Trái cây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe. Do đó, việc học từ vựng tiếng Anh về trái cây là rất cần thiết để bạn có thể giao tiếp về chủ đề này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách gọi tên nhiều loại trái cây phổ biến bằng tiếng Anh.
Các từ vựng tiếng Anh về trái cây
Giống như các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, trái cây là một trong những chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khám phá hơn 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây được chia theo từng nhóm cụ thể để bạn có thể vận dụng ngay trong giao tiếp.
Từ vựng về các loại quả họ cam
Các loại trái cây thuộc họ cam quýt có đặc điểm chung là vỏ mỏng, sần sùi, bên trong lớp vỏ là phần cùi, thịt quả được chia thành các múi đều nhau, nhiều nước và có vị tươi mát. Trái cây họ cam quýt rất giàu vitamin C, chất chống oxy hóa và nhiều chất dinh dưỡng khác, vì vậy bạn nên bổ sung chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Dưới đây là tên tiếng Anh của một số loại trái cây thuộc họ cam, quýt:
- Bitter orange /bɪtə ˈɒrɪndʒ/ Quả cam đắng (loại cam lai giữa bưởi và quýt hồng, thường dùng để lấy tinh dầu và làm thuốc)
- Blood orange /blʌd ˈɒrɪndʒ/ Quả cam ngọt ruột đỏ
- Citron /sɪtrən/ Quả thanh yên
- Clementine /klemənˌtaɪn/ Quả quýt
- Grapefruit /ɡreɪpfrut/ Quả bưởi chùm, quả bưởi đắng
- Jamaican tangelo /dʒəˈmeɪkən ˈtændʒələʊ/ Quả cam quýt đảo Jamaican
- Key lime /ki laɪm/ Quả chanh ta, chanh Mexico
- Kumquat /kəmkwat/ Quả quất, tắc
- Lemon /lemən/ Quả chanh vàng
- Lime /laɪm/ Quả chanh xanh
- Mandarin /mændərɪn/ Quả cam mật ong Trung Quốc
- Orange /ɒrɪndʒ/ Quả cam vàng
- Persian lime /pɜʃn̩ laɪm/ Quả chanh không hạt
- Pomelo /pɒmələʊ/ Quả bưởi
- Sweet lime /swit laɪm/ Quả chanh ngọt
- Taiwan tangerine /taɪˈwɑn ˌtændʒəˈrin/ Quả quýt mật Đài Loan
- Tangelo /tændʒələʊ/ Quả bưởi lai quýt
- Tangerine /tændʒəˈrin/ Quả quýt hồng
- Yuzu /yuzu/ Quả cam nhật
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây thuộc họ quả hạch
Quả hạch (còn được gọi là “quả đá”) là tên gọi chung của các loại quả có lớp vỏ rất mỏng, phần thịt quả dày và có hột cứng ở giữa. Một số loại quả hạch phổ biến có thể kể đến như mận, mơ hay đào.
- Apricot /eɪprɪkɒt/ Quả mơ
- Cherry /tʃeri/ Quả cherry, quả anh đào
- Damson /dæmzən/ Quả mận tía
- Dates /deɪts/ Quả chà là
- Japanese plum /dʒæpəˈniz plʌm/ Quả mận Nhật Bản
- Jujube /dʒudʒub/ Quả táo tàu, táo đỏ, đại táo
- Nectarine /nektərɪn/ Quả xuân đào
- Peach /pitʃ/ Quả đào
- Plum /plʌm/ Quả mận
- Plumcot /plʌmkot/ Quả mận mơ
Từ vựng về các trái cây thuộc họ táo tây
Trái cây họ táo tây được gọi chung là “hoa quả họ táo”. Các loại hoa quả thuộc họ này thường có phần thịt quả giòn, ngọt, ở giữa có lõi và nhiều hạt nhỏ xếp thành hình ngôi sao.
