Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Để có thể nói trôi chảy tiếng Anh thì việc tập trung vào những câu có sẵn thôi là chưa đủ. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ được cấu trúc trong tiếng Anh. Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cho bạn 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống để bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Những cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn nhất định phải biết
Bạn hãy ghi nhớ thật kỹ 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng để cải thiện nhanh chóng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé.
Cấu trúc Used to + V (infinitive): Thường làm gì…
Cấu trúc này mang ý nghĩa để chỉ những hành động, thói quen thường được làm trong quá khứ. Song, hiện tại không còn làm nữa.
Ví dụ: I used to read comic when I was young. (Tôi thường đọc truyện tranh khi tôi còn bé.)
Be used to + V (ing)/ Noun: Đã quen với…
Cấu trúc tiếng anh này nghĩa là trong quá khứ bạn đã từng làm một việc rất nhiều lần. Vì vậy, việc đó vô cùng thân quen và dễ dàng thực hiện với bạn.
Ví dụ: I am used to getting up early and do exercise in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm và tập thể dục vào buổi sáng).
Get used to + V (ing)/ Noun: Dần quen với…
Ý nghĩa của mẫu cấu trúc này thể hiện việc bạn đang dần trở nên quen với một việc nào đó. Là quá trình để bạn thích nghi, biến công việc đó trở nên dễ dàng hơn đối với mình.
Ví dụ: I get used to take care my young brother. (Tôi đã quen dần với việc chăm sóc đứa em trai của mình).
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: Quá…. để ai đó làm gì…?
Cấu trúc mang nghĩa hành động trước đó hoặc của ai đó diễn ra với cường độ cao hơn bình thường. Từ đó, dẫn đến kết quả của hành động phía sau.
Ví dụ: She read book too fast for me to hear. (Cô ấy đọc sách quá nhanh để tôi nghe kịp)
It + takes/took + someone + amount of time + to do something: Mất bao nhiêu thời gian… để làm việc gì?
Trong tiếng anh, cấu trúc câu này giúp bạn có thể liệt kê được khoảng thời gian mình sử dụng để làm một việc nào đó.
Ví dụ: It takes me 8 minutes to get to supermarket. (Nó thì mất khoảng 8 phút để đi đến siêu thị).
To prefer + Noun / V (ing) + to + Noun/ V (ing): Thích làm việc/cái gì hơn làm việc gì/cái việc gì?
Cấu trúc này thường được dùng để biếu thị thái độ và sự yêu thích nhiều hơn đối với những sự vật, hiện tượng hay hành động, sở thích trong cuộc sống hằng ngày.
Ví dụ: I prefer singing to reading books. (Tôi thích hát hơn là đọc sách).
S + find+ it+ adj to do something: Thấy … để làm việc gì…
Mẫu cấu trúc này có thể được hiểu theo nghĩa nhận thấy, cảm thấy như thế nào đó đối với một sự việc, hành động diễn ra.
Ví dụ: I find it very difficult to developing my listening English skill. (Tôi thấy rất khó để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh của tôi.)
Tổng hợp các mẫu hay trong top 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Cấu trúc tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Nằm trong top 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay, bạn cần phải ghi nhớ được những cấu trúc sau:
- S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: Đủ… cho ai đó làm gì…
- To remember + V (ing): Nhớ đã làm việc gì
- To plan to do something: Có dự định / có kế hoạch làm việc gì
- Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): Thích làm việc gì…hơn làm việc gì…
- To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: Ngạc nhiên về cái gì/ việc gì….
- To prevent/stop + someone/something + from+V-ing: Ngăn cản ai làm cái gì/ việc gì.
- To be angry at + N/V-ing: Tức giận về…..
- Tobe good at/ bad at + N/V-ing: giỏi/kém về….
- Can’t stand + V-ing: Không chịu nổi việc làm gì
- To be/get tired of + N/V-ing: Mệt mỏi về …
- Can’t help + V-ing: Không thể nhịn được làm gì?
- To be interested in +N/V-ing: Có quan tâm đến …?
- To spend + amount of time + V-ing: Dành bao nhiêu thời gian, tiền bạc làm gì?
- To give up +V-ing/N: Từ bỏ làm gì, cái gì?
- Have + something to + Verb: Có cái gì đó để làm.
- It + be + something/ someone + that/who: Chính … mà
- Enjoy + V-ing: Thích thú tận hưởng …
- Avoid + V-ing: Tránh làm việc gì đó …
- Like/Dislike + V-ing: Thích/ Không thích làm gì …
- Had (‘d) better (not) do something: Không nên làm gì đó …
- Fail to do something (thất bại trong việc gì đó).
- Succeed in doing something (thành công trong việc gì đó).
- Make somebody do something (bắt ai làm gì).
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc hay nằm trong bộ 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn được những thông tin hữu ích, phục vụ cho quá trình học các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Mỗi ngày các bạn hãy tích cực và cố gắng học các cấu trúc cơ bản để có thể giao tiếp tiếng Anh thuần thục nhất nhé.