Câu bị động trong tiếng Anh (passive voice) là một trong những cấu trúc câu quan trọng mà bất kỳ ai muốn học tiếng Anh hiệu quả đều cần nắm vững. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn cảm thấy khó khăn khi sử dụng câu bị động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin cần thiết để có thể sử dụng câu bị động một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp cũng như viết lách.
Câu bị động trong tiếng Anh là gì?
Câu bị động được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì chủ thể thực hiện hành động. Trong câu bị động, đối tượng sẽ trở thành chủ ngữ của câu, còn chủ thể thực hiện hành động sẽ được đẩy xuống thành tân ngữ (sau động từ tobe).
Ví dụ:
Active: Mary wrote a letter. (Chủ ngữ là Mary – người thực hiện hành động viết thư)
Passive: A letter was written by Mary. (Chủ ngữ là A letter – đối tượng chịu tác động của hành động viết thư)
Như vậy, câu bị động giúp chúng ta chuyển trọng tâm của câu từ chủ thể hành động sang đối tượng chịu tác động của hành động.
Câu bị động thường được dùng khi:
- Chủ thể không rõ ràng, không quan trọng hoặc muốn được che giấu.
- Muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
- Mô tả quá trình, các bước thực hiện một thí nghiệm khoa học.
Cách nhận biết câu bị động
Cũng giống như các cấu trúc câu trong tiếng Anh, có rất nhiều cách nhận biết và phân biệt câu bị động. Để nhận biết một câu có phải ở thể bị động hay không, bạn cần chú ý đến một số đặc điểm sau:
- Có sự xuất hiện của các dạng của động từ tobe (is, are, was, were…)
- Có quá khứ phân từ của động từ chính
- Chủ ngữ thường không phải là người thực hiện hành động.
- Xuất hiện tân ngữ đứng sau “by”
- Có thể thêm các trạng từ như always, often, sometimes…
Nếu nhận thấy các đặc điểm trên, rất có thể đó là một câu bị động. Tuy nhiên, một số trường hợp vẫn cần xem xét kỹ càng ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để xác định chính xác.
Cấu trúc của câu bị động
Câu bị động được tạo thành từ các yếu tố sau:
- Chủ ngữ: Là đối tượng chịu tác động của hành động
- Động từ tobe (am/is/are/was/were…): chia theo chủ ngữ
- Quá khứ phân từ của động từ chính
- Tân ngữ: Là chủ thể thực hiện hành động, được đặt sau “by”
Công thức:
Chủ ngữ + tobe + quá khứ phân từ của động từ chính + by + tân ngữ
Ví dụ:
- The letter was written by Mary.
- The window has been broken by the kids.
Ngoài câu bị động thường gặp, còn một số dạng câu bị động khác cần lưu ý khi học ngữ pháp tiếng Anh như:
- Câu bị động với hai tân ngữ
Ví dụ: He was given an iphone by his parents. (Anh ấy đã được cha mẹ tặng một cái iphone).
- Câu bị động với động từ khuyết thiếu tân ngữ
Ví dụ: The TV can be watched in the bedroom. (Cái TV có thể được xem trong phòng ngủ).
- Câu bị động với động từ trạng ngữ
Ví dụ: The problem was looked into very carefully. (Vấn đề đã được xem xét rất cẩn thận).
- Câu cầu khiến ở dạng bị động
Ví dụ: You are wanted by the manager. (Bạn được giám đốc muốn gặp).
Như vậy, tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, bạn có thể linh hoạt sử dụng các dạng câu bị động để tăng sự chính xác và phong phú cho văn phong của mình.
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Để chuyển một câu chủ động sang câu bị động, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động
Ví dụ: Mary wrote a letter.
Chủ ngữ: Mary
Động từ: wrote
Tân ngữ: a letter
Bước 2: Đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và tân ngữ
Ví dụ: A letter was written
Bước 3: Chuyển động từ chủ động sang dạng quá khứ phân từ. Nếu động từ có quá khứ phân từ bất quy tắc thì chuyển thành dạng bất quy tắc.
Ví dụ: was written
Bước 4: Thêm “by” và chủ ngữ cũ của câu chủ động làm tân ngữ cho câu bị động.
Ví dụ: A letter was written by Mary.
Bằng cách làm theo các bước trên, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động.
