Do là một trong những động từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi chuyển từ thì hiện tại sang thì quá khứ, cách sử dụng do trở nên phức tạp và đa dạng hơn. Vậy quá khứ của do là gì? Để nắm chắc và sử dụng thành thạo do ở thì quá khứ, chúng ta cần tìm hiểu kỹ về những nội dung chính sau:
“Do” là gì?
Trước hết, chúng ta cùng xem xét các cách dùng chính của “do” trong tiếng Anh ở thì hiện tại:
- Là động từ chính, có nghĩa là “thực hiện”, “làm”
Ví dụ: I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày).
- Làm trợ động từ để hình thành câu phủ định, câu nghi vấn ở thì hiện tại đơn
Ví dụ: I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê).
Do you live here? (Bạn có sống ở đây không?)
- Nhấn mạnh động từ chính trong câu
Ví dụ: I do love you. (Tôi thực sự yêu bạn).
Ví dụ: If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó).
- Trong cấu trúc câu bị động
Ví dụ: The work was done well. (Công việc đã được làm tốt).
- Làm trợ từ mượn để hỏi về khả năng
Ví dụ: Can/Could you do this job? (Bạn có thể làm công việc này không?)
Như vậy, với nhiều cách dùng khác nhau, “do” thực sự là một trong những động từ quan trọng và phức tạp nhất trong tiếng Anh. Vậy khi chuyển sang thì quá khứ, “do” sẽ có những thay đổi gì? Hãy cùng tìm hiểu phần tiếp theo nhé!
Quá khứ của do
Khi chuyển câu từ thì hiện tại sang thì quá khứ, “do” sẽ thay đổi như sau:
- Nếu đóng vai trò động từ chính: chuyển thành “did”
Ví dụ:
I do my homework everyday. (Hiện tại)
I did my homework everyday. (Quá khứ)
- Nếu đóng vai trò trợ động từ: giữ nguyên là “do”
Ví dụ:
I don’t like coffee. (Hiện tại)
I didn’t like coffee. (Quá khứ)
Lý do “do” giữ nguyên khi làm trợ động từ là vì nó chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không mang nghĩa thực hiện hành động.
Như vậy, quá khứ của “do” sẽ là “did” hoặc “do” tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng của “did”.
Sử dụng “did” trong thì quá khứ
1. “Did” là động từ chính
Khi đóng vai trò động từ chính, “did” được dùng để chỉ hành động đã diễn ra trong quá khứ. Cấu trúc cơ bản:
- S + did + O: chủ ngữ + did + tân ngữ
Ví dụ: I did my homework last night. (Tối qua tôi đã làm bài tập về nhà).
She did her chores before going out. (Cô ấy đã làm việc nhà trước khi đi ra ngoài).
- S + did + Adv: chủ ngữ + did + trạng từ
Ví dụ: I did well on the exam. (Tôi đã làm bài thi tốt).
The athlete did easily in the race. (Vận động viên đã dễ dàng hoàn thành cuộc đua).
2. “Did” là trợ động từ
Khi là trợ động từ, “did” được dùng để:
- Hình thành câu phủ định ở thì quá khứ đơn
Ví dụ: I didn’t study last night. (Tối qua tôi đã không học bài).
- Hình thành câu hỏi ở thì quá khứ đơn
Ví dụ: Did you finish the report? (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?)
Lý do phải dùng “did” để tạo câu phủ định và câu hỏi ở quá khứ đơn là vì tiếng Anh không có hình thức biến đổi động từ khi chuyển sang thì quá khứ.
3. Sử dụng “did” trong câu hỏi đuôi
Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi là câu hỏi mang tính khẳng định được đặt cuối câu. Ví dụ: You live here, don’t you?
Khi dùng “did” trong câu hỏi đuôi, cần lưu ý:
- Nếu “did” là động từ chính: giữ nguyên
Ví dụ: You did your homework last night, didn’t you?
- Nếu “did” là trợ động từ: có thể bỏ đi
Ví dụ: You finished the report, didn’t you?
- Với “used to” thì dùng “use to”
Ví dụ: You used to live here, didn’t you?
