụ thể.
Ví dụ:
- I am very disappointed in you. (Tôi rất thất vọng về bạn).
- My parents were disappointed in me when I failed the exams. (Bố mẹ tôi cảm thấy thất vọng về tôi khi tôi thi rớt môn thi).
Disappointed + at
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thất vọng về một tình huống, sự việc chung chung.
Ví dụ:
- I was disappointed at not being chosen for the school play. (Tôi cảm thấy thất vọng vì không được chọn vào vở kịch của trường).
- She was disappointed at the news. (Cô ấy cảm thấy thất vọng về tin tức đó).
Disappointed + by
Cấu trúc này dùng để chỉ rõ nguyên nhân gây ra sự thất vọng.
Ví dụ:
- I was really disappointed by your attitude. (Tôi thực sự cảm thấy rất thất vọng về thái độ của bạn).
- Many fans were disappointed by the team’s poor performance. (Nhiều người hâm mộ cảm thấy thất vọng về phong độ kém cỏi của đội bóng).
Disappointed + about/over
Cấu trúc này dùng để bày tỏ sự thất vọng chung chung về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- I’m very disappointed about the cancellation of the event. (Tôi rất thất vọng về việc hủy bỏ sự kiện).
- He was disappointed over the election results. (Anh ấy cảm thấy thất vọng về kết quả bầu cử).
Các cấu trúc khác với “disappointed”
Ngoài các cấu trúc trên, “disappointed” còn có thể đi cùng với các cấu trúc sau:
- Disappointed + that + mệnh đề
Ví dụ: I was disappointed that it rained during our picnic.
- Disappointed + to + V_infinitive
Ví dụ: She was disappointed to hear the news.
- Disappointed + when/because + mệnh đề
Ví dụ: Mary was disappointed when she saw her exam results.
- Disappointed + by the fact that + mệnh đề
Ví dụ: I was really disappointed by the fact that he lied to me.
Như vậy, tùy vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt, bạn có thể linh hoạt lựa chọn cấu trúc phù hợp để câu của bạn chính xác và trôi chảy.
Cách diễn đạt khác thể hiện sự thất vọng
Ngoài “disappointed”, tiếng Anh còn có nhiều từ và cụm từ khác để bày tỏ cảm xúc thất vọng, không hài lòng tương tự:
Từ đồng nghĩa với “disappointed”:
- Unsatisfied (không hài lòng): I feel unsatisfied with this product.
- Unhappy (không vui): She was unhappy with her test results.
- Dissatisfied (không hài lòng): I am dissatisfied with the service at this hotel.
- Displeased (không vui): My parents were displeased about my bad grades.
- Frustrated (thất vọng, chán nản): The delay left me feeling frustrated.
- Let down (làm ai đó thất vọng): Her negative attitude let me down.
Một số mẫu câu giao tiếp thể hiện sự thất vọng:
- How disappointing!
- That’s too bad.
- What a pity!
- Oh no, that’s awful!
- I expected more from it.
- It wasn’t nearly as good as I hoped.
- It didn’t meet my expectations at all.
- It turned out to be a waste of time/money.
Ví dụ:
A: How was the new action movie?
B: It wasn’t very good. What a disappointment! I expected more from this film.
Hoặc:
A: Did you get the job you interviewed for?
B: No, unfortunately, I didn’t get it. Oh no, that’s too bad. I really hoped I would get that job.
Bài tập về cách sử dụng disappointed
Sau đây là một số bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ “disappointed” đúng ngữ pháp:
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- Tom felt __________ when he failed the final exam.
- The children were very __________ that the picnic was canceled.
- I was deeply __________ in my friend because she lied to me.
- She __________ her parents by deciding to drop out of college.
- We were __________ to hear the news about the company going bankrupt.
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Mary was disappointed ________ her boyfriend’s behavior at the party.
- I was disappointed ________ not getting the job I applied for.
- She was disappointed ________ the fact that he never apologized.
- We were disappointed ________ the poor service at the restaurant.
- Tom was disappointed ________ himself for not trying harder.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “disappointed that”
- Mary failed the exam. She felt very disappointed.
Mary ________________________________________________
- The flight was canceled. We were disappointed.
We _________________________________________________
- He did not get the promotion. He was very disappointed.
He _________________________________________________
- Her friends could not come to her birthday. She felt disappointed.
She ________________________________________________
- The movie was not good. I felt disappointed.
I _________________________________________________
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng từ “disappointed” đi cùng với các giới từ “with”, “by”, “in”, “about”, “at” trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn sử dụng từ “disappointed” một cách chính xác và trôi chảy hơn trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập thêm bằng cách đặt mình vào nhiều tình huống khác nhau, sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.
Nếu bạn còn gặp khó khăn trong việc sử dụng “disappointed”, hãy tham khảo thêm các khóa học Tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao tại các trung tâm uy tín. Ví dụ như khóa học Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 với giáo viên bản ngữ tại Bitu – ứng dụng luyện nói được yêu thích nhất hiện nay.
Với hình thức học 1-1 linh hoạt, bạn sẽ được giáo viên người nước ngoài đánh giá trình độ, định hướng lộ trình học phù hợp, giúp bạn tăng vốn từ vựng, rèn luyện ngữ pháp và khả năng giao tiếp một cách nhanh chóng. Hãy trải nghiệm ngay để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình nhé!
Chúc các bạn học tốt!