Thì quá khứ hoàn thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về thì công thức thì quá khứ hoàn thành, cách nhận biết, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa cho thì quá khứ hoàn thành.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh có một số dấu hiệu nhận biết cơ bản sau:
- Sử dụng trợ động từ “had” ở dạng quá khứ: had + V-p2 (V-ed)
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
- Thường đi kèm với cụm từ chỉ thời gian: “before”, “after”, “by the time”, “by”, “already”, “just”.
- Có thể kết hợp với các trạng từ “ever”, “never”, “once”, “many times”.
Ví dụ:
I had finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi xem phim).
The plane had already taken off when I reached the airport. (Chiếc máy bay đã cất cánh khi tôi tới sân bay).
Như vậy, bằng cách chú ý đến sự xuất hiện của “had”, trạng từ chỉ thời gian và mối quan hệ trước/sau của các sự kiện, chúng ta có thể nhận biết được câu ở thì quá khứ hoàn thành.
Công thức thì quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành là một phần ngữ pháp quan trọng về các thì trong tiếng Anh. Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ hoàn thành:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
- Phủ định: S + had not + V3/ed + O
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Wh/How + had + S + V3/ed + O?
Trong đó:
S: Chủ ngữ
Had: động từ “have” ở thì quá khứ
V3/ed: động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle)
O: tân ngữ
Một số ví dụ về câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- She had sent the email before she left the office. (Cô ấy đã gửi email trước khi rời văn phòng).
- I had never seen such a beautiful beach before I went to Bali. (Tôi chưa bao giờ thấy một bãi biển đẹp như vậy trước khi đến Bali).
- The thief had escaped before the police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát tới).
- By the time I got home, my mother had already prepared dinner. (Đến khi tôi về đến nhà, mẹ tôi đã nấu cơm xong rồi).
- We had visited several museums before we went to Paris. (Chúng tôi đã ghé thăm vài bảo tàng trước khi đến Paris).
Như vậy, qua những ví dụ trên ta thấy công thức thì quá khứ hoàn thành rất hữu ích để diễn đạt chính xác trình tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ. Cách sử dụng linh hoạt thì này sẽ giúp bạn kể chuyện hay miêu tả quá trình một cách logic và rõ ràng hơn.
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had finished my work before the deadline. (Tôi đã hoàn thành công việc trước hạn chót).
- Mô tả một tình huống/sự việc đã hoàn thành trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: I couldn’t get into the house because I had lost my keys. (Tôi không thể vào nhà vì tôi đã làm mất chìa khóa).
- Thay thế cho thì quá khứ đơn khi muốn nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
Ví dụ: Newton had created calculus by the time he was 25 years old. (Đến khi 25 tuổi, Newton đã sáng tạo ra vi tích phân).
- Diễn tả thói quen, sự việc lặp đi lặp lại xảy ra trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại.
Ví dụ: When I was young, I had walked to school every day. (Hồi nhỏ, tôi từng đi bộ đến trường mỗi ngày).
Kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian như: already, just, never, ever, by the time, before, after, when, by, until.
Một số lưu ý khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Mặc dù thì quá khứ hoàn thành khá dễ sử dụng, nhưng cũng có một số lưu ý sau để dùng thì này chính xác và trôi chảy khi bạn giao tiếp tiếng Anh:
- Chỉ sử dụng thì quá khứ hoàn thành khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra trước một thời điểm/sự kiện cụ thể trong quá khứ. Nếu không cần nhấn mạnh thứ tự thời gian, hãy dùng thì quá khứ đơn.
- Không nên lạm dụng thì quá khứ hoàn thành trong cùng một đoạn văn vì sẽ gây nhàm chán, khó đọc.
- Khi sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như “after”, “before”, cần xác định rõ thời điểm, sự kiện tương ứng.
Ví dụ:
Sai: After I had done my homework, I had dinner.
Đúng: After I had done my homework, I had dinner at 7pm.
- Tránh nhầm lẫn giữa cách dùng thì quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành (have/has done).
- Khi đặt câu hỏi với thì quá khứ hoàn thành, sử dụng “had” đặt trước chủ ngữ.
Một số bài tập về thì quá khứ hoàn thành
Để nắm chắc thì quá khứ hoàn thành, hãy thực hành với một số bài tập sau:
Chia động từ trong ngoặc về thì quá khứ hoàn thành:
- Jane (send) …………………. the email before she left the office yesterday.
- When I (arrive) …………………… at the station, the train already left.
- She (prepare) ………………………… dinner by the time
I got home from work.
Điền thì đúng (quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành) vào chỗ trống:
- After Sarah (finish) ……………………….. her project, she went out for dinner.
- When I was young, I (walk) ……………………… to school every day.
- I (not drive) …………………………. a car before I was 18.
Chuyển các câu sau sang các cách diễn đạt khác để thay thế cho thì quá khứ hoàn thành:
- I had left my wallet at home before I got to the restaurant. ………………………………………………………………………
- Jack had traveled to 10 countries by the time he turned 30. ………………………………………………………………………
Hy vọng những ví dụ và bài tập trên sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Hãy thực hành thường xuyên để vận dụng thành thạo thì này nhé.
Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đọc đã nắm được những kiến thức cơ bản về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Đây là một thì quan trọng, giúp chúng ta diễn đạt chính xác thứ tự thời gian của các sự kiện, hành động trong quá khứ.
Hãy thực hành sử dụng thì này thường xuyên để trở nên thành thạo nhé! Ngoài ra, học tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả cùng người nước ngoài trên Bitu – ứng dụng luyện câu nói 1-1 để thực hành và cải thiện nói.