Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một chủ đề khó khăn và phức tạp đối với nhiều người. Trong đó, cách dùng đúng và linh hoạt cấu trúc “admit” là một thách thức không nhỏ với các bạn mới học tiếng Anh. Vậy admit to V hay Ving? Cùng nhau tìm hiểu kỹ về ý nghĩa của từng cấu trúc, cách sử dụng linh hoạt “admit” với nhiều từ loại khác nhau, cũng như một số từ đồng nghĩa hay thay thế qua bài viết ngày hôm nay nhé.
Định nghĩa “admit”
Động từ “admit” có nghĩa là thừa nhận, thú nhận. Cụ thể:
Admit (v): thừa nhận, thú nhận
Ví dụ:
- He admitted his mistakes. (Anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình).
- She admitted to stealing the money. (Cô ấy đã thú nhận đã lấy trộm tiền).
Như vậy, “admit” được dùng để diễn tả việc ai đó nhận sai, nhận lỗi hoặc thừa nhận điều gì đó về bản thân.
“Admit to V” hay “V-ing”?
Cấu trúc “admit” có thể đi với “to V” hoặc “V-ing” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Dưới đây chúng ta sẽ phân tích chi tiết cách dùng và ý nghĩa của 2 cấu trúc này:
Admit + to V-ing
Cấu trúc: Admit + to + V-ing
Ý nghĩa:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
- Người nói thừa nhận mình đã thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- He admitted to stealing the money. (Anh ấy thừa nhận đã lấy trộm tiền).
- She admitted to cheating on the exam. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi).
- John admitted to breaking the window. (John thừa nhận đã đập vỡ cửa sổ).
- Mary admitted to lying about her age. (Mary thừa nhận đã nói dối về tuổi của mình).
- He admitted to having stolen the jewelry. (Anh ấy thừa nhận đã lấy trộm nữ trang).
Tóm lại, cấu trúc này diễn tả việc nhận lỗi về một hành động cụ thể đã xảy ra.
Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu thêm một số cách dùng khác phổ biến của “admit” như sau:
Admit + to + N
Cấu trúc: Admit + to + N (danh từ)
Ý nghĩa:
Thừa nhận cảm xúc, suy nghĩ, hoàn cảnh của bản thân
Ví dụ:
- He admitted to his anger issues. (Anh ấy thừa nhận vấn đề cơn giận của mình).
- She admitted to her fear. (Cô ấy thừa nhận nỗi sợ hãi của bản thân).
- Mary admitted to her confused feelings. (Mary thừa nhận cảm xúc lẫn lộn của mình).
- John admitted to his mistakes. (John thừa nhận lỗi lầm của anh ấy).
- He admitted to his wrongdoings. (Anh ấy thừa nhận những hành động sai trái của mình).
Như vậy, cấu trúc này dùng để thừa nhận suy nghĩ, cảm xúc và hoàn cảnh bản thân.
Admit + that + mệnh đề
Cấu trúc: Admit + that + mệnh đề
Ý nghĩa:
Thừa nhận thông tin, sự thật
Ví dụ:
- He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã sai).
- She admitted that she felt tired. (Cô ấy thừa nhận rằng mình cảm thấy mệt mỏi).
- Mary admitted that she lied. (Mary thừa nhận rằng cô ấy đã nói dối).
- John admitted that he broke the vase. (John thừa nhận rằng anh ấy đã làm vỡ lọ hoa).
- He admitted that he forgot her birthday. (Anh ấy thừa nhận rằng đã quên sinh nhật của cô ấy).
Vậy nên cấu trúc này dùng để thừa nhận các thông tin, sự thật khách quan.
Admit + to + somebody + that + mệnh đề
Cấu trúc: Admit + to + somebody + that + mệnh đề
Ý nghĩa:
Thừa nhận với ai đó về một thông tin, sự thật nào đó.
Ví dụ:
- He admitted to his wife that he was fired. (Anh ấy thừa nhận với vợ rằng mình bị sa thải).
- She admitted to the police that she stole the money. (Cô ấy thừa nhận với cảnh sát rằng đã lấy trộm tiền).
- Mary admitted to her parents that she failed the exam. (Mary thừa nhận với bố mẹ rằng cô ấy đã thi trượt).
- John admitted to his teacher that he cheated. (John thừa nhận với cô giáo rằng cậu ấy đã gian lận).
- He admitted to his friend that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận với bạn rằng mình đã sai).
Như vậy, cấu trúc này dùng khi thừa nhận với ai đó về một điều gì đó.
Admit + of + N
Cấu trúc: Admit + of + N (danh từ)
Ý nghĩa:
Thừa nhận về một hành động, thái độ tiêu cực của bản thân.
Ví dụ:
- He admitted of his laziness. (Anh ấy thừa nhận sự lười biếng của bản thân).
- She admitted of her selfishness. (Cô ấy thừa nhận sự ích kỷ của bản thân).
- Mary admitted of her mistakes. (Mary thừa nhận những sai lầm của mình).
- John admitted of his wrongdoings. (John thừa nhận những hành động sai trái của mình).
- He admitted of his carelessness. (Anh ấy thừa nhận sự bất cẩn của bản thân).
