There is và there are là 2 cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự tồn tại của một người, vật, sự vật nào đó. Cách sử dụng chúng có sự khác biệt tùy thuộc vào danh từ đi kèm là danh từ đếm được hay không đếm được. Việc nắm chắc cách dùng there is there are sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và trôi chảy hơn trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về 2 cấu trúc này.
1. Cách dùng “There is” và “There are” trong tiếng Anh ở thể khẳng định
Với danh từ đếm được
Nếu danh từ đi sau là danh từ đếm được số ít (countable nouns), ta dùng cấu trúc there is.
Ví dụ:
- There is a table in the room. (Có một cái bàn trong phòng).
- There is one student absent today. (Hôm nay có một học sinh vắng mặt).
- There is a bag on the table. (Có một cái túi trên bàn).
- There is a book on the shelf. (Có một quyển sách trên kệ).
Với danh từ không đếm được
Nếu danh từ đi sau là danh từ không đếm được (uncountable nouns), ta cũng dùng cấu trúc there is.
Ví dụ:
- There is some water in the bottle. (Trong chai có một ít nước).
- There is some noise outside. (Bên ngoài có một chút ồn ào).
- There is some milk in the fridge. (Trong tủ lạnh có một ít sữa).
- There is some sugar in the jar. (Trong hũ có một ít đường).
Với danh từ đếm được số nhiều
Nếu danh từ đi sau là danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns), ta dùng cấu trúc there are.
Ví dụ:
- There are two chairs in the classroom. (Trong lớp học có hai cái ghế).
- There are many people on the bus. (Có nhiều người trên xe buýt).
- There are several books on the desk. (Trên bàn có vài quyển sách).
- There are a few students in the library. (Trong thư viện có vài học sinh).
Như vậy, có thể thấy sự khác biệt rõ ràng trong cách dùng there is và there are ở thể khẳng định phụ thuộc vào đặc điểm của danh từ đi sau. Cụ thể:
- There is + singular noun (danh từ số ít)
- There are + plural nouns (danh từ số nhiều)
Công thức chung nhất để nhớ là:
- Có 1 cái gì đó (a/an/one) => Dùng There is
- Có nhiều cái gì đó (two/many/a few/several/some…) => Dùng There are
* Trong câu rút gọn, ta có thể lược bỏ “there is/are” để câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
- There is a book on the table. => A book on the table.
- There are three pens in her bag. => Three pens in her bag.
- There is some food in the fridge. => Some food in the fridge.
- There are many trees around the house. => Many trees around the house.
2. Cách dùng There is There are ở thể phủ định
Với danh từ đếm được
Để phủ định câu có cấu trúc there is/are + danh từ đếm được, ta thêm not sau is/are.
Ví dụ:
- There is not a bag on the table.
- There are not any students in the classroom.
- There is not a computer in the office.
- There are not many chairs in the room.
Với danh từ không đếm được
Để phủ định câu có cấu trúc there is + danh từ không đếm được, ta dùng there is no hoặc there is not any.
Ví dụ:
- There is no coffee in the cup.
- There is not any milk in the fridge.
- There is no noise outside now.
- There is not any sugar left in the jar.
Như vậy, cách phủ định của there is và there are rất đơn giản, chỉ cần thêm not hoặc no vào sau là được.
3. Cách dùng “There is” và “There are” ở thể nghi vấn
Có 2 cách tạo câu nghi vấn với there is/ there are:
Cách 1: Đảo ngược vị trí của is/ are lên đầu câu
Ví dụ:
- Is there a computer in the office?
- Are there any books on the shelf?
- Is there some coffee left in the pot?
- Are there many students in the library now?
Cách 2: Sử dụng trạng từ hỏi ở đầu câu
Các trạng từ hỏi thường dùng: How many, What, và Where
Ví dụ:
- How many books are there on the desk?
- What is there in your bag?
- Where is there a supermarket in this area?
