“Like” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng ở nhiều cụm từ khác nhau. Tuy nhiên, một trong những thắc mắc thường gặp của người học tiếng Anh chính là không biết sau “like” sử dụng dạng “to v” hay “ving”. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sau like là to v hay ving qua bài viết ngày hôm nay nhé!
1. “Like” là gì?
“Like” là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tùy theo vị trí trong câu, “like” có thể được phân loại là:
- Động từ: Với vai trò động từ, “like” thể hiện cảm xúc thích thú, ưa thích đối với ai/cái gì.
Ví dụ:
I really like watching movies. (Tôi rất thích xem phim).
Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Giới từ: Giới từ “like” có nghĩa là “giống như, tương tự”.
Ví dụ:
This handbag looks like the one I saw last week. (Cái túi xách này trông giống cái tôi đã xem tuần trước).
It seems like summer has arrived early this year. (Có vẻ như mùa hè đã đến sớm năm nay).
- Liên từ: “Like” đóng vai trò liên từ kết nối các mệnh đề, thể hiện sự so sánh.
Ví dụ:
She talks like she knows everything. (Cô ấy nói chuyện như thể mình biết tất cả mọi thứ vậy).
It tastes like lemon. (Nó có vị giống như chanh).
- Danh từ: Với vai trò danh từ, “like” có nghĩa là “phẩm chất, kiểu”.
Ví dụ:
I’ve never seen the like of it before. (Tôi chưa bao giờ thấy cái gì giống như thế này trước đây).
He is a man of your like. (Anh ấy là người cùng phẩm chất như anh).
- Tính từ: Dùng làm tính từ, “like” có nghĩa là “tương tự, na ná”.
Ví dụ:
They share like attitudes toward life. (Họ có thái độ tương tự đối với cuộc sống).
The twins are like each other. (Hai anh em sinh đôi rất giống nhau).
- Trạng từ: Là trạng từ, “like” được dùng trong câu hỏi để hỏi về ngoại hình, tính cách.
Ví dụ:
What is she like? (Cô ấy trông thế nào?)
What was the party like? (Bữa tiệc thế nào?)
Như vậy, tùy vào vị trí và ngữ cảnh mà “like” có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu tiếng Anh.
Sau like là to V hay Ving?
Khi “like” được dùng như một động từ, thường nó sẽ đi với hai dạng “to V” và “Ving”. Vậy chúng ta sử dụng cái nào là đúng?
Like + Ving
Cấu trúc “like + V-ing” thường được dùng để diễn tả thói quen, sở thích đã hình thành từ lâu của một người. Cấu trúc này gắn liền với cảm xúc thích thú, tận hưởng kéo dài.
Ví dụ:
- Mary likes cooking. She has enjoyed it since she was a child. (Mary thích nấu ăn. Cô ấy đã thích nó từ khi còn nhỏ).
- My grandmother likes knitting sweaters. She has been knitting for over 40 years. (Bà tôi thích đan áo len. Bà đã đan trong hơn 40 năm).
- John likes collecting stamps. He finds it relaxing. (John thích sưu tập tem. Anh ấy thấy nó giúp thư giãn).
- I like taking long walks in the morning. It makes me feel energized. (Tôi thích đi dạo buổi sáng. Nó khiến tôi cảm thấy sảng khoái).
Like + to V
Cấu trúc “like + to V” thường được dùng:
- Khi muốn diễn tả một hành động, sở thích nhất thời, tùy hứng:
Ví dụ: I like to sing out loud when I’m home alone.
- Để bày tỏ mong muốn làm điều gì đó hợp lý, có lợi:
Ví dụ: I like to exercise every morning because it keeps me healthy.
- Khi so sánh sở thích giữa các sự lựa chọn:
Ví dụ: Between basketball and tennis, I like to play basketball more.
- Để diễn tả kế hoạch, dự định cụ thể trong tương lai:
Ví dụ: I would like to take a trip to the beach this weekend.
Như vậy, cấu trúc “like + to V” thể hiện sở thích, mong muốn làm gì đó một cách linh hoạt, tùy ý. Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Các cấu trúc khác với từ “like”
Ngoài 2 cấu trúc trên, “like” còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác:
- Cấu trúc “would like”
Cấu trúc này dùng để diễn tả mong muốn, sở thích lịch sự.
