Have has had là những động từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường mắc lỗi khi sử dụng các từ này, đặc biệt là sự nhầm lẫn giữa “have” và “has”.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ về ý nghĩa, cách sử dụng và một số lưu ý quan trọng khi dùng “have”, “has” và “had” để tránh những sai sót thường gặp.
“Have, Has và Had” nghĩa là gì?
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của 3 từ này:
- Have: có nghĩa là “có”, chỉ sự sở hữu. Ví dụ: I have a car (Tôi có một chiếc xe).
- Has: cũng có nghĩa “có”, nhưng chỉ sử dụng cho ngôi thứ 3 số ít (he/ she/ it). Ví dụ: He has a brother (Anh ấy có một người anh em).
- Had: quá khứ của “have”, chỉ thời gian đã qua. Ví dụ: I had dinner last night (Tối qua tôi đã ăn tối).
Như vậy, cả 3 từ đều là động từ trong tiếng Anh, thể hiện sự sở hữu nhưng phụ thuộc vào ngôi và thì của câu.
“Have” là một động từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Theo Từ điển Oxford, “have” có thể được hiểu như sau:
- Sở hữu, chiếm giữ: “Have” thể hiện sự sở hữu hoặc nắm giữ cái gì đó, ví dụ “My friend has a large collection of stamps” (Bạn tôi có bộ sưu tập tem rất lớn).
- Bao gồm: “Have” cũng có thể dùng để chỉ thành phần cấu thành, ví dụ “Our class has 15 boys and 10 girls” (Lớp chúng tôi gồm 15 nam và 10 nữ).
- Chất lượng, đặc điểm: “Have” dùng để mô tả chất lượng hoặc tính năng của cái gì đó, ví dụ “This phone has a great camera” (Chiếc điện thoại này có camera rất tốt).
- Mối quan hệ: “Have” cũng được dùng để biểu thị mối quan hệ cụ thể, ví dụ “Do you have an uncle named Peter?” (Bạn có cậu tên Peter không?)
- Có sẵn: “Have” thể hiện việc có cái gì đó sẵn sàng để sử dụng, ví dụ “We have clean water available from the tap” (Chúng ta có nước sạch sẵn có từ vòi nước).
- Bắt buộc: “Have to” dùng để diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc, ví dụ “Everyone has to pay taxes” (Mọi người đều phải đóng thuế).
- Nên làm: “Should have” dùng để đưa ra lời khuyên về điều nên làm, ví dụ “You should have breakfast before going to work” (Bạn nên ăn sáng trước khi đi làm).
- Cảm xúc, suy nghĩ: “Have” dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của ai đó, ví dụ “I had a feeling someone was following me” (Tôi có cảm giác có ai đó đang theo dõi mình).
- Bệnh tật: “Have” dùng khi nói về việc mắc bệnh, ví dụ “My father has had diabetes for 5 years” (Bố tôi bị tiểu đường đã 5 năm).
- Trải nghiệm: “Have” còn dùng để diễn tả trải nghiệm, ví dụ “We had an unforgettable trip to Da Lat last summer” (Mùa hè năm ngoái chúng tôi có chuyến đi không thể nào quên đến Đà Lạt).
Cách dùng have has had
Sau đây là các quy tắc chính về cách dùng 3 từ này:
- “Have” dùng cho các ngôi: I/ you/ we/ they và các trường hợp số nhiều.
- “Has” chỉ dùng cho ngôi thứ 3 số ít: he/ she/ it.
- Trong thì hiện tại đơn: dùng “have” hoặc “has”.
- Trong thì quá khứ đơn: dùng “had” cho tất cả các ngôi.
- Trong câu phủ định: đặt “not” sau “have/ has”.
- Trong câu nghi vấn: đảo “have/ has” lên trước chủ ngữ.
Chức năng của “have” trong câu
Ngoài ra, “have” còn được dùng với nhiều chức năng khác trong câu:
- Dùng để hình thành các thì hiện tại hoàn thành (have/ has + V3): I have done it.
- Dùng trong cấu trúc động từ khuyết thiếu: must have done.
- Dùng để nhấn mạnh sự sở hữu: I do have a car.
- Biểu thị sự bắt buộc: We have to study hard.
Các cấu trúc cách dùng “have”, “has” và “had” thông dụng
Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ thông dụng về cách sử dụng 3 từ này:
Have/ has to: bắt buộc phải làm gì
- I have to go to school every day. My friends have to study hard for the final exam next week.
- She has to finish her homework first before going out to play.
- He has to wake up early to prepare breakfast for his family.
Have/ has got: có cái gì đó
- I have got 2 sisters and 1 brother. My friend has got 3 puppies, they are so cute.
- She’s got a new car. It’s a Honda Civic 2022 model.
- Our house has got 5 bedrooms and 3 bathrooms.
Have been/ has been: diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn.
- I have been waiting for you since 9 a.m. Where have you been?
- She has been living in Hanoi for 5 years. She moved here in 2018.
- It has been raining heavily since last night. The streets are flooded.
Had better: nên làm gì đó
- You had better leave now or you’ll be late for your meeting.
- He had better study hard if he wanted to pass the important exam next week.
- They had better bring umbrellas, it looks like it’s going to rain.
Bài tập vận dụng
Sau đây là một số bài tập về cách dùng “have”, “has” và “had” để kiểm tra khả năng áp dụng của bạn. Hãy chọn động từ đúng cho mỗi câu:
- I______ a shower every morning before going to work. (have/ has)
- John ________short black hair and brown eyes. (have/ has)
- When I was young, I ________ many friends at school. (have/ had)
- My sister ________ a new car last year. (have/ has)
- ________ you ever ________ traditional food in Vietnam? (have/ has/had)
- I ________ interested in learning English recently. (have been/ has been)
- Jane looks so happy. She ________ some good news. (must have/ must has)
- I ________ rather stay at home than go out tonight. (had/ have)
- ________ you met the new teacher yet? He’s very nice. (have/ has)
- I ________ a terrible headache. I need some medicine. (have/ has)
- My boss ________ a very busy day yesterday. (have/ had)
- ________ you ever ________ to the zoo at night? It’s scary! (have/ has/ been)
- The baby ________ asleep for 2 hours. (has been/ have been)
- I ________ rather not go to the party tonight. (had/ have)
- Jane ________ good news. She looks so happy! (must have/ must has)
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu kỹ về ý nghĩa, cách sử dụng và một số lưu ý quan trọng khi dùng “have”, “has” và “had”. Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn sử dụng 3 từ này một cách chính xác. Hãy thực hành nhiều với các bài tập để củng cố kỹ năng của mình nhé!
Cuối cùng, đừng quên tải ngay Học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Chúc bạn học tập tốt!