Giao tiếp bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng đối với nhiều người, đặc biệt là những ai có kế hoạch du học, làm việc hoặc đi du lịch tại các quốc gia nói tiếng Anh. Tuy nhiên, học cách sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo để giao tiếp là một thách thức lớn. Đó là lý do tại sao việc học các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản là rất quan trọng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn cần biết.
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Hãy bắt đầu với một số câu giao tiếp cơ bản nhất mà bạn cần biết khi bước vào một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.
Chào hỏi
Chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp. Dưới đây là một số cách chào hỏi phổ biến bằng tiếng Anh:
- Hello/Hi – Xin chào
- Good morning – Chào buổi sáng
- Good afternoon – Chào buổi chiều
- Good evening – Chào buổi tối
- How are you? – Bạn khỏe không?
- I’m fine, thanks – Tôi ổn, cảm ơn
- How is your day going? – Ngày của bạn thế nào?
- It’s going great, how about you? – Tôi rất tốt, còn bạn thì sao?
Khi được hỏi “How are you?”, không chỉ trả lời ngắn gọn bằng “Fine/OK” mà hãy mô tả chi tiết hơn tâm trạng hoặc sức khỏe của bạn.
- I’m good, thanks. I just had a nice vacation with my family last week.
- I’m alright, but I’ve been a bit stressed at work lately.
Giới thiệu bản thân
Khi gặp gỡ ai đó mới, việc giới thiệu bản thân là điều cần thiết để bắt đầu cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cơ bản:
- Let me introduce myself. I’m… – Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là…
- My name is… – Tên tôi là…
- I’m from… – Tôi đến từ…
- Nice to meet you – Rất vui được gặp bạn
Ngoài các cách giới thiệu cơ bản, bạn cũng có thể cung cấp thêm thông tin về bản thân như tuổi tác, nghề nghiệp/công việc, sở thích để cuộc trò chuyện thêm thú vị. Ví dụ:
- Hello, my name is Anna. I’m 25 years old and I work as a software engineer. I like playing tennis and reading books in my free time. Nice to meet you!
- Hi there! I’m Michael, an accountant from Chicago. I enjoy travelling and playing guitar. What about you?
Cảm ơn và Xin lỗi
Hai cụm từ then chốt trong giao tiếp là “cảm ơn” và “xin lỗi”. Đây là cách bạn nói hai cụm từ này:
- Thank you – Cảm ơn
- Thanks a lot – Cảm ơn rất nhiều
- I really appreciate it – Tôi thực sự đánh giá cao điều đó
- I’m sorry – Tôi xin lỗi
- Excuse me – Xin lỗi
- My apologies – Tôi xin lỗi
- Pardon me – Xin lỗi tôi
Tùy mức độ, bạn có thể thể hiện sự cảm ơn hoặc xin lỗi nhiều hay ít hơn:
- Thanks, I appreciate it.
- Thank you so much! I don’t know what I’d do without your help.
- I’m so sorry, it was completely my fault.
Luôn sử dụng ngữ điệu, giọng điệu thành thật khi xin lỗi để thể hiện sự chân thành.
Đưa ra lời khuyên và đề nghị giúp đỡ
Để đưa ra lời khuyên hay gợi ý cho ai đó bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cách sau:
- Can/Could I get your advice on…? – Tôi có thể nhờ bạn tư vấn về… được không?
- I would recommend… – Tôi sẽ đề xuất…
- Why don’t you try…? – Tại sao bạn không thử…?
- Do you need any help with…? – Bạn cần giúp đỡ gì về… không?
- Let me know if you need anything – Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì.
Hỏi và chỉ đường
Khi bạn không biết đường, hãy hỏi ai đó xung quanh và yêu cầu họ chỉ đường cho bạn:
- Excuse me, could you tell me how to get to…? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến… được không?
- Where is…? -…ở đâu?
- How can I get to…? – Làm thế nào tôi có thể đến…?
- Turn left/right – Rẽ trái/phải
- Go straight ahead – Đi thẳng về phía trước
- It’s on the corner/opposite/next to… – Nó ở góc/đối diện/kế bên…
Khi chỉ đường, hãy cung cấp các chi tiết cụ thể và sử dụng các điểm mốc làm điểm chuẩn:
- Go straight for two blocks, then turn right at the coffee shop. It’s the third building on your left.
- Take the elevator up to the 5th floor. The office is at the end of the hallway on the right.
Đề nghị đưa đến đích nếu cần: I’m headed that way as well, I can take you there if you’d like.
Những câu này rất hữu ích để bắt đầu những cuộc trò chuyện cơ bản hoặc làm quen với ai đó. Chúng giúp bạn xây dựng sự tự tin để giao tiếp bằng tiếng Anh.
100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất
Sau đây là danh sách 100 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn:
- Hello.
- Hi.
- How are you?
- I’m good/well, thank you.
- What’s your name?
- My name is _______.
- Nice to meet you.
- Nice to meet you too.
- How is your day?
- My day is fine, how about you?
- Where are you from?
- I’m from Vietnam.
- How old are you?
- I’m __ years old.
- What do you do?
- I’m a student/teacher/engineer/doctor/etc.
- Are you married?
- Yes, I am. / No, I’m not.
- Do you have any children?
- Yes, I have __ kids. / No, I don’t have any kids.
- What are your hobbies?
- I like ___.
- Can you help me?
- Sure, how can I help you?
- I’m looking for ___.
- It’s over there.
- Thank you.
- You’re welcome.
- Excuse me.
- Yes?
- I’m sorry.
- It’s okay.
- Good morning.
- Good afternoon.
- Good evening.
- Good night.
- See you later.
- Take care.
- Bye!
- Have a nice day!
- How do you say ___ in English?
- ____ is how you say it.
- What does ___ mean?
- It means ___.
- How do you spell ___?
- It’s spelled ___.
- Please speak more slowly.
- Can you repeat that please?
- I don’t understand.
- Please say that again.
- Do you speak English?
- Yes, I speak English.
- No, I don’t speak English.
- My English is not very good.
- I only know a little English.
- Please speak slowly.
- What time is it?
- It’s __ o’clock.
- Where is the bathroom?
- The bathroom is over there.
- I need help.
- Can you help me?
- I’m lost.
- Where are we?
- How much does this cost?
- It costs $___.
- Can you discount the price?
- Do you accept credit cards?
- Yes, we accept all major cards.
- No, cash only.
- I would like ___, please.
- Here you go.
- Do you have this in size __?
- Yes, what color would you like?
- I’ll take it.
- Can I get a bag, please?
- Can I get some help, please?
- What time do you open/close?
- We open at __ and close at __.
- Is there WiFi here?
- Yes, here is the password.
- No, we don’t have WiFi.
- Where is the nearest __?
- It’s 2 blocks down this street.
- How far is it?
- About a 10 minute walk.
- Which way is __?
- Go straight and turn left/right.
- I’m lost, can you show me a map?
- Here is a map of the area.
- Is this seat taken?
- No, feel free to sit here.
- Can I sit here?
- Yes, go ahead.
- Do you mind if I sit here?
- Not at all, please have a seat.
- Excuse me, can you please move over?
- I’m sorry, let me move out of your way.
- Could you please be quiet?
- Sorry, I’ll keep it down.
Kết luận
Những câu giao tiếp cơ bản trên đây chỉ là một phần nhỏ trong số vô vàn các câu bạn cần nắm vững để giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm chắc những câu cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy thực hành thường xuyên, tìm hiểu thêm nhiều từ vựng và cấu trúc câu mới để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người bản xứ là một lựa chọn tuyệt vời để nâng cao trình độ.
Chúc bạn thành công!