Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh. Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng thì quá khứ tiếp diễn, cấu trúc của thì này, cách nhận biết, một số lưu ý khi sử dụng cũng như ví dụ minh họa cho các bạn dễ hiểu hơn.
Công thức của thì Quá khứ tiếp diễn
Trong ngữ pháp tiếng Anh, công thức cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn như sau:
Subject + was/were + V-ing
- Subject: Chủ ngữ của câu.
- was/were: Động từ khuyết thiếu (be verb) ở thì quá khứ. Sử dụng was với chủ ngữ số ít, were với chủ ngữ số nhiều.
- V-ing: Động từ chính ở dạng V-ing.
Ví dụ:
- I was watching TV when she called.
- They were playing football at this time yesterday.
Như vậy, thì quá khứ tiếp diễn được tạo thành từ động từ “be” ở thì quá khứ (was/were) và động từ chính ở dạng V-ing.
Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn
Để nhận biết một câu ở thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần chú ý tới các dấu hiệu sau:
- Có cụm từ chỉ thời gian ở quá khứ: yesterday, last month, in 2010, from 6am to 8am…
- Có trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ: while, when, as…
- Có phó từ was/were
- Động từ chính ở dạng V-ing
Ví dụ:
I was preparing dinner when she arrived yesterday.
Trong câu trên, có cụm từ chỉ thời gian quá khứ “yesterday”, trạng từ “when”, động từ “was” và động từ chính “preparing” ở dạng V-ing. Những yếu tố trên cho thấy câu đang ở thì quá khứ tiếp diễn.
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Diễn tả hành động đang xảy ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác ở quá khứ:
I was having dinner when the phone rang. (Tôi đang ăn tối thì điện thoại reo)
Trong câu trên, hành động “have dinner” (ăn tối) đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi hành động “ring” (reo). Lúc đó, ta dùng thì quá khứ tiếp diễn ở hành động bị cắt ngang (was having), và thì quá khứ đơn cho hành động cắt ngang (rang).
2. Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời ở quá khứ:
Nam was cooking dinner while Lan was setting the table.
(Nam đang nấu ăn tối trong khi Lan đang chuẩn bị bàn ăn).
Trong câu trên, hai hành động “cook dinner” và “set the table” diễn ra cùng lúc ở quá khứ, nên cả hai đều được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
3. Mô tả tình trạng hoặc hoạt động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian ở quá khứ:
It was raining heavily from 7 to 9 yesterday.
(Trời đã mưa rất to từ 7-9h tối qua).
Trong câu trên, hành động “rain” diễn ra liên tục trong khoảng thời gian quá khứ được chỉ rõ (from 7 to 9 yesterday). Do đó, động từ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
4. Mô tả thói quen, sở thích hay tình trạng thường xuyên lặp lại ở quá khứ:
Jenny was always losing her keys when she lived with her parents.
(Jenny thường hay làm mất chìa khóa khi cô ấy sống cùng bố mẹ).
Trong câu trên, hành động “lose keys” diễn ra thường xuyên/lặp lại ở quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh tần suất của hành động.
Như vậy, bạn có thể dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một số trường hợp cụ thể ở quá khứ. Cách sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.
Ví dụ về cách dùng thì Quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là một số ví dụ điển hình về cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh:
- Yesterday at 8 p.m, I was preparing dinner when someone knocked on the door.
(Hôm qua lúc 8 giờ tối, tôi đang chuẩn bị bữa tối thì có ai đó gõ cửa).
- The salesman was explaining the features of the product while customers kept asking questions.
(Nhân viên bán hàng đang giải thích các tính năng của sản phẩm trong khi khách hàng liên tục hỏi câu hỏi).
- When I was young, my family and I were living in a small village.
(Khi tôi còn nhỏ, gia đình tôi đã sống trong một ngôi làng nhỏ).
- Yesterday between 3 and 5 p.m., it was raining non-stop.
(Hôm qua từ 3 đến 5 giờ chiều, trời đổ mưa liên tục).
- I was reading a book when I heard the telephone ring.
(Tôi đang đọc sách thì nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo).
- Sam was waiting for us when his car broke down.
(Sam đang đợi chúng tôi thì xe của anh ấy bị hư).
- Tina was learning Japanese last year.
(Năm ngoái, Tina đang học tiếng Nhật).
- They were playing soccer yesterday from 3 to 5 p.m.
(Họ đã chơi bóng đá hôm qua từ 3 đến 5 giờ chiều).
Như vậy, với cách dùng đúng và linh hoạt, thì Quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác thời gian diễn ra hành động, mô tả các sự việc đan xen nhau ở quá khứ và xây dựng nên một câu chuyện hay. Hãy thực hành thật nhiều bài tập thì Quá khứ tiếp diễn để vận dụng thành thạo nhé!
Một số lưu ý khi sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn
Để sử dụng thành thạo thì quá khứ tiếp diễn, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ:
Quá khứ đơn: I finished (hoàn thành) my homework at 10 last night.
Quá khứ tiếp diễn: I was doing (đang làm) my homework from 8 to 10 last night.
- Chú ý trạng từ chỉ thời gian đi kèm để xác định hành động xảy ra trong bao lâu. Ví dụ:
We were studying for 2 hours. (Chúng tôi học trong 2 tiếng).
I was working there from 2010 to 2015. (Tôi làm việc ở đó từ 2010 đến 2015).
- Không lạm dụng thì quá khứ tiếp diễn khi không cần thiết, đặc biệt là với những hành động xảy ra trong thời gian ngắn.
Ví dụ: I took (took chính xác hơn was taking) a shower this morning.
Kết hợp linh hoạt các thì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn xây dựng câu chuyện một cách logic và sinh động hơn.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, các bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng thì quá khứ tiếp diễn. Hãy thực hành nhiều ví dụ, vận dụng linh hoạt thì này vào các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé!
Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, hy vọng các bạn đã nắm vững được cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Đây là một thì quan trọng, giúp bạn diễn đạt chính xác các sự việc đã xảy ra và kéo dài ở quá khứ.
Để vận dụng tốt thì này, các bạn cần luyện tập đều đặn với nhiều câu và ngữ cảnh khác nhau. Hãy ôn lại các kiến thức đã học, áp dụng vào việc giao tiếp thực tế cũng như các bài tập. Đồng thời, luôn rút kinh nghiệm từ các lỗi mắc phải để cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
Nếu cảm thấy còn gặp khó khăn trong việc học và sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn, hãy tìm đến sự trợ giúp từ các giáo viên, bạn bè có trình độ cao hơn hoặc các khóa học chuyên sâu về tiếng Anh giao tiếp tại Bitu.
Chúc các bạn thành công!