Để giao tiếp tốt bằng tiếng Anh, việc nắm chắc từ vựng là vô cùng quan trọng. Trong số những chủ đề từ vựng thiết yếu, từ vựng tiếng Anh về cơ thể người chắc chắn là một trong những chủ đề nền tảng mà bất cứ ai muốn học tiếng Anh đều cần nắm chắc. Hãy cùng tìm hiểu ngay các từ vựng và cụm từ thông dụng nhất về cơ thể người trong bài viết ngày hôm nay!
Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh
Từ vựng về các bộ phận cơ thể người là một trong những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản nhất mà ai cũng cần phải biết khi bắt đầu học tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay 50+ từ vựng thông dụng nhất về chủ đề này sau đây!
Từ vựng tiếng Anh về thân thể
- Abdomen /ˈæbdəmɛn/: Bụng
- Arm /ɑːm/: Tay
- Armpit /ˈɑːmpɪt/: Nách
- Back /bæk/: Lưng
- Buttocks /ˈbʌtəks/: Mông
- Calf /kɑːf/: Bắp chân
- Chest /ʧɛst/: Ngực
- Chin /ʧɪn/: Cằm
- Elbow /ˈɛlbəʊ/: Khuỷu tay
- Face /feɪs/: Mặt
- Hip /hip/: Hông
- Knee /ni/: Đầu gối
- Leg /lɛg/: Đôi chân
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Neck /nɛk/: Cổ
- Shoulder /ˈʃəʊldə/: Bờ vai
- Thigh /θaɪ/: Bắp đùi
- Upper arm /ˈʌpər ɑːm/: Bắp tay
- Waist /weɪst/: Thắt lưng
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người
Về tay
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Thumb /θʌm/: Ngón tay cái
- Wrist /rɪst/: Cổ tay
Về chân
- Ankle /ˈæŋkl/: Mắt cá chân
- Ball /bɔːl/: Xương ngón chân
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Heel /hiːl/: Gót chân
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
- Little toe /lɪtl təʊ/: Ngón chân út
- Toe /təʊ/: Ngón chân
- Toenail /ˈtəʊneɪl/: Móng chân
Từ vựng tiếng Anh về đầu
- Beard /bɪəd/: Râu
- Cheek /tʃi:k/: Má
- Ear /ɪə/: Tai
- Eye /ai/: Mắt
- Eyebrow /ˈaɪbraʊ/: Lông mày
- Eyelashes /ˈaɪlæʃ/: Lông mi
- Eyelid /ˈaɪlɪd/: Mí mắt
- Forehead /ˈfɒrɪd/: Trán
- Hair /heə/: Tóc
- Iris /ˈaɪərɪs/: Mống mắt
- Jaw /ʤɔ/: Hàm
- Lip /lɪp/: Môi
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Mustache /məsˈtɑːʃ/: Ria mép
- Nose /nouz/: Mũi
- Nostril /‘nɔstril/: Lỗ mũi
- Part /pɑːt/: Tóc rẽ ngôi
- Sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/: Tóc mai
- Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
- Tooth /tuːθ/: Răng
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên trong
- Artery /‘ɑ:təri/: Động mạch
- Backbone /ˈbækbəʊn/: Xương sống
- Bile /baɪl/: Dịch mật
- Blood /blʌd/: Máu
- Brain /breɪn/: Não
- Clavicle /ˈklævɪkl/: Xương đòn
- Collarbone /ˈkɒləbəʊn/: Xương quai xanh
- Femur /ˈfiːmə/: Xương đùi
- Heart /hɑːt/: Tim
- Hip bone /hɪp bəʊn/: Xương hông
- Humerus: Xương cánh tay
- Intestines /ɪnˈtɛstɪnz/: Ruột
- Kneecap /ˈniːkæp/: Xương bánh chè
- Liver /ˈlɪvə/: Gan
- Lung /lʌŋ/: Phổi
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Muscle /ˈmʌsl/: Bắp thịt, cơ
- Pancreas /ˈpæŋkrɪəs/: Tụy
- Pelvis /ˈpɛlvɪs/: Xương chậu
- Phlegm /flem/: Đờm
- Rib /rɪb/: Xương sườn
- Rib cage /rɪb keɪʤ/: Khung xương sườn
- Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt
- Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch
- Skeleton /ˈskɛlɪtn/: Bộ xương
- Skull /skʌl/: Xương sọ
- Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
- Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
- Sweat /swet/: Mồ hôi
- Tears /tiə/: Nước mắt
- Throat /θrəʊt/: Họng
- Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
- Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu
- Vein /vein/: Tĩnh mạch
- Vertebra /ˈvɜːtɪbrə/: Đốt sống
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
- Windpipe /ˈwɪndpaɪp/: Khí quản
Từ vựng tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể
- Bile /baɪl/: Dịch mật
- Blood /blʌd/: Máu
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Phlegm /flem/: Đờm
- Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt
- Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch
- Sweat /swet/: Mồ hôi
- Tears /tiə/: Nước mắt
- Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
Từ vựng tiếng Anh có liên quan khác
- Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/: Hệ tiêu hóa
- Fat /fæt/: Mỡ
- Flesh /fleʃ/: Thịt
- Gland /ɡlænd/: Tuyến
- Hiccup /ˈhɪkʌp/: Nấc
- Joint /dʒɔɪnt/: Khớp
- Limb /lɪm/: Chân tay
- Muscle /ˈmʌsl/: Cơ bắp
