Trong tiếng Anh, từ “account” được dùng phổ biến với vai trò là một danh từ, có nghĩa là tài khoản hoặc báo cáo. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần diễn đạt, “account” lại đi cùng với nhiều giới từ khác nhau. Vậy account đi với giới từ gì thường gặp nhất trong tiếng Anh? Bài viết sau đây sẽ phân tích kỹ hơn về cách dùng account với từng giới từ cùng nhiều ví dụ minh họa chi tiết.
Account là gì?
“Account” vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Với mỗi vai trò, “account” mang những ý nghĩa nhất định, cụ thể:
1. Danh từ
- tài khoản (tài khoản ngân hàng, tài khoản định danh)
Mary deposited her salary into her bank account yesterday. (Mary đã gửi lương vào tài khoản ngân hàng của cô ấy hôm qua).
- báo cáo, tường thuật
The journalist gave a detailed account of the accident. (Nhà báo đưa tin chi tiết về vụ tai nạn).
- sự thanh toán
Your account for the hotel room is $300. Please pay it before checking out. (Tài khoản phòng khách sạn của bạn là 300 đô. Hãy thanh toán trước khi trả phòng).
- sự tính toán
I will take your difficult circumstances into account when grading this assignment. (Tôi sẽ cân nhắc hoàn cảnh khó khăn của bạn khi chấm bài tập này).
- việc trả dần (trả làm nhiều kỳ, trả góp)
John bought a new laptop on account and will pay for it in 12 monthly installments. (John mua một laptop mới bằng hình thức trả góp và sẽ trả trong 12 tháng).
- lý do, nguyên nhân, sự giải thích
She couldn’t attend school on account of her illness. (Cô ấy không thể đến trường vì lý do ốm đau).
- tầm quan trọng, giá trị
Good content accounts for 50% of the website’s success. (Nội dung chất lượng chiếm 50% thành công của trang web).
- sự chú ý, lưu tâm
Her comfort is of great account to me. (Sự thoải mái của cô ấy rất quan trọng với tôi).
2. Động từ
- coi như, cho là
The police accounted him innocent until proven guilty. (Cảnh sát coi anh ta là vô tội cho tới khi chứng minh có tội).
- giải thích
John could not account for his strange behavior last night. (John không thể giải thích cho hành vi kỳ lạ của mình tối qua).
- chiếm (tỷ lệ…)
Food accounts for 25% of my monthly spending. (Tiền ăn uống chiếm 25% chi tiêu hàng tháng của tôi).
- đánh bại, hạ được (trong thể thao…)
Our team could not account for the defending champions this year. (Đội của chúng tôi không thể đánh bại đội vô địch năm ngoái).
Account đi với giới từ gì?
Có một số giới từ thường đi kèm với danh từ account trong tiếng Anh:
- For: Dùng để chỉ mục đích của tài khoản
Ví dụ: I opened a new bank account for my business transactions. (Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng mới cho các giao dịch kinh doanh của mình).
- Of: Chỉ sự sở hữu của tài khoản
Ví dụ: She is in charge of managing accounts of the company’s VIP clients. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý các tài khoản của khách hàng VIP của công ty).
- On: Thể hiện tài khoản được lưu trữ ở đâu
Ví dụ: All my documents are stored on my Google cloud account. (Tất cả tài liệu của tôi được lưu trữ trên tài khoản đám mây Google của tôi).
- In: Cho biết tiền được gửi vào tài khoản
Ví dụ: Her salary is paid in her bank account every month. (Lương của cô ấy được trả vào tài khoản ngân hàng hàng tháng).
- With: Liên quan tới một tổ chức cung cấp tài khoản
Ví dụ: I have a savings account with HSBC bank. (Tôi có một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng HSBC).
Như vậy, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải mà account sẽ đi cùng với giới từ thích hợp. Nắm chắc cách sử dụng này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý tưởng bằng tiếng Anh.
Một số thành ngữ với “account” thường gặp
Có một số cụm từ và thành ngữ thường gặp có sử dụng từ account:
- On account of: bởi vì, do
Ví dụ: The meeting was postponed on account of the bad weather. (Cuộc họp bị hoãn lại do thời tiết xấu).
- By all accounts: Theo tất cả các nguồn thông tin
Ví dụ: By all accounts, the new restaurant is really excellent. (Theo tất cả các nguồn thông tin thì nhà hàng mới thực sự rất tuyệt vời).
- On no account: Dưới mọi hình thức, không bao giờ
Ví dụ: On no account should you give out your credit card details online. (Dưới mọi hình thức, bạn không bao giờ nên cung cấp chi tiết thẻ tín dụng của mình trực tuyến).
- Take something into account: Xem xét, cân nhắc điều gì đó
Ví dụ: Several factors were taken into account before reaching the final decision. (Một số yếu tố đã được xem xét trước khi đi đến quyết định cuối cùng).
Bài tập chủ đề account đi với giới từ gì
Sau đây là một số câu hỏi luyện tập về cách sử dụng account với các giới từ:
- Câu 1: Where do you _______ your money? (lưu trữ tiền của bạn)
A. have an account in
B. open an account of
C. make an account on
D. hold an account with
Đáp án: D
- Câu 2: I cannot withdraw money because I don’t _______ this bank. (có tài khoản ở ngân hàng này)
A. have an account with
B. make an account in
C. open an account at
D. hold an account on
Đáp án: A
- Câu 3: Jane _______ the marketing department. (phụ trách bộ phận marketing)
A. accounts with
B. is accounted for
C. is in charge of accounts
D. is in account of
Đáp án: C
- Câu 4: _______ his young age, the manager appointed him as supervisor. (bất chấp tuổi trẻ của anh ấy)
A. On account of
B. In account with
C. By all accounts
D. On no account
Đáp án: A
- Câu 5: When making big decisions, you should _______. (xem xét nhiều yếu tố)
A. take several accounts into account
B. open a new account
C. have an account with
D. hold accounts on
Đáp án: A
Như vậy, bài viết trên đã giải thích khái niệm account là gì, account đi với giới từ nào và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hy vọng bạn đọc đã nắm được cách phân biệt và vận dụng từ account đúng cách trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Giờ đây, hãy tự tin luyện tập và sử dụng kiến thức đã học qua ứng dụng Học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu để nâng cao kỹ năng nghe nói.
Chúc bạn học tập hiệu quả!