Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một chủ đề khó khăn và phức tạp đối với nhiều người học ngoại ngữ. Trong số đó, việc sử dụng đúng và chính xác các thì trong tiếng Anh là một thách thức lớn. “Recently” là một từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và viết, nhưng không phải ai cũng biết cách dùng chính xác của nó. Vậy recently là thì gì? Làm thế nào để phân biệt và sử dụng chính xác “recently” trong câu tiếng Anh? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về điều đó nhé!
Recently là thì gì?

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ “recently” là từ loại gì và có nghĩa như thế nào trong tiếng Anh:
- Đây là một trạng từ chỉ thời gian (time adverb), có nghĩa là “gần đây”, “mới đây”, “cách đây không lâu”.
- Thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ gần hiện tại.
- Có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
- Tùy vào vị trí xuất hiện, recently có thể là dấu hiệu nhận biết của một số thì trong tiếng Anh.
Như vậy, có thể thấy recently chỉ đơn thuần là một từ chỉ thời gian, nhưng dựa vào ngữ cảnh và vị trí sử dụng, nó có thể là dấu hiệu để nhận biết thì trong câu tiếng Anh.
Để làm rõ hơn về vấn đề này, chúng ta sẽ phân tích cụ thể hơn ở các phần tiếp theo.
1. Recently trong thì Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ gần đây và liên quan đến hiện tại. Một số đặc điểm của thì này:
- Diễn tả hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ gần hiện tại.
- Tập trung vào kết quả của hành động đó ở hiện tại.
- Thường đi với cụm từ chỉ thời gian như: just, ever, never, already, yet, lately, recently, v.v.
Công thức cơ bản: S + have/has + V-ed
Ví dụ:
- She has published two books recently. (Cô ấy mới xuất bản hai cuốn sách gần đây).
- I have met the new manager recently. (Tôi đã gặp giám đốc mới gần đây).
- We haven’t seen her recently. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy trong thời gian gần đây).
Như vậy, khi “recently” xuất hiện trong thì Hiện tại hoàn thành, nó cho biết hành động xảy ra gần đây, trong quá khứ gần và kết quả vẫn liên quan đến hiện tại.
2. Recently trong thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) dùng để nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động. Đặc điểm của thì này:
- Nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài, tiếp diễn đến hiện tại.
- Chỉ ra thời gian diễn ra hành động.
Công thức cơ bản: S + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
- It has been raining recently. (Gần đây trời đã đổ mưa liên tục).
- I have been studying English recently. (Tôi đã học tiếng Anh gần đây).
- I haven’t been feeling well recently. (Tôi không khỏe trong thời gian gần đây).
Như vậy, “recently” xuất hiện trong thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn để chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ gần và còn đang tiếp diễn.
Những cách diễn đạt tương đương với “recently”
Để tránh lặp lại từ “recently”, chúng ta có thể sử dụng một số từ, cụm từ sau có nghĩa tương đương:
- In the recent past: trong quá khứ gần đây
Ví dụ: The company has grown rapidly in the recent past.
- Lately: gần đây
Ví dụ: She hasn’t been feeling well lately.
- Just now: vừa xong
Ví dụ: I have just finished my work.
- Of late: trong thời gian gần đây
Ví dụ: He has been forgetful of late.
- In recent years: trong những năm gần đây
Ví dụ: The education system has improved in recent years.
- Recently: gần đây, mới đây
Ví dụ: She has recently returned from abroad.
- In recent times: trong thời gian gần đây
Ví dụ: The company has been expanding rapidly in recent times.
- Just a while ago: cách đây một lát
Ví dụ: I just finished this report a while ago.
- Latterly: gần đây
Ví dụ: The weather has been quite cold latterly.
- Newly: mới đây
Ví dụ: She has newly returned from her business trip.
- Not long ago: không lâu
Ví dụ: He moved to London not long ago.
- Short while ago: cách đây một thời gian ngắn
Ví dụ: I met my friend a short while ago.
Bài tập về cách dùng recently

Dưới đây là một số bài tập để luyện tập cách dùng “recently” trong câu tiếng Anh.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong câu:
- She ________ to London twice this year.
A. has been B. was C. went
- We __________ this car for 5 years.
A. bought B. have had C. has had
- I _________ my homework last night.
A. did B. was doing C. have done
- She __________ English for 2 months.
A. has been learning B. is learning C. learned
- It ________ a lot recently.
A. rained B. rains C. has rained
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “recently” hoặc từ đồng nghĩa phù hợp:
- I started this job in January.
-> I _______________________________.
- We didn’t have a vacation last year.
-> We ______________________________.
- She went shopping a few days ago.
-> She ______________________________.
- I finished reading this book yesterday.
-> I _______________________________.
- It’s been cloudy and rainy all week.
-> _______________________________.
Bài tập 3: Điền “recently”, “lately” hay “in the past few days/weeks/months” vào chỗ trống trong câu:
- I _______________ heard some good news.
- The weather _______________ has been very cold.
- She looks upset. I wonder what _______________ happened to her.
- I _______________ started reading this book. It’s very interesting.
- My brother _______________ found a new job after months of searching.
Những bài tập trên sẽ giúp bạn ôn luyện và nắm chắc cách dùng đúng và chính xác từ “recently” trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để vận dụng tự nhiên nhé!
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, hy vọng chúng ta đã hiểu rõ hơn về “recently là thì gì” cũng như cách phân biệt và sử dụng chính xác từ này trong tiếng Anh. Từ đơn giản nhưng rất quan trọng, recently giúp chúng ta diễn đạt chính xác thời gian, đồng thời cũng là dấu hiệu nhận biết một số thì quan trọng.
Để nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là thời và thì, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác cùng giáo viên bản ngữ để rèn luyện tốt nhất nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!