- Nerve /nɜːrv/: Dây thần kinh
- Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/: Hệ thần kinh
- Part /pɑːt/: Ngôi rẽ
- Pupil /’pju:pl/: Con ngươi
- Skin /skɪn/: Da
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động của cơ thể người
Sau khi nắm được các từ vựng cơ bản, để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng để diễn đạt các hoạt động thường ngày của cơ thể:
- Brush/ Comb one’s hair: Chải tóc
- Wash one’s face: Rửa mặt
- Put on makeup: Trang điểm
- Apply lotion: Thoa kem dưỡng
- Get dressed: Mặc quần áo
- Take off clothes: Cởi quần áo
- Button/Unbutton shirt: Cài/Tháo cúc áo
- Zip up/Unzip pants: Kéo khóa/Mở khóa quần
- Put on shoes: Mang giày
- Take off shoes: Tháo giày
- Tie shoelaces: Thắt dây giày
- Sit down: Ngồi xuống
- Stand up: Đứng dậy
- Raise hand: Giơ tay lên
- Clap hands: Vỗ tay
- Snap fingers: Bấm ngón tay
- Shrug shoulders: Nhún vai
- Stretch body: Dãn cơ thể
- Exercise: Tập thể dục
- Bend arm: Gập cánh tay
- Massage: Xoa bóp
Bài tập các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Để củng cố từ vựng về cơ thể, dưới đây là một số bài tập thực hành cho bạn:
Bài 1: Điền từ tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống:
- He has short black ______ and brown eyes.
- She has long curly ______ and always ties it into a ponytail.
- Can you _______ your ______ behind your ______?
- I hurt my ______ when I fell down yesterday.
- The doctor listened to my heart with a __________.
Bài 2: Viết câu với các từ cho sẵn:
- leg / kick / football
- finger / index finger / point / someone
- head / nod
- shoulder / shrug
- arm / fold arms
Bài 3: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh:
- Cô ấy có mái tóc màu vàng dài.
- Tôi rửa mặt bằng nước ấm vào mỗi sáng.
- Đừng gãi mắt khi bị ngứa, tay bạn có thể dơ.
- Người đàn ông đang xoa bóp vai cho người phụ nữ.
- Cậu ấy bị đau cổ và nhức đầu.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Để có thể ghi nhớ lâu dài các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người, bạn cần có những cách học và ôn tập hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:
1. Sử dụng hình ảnh và flashcard
- In ra hoặc vẽ lên flashcard các bức tranh minh họa chi tiết về từng bộ phận cơ thể.
- Trên mặt sau ghi từ tương ứng bằng tiếng Anh.
- Xem lướt qua các flashcard này thường xuyên, tự đọc lớn lên từ tiếng Anh và tiếng Việt.
- Có thể tạo thành tập flashcard nhỏ mang theo bên mình, lấy ra xem nhanh bất cứ lúc nào rảnh rỗi.
2. Vận dụng trong câu và hội thoại
- Sau khi học xong từ mới, nhanh chóng vận dụng vào câu hoặc đoạn hội thoại ngắn.
- Có thể viết ra hoặc tự nói lên câu có sử dụng từ đó. Ví dụ: I have long black hair. My eyes are brown.
- Thực hành đọc đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng cơ thể với bạn học.
3. Học thông qua bài hát, trò chơi
- Học các bài hát có lời bao gồm các bộ phận cơ thể tiếng Anh như Head, Shoulders, Knees and Toes.
- Chơi trò chơi đoán từ với flashcard hoặc đồng đội, có thưởng khi đoán đúng.
- Chơi ném bóng và hô to tên bộ phận cơ thể tiếng Anh khi bắt được bóng.
4. Áp dụng công nghệ, ứng dụng học tiếng Anh
- Tải app học tiếng Anh có tích hợp từ vựng theo chủ đề, có hình ảnh minh họa, tính năng đọc phát âm chuẩn.
- Học qua các video tiếng Anh hoạt hình về cơ thể người có phụ đề.
- Xem các chương trình tiếng Anh dành cho trẻ em, thường họ dạy từ vựng cơ bản như body parts.
5. Liên tưởng, gắn kết hình ảnh
- Gắn kết hình dáng bộ phận trên cơ thể với hình dáng chữ cái trong từ tiếng Anh tương ứng.
- Liên tưởng âm tiết trong từ tiếng Anh với 1 hình ảnh quen thuộc nào đó.
- Ví dụ: môti(phần đầu của từ elbow) -> hình ảnh chiếc mô tô.
Tổng kết
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, các bạn đã nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản và hữu ích về chủ đề cơ thể người. Chúc các bạn sớm chinh phục được vốn từ vựng phong phú và tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Bên cạnh đó, hãy khám phá các khóa học Tiếng Anh online cơ bản và nâng cao của các trung tâm uy tín để nâng cao kỹ năng. Học Tiếng Anh qua App như Bitu sẽ giúp bạn rèn luyện tiếng Anh giao tiếp tự nhiên, thực tế với người bản ngữ 1-1.
Chúc các bạn học tốt!