- How many pens are there in the drawer?
- What is there for dinner tonight?
- Where is there a post office around here?
Như vậy, chỉ cần đảo ngược vị trí của is/are hoặc thêm trạng từ hỏi vào đầu câu là có thể tạo thành câu hỏi với there is/ there are một cách dễ dàng.
4. Cách sử dụng đặc biệt của “There is” và “There are”
Bên cạnh những cách dùng cơ bản đã nêu ở trên, there is và there are còn một số cách dùng đặc biệt sau:
Dùng there is cho cả nhóm danh từ liệt kê nếu danh từ đầu tiên là danh từ số ít hoặc không đếm được
Ví dụ:
- There is a pen, a pencil, and an eraser in my pencil case.
- There is some rice, meat, and vegetables in the fridge.
- There is an apple, an orange, and a banana on the table.
- There is some soap, shampoo, and toothpaste in the bathroom.
Dùng there are cho cả nhóm danh từ liệt kê nếu danh từ đầu tiên là danh từ số nhiều
Ví dụ:
- There are three forks, two knives, and four spoons in the drawer.
- There are five pens, two pencils, and one marker on his desk.
Chỉ dùng there is với các từ: someone, anyone, no one, something, anything, nothing
Ví dụ:
- There is someone at the door.
- There is nothing in the box.
- There is no one in the room now.
- There is something strange about him.
Dùng there is/are + noun + relative clause (mệnh đề quan hệ)
Ví dụ:
- There is a bag which contains some books.
- There are some students who come from Spain.
- There is a book that belongs to Tom.
- There are some apples that were bought yesterday.
Dùng there is/are + noun + to V
Ví dụ:
- There is a lot of homework to do.
- There is a letter to send.
- There are many dishes to wash.
- There is an email to reply.
Dùng there is no point in V-ing
Ví dụ:
- There is no point in waiting here. Let’s go home.
- There is no point in arguing with him anymore.
Như vậy, ngoài cách dùng cơ bản, there is và there are còn có một số cách dùng đặc biệt cần lưu ý để sử dụng chính xác.
5. Bài tập về cách dùng “There is” và “There are”
Dưới đây là một số bài tập để kiểm tra khả năng ứng dụng there is/ there are của bạn. Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.
- ________ an old castle on the top of the mountain.
A. There is B. It is C. There are
- ________ two women and a man in the room.
A. There is B. There are C. It is
- ________ difficult words in this text.
A. There are B. There is C. It is
- ________ much furniture in this house.
A. There is B. There are C. It is
- ________ any milk in the fridge.
A. There isn’t B. There are C. There isn’t any
- ________ any sugar here. Could you buy some?
A. There aren’t B. There isn’t C. There isn’t any
- ________ any shops near my house.
A. There aren’t B. There isn’t C. There are
- How many desks ________ in the classroom?
A. is there B. are there C. there is
- ________ two men in the garden?
A. Are there B. Is there C. There is
- ________ free time this weekend?
A. Is there B. Are there C. There is
- ________ a lamp on the ceiling.
A. There is B. It is C. There are
- ________ any butter in the fridge.
A. There isn’t B. There is C. There isn’t any
- ________ enough food for everyone.
A. There is B. There are C. It is
- ________ two bottles of milk in the basket.
A. There is B. There are C. It is
- ________ soup and fried rice for lunch today.
A. There is B. There are C. It is
Đáp án: A B A A C C A B A A A C A B B
Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên có thể thấy there is và there are là 2 cấu trúc cơ bản để diễn đạt sự tồn tại của người/vật trong tiếng Anh. Cách sử dụng chúng phụ thuộc vào danh từ đi kèm là danh từ đếm được hay không đếm được.
Hy vọng những kiến thức và bài tập nêu trên sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng there is và there are để ứng dụng linh hoạt vào các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Hãy thực hành nhiều để củng cố kỹ năng sử dụng 2 cấu trúc quan trọng này nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!