- Apple /æpl̩/ Quả táo tây
- Asian pear /eɪdʒn̩ peə/ Quả lê châu Á, lê nashi
- Crab apple /kræb æpl/ Quả táo dại
- Loquat /ləʊkwɒt/ Quả sơn trà
- Medlar /medlə/ Quả sơn tra tử, sơn trà
- Pear /peə/ Quả lê
- Quince /kwɪns/ Quả mộc qua
- Rowan /rəʊən/ Quả thanh lương trà
- White sapote /waɪt sapote/ Quả bánh kem
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây về các loại dưa
Các loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có đặc điểm chung là có lớp vỏ cứng, dày; nhưng bên trong lại có phần thịt mềm và nhiều nước. Nhờ vị ngọt tự nhiên, chứa nhiều nước nên các loại dưa rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu và dưa lưới. Chúng là món ăn giải nhiệt tuyệt vời trong những ngày nắng nóng.
- Bailan melon: Dưa Lan Châu
- Bitter melon /ˈbɪtə ˈmɛlən/: Mướp đắng
- Canary melon / kəˈneəri ˈmɛlən/: Dưa hoàng yến
- Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: Dưa lưới
- Casaba melon: Dưa múi Casaba
- Charentais: Dưa Charentais
- Christmas melon /krɪsməs ˈmɛlənc/: Dưa santa Claus
- Crenshaw melon: Dưa Mỹ siêu ngọt
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: Dưa chuột
- Galia: Dưa Galia
- Hami: Dưa lưới hami
- Honeydew /ˈhʌnɪdju/: Dưa lê
- Horned melon: / hɔːnd ˈmɛlən/: Dưa leo sừng vàng
- Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu
- Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: Bí đao
Từ vựng về các loại quả họ berry
- Acai Berry: Quả Acai
- Bilberry: Việt quất đen
- Blackberry /ˈblækˌbɛri/: Dâu đen
- Blackcurrant /ˈblækˈkʌrənt/: Lý chua đen
- Blueberry /ˈbluˌbɛri/: Việt quất
- Boysenberry: Mâm xôi lai
- Chokeberry: Anh đào dại
- Cloudberry: Mâm xôi Bắc cực
- Cranberry /ˈkrænˌbɛri/: Nam việt quất
- Elderberry: Quả cơm cháy
- Goji Berry: Cẩu kỷ tử
- Gooseberry /gusˌbɛri/: Me rừng
- Huckleberry /ˈhʌkəlˌbɛri/: Quả nham lê
- Lingonberry: Quả hồ lý
- Mulberry /ˈmʌlbəri/: Dâu tằm
- Raspberry /ˈræzˌbɛri/: Phúc bồn tử
- Strawberry /ˈstrɔˌbɛri/: Dâu tây
- Tayberry /ˈbɪlbəri/: Dâu tây (một loại quả lai giữa quả mâm xôi đen và dâu rừng)
Từ vựng tiếng Anh trái cây thuộc họ quả nhiệt đới
Khí hậu nhiệt đới là điều kiện thuận lợi để các loại cây ăn quả phát triển. Chính vì vậy, một số nước Đông Nam Á có rất nhiều loại trái cây nhiệt đới.
- Acai /əsaɪ/ Quả cọ Acai, quả cơm cháy đen
- Banana /bəˈnɑnə/ Quả chuối
- Cashew apple /kæʃu ˈæpl̩/ Quả điều
- Chico fruit /tʃiˌkəʊ ˈfrut/ Quả hồng xiêm
- Coconut /kəʊkənʌt/ Quả dừa
- Custard apple /kʌstəd æpl/ Quả na, mãng cầu
- Dragon fruit /dræɡən ˈfrut/ Quả thanh long
- Durian /durian/ Quả sầu riêng
- Fig /fɪɡ/ Quả vả
- Guava /ˈɡwɑːvə/ Quả ổi
- Guayaba /guayaba/ Quả ổi hồng
- Jackfruit /dʒæk frut/ Quả mít
- Kiwi /kiwi/ Quả kiwi, quả dương đào
- Lychee /laɪtʃi/ Quả vải
- Mango /mæŋɡəʊ/ Quả xoài
- Mangosteen /mæŋɡəˈstin/ Quả măng cụt
- Muskmelon /məskˌmelən/ Quả dưa chuột
- Papaya /pəˈpaɪə/ Quả đu đủ
- Passion fruit /pæʃn frut/ Quả chanh dây
- Persimmon /pəˈsɪmən/ Quả hồng giòn
- Pineapple /paɪnæpl̩/ Quả dứa, thơm, khóm
- Pomegranate /pɒmɪɡrænɪt/ Quả lựu
- Rambutan /rambutan/ Quả chôm chôm
- Rose apple /rəʊz ˈæpl̩/ Quả roi, quả mận chuông
- Salak /sælək/ Quả salak, quả da rắn
- Soursop /saʊəsɒp/ Quả mãng cầu xiêm
- Star fruit /ˈstɑːr fruːt/ Quả khế
- Star apple /ˈstɑːr æpl̩/ Quả vú sữa
- Tamarind /tæmərɪnd/ Quả me
Một số thành ngữ về các loại trái cây
Các thành ngữ tiếng Anh sử dụng hình ảnh về trái cây để truyền tải ý nghĩa một cách ẩn dụ, khéo léo. Việc học các thành ngữ tiếng Anh liên quan tới tên trái cây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người bản ngữ. Hãy cùng khám phá thêm nhiều thành ngữ thú vị sau đây!