Ví dụ:
I would like some coffee, please. (Làm ơn cho tôi một ly cà phê)
She would like to have dinner with you tonight. (Cô ấy muốn ăn tối với anh tối nay)
- Cấu trúc “If you like”
Cấu trúc này dùng để đưa ra gợi ý, đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
If you like, we can go for a walk after dinner. (Nếu anh muốn, chúng ta có thể đi dạo sau bữa tối)
You can take it home if you like the painting. (Anh có thể mang về nếu anh thích bức tranh)
- Cấu trúc “Be like”
Cấu trúc này dùng để mô tả tính cách, tư tưởng, hành động của ai đó.
Ví dụ:
My brother is like a child sometimes. (Đôi khi anh trai tôi giống như một đứa trẻ)
Her thinking is like mine. (Tư tưởng của cô ấy giống tôi)
Như vậy, với mỗi cấu trúc khác nhau thì cách sử dụng của “like” cũng thay đổi. Chúng ta cần lưu ý để dùng đúng ngữ cảnh.
5 cách dùng thay thế “I like it” trong tiếng Anh
Để tránh lặp lại cụm “I like” nhiều lần và làm cho văn nói, viết tiếng Anh phong phú hơn, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ sau:
- I’m into it
Ví dụ: I’m into basketball. I play every week. (Tôi thích bóng rổ. Tôi chơi mỗi tuần)
- I’m fond of
Ví dụ: I’m very fond of classical music. (Tôi rất thích nhạc cổ điển)
- I’ve grown to like something
Ví dụ: I’ve grown to like spicy food over the years. (Trong những năm qua tôi dần thích món cay)
- I’m crazy about something
Ví dụ: I’m crazy about basketball. I play every chance I get. (Tôi điên cuồng với bóng rổ. Tôi chơi mỗi khi có cơ hội)
- I’m keen on it
Ví dụ: I’m keen on learning new languages. (Tôi háo hức muốn học ngôn ngữ mới)
Phân biệt “Like”, “Love” và “Enjoy”
Ba từ “Like”, “Love” và “Enjoy” đều được dùng để diễn tả sở thích cá nhân. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định:
- Like: thích (mức độ thấp)
- Love: rất thích, yêu thích (mức độ cao hơn like)
- Enjoy: thưởng thức, tận hưởng (nhấn mạnh trải nghiệm)
Ví dụ:
- I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc)
- I love listening to jazz. It’s my favorite. (Tôi rất thích nghe jazz. Đó là thể loại yêu thích của tôi)
- I really enjoy the live music at this bar. (Tôi thực sự thưởng thức nhạc sống ở quán bar này)
Một số lưu ý khi dùng “like”
Khi sử dụng “like” trong tiếng Anh, có một số lưu ý sau để tránh những lỗi phổ biến:
- Không dùng “like” ở thì tiếp diễn
Không nên dùng cấu trúc “to be + like + V-ing” để diễn tả một hành động đang diễn ra. Thay vào đó, hãy dùng động từ ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
I’m eating pizza. I really like it. (Tôi đang ăn pizza. Tôi thật sự thích nó).
She is reading a book. She likes reading. (Cô ấy đang đọc sách. Cô thích đọc sách).
- Dùng “like + very much” để nhấn mạnh mức độ
Để nhấn mạnh sự thích thú ở mức độ cao, không nên dùng “like + really/so much”, mà nên dùng “like + very much”.
Ví dụ:
I like swimming very much. (Tôi rất thích bơi lội).
She likes him very much. (Cô ấy rất thích anh ấy).
I very much like spicy food. (Tôi rất thích đồ ăn cay).
Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- I ______ spicy food. It makes my mouth burn.
a) like
b) likes
c) liking
- My brother _______ swimming every morning.
a) like
b) likes
c) liking
- _______ you like to have coffee?
a) Will
b) Do
c) Are
- She ______ like a very kind person.
a) looks
b) looking
c) look
- This tastes ______ lemon.
a) like
b) liking
c) likes
Bài 2: Điền “like”, “likes” hay “liking” vào chỗ trống
- John ______ playing football very much.
- Mary ______ cooking. It’s her hobby.
- My cat _______ sitting in the sun.
- I _______ to swim in the ocean. It’s fun!
- ______ you like more coffee? This pot is still half full.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “like”
- I enjoy playing tennis.
…………………………………………………………
- He wants to have some cake.
………………………………………………………….
- She resembles her mother.
…………………………………………………………
- Does he prefer tea or coffee?
………………………………………………………….
- I love flowers. They are beautiful.
……………………………………………………………
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu kỹ về cách dùng “like” cũng như các cấu trúc liên quan. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn từ “like” trong Tiếng Anh. Nếu cần trau dồi kỹ năng nói tiếng Anh, hãy thử sử dụng ứng dụng Bitu – ứng dụng luyện nói tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài theo chủ đề. Chúc các bạn học tốt!