Surprised là một từ vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ surprised đi với giới từ gì là chuẩn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức về surprised để sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Khái niệm của “Surprised”
“Surprise” /sɚˈpraɪz/ là một động từ hoặc tính từ, có nghĩa là làm cho ai đó bất ngờ, ngạc nhiên.
Dạng quá khứ/ quá khứ phân từ của “surprise” là “surprised”.
Cấu trúc “to be + surprised”: Bị làm cho ngạc nhiên, bất ngờ.
Ví dụ:
- I was very surprised to see him at the party. (Tôi rất bất ngờ khi thấy anh ấy ở bữa tiệc.)
- She was surprised by the news. (Cô ấy bất ngờ trước tin này.)
Động từ “Surprised” đi với giới từ gì?
Có 3 giới từ thường đi với surprised:
1. AT: Bất ngờ về một sự việc, một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I was surprised at his strange behavior. (Tôi bất ngờ trước hành động kỳ lạ của anh ấy.)
- She was surprised at the party last night. (Cô ấy bất ngờ về bữa tiệc tối qua.)
- I was surprised at how beautiful the city was. (Tôi bất ngờ về việc thành phố này đẹp đến thế.)
2. WITH, BY: Bất ngờ bởi một hành động, sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- She was very surprised with/by his rude comments. (Cô ấy rất bất ngờ bởi những bình luận thô lỗ của anh ấy.)
- I was pleasantly surprised by the delicious dinner he cooked for me. (Tôi vô cùng bất ngờ bởi bữa tối ngon lành mà anh ấy nấu cho tôi.)
- She was surprised with the expensive gift from her parents. (Cô ấy bất ngờ với món quà đắt tiền từ bố mẹ.)
3. ABOUT: Bất ngờ về một thông tin, tin tức.
Ví dụ:
- I was surprised about the news of their divorce. (Tôi bất ngờ về tin họ ly hôn.)
- We were surprised about his decision to quit his job. (Chúng tôi rất bất ngờ về quyết định nghỉ việc của anh ấy.)
- She was surprised about the changes in her hometown. (Cô ấy rất ngạc nhiên về những thay đổi ở quê nhà.)
Kiến thức mở rộng với “Surprised”
1. Phân biệt với “surprising” và “surprise”
Danh từ “surprise”: sự bất ngờ.
Tính từ “surprising”: gây bất ngờ, đáng ngạc nhiên.
Ví dụ:
It was a big surprise to me. (Đó là một điều bất ngờ lớn với tôi.)
His speech was very surprising. (Bài phát biểu của anh ấy rất đáng ngạc nhiên.)
The surprise party was fun. (Bữa tiệc bất ngờ thật vui.)
Her admission to Harvard was not surprising considering her excellent academic record. (Việc cô ấy được nhận vào Harvard không đáng ngạc nhiên xét về thành tích học tập xuất sắc của cô ấy.)
2. Một số cấu trúc với “surprised”
- Cấu trúc 1: to be + surprised + to + V-infinitive/ Noun
Ví dụ:
I was surprised to hear the news. (Tôi bất ngờ khi nghe tin này.)
She was surprised to receive the award. (Cô ấy bất ngờ khi nhận giải thưởng.)
He was surprised to see so many people at his party. (Anh ấy bất ngờ khi thấy quá nhiều người ở bữa tiệc của mình.)
- Cấu trúc 2: to be + surprised + that + clause
Ví dụ:
She was surprised that he came late. (Cô ấy bất ngờ vì anh ấy đến muộn.)
I was surprised that she didn’t remember my name. (Tôi bất ngờ vì cô ấy không nhớ tên tôi.)
He was surprised that the flight was delayed again. (Anh ấy bất ngờ vì chuyến bay bị hoãn lại một lần nữa.)
Từ đồng nghĩa với “Surprised” – “Amazed”
Về nghĩa
Amazed: shock, surprise (sốc, ngạc nhiên)
Về cách dùng
Surprised thường dùng để diễn tả phản ứng trước những điều bất ngờ nhỏ.
Amazed mạnh hơn, dùng để diễn tả sự kinh ngạc, sốc trước những điều vô cùng bất ngờ.
Ví dụ:
- I was surprised to see her at the party. (Tôi bất ngờ khi thấy cô ấy ở bữa tiệc.)
- I was amazed by her excellent performance. (Tôi kinh ngạc trước màn trình diễn xuất sắc của cô ấy.)
- She was surprised to find out she got an A on the test. (Cô ấy bất ngờ khi biết mình đạt điểm A trong bài kiểm tra.)
- The magician amazed the crowd with his incredible magic tricks. (Nhà ảo thuật làm cho đám đông kinh ngạc với những trò ảo thuật đáng kinh ngạc của mình.)
Các trường hợp sử dụng “Surprised”
Ngoài các cách dùng cơ bản đã nói ở trên, “surprised” còn xuất hiện trong một số ngữ cảnh và cấu trúc cụ thể:
- Surprised to see: bất ngờ khi nhìn thấy
Ví dụ: I was surprised to see many familiar faces at the reunion.
- Surprised look/expression: vẻ mặt/ánh mắt ngạc nhiên
Ví dụ: She had a surprised look on her face when she saw the flowers.
- Surprised by the fact that…: bất ngờ trước sự thật là…
Ví dụ: I was surprised by the fact that he didn’t remember my name.
- To one’s surprise: làm ai đó bất ngờ
Ví dụ: To my surprise, she turned down the job offer.
- Take someone by surprise: làm ai đó bất ngờ
Ví dụ: The question took me by surprise and I didn’t know how to answer.
- Surprise, surprise!: Ôi, thật bất ngờ!
Ví dụ: Surprise, surprise! He proposed to her in front of everyone!
Bài tập
Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- She was __________ his rude behavior.
A. surprised with B. surprised at C. surprised about
- I was ____________ the news that she won the competition.
A. surprised with B. surprised at C. surprised about
- My mother was __________ my low score in the exam.
A. surprised with B. surprised at C. surprised about
- The coach was _____________ the team’s poor performance.
A. surprised with B. surprised at C. surprised about
- I was ____________ to hear he was getting married soon.
A. surprised with B. surprised at C. surprised about
Tổng kết
Trên đây là tất cả những kiến thức liên quan đến “Surprised đi với giới từ gì”. Hi vọng qua bài viết, bạn đọc đã nắm được cách sử dụng chính xác của từ “surprised” cũng như các giới từ thường đi kèm nó. Đồng thời có thể phân biệt sự khác nhau giữa “surprised”, “surprising” và “surprise”.
Nếu cần học thêm kiến thức về ngữ pháp hay muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hãy thử trải nghiệm ứng dụng Học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu. Đây là ứng dụng luyện nói tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài theo chủ đề tự chọn, giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúc bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh thật tốt!