Như vậy, qua phần trên, chúng ta đã tìm hiểu kỹ càng 5 cách dùng phổ biến của “admit” rồi đúng không nào?
Tiếp theo, chúng ta sẽ điểm qua một số cách dùng linh hoạt và phức tạp hơn của “admit” nhé!
Một số cách dùng khác của “admit”
Các động từ kết hợp với “admit”
- Hate to admit: Miễn cưỡng thừa nhận
Ví dụ: I hate to admit that I was wrong about him. (Tôi miễn cưỡng thừa nhận rằng tôi đã sai về anh ấy).
- Must admit: Phải thừa nhận
Ví dụ: I must admit she did a great job. (Tôi phải thừa nhận cô ấy đã làm rất tốt công việc).
- Be ashamed to admit: Thấy xấu hổ khi thừa nhận
Ví dụ: She was ashamed to admit that she failed the exam. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng mình đã thi trượt).
- Dare to admit: Dám thừa nhận
Ví dụ: He didn’t dare to admit he stole the money. (Anh ấy không dám thừa nhận đã lấy trộm tiền).
- Force to admit: Bị ép buộc phải thừa nhận
Ví dụ: She was forced to admit her involvement in the scandal. (Cô ấy bị ép buộc phải thừa nhận sự dính líu tới scandal).
- Don’t mind admitting: Không ngại thừa nhận
Ví dụ: I don’t mind admitting I was nervous. (Tôi không ngại thừa nhận mình đã hồi hộp).
Các trạng từ đi với “admit”
- Freely: Một cách thoải mái
Ví dụ: She admitted freely that she was wrong. (Cô ấy thoải mái thừa nhận rằng mình đã sai).
- Frankly: Một cách thẳng thắn
Ví dụ: He admitted frankly that he didn’t like her new haircut. (Anh ấy thẳng thắn thừa nhận rằng anh không thích kiểu tóc mới của cô ấy).
- Almost: Gần như
Ví dụ: I almost admitted I stole the money. (Tôi gần như đã thừa nhận là đã lấy trộm tiền).
- Readily: Một cách sẵn sàng
Ví dụ: She readily admitted to her mistake. (Cô ấy sẵn sàng thừa nhận lỗi lầm của mình).
- Grudgingly: Một cách miễn cưỡng
Ví dụ: He grudgingly admitted that she was right. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng).
- Privately: Một cách riêng tư
Ví dụ: She privately admitted she was pregnant. (Cô ấy đã thừa nhận một cách riêng tư là mình có thai).
Như vậy, thông qua các ví dụ trên, chúng ta thấy được từ “admit” kết hợp linh hoạt với nhiều từ loại tiếng Anh khác tạo ra các cách diễn đạt phong phú và sâu sắc.
Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa hay dùng thay thế cho “admit” nhé!
Các từ đồng nghĩa với “admit”
- Confess: Thú tội, thú nhận
Ví dụ: He confessed to stealing the money. (Anh ấy đã thú nhận việc trộm cắp tiền bạc).
- Recognize: Thừa nhận, công nhận
Ví dụ: She recognized her mistakes. (Cô ấy đã thừa nhận những sai lầm của mình).
- Concede: Thừa nhận (một cách miễn cưỡng)
Ví dụ: He conceded that she had a point. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng).
- Acknowledge: Thừa nhận, ghi nhận
Ví dụ: She acknowledged her wrongdoings. (Cô ấy đã thừa nhận những hành vi sai trái của mình).
Như vậy, thông qua các động từ đồng nghĩa trên, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng thay thế cho “admit” trong ngữ cảnh phù hợp. Việc này giúp tránh sự lặp lại và làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
Cuối cùng, để nắm chắc cách dùng “admit”, hãy cùng ôn tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập về cấu trúc và cách dùng “admit”
Exercise 1: Choose the correct answer
- He finally ___________ his mistake to the boss.
a. admitted of
b. admitted to
c. admitted in
=> b
- I _______________ that I was wrong about her.
a. admit
b. admit of
c. admit to
=> a
- She ______________ cheating during the exam yesterday.
a. admitted to
b. admitted of
c. admitted in
=> a
- He _______________ making any progress recently.
a. admitted to
b. admitted of
c. admitted in
=> a
- I _______________ my feelings for her.
a. admitted to
b. admitted of
c. admitted in
=> a
Exercise 2: Fill in the blanks with the appropriate forms of “admit”
- Mary finally _____________ lying about her age to her parents. (confess)
- The criminal _____________ his guilt in the court. (acknowledge)
- Tom _______________ to his boss that he was late to work yesterday. (concede)
- She _______________ that she broke the expensive vase. (recognize)
- The teacher _______________ that some students cheated on the exam. (reveal)
Đáp án:
- confessed
- acknowledged
- conceded
- recognized
- revealed
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết hôm nay, hy vọng các bạn đã nắm vững cách phân biệt và sử dụng đúng các cấu trúc với “admit” trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, thông qua các ví dụ minh họa chi tiết, các bạn đã nắm được cách sử dụng linh hoạt từ “admit” với nhiều từ loại khác như động từ, trạng từ, danh từ. Điều này sẽ giúp các bạn vận dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh cũng như viết lách.
Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả.