Môi trường là một chủ đề rất quan trọng trong xã hội hiện đại. Để có thể nói về các vấn đề môi trường bằng tiếng Anh, chúng ta cần phải nắm vững các từ vựng về môi trường. Bài viết này sẽ giới thiệu tới bạn đọc các từ vựng tiếng Anh về môi trường thông dụng nhất.
Danh từ tiếng Anh về môi trường
Các danh từ tiếng Anh thường được sử dụng khi nói về môi trường bao gồm:
- Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit
- Air /eər/: không khí
- Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
- Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế
- Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: khí quyển
- Bemission /ɪˈmɪʃən/: sự bốc ra
- Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/: đa dạng sinh học
- Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
- Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: dấu chân các-bon
- Catastrophe /kəˈtæstrəfi/: thảm họa
- Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
- Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Creature /ˈkriːʧə/: sinh vật
- Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
- Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/: quá trình sa mạc hóa
- Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/: sự phá hủy
- Disposal /dɪsˈpəʊzəl/: sự vứt bỏ
- Draught /drɑːft/: hạn hán
- Dust /dʌst/: bụi bẩn
- Earthquake /ˈɜːθkweɪk/: cơn động đất
- Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
- Ecology /ɪˈkɒləʤi/: sinh thái học
- Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
- Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/: các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
- Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/: nhà môi trường học
- Erosion /ɪˈrəʊʒən/: sự xói mòn
- Exhaust /ɪgˈzɔːst/: khí thải
- Famine /ˈfæmɪn/: nạn đói
- Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/: phân bón
- Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/: cháy rừng
- Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/: nhiên liệu hóa thạch
- Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: hiện tượng ấm lên toàn cầu
- Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
- Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: hiệu ứng nhà kính
- Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
- Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/: chất thải công nghiệp
- Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
- Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
- Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
- Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên
- Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
- Oil spill /ɔɪl spɪl/: sự cố tràn dầu
- Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: tầng ô-zôn
- Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/: thuốc trừ sâu
- Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
- Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
- Pollution /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
- Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/: sự bảo tồn
- Protection /prəˈtek.ʃən/: bảo vệ
- Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
- Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/: trong lành, tinh khiết thanh lọc
- Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/: rừng nhiệt đới
- Sea level /siː ˈlɛvl/: mực nước biển
- Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải
- Soil /sɔɪl/: đất
- Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/: sự xói mòn đất
- Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm đất
- Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/: pin mặt trời
- Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/: năng lượng mặt trời
- Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
- Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/: quá trình đô thị hóa
- Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
- Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
Động từ tiếng Anh về môi trường
Một số động từ thường được sử dụng khi nói về môi trường:
- Clean /klin/: làm sạch
- Conserve /kənˈsɜːv/: bảo tồn
- Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
- Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
- Die out /daɪ aʊt/: chết dần
- Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/: biến mất
- Dry up /draɪ ʌp/: khô cạn
- Dump /dʌmp/: vứt bỏ
- Emit /ɪˈmɪt/: bốc ra
- Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/: gây nguy hại
- Erode /ɪˈrəʊd/: xói mòn
- Leak /liːk/: rò rỉ
- Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
- Pollute /pəˈluːt/: làm ô nhiễm
- Protect /prəˈtekt/: bảo vệ
- Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/: thanh lọc
- Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
- Reduce /rɪˈdʒuːs/: cắt giảm
- Renew /rɪˈnjuː/: tái tạo
- Reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
- Spill /spɪl/: tràn
- Threaten /ˈθret.ən/: đe dọa
- Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
- Use up /juːz ʌp/: sử dụng hết
- Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên
Tính từ tiếng Anh về môi trường
Để mô tả các vấn đề về môi trường, bạn cần sử dụng các tính từ như:
- Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/: có thể phân hủy
- Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/: mang tính bảo tồn
- Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
- Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: hiệu quả
- Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/: thân thiện với môi trường
- Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
- Green /ɡriːn/: xanh
- Harmful /ˈhɑːmfʊl/: gây hại
- Hazardous /ˈhæzərdəs/: nguy hiểm
- Man-made /mən-meɪd/: nhân tạo
- Organic /ɔrˈgænɪk/: hữu cơ
- Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
- Renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể phục hồi tái tạo
- Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/: có thể tái sử dụng
- Sustainable /səˈsteɪnəbəl/: bền vững
- Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại
Các cụm từ thường dùng về chủ đề Môi trường
Khi nói về môi trường, bạn không thể không nhắc đến các cụm từ dưới đây. Đây là những cụm từ phổ biến, hay được dùng đến trong giao tiếp hàng ngày.
- Air quality: chất lượng không khí
- Damage the environment: Phá hủy môi trường
- Degrade ecosystems: Làm suy thoái hệ sinh thái
- Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
- Endangered species: các loài đang bị đe dọa.
- Limit environmental pollution: Hạn chế ô nhiễm môi trường
- Loss of habitats: mất nơi cư trú
- Man-made disaster: những nguy hại và mất mát bị gây ra bởi hoạt động của con người.
- Natural environment: Môi trường tự nhiên
- Offset CO2 emissions: Giảm lượng khí thải CO2
- Pollution levels: lượng chất thải độc hại, mức độ ô nhiễm.
- Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
- Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Protect the endangered species: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Protect the environment: Bảo vệ môi trường
- Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
- Reduce global warming: Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
- Save the planet: Cứu lấy hành tinh
- Tackle the threat of climate change: Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
- To die out: tuyệt chủng.
- Toxic waste/ poisonous fumes/ emissions: rác thải độc hại từ quả trình sản xuất công nghiệp.
- Waste treatment facility: Thiết bị xử lý rác thải
- Water drainage system: Hệ thống thoát nước
- Wildlife conservation: bảo vệ động, thực vật và nơi cư chú của chúng.
- Wildlife reserve/ game reserve: khu bảo tồn động, thực vật
Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh về môi trường
Cũng giống như các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, muốn nhớ lâu các từ vựng thì chúng ta cần biết áp dụng chúng vào các câu khi giao tiếp. Dưới đây là một số mẫu câu để áp dụng từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường:
- What can we do to reduce air pollution?
We can reduce air pollution by using public transportation, walking or biking more, and driving less. Using renewable energy sources like solar or wind power also helps reduce air pollution.
- How does water pollution affect the environment?
Water pollution harms plants and animals that live in polluted water. It can introduce toxic chemicals, nutrients, and hazardous materials into watersheds. This can negatively impact drinking water quality and endanger human health.
- What are the effects of global warming?
Effects of global warming include rising sea levels due to melting glaciers, more extreme weather events like hurricanes and droughts, harm to ecosystems and loss of biodiversity, threats to food supply, and risks to human health.
- What can individuals do to combat climate change?
Individuals can help fight climate change by reducing their carbon footprint through actions like driving less, conserving energy, reducing waste, and making sustainable food and lifestyle choices. Supporting companies and politicians with strong environmental platforms also helps.
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề môi trường. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh về các vấn đề môi trường một cách tự tin hơn. Hãy thực hành và vận dụng các từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
Chúc bạn thành công!