- The apple of my eye: Người mình yêu thích, quan trọng nhất.
- A bad apple: Một người hoặc vật có tác động xấu lên nhóm.
- The cherry on top: Điều tốt nhất hoặc thêm một điểm nhấn.
- To go bananas: Trở nên điên khùng, mất kiểm soát.
- To spill the beans: Tiết lộ bí mật.
- To go pear-shaped: Trở nên không thành công, xảy ra sự cố.
- To be in a pickle: Trong tình huống khó khăn hoặc bối rối.
- To go nuts: Trở nên hư hỏng, điên cuồng.
- To be a peach: Là người dễ chịu, thân thiện.
- To be like comparing apples and oranges: So sánh hai thứ không thể so sánh được.
- To be the grapevine: Là tin đồn hoặc thông tin không chính thức.
- To be in a lemon: Trong tình huống khó khăn hoặc không thoả mãn.
- To be in a plum job: Có một công việc tốt, lý tưởng.
- To be a tough nut to crack: Là người khó đoán, khó hiểu.
- To be a sour grape: Là người ghen tị hoặc đắng lòng vì không thành công của người khác.
- To be the apple of discord: Là nguyên nhân gây xích mích hoặc tranh cãi.
- To go bananas over someone: Rất thích, si mê ai đó.
- To bear fruit: Đạt được thành công hoặc kết quả mong muốn.
Một số câu ví dụ sử dụng từ vựng về trái cây
Bạn có thể sẽ gặp tình huống khó xử khi giao tiếp tiếng Anh về trái cây, mặc dù đã biết tên của nhiều loại. Ví dụ, bạn không biết cách can ngăn bạn nước ngoài không nên ăn trái cây chưa chín. Hoặc khi mua trái cây ở nước ngoài, bạn không biết hỏi giá. Đừng lo lắng! Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích để giao tiếp về trái cây bằng tiếng Anh:
- What is your favorite fruit?/What kind of fruit do you like? (Trái cây yêu thích của bạn là gì?)
- I ate a big, juicy orange this morning. It was so sweet and delicious. (Tôi đã ăn một quả cam ngọt lịm và ngon lành vào sáng nay.)
- Do you like tropical fruits like durian, jackfruit and dragon fruit? (Bạn có thích các loại trái cây nhiệt đới như sưa, mít và thanh long không?)
- Cherries are my favorite fruits. I can eat a whole bag of them in one sitting.(Anh đào là loại trái cây yêu thích của tôi. Tôi có thể ăn cả một túi chỉ trong một lần.)
- Which fruit do you prefer, apple or pear? I like both of them! (Bạn thích trái táo hay trái lê hơn? Tôi đều thích cả hai!)
- How often do you eat fresh fruit? (Bạn có thường ăn trái cây tươi không?)
- What are the most common/ popular/ favorite fruits in your country? (Loại hoa quả nào phổ biến/ được thích nhất ở đất nước bạn?)
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, hy vọng bạn đã học được nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị về các loại trái cây. Việc nắm chắc vốn từ và cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và thành thạo hơn, đặc biệt là khi nói về chủ đề ăn uống, sức khỏe.
Nếu cần cải thiện kĩ năng nói và từ vựng tiếng Anh thì hãy tham gia khóa học tương tác trực tiếp với người nước ngoài tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn. Bạn sẽ được luyện nói chủ đề trái cây với giáo viên nước ngoài chuyên nghiệp giúp cải thiện kĩ năng giao tiếp một cách nhanh chóng.
Chúc bạn học tốt!