Các thì trong câu bị động
Trong tiếng Anh, câu bị động có thể ở nhiều thì khác nhau tùy theo thời gian diễn ra hành động. Dưới đây là cách tạo câu bị động ở một số thì thông dụng:
Câu bị động thì hiện tại đơn
Công thức: Chủ ngữ + am/is/are + quá khứ phân từ của động từ + by + tân ngữ
Ví dụ:
A new school is being built in my neighborhood.
The grass is cut by the gardener.
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Công thức: Chủ ngữ + am/is/are + being + quá khứ phân từ của động từ + by + tân ngữ
Ví dụ:
The syllabus is being explained by the teacher.
The new computer system is being installed by the IT department.
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành
Công thức: Chủ ngữ + have/has + been + quá khứ phân từ của động từ + by + tân ngữ
Ví dụ:
The application has been submitted by the student.
The new movie has been watched by thousands of people.
Câu bị động thì quá khứ đơn
Công thức: Chủ ngữ + was/were + quá khứ phân từ của động từ + by + tân ngữ
Ví dụ:
The house was built in 1970.
The parcel was delivered by the postman this morning.
Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn
Công thức: Chủ ngữ + was/were + being + quá khứ phân từ của động từ + by + tân ngữ
Ví dụ:
The food was being prepared by the chef when the power went out.
The water was being boiled for tea.
Bằng cách sử dụng đúng ngữ cảnh và thì đúng, bạn có thể tạo ra các câu bị động chính xác và phù hợp với ý muốn truyền tải của mình. Hãy lưu ý rằng với các động từ bất quy tắc, bạn cần chuyển thành dạng quá khứ phân từ bất quy tắc tương ứng.
Một số lưu ý khi sử dụng câu bị động
- Không dùng câu bị động với các động từ như: become, get, have, hear, see, notice, realize vì chúng không thể chỉ ra hành động cụ thể.
- Một số trường hợp tân ngữ không xác định được cụ thể, ta có thể bỏ tân ngữ đi mà không ảnh hưởng nghĩa câu.
Ví dụ: The glass door has been broken. (Cửa kính đã bị phá vỡ).
- Với các động từ như: must, need, should, ought to, used to, dùng have/has been thay cho was/were ở các thì quá khứ.
Ví dụ: That book must have been read before the class.
- Cần sử dụng các trạng từ như always, often, sometimes… để bổ sung ý nghĩa cho câu bị động.
Ví dụ: English books are often read in this library.
Để sử dụng câu bị động hiệu quả trong giao tiếp và viết lách, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc che giấu chủ thể không rõ ràng hoặc không quan trọng.
- Chọn dùng thì đúng để thể hiện chính xác thời gian và khía cạnh của hành động.
- Sử dụng đa dạng các dạng câu bị động như bị động với hai tân ngữ, câu cầu khiến bị động… để ngôn từ phong phú và chính xác.
- Kết hợp với các trạng từ như always, never, often… để bổ sung ý nghĩa cho câu bị động.
- Tránh sử dụng câu bị động quá nhiều dẫn đến câu nói/văn viết bị đơn điệu, nhàm chán.
- Khi viết, hãy sử dụng hiệu quả đoạn văn mô tả quy trình, các bước thực hiện thí nghiệm bằng cách dùng câu bị động liên tiếp.
Như vậy, với việc nắm chắc ngữ pháp và cách sử dụng linh hoạt, bạn hoàn toàn có thể vận dụng câu bị động một cách hiệu quả trong học giao tiếp tiếng Anh.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và hữu ích về câu bị động trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, việc nắm chắc và vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Để củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng câu bị động trong tiếng Anh, bạn nên thường xuyên luyện tập với người bản ngữ. Một cách hiệu quả là sử dụng ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến Bitu.
Bitu cung cấp dịch vụ học tiếng Anh 1-1 với giáo viên bản ngữ chất lượng cao. Bạn có thể lựa chọn chủ đề phù hợp để luyện nói và trao đổi về các chủ đề như công việc, gia đình, sở thích, du lịch… Trong suốt buổi học, giáo viên sẽ sử dụng nhiều câu bị động để bạn có cơ hội làm quen và nâng cao kỹ năng sử dụng.
Bên cạnh đó, Bitu còn cung cấp tài liệu ôn tập ngữ pháp và bài tập thực hành đa dạng giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng câu bị động. Với sự trợ giúp của giáo viên bản ngữ, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ cấu trúc câu bị động và vận dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Chúc bạn học tập hiệu quả!