Ngoài ra, một số trường hợp ngoại lệ khác khi dùng “did” trong câu hỏi đuôi cần chú ý gồm các cấu trúc: be able to, have to, there be, dare, needn’t, etc.
Sử dụng “done” ở thì quá khứ
Ngoài “did”, một dạng quá khứ khác của “do” là “done”. Cách dùng của “done” như sau:
1. Trong các thì hoàn thành
- Hiện tại hoàn thành: have/has done
Ví dụ: I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi).
- Quá khứ hoàn thành: had done
Ví dụ: I had done my homework before going out. (Tôi đã làm xong bài trước khi đi ra ngoài).
- Tương lai hoàn thành: will have done
Ví dụ: By next week, I will have done this project. (Đến tuần tới, tôi sẽ đã hoàn thành dự án này).
2. Trong câu bị động
Câu bị động có công thức là: “S + be + Ved/PII (quá khứ phân từ)”. Chính vì thế, khi đóng vai trò là động từ trong câu bị động, “do” phải được chuyển thành quá khứ phân từ là “done”.
Ví dụ: The work has been done well. (Công việc đã được thực hiện tốt).
3. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn thể bị động
Ngoài 2 trường hợp trên, bạn còn có thể sử dụng động từ “done” trong mệnh đề quan hệ rút gọn ở thể bị động theo công thức: “S + Ved/V3 + (by) + 0 + …”. Tương tự công thức câu bị động, động từ trong cấu trúc này cũng ở dạng quá khứ phân từ/ động từ cột 3, thế nên, bạn cần sử dụng “done” thay vì “do” hay “did”.
Ví dụ: The man done the work was my father. (Người đàn ông đã làm công việc đó là ba tôi).
4. Làm tính từ
Không chỉ đóng vai trò là động từ, “done” còn có thể được sử dụng như một tính từ. Trong trường hợp này, “done” vẫn mang nghĩa là “xong”, “hoàn thành”.
Ví dụ: a done deal (thỏa thuận đã được ký kết), a done task (nhiệm vụ hoàn thành).
Như vậy, với cách dùng linh hoạt và phong phú, “done” thực sự là một từ vựng quan trọng mà người học nên nắm chắc.
Bài tập thực hành quá khứ của “do”
1: Chuyển các câu sau từ thời hiện tại sang thời quá khứ:
- I do my homework every evening.
- John doesn’t play football on Sundays.
- Does your sister live in London?
- She doesn’t speak Japanese fluently.
- We do morning exercises regularly.
2: Viết lại những câu sau ở dạng câu hỏi đuôi:
- You did your homework last night.
- They didn’t wash the dishes yesterday.
- Susan played piano beautifully at the show.
- You didn’t lock the door when you left home.
- She did well on the math test.
3: Điền did, done hoặc does vào chỗ trống trong câu:
- The job _____ perfectly by the new employee.
- I _____ my homework already.
- She _____ her work very efficiently.
- We _____ our best in the game yesterday.
- He _____ speak English fluently 10 years ago.
4: Đặt câu với ‘did’ và ‘done’ dựa trên các tình huống sau:
- Bạn làm bài tập xong / tối qua
- Em trai bạn không dọn phòng / hôm qua
- Cô ấy học tiếng Anh chăm chỉ / 5 năm trước
- Họ đi du lịch Đà Lạt / mùa hè năm ngoái
- Tôi đọc cuốn sách hay / tuần trước
Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp các bạn rèn luyện tốt về cách dùng đúng và linh hoạt của “did” và “done” trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để vận dụng tốt trong giao tiếp nhé!
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu khá chi tiết về quá khứ của “do” cũng như cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn dùng thành thạo “did” và “done” để nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác. Hãy liên tục rèn luyện và áp dụng kiến thức vào thực hành nhé! Chúc các bạn học tốt!
Muốn luyện nói tiếng Anh giao tiếp tự nhiên? Hãy thử ngay các buổi học 1-1 với giáo viên bản ngữ của ứng dụng Bitu. Các buổi hội thoại được thiết kế riêng theo nhu cầu của từng học viên để đem lại hiệu quả cao nhất. Đừng ngần ngại, hãy tải ngay Bitu và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!