Câu chủ động và bị động, câu tường thuật trong tiếng Anh… là những dạng câu thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cũng không tránh khỏi những trường hợp phải tường thuật lại lời nói của người khác. Cùng đọc bài viết và củng cố lại mảng kiến thức quan trọng này.
Câu tường thuật là gì và cách sử dụng
Câu tường thuật hay câu gián tiếp có tên gọi trong tiếng Anh là reported speech. Loại câu này thường được sử dụng khi người nói, người viết muốn kể lại hoặc thuật lại lời nói của một ai đó.
Các dạng câu tường thuật
Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu trần thuật có 4 dạng chính. Nhìn chung, cách chuyển từ câu trực tiếp về dạng câu gián tiếp thì đều áp dụng 1 nguyên tắc chung. Tuy nhiên, giữa 4 dạng này có cấu trúc khác nhau nên đôi khi khiến người học khó khăn trong việc ghi nhớ.
- Dạng phát biểu: S + tell(s)/say(s)told/said + that + clause. Trong đó, căn cứ vào thời của câu mà sử dụng từ tường thuật ở dạng hiện tại hay quá khứ.
- Dạng câu hỏi (Yes/No question): S + asked + (S.O) + if/whether + clause;
- Dạng câu hỏi (Wh-question): S + asked + (S.O) + Wh-question + clause. Trong đó, Wh-question bao gồm: What, Where, When, Why, How… ;
- Dạng câu mệnh lệnh: S + told + S.O + (not) + to V-inf;
- Dạng câu điều kiện: Giữ nguyên cấu trúc câu gốc và chỉ áp dụng quy tắc lùi thì trong câu tường thuật.
Nguyên tắc cần phải nhớ khi chuyển thành câu tường thuật
Để chuyển đổi thành công giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp, góp phần làm cho cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh trở nên trôi chảy, tự nhiên. Người học cần phải nắm rõ các quy tắc và vấn đề xoay quanh loại câu này. Có 4 vấn đề mà bạn nhất định phải thuộc nằm lòng, cụ thể:
Động từ tường thuật
Dù ở dạng câu nào thì chúng ta cũng đều cần phải sử dụng từ tường thuật. Đó là các từ: tell, say và ask. Tùy thuộc vào thì của câu và ngữ cảnh cụ thể thì chuyển đổi sang dạng quá khứ: told, said hay asked.
Lùi thì trong câu tường thuật
Cũng giống như các cấu trúc câu trong tiếng Anh khác, điểm mấu chốt của câu tường thuật chính là thì trong câu. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp thì mọi thì cần phải lùi về 1 bậc. Đây có thể xem là vấn đề khiến nhiều người hoang mang và gặp khó khăn nhất bởi thường xuyên nhầm lẫn giữa các bậc thì với nhau. Bảng dưới đây giúp bạn tổng kết nội dung lại một cách cụ thể nhất:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Present simple (Hiện tại đơn) | Past simple (Quá khứ đơn) |
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) | Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
Past simple (Quá khứ đơn) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) | Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Be going to | Was/were + going to |
Will | Would |
May/can/must/have to | Might/could/had to/had to |
Đại từ, đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu trong câu tường thuật
Sử dụng đại từ, đại từ nhân xưng và tính sử hữu trong câu tường thuật một cách chính xác sẽ giúp người nghe, người đọc hiểu đúng vấn đề. Hình thức thay đổi các loại từ này như sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | |
Đại từ nhân xưng | I | He/she |
We | They | |
You | I, We | |
Tính từ sở hữu | My | His / Her |
Our | Their | |
Your | Our, My | |
Đại từ nhân xưng | Mine | His/Hers |
Ours | Theirs | |
Yours | Mine/Ours | |
Tân ngữ | Me | Him/Her |
Us | Them | |
You | Me/Us |
Chỉ từ, trạng từ và thành tố phụ trong câu tường thuật
Những thành phần như chỉ từ, trạng từ cũng cần phải lùi khi chuyển qua câu trần thuật trong tiếng Anh. Vì vậy, khi làm bài tập dạng này cần phải đọc kỹ câu gốc, xác định thành tố cần chuyển đổi để tránh mắc lỗi. Theo dõi trong bảng sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
This | That |
These | Those |
Now | Then |
Today | That day |
Ago | Before |
Yesterday | The day before, the previous day |
Tomorrow | The next day, the following day |
This week | That week |
Next week | The week after , the following week |
Last week | The week before, the previous week |
Những dạng câu tường thuật trong tiếng Anh đặc biệt
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + that + clause với các động từ sau: agree, admit, announce, argue, believe, claim, complain, deny, explain, insist, promise, propose, reply, request, say, state, suggest, think, warn…;
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + S.O + that + clause với các động từ sau: ensure, inform, persuade, remind, tell;
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + to V-inf với các động từ sau: agree, ask, claim, offer, promise, propose, refuse;
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + S.O + to V-inf với các động từ sau: advise, ask, encourage, invite, persuade, remind, tell, urge, warn;
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + preposition + V-ing/noun với các động từ: argue about, complain about, apologise for, insist on, complain to;
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + V-ing với các động từ: accept, admit, deny, suggest;
- Sử dụng cấu trúc reporting verb + S.O + Noun với các động từ: offer, promise, refuse.
Câu tường thuật trong tiếng Anh rất phổ biến trong giao tiếp cũng như học thuật. Bởi chứa nhiều nội dung về mặt lý thuyết nên chắc chắn không tránh khỏi nhiều bạn sẽ nhầm lẫn và áp dụng sai công thức giữa các dạng.
Hy vọng bài viết sẽ giúp cho quá trình ôn tập, tổng hợp lại kiến thức của bạn trở nên dễ dàng hơn. Theo dõi chúng tôi thường xuyên để có thêm nhiều tips hay trong khi học giao tiếp tiếng